Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8310 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8310 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8310 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8310

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/11 - Mậu Dần
2

22/11 - Kỷ Mão
3

23/11 - Canh Thìn
4

24/11 - Tân Tỵ
5

25/11 - Nhâm Ngọ
6

26/11 - Quý Mùi
7

27/11 - Giáp Thân
8

28/11 - Ất Dậu
9

29/11 - Bính Tuất
10

30/11 - Đinh Hợi
11

1/12 - Mậu Tý
12

2/12 - Kỷ Sửu
13

3/12 - Canh Dần
14

4/12 - Tân Mão
15

5/12 - Nhâm Thìn
16

6/12 - Quý Tỵ
17

7/12 - Giáp Ngọ
18

8/12 - Ất Mùi
19

9/12 - Bính Thân
20

10/12 - Đinh Dậu
21

11/12 - Mậu Tuất
22

12/12 - Kỷ Hợi
23

13/12 - Canh Tý
24

14/12 - Tân Sửu
25

15/12 - Nhâm Dần
26

16/12 - Quý Mão
27

17/12 - Giáp Thìn
28

18/12 - Ất Tỵ
29

19/12 - Bính Ngọ
30

20/12 - Đinh Mùi
31

21/12 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/12 - Kỷ Dậu
2

23/12 - Canh Tuất
3

24/12 - Tân Hợi
4

25/12 - Nhâm Tý
5

26/12 - Quý Sửu
6

27/12 - Giáp Dần
7

28/12 - Ất Mão
8

29/12 - Bính Thìn
9

30/12 - Đinh Tỵ
10

1/1 - Mậu Ngọ
11

2/1 - Kỷ Mùi
12

3/1 - Canh Thân
13

4/1 - Tân Dậu
14

5/1 - Nhâm Tuất
15

6/1 - Quý Hợi
16

7/1 - Giáp Tý
17

8/1 - Ất Sửu
18

9/1 - Bính Dần
19

10/1 - Đinh Mão
20

11/1 - Mậu Thìn
21

12/1 - Kỷ Tỵ
22

13/1 - Canh Ngọ
23

14/1 - Tân Mùi
24

15/1 - Nhâm Thân
25

16/1 - Quý Dậu
26

17/1 - Giáp Tuất
27

18/1 - Ất Hợi
28

19/1 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

20/1 - Đinh Sửu
2

21/1 - Mậu Dần
3

22/1 - Kỷ Mão
4

23/1 - Canh Thìn
5

24/1 - Tân Tỵ
6

25/1 - Nhâm Ngọ
7

26/1 - Quý Mùi
8

27/1 - Giáp Thân
9

28/1 - Ất Dậu
10

29/1 - Bính Tuất
11

1/2 - Đinh Hợi
12

2/2 - Mậu Tý
13

3/2 - Kỷ Sửu
14

4/2 - Canh Dần
15

5/2 - Tân Mão
16

6/2 - Nhâm Thìn
17

7/2 - Quý Tỵ
18

8/2 - Giáp Ngọ
19

9/2 - Ất Mùi
20

10/2 - Bính Thân
21

11/2 - Đinh Dậu
22

12/2 - Mậu Tuất
23

13/2 - Kỷ Hợi
24

14/2 - Canh Tý
25

15/2 - Tân Sửu
26

16/2 - Nhâm Dần
27

17/2 - Quý Mão
28

18/2 - Giáp Thìn
29

19/2 - Ất Tỵ
30

20/2 - Bính Ngọ
31

21/2 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/2 - Mậu Thân
2

23/2 - Kỷ Dậu
3

24/2 - Canh Tuất
4

25/2 - Tân Hợi
5

26/2 - Nhâm Tý
6

27/2 - Quý Sửu
7

28/2 - Giáp Dần
8

29/2 - Ất Mão
9

30/2 - Bính Thìn
10

1/3 - Đinh Tỵ
11

2/3 - Mậu Ngọ
12

3/3 - Kỷ Mùi
13

4/3 - Canh Thân
14

5/3 - Tân Dậu
15

6/3 - Nhâm Tuất
16

7/3 - Quý Hợi
17

8/3 - Giáp Tý
18

9/3 - Ất Sửu
19

10/3 - Bính Dần
20

11/3 - Đinh Mão
21

12/3 - Mậu Thìn
22

13/3 - Kỷ Tỵ
23

14/3 - Canh Ngọ
24

15/3 - Tân Mùi
25

16/3 - Nhâm Thân
26

17/3 - Quý Dậu
27

18/3 - Giáp Tuất
28

19/3 - Ất Hợi
29

20/3 - Bính Tý
30

21/3 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/3 - Mậu Dần
2

23/3 - Kỷ Mão
3

24/3 - Canh Thìn
4

25/3 - Tân Tỵ
5

26/3 - Nhâm Ngọ
6

27/3 - Quý Mùi
7

28/3 - Giáp Thân
8

29/3 - Ất Dậu
9

30/3 - Bính Tuất
10

1/4 - Đinh Hợi
11

2/4 - Mậu Tý
12

3/4 - Kỷ Sửu
13

4/4 - Canh Dần
14

5/4 - Tân Mão
15

6/4 - Nhâm Thìn
16

7/4 - Quý Tỵ
17

8/4 - Giáp Ngọ
18

9/4 - Ất Mùi
19

10/4 - Bính Thân
20

11/4 - Đinh Dậu
21

12/4 - Mậu Tuất
22

13/4 - Kỷ Hợi
23

14/4 - Canh Tý
24

15/4 - Tân Sửu
25

16/4 - Nhâm Dần
26

17/4 - Quý Mão
27

18/4 - Giáp Thìn
28

19/4 - Ất Tỵ
29

20/4 - Bính Ngọ
30

21/4 - Đinh Mùi
31

22/4 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/4 - Kỷ Dậu
2

24/4 - Canh Tuất
3

25/4 - Tân Hợi
4

26/4 - Nhâm Tý
5

27/4 - Quý Sửu
6

28/4 - Giáp Dần
7

29/4 - Ất Mão
8

1/5 - Bính Thìn
9

2/5 - Đinh Tỵ
10

3/5 - Mậu Ngọ
11

4/5 - Kỷ Mùi
12

5/5 - Canh Thân
13

6/5 - Tân Dậu
14

7/5 - Nhâm Tuất
15

8/5 - Quý Hợi
16

9/5 - Giáp Tý
17

10/5 - Ất Sửu
18

11/5 - Bính Dần
19

12/5 - Đinh Mão
20

13/5 - Mậu Thìn
21

14/5 - Kỷ Tỵ
22

15/5 - Canh Ngọ
23

16/5 - Tân Mùi
24

17/5 - Nhâm Thân
25

18/5 - Quý Dậu
26

19/5 - Giáp Tuất
27

20/5 - Ất Hợi
28

21/5 - Bính Tý
29

22/5 - Đinh Sửu
30

23/5 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/5 - Kỷ Mão
2

25/5 - Canh Thìn
3

26/5 - Tân Tỵ
4

27/5 - Nhâm Ngọ
5

28/5 - Quý Mùi
6

29/5 - Giáp Thân
7

1/6 - Ất Dậu
8

2/6 - Bính Tuất
9

3/6 - Đinh Hợi
10

4/6 - Mậu Tý
11

5/6 - Kỷ Sửu
12

6/6 - Canh Dần
13

7/6 - Tân Mão
14

8/6 - Nhâm Thìn
15

9/6 - Quý Tỵ
16

10/6 - Giáp Ngọ
17

11/6 - Ất Mùi
18

12/6 - Bính Thân
19

13/6 - Đinh Dậu
20

14/6 - Mậu Tuất
21

15/6 - Kỷ Hợi
22

16/6 - Canh Tý
23

17/6 - Tân Sửu
24

18/6 - Nhâm Dần
25

19/6 - Quý Mão
26

20/6 - Giáp Thìn
27

21/6 - Ất Tỵ
28

22/6 - Bính Ngọ
29

23/6 - Đinh Mùi
30

24/6 - Mậu Thân
31

25/6 - Kỷ Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

26/6 - Canh Tuất
2

27/6 - Tân Hợi
3

28/6 - Nhâm Tý
4

29/6 - Quý Sửu
5

30/6 - Giáp Dần
6

1/7 - Ất Mão
7

2/7 - Bính Thìn
8

3/7 - Đinh Tỵ
9

4/7 - Mậu Ngọ
10

5/7 - Kỷ Mùi
11

6/7 - Canh Thân
12

7/7 - Tân Dậu
13

8/7 - Nhâm Tuất
14

9/7 - Quý Hợi
15

10/7 - Giáp Tý
16

11/7 - Ất Sửu
17

12/7 - Bính Dần
18

13/7 - Đinh Mão
19

14/7 - Mậu Thìn
20

15/7 - Kỷ Tỵ
21

16/7 - Canh Ngọ
22

17/7 - Tân Mùi
23

18/7 - Nhâm Thân
24

19/7 - Quý Dậu
25

20/7 - Giáp Tuất
26

21/7 - Ất Hợi
27

22/7 - Bính Tý
28

23/7 - Đinh Sửu
29

24/7 - Mậu Dần
30

25/7 - Kỷ Mão
31

26/7 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/7 - Tân Tỵ
2

28/7 - Nhâm Ngọ
3

29/7 - Quý Mùi
4

1/8 - Giáp Thân
5

2/8 - Ất Dậu
6

3/8 - Bính Tuất
7

4/8 - Đinh Hợi
8

5/8 - Mậu Tý
9

6/8 - Kỷ Sửu
10

7/8 - Canh Dần
11

8/8 - Tân Mão
12

9/8 - Nhâm Thìn
13

10/8 - Quý Tỵ
14

11/8 - Giáp Ngọ
15

12/8 - Ất Mùi
16

13/8 - Bính Thân
17

14/8 - Đinh Dậu
18

15/8 - Mậu Tuất
19

16/8 - Kỷ Hợi
20

17/8 - Canh Tý
21

18/8 - Tân Sửu
22

19/8 - Nhâm Dần
23

20/8 - Quý Mão
24

21/8 - Giáp Thìn
25

22/8 - Ất Tỵ
26

23/8 - Bính Ngọ
27

24/8 - Đinh Mùi
28

25/8 - Mậu Thân
29

26/8 - Kỷ Dậu
30

27/8 - Canh Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/8 - Tân Hợi
2

29/8 - Nhâm Tý
3

1/9 - Quý Sửu
4

2/9 - Giáp Dần
5

3/9 - Ất Mão
6

4/9 - Bính Thìn
7

5/9 - Đinh Tỵ
8

6/9 - Mậu Ngọ
9

7/9 - Kỷ Mùi
10

8/9 - Canh Thân
11

9/9 - Tân Dậu
12

10/9 - Nhâm Tuất
13

11/9 - Quý Hợi
14

12/9 - Giáp Tý
15

13/9 - Ất Sửu
16

14/9 - Bính Dần
17

15/9 - Đinh Mão
18

16/9 - Mậu Thìn
19

17/9 - Kỷ Tỵ
20

18/9 - Canh Ngọ
21

19/9 - Tân Mùi
22

20/9 - Nhâm Thân
23

21/9 - Quý Dậu
24

22/9 - Giáp Tuất
25

23/9 - Ất Hợi
26

24/9 - Bính Tý
27

25/9 - Đinh Sửu
28

26/9 - Mậu Dần
29

27/9 - Kỷ Mão
30

28/9 - Canh Thìn
31

29/9 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/9 - Nhâm Ngọ
2

1/10 - Quý Mùi
3

2/10 - Giáp Thân
4

3/10 - Ất Dậu
5

4/10 - Bính Tuất
6

5/10 - Đinh Hợi
7

6/10 - Mậu Tý
8

7/10 - Kỷ Sửu
9

8/10 - Canh Dần
10

9/10 - Tân Mão
11

10/10 - Nhâm Thìn
12

11/10 - Quý Tỵ
13

12/10 - Giáp Ngọ
14

13/10 - Ất Mùi
15

14/10 - Bính Thân
16

15/10 - Đinh Dậu
17

16/10 - Mậu Tuất
18

17/10 - Kỷ Hợi
19

18/10 - Canh Tý
20

19/10 - Tân Sửu
21

20/10 - Nhâm Dần
22

21/10 - Quý Mão
23

22/10 - Giáp Thìn
24

23/10 - Ất Tỵ
25

24/10 - Bính Ngọ
26

25/10 - Đinh Mùi
27

26/10 - Mậu Thân
28

27/10 - Kỷ Dậu
29

28/10 - Canh Tuất
30

29/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8310

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/11 - Nhâm Tý
2

2/11 - Quý Sửu
3

3/11 - Giáp Dần
4

4/11 - Ất Mão
5

5/11 - Bính Thìn
6

6/11 - Đinh Tỵ
7

7/11 - Mậu Ngọ
8

8/11 - Kỷ Mùi
9

9/11 - Canh Thân
10

10/11 - Tân Dậu
11

11/11 - Nhâm Tuất
12

12/11 - Quý Hợi
13

13/11 - Giáp Tý
14

14/11 - Ất Sửu
15

15/11 - Bính Dần
16

16/11 - Đinh Mão
17

17/11 - Mậu Thìn
18

18/11 - Kỷ Tỵ
19

19/11 - Canh Ngọ
20

20/11 - Tân Mùi
21

21/11 - Nhâm Thân
22

22/11 - Quý Dậu
23

23/11 - Giáp Tuất
24

24/11 - Ất Hợi
25

25/11 - Bính Tý
26

26/11 - Đinh Sửu
27

27/11 - Mậu Dần
28

28/11 - Kỷ Mão
29

29/11 - Canh Thìn
30

30/11 - Tân Tỵ
31

1/12 - Nhâm Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự