Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9158 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9158 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9158 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9158

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/11 - Giáp Thân
2

1/12 - Ất Dậu
3

2/12 - Bính Tuất
4

3/12 - Đinh Hợi
5

4/12 - Mậu Tý
6

5/12 - Kỷ Sửu
7

6/12 - Canh Dần
8

7/12 - Tân Mão
9

8/12 - Nhâm Thìn
10

9/12 - Quý Tỵ
11

10/12 - Giáp Ngọ
12

11/12 - Ất Mùi
13

12/12 - Bính Thân
14

13/12 - Đinh Dậu
15

14/12 - Mậu Tuất
16

15/12 - Kỷ Hợi
17

16/12 - Canh Tý
18

17/12 - Tân Sửu
19

18/12 - Nhâm Dần
20

19/12 - Quý Mão
21

20/12 - Giáp Thìn
22

21/12 - Ất Tỵ
23

22/12 - Bính Ngọ
24

23/12 - Đinh Mùi
25

24/12 - Mậu Thân
26

25/12 - Kỷ Dậu
27

26/12 - Canh Tuất
28

27/12 - Tân Hợi
29

28/12 - Nhâm Tý
30

29/12 - Quý Sửu
31

1/1 - Giáp Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/1 - Ất Mão
2

3/1 - Bính Thìn
3

4/1 - Đinh Tỵ
4

5/1 - Mậu Ngọ
5

6/1 - Kỷ Mùi
6

7/1 - Canh Thân
7

8/1 - Tân Dậu
8

9/1 - Nhâm Tuất
9

10/1 - Quý Hợi
10

11/1 - Giáp Tý
11

12/1 - Ất Sửu
12

13/1 - Bính Dần
13

14/1 - Đinh Mão
14

15/1 - Mậu Thìn
15

16/1 - Kỷ Tỵ
16

17/1 - Canh Ngọ
17

18/1 - Tân Mùi
18

19/1 - Nhâm Thân
19

20/1 - Quý Dậu
20

21/1 - Giáp Tuất
21

22/1 - Ất Hợi
22

23/1 - Bính Tý
23

24/1 - Đinh Sửu
24

25/1 - Mậu Dần
25

26/1 - Kỷ Mão
26

27/1 - Canh Thìn
27

28/1 - Tân Tỵ
28

29/1 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/1 - Quý Mùi
2

1/2 - Giáp Thân
3

2/2 - Ất Dậu
4

3/2 - Bính Tuất
5

4/2 - Đinh Hợi
6

5/2 - Mậu Tý
7

6/2 - Kỷ Sửu
8

7/2 - Canh Dần
9

8/2 - Tân Mão
10

9/2 - Nhâm Thìn
11

10/2 - Quý Tỵ
12

11/2 - Giáp Ngọ
13

12/2 - Ất Mùi
14

13/2 - Bính Thân
15

14/2 - Đinh Dậu
16

15/2 - Mậu Tuất
17

16/2 - Kỷ Hợi
18

17/2 - Canh Tý
19

18/2 - Tân Sửu
20

19/2 - Nhâm Dần
21

20/2 - Quý Mão
22

21/2 - Giáp Thìn
23

22/2 - Ất Tỵ
24

23/2 - Bính Ngọ
25

24/2 - Đinh Mùi
26

25/2 - Mậu Thân
27

26/2 - Kỷ Dậu
28

27/2 - Canh Tuất
29

28/2 - Tân Hợi
30

29/2 - Nhâm Tý
31

1/3 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/3 - Giáp Dần
2

3/3 - Ất Mão
3

4/3 - Bính Thìn
4

5/3 - Đinh Tỵ
5

6/3 - Mậu Ngọ
6

7/3 - Kỷ Mùi
7

8/3 - Canh Thân
8

9/3 - Tân Dậu
9

10/3 - Nhâm Tuất
10

11/3 - Quý Hợi
11

12/3 - Giáp Tý
12

13/3 - Ất Sửu
13

14/3 - Bính Dần
14

15/3 - Đinh Mão
15

16/3 - Mậu Thìn
16

17/3 - Kỷ Tỵ
17

18/3 - Canh Ngọ
18

19/3 - Tân Mùi
19

20/3 - Nhâm Thân
20

21/3 - Quý Dậu
21

22/3 - Giáp Tuất
22

23/3 - Ất Hợi
23

24/3 - Bính Tý
24

25/3 - Đinh Sửu
25

26/3 - Mậu Dần
26

27/3 - Kỷ Mão
27

28/3 - Canh Thìn
28

29/3 - Tân Tỵ
29

30/3 - Nhâm Ngọ
30

1/4 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Giáp Thân
2

3/4 - Ất Dậu
3

4/4 - Bính Tuất
4

5/4 - Đinh Hợi
5

6/4 - Mậu Tý
6

7/4 - Kỷ Sửu
7

8/4 - Canh Dần
8

9/4 - Tân Mão
9

10/4 - Nhâm Thìn
10

11/4 - Quý Tỵ
11

12/4 - Giáp Ngọ
12

13/4 - Ất Mùi
13

14/4 - Bính Thân
14

15/4 - Đinh Dậu
15

16/4 - Mậu Tuất
16

17/4 - Kỷ Hợi
17

18/4 - Canh Tý
18

19/4 - Tân Sửu
19

20/4 - Nhâm Dần
20

21/4 - Quý Mão
21

22/4 - Giáp Thìn
22

23/4 - Ất Tỵ
23

24/4 - Bính Ngọ
24

25/4 - Đinh Mùi
25

26/4 - Mậu Thân
26

27/4 - Kỷ Dậu
27

28/4 - Canh Tuất
28

29/4 - Tân Hợi
29

1/5 - Nhâm Tý
30

2/5 - Quý Sửu
31

3/5 - Giáp Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/5 - Ất Mão
2

5/5 - Bính Thìn
3

6/5 - Đinh Tỵ
4

7/5 - Mậu Ngọ
5

8/5 - Kỷ Mùi
6

9/5 - Canh Thân
7

10/5 - Tân Dậu
8

11/5 - Nhâm Tuất
9

12/5 - Quý Hợi
10

13/5 - Giáp Tý
11

14/5 - Ất Sửu
12

15/5 - Bính Dần
13

16/5 - Đinh Mão
14

17/5 - Mậu Thìn
15

18/5 - Kỷ Tỵ
16

19/5 - Canh Ngọ
17

20/5 - Tân Mùi
18

21/5 - Nhâm Thân
19

22/5 - Quý Dậu
20

23/5 - Giáp Tuất
21

24/5 - Ất Hợi
22

25/5 - Bính Tý
23

26/5 - Đinh Sửu
24

27/5 - Mậu Dần
25

28/5 - Kỷ Mão
26

29/5 - Canh Thìn
27

30/5 - Tân Tỵ
28

1/6 - Nhâm Ngọ
29

2/6 - Quý Mùi
30

3/6 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/6 - Ất Dậu
2

5/6 - Bính Tuất
3

6/6 - Đinh Hợi
4

7/6 - Mậu Tý
5

8/6 - Kỷ Sửu
6

9/6 - Canh Dần
7

10/6 - Tân Mão
8

11/6 - Nhâm Thìn
9

12/6 - Quý Tỵ
10

13/6 - Giáp Ngọ
11

14/6 - Ất Mùi
12

15/6 - Bính Thân
13

16/6 - Đinh Dậu
14

17/6 - Mậu Tuất
15

18/6 - Kỷ Hợi
16

19/6 - Canh Tý
17

20/6 - Tân Sửu
18

21/6 - Nhâm Dần
19

22/6 - Quý Mão
20

23/6 - Giáp Thìn
21

24/6 - Ất Tỵ
22

25/6 - Bính Ngọ
23

26/6 - Đinh Mùi
24

27/6 - Mậu Thân
25

28/6 - Kỷ Dậu
26

29/6 - Canh Tuất
27

1/7 - Tân Hợi
28

2/7 - Nhâm Tý
29

3/7 - Quý Sửu
30

4/7 - Giáp Dần
31

5/7 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/7 - Bính Thìn
2

7/7 - Đinh Tỵ
3

8/7 - Mậu Ngọ
4

9/7 - Kỷ Mùi
5

10/7 - Canh Thân
6

11/7 - Tân Dậu
7

12/7 - Nhâm Tuất
8

13/7 - Quý Hợi
9

14/7 - Giáp Tý
10

15/7 - Ất Sửu
11

16/7 - Bính Dần
12

17/7 - Đinh Mão
13

18/7 - Mậu Thìn
14

19/7 - Kỷ Tỵ
15

20/7 - Canh Ngọ
16

21/7 - Tân Mùi
17

22/7 - Nhâm Thân
18

23/7 - Quý Dậu
19

24/7 - Giáp Tuất
20

25/7 - Ất Hợi
21

26/7 - Bính Tý
22

27/7 - Đinh Sửu
23

28/7 - Mậu Dần
24

29/7 - Kỷ Mão
25

30/7 - Canh Thìn
26

1/8 - Tân Tỵ
27

2/8 - Nhâm Ngọ
28

3/8 - Quý Mùi
29

4/8 - Giáp Thân
30

5/8 - Ất Dậu
31

6/8 - Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/8 - Đinh Hợi
2

8/8 - Mậu Tý
3

9/8 - Kỷ Sửu
4

10/8 - Canh Dần
5

11/8 - Tân Mão
6

12/8 - Nhâm Thìn
7

13/8 - Quý Tỵ
8

14/8 - Giáp Ngọ
9

15/8 - Ất Mùi
10

16/8 - Bính Thân
11

17/8 - Đinh Dậu
12

18/8 - Mậu Tuất
13

19/8 - Kỷ Hợi
14

20/8 - Canh Tý
15

21/8 - Tân Sửu
16

22/8 - Nhâm Dần
17

23/8 - Quý Mão
18

24/8 - Giáp Thìn
19

25/8 - Ất Tỵ
20

26/8 - Bính Ngọ
21

27/8 - Đinh Mùi
22

28/8 - Mậu Thân
23

29/8 - Kỷ Dậu
24

1/9 - Canh Tuất
25

2/9 - Tân Hợi
26

3/9 - Nhâm Tý
27

4/9 - Quý Sửu
28

5/9 - Giáp Dần
29

6/9 - Ất Mão
30

7/9 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/9 - Đinh Tỵ
2

9/9 - Mậu Ngọ
3

10/9 - Kỷ Mùi
4

11/9 - Canh Thân
5

12/9 - Tân Dậu
6

13/9 - Nhâm Tuất
7

14/9 - Quý Hợi
8

15/9 - Giáp Tý
9

16/9 - Ất Sửu
10

17/9 - Bính Dần
11

18/9 - Đinh Mão
12

19/9 - Mậu Thìn
13

20/9 - Kỷ Tỵ
14

21/9 - Canh Ngọ
15

22/9 - Tân Mùi
16

23/9 - Nhâm Thân
17

24/9 - Quý Dậu
18

25/9 - Giáp Tuất
19

26/9 - Ất Hợi
20

27/9 - Bính Tý
21

28/9 - Đinh Sửu
22

29/9 - Mậu Dần
23

30/9 - Kỷ Mão
24

1/10 - Canh Thìn
25

2/10 - Tân Tỵ
26

3/10 - Nhâm Ngọ
27

4/10 - Quý Mùi
28

5/10 - Giáp Thân
29

6/10 - Ất Dậu
30

7/10 - Bính Tuất
31

8/10 - Đinh Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/10 - Mậu Tý
2

10/10 - Kỷ Sửu
3

11/10 - Canh Dần
4

12/10 - Tân Mão
5

13/10 - Nhâm Thìn
6

14/10 - Quý Tỵ
7

15/10 - Giáp Ngọ
8

16/10 - Ất Mùi
9

17/10 - Bính Thân
10

18/10 - Đinh Dậu
11

19/10 - Mậu Tuất
12

20/10 - Kỷ Hợi
13

21/10 - Canh Tý
14

22/10 - Tân Sửu
15

23/10 - Nhâm Dần
16

24/10 - Quý Mão
17

25/10 - Giáp Thìn
18

26/10 - Ất Tỵ
19

27/10 - Bính Ngọ
20

28/10 - Đinh Mùi
21

29/10 - Mậu Thân
22

1/11 - Kỷ Dậu
23

2/11 - Canh Tuất
24

3/11 - Tân Hợi
25

4/11 - Nhâm Tý
26

5/11 - Quý Sửu
27

6/11 - Giáp Dần
28

7/11 - Ất Mão
29

8/11 - Bính Thìn
30

9/11 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9158

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/11 - Mậu Ngọ
2

11/11 - Kỷ Mùi
3

12/11 - Canh Thân
4

13/11 - Tân Dậu
5

14/11 - Nhâm Tuất
6

15/11 - Quý Hợi
7

16/11 - Giáp Tý
8

17/11 - Ất Sửu
9

18/11 - Bính Dần
10

19/11 - Đinh Mão
11

20/11 - Mậu Thìn
12

21/11 - Kỷ Tỵ
13

22/11 - Canh Ngọ
14

23/11 - Tân Mùi
15

24/11 - Nhâm Thân
16

25/11 - Quý Dậu
17

26/11 - Giáp Tuất
18

27/11 - Ất Hợi
19

28/11 - Bính Tý
20

29/11 - Đinh Sửu
21

30/11 - Mậu Dần
22

1/12 - Kỷ Mão
23

2/12 - Canh Thìn
24

3/12 - Tân Tỵ
25

4/12 - Nhâm Ngọ
26

5/12 - Quý Mùi
27

6/12 - Giáp Thân
28

7/12 - Ất Dậu
29

8/12 - Bính Tuất
30

9/12 - Đinh Hợi
31

10/12 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự