Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8325 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8325 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8325 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8325

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/12 - Đinh Dậu
2

8/12 - Mậu Tuất
3

9/12 - Kỷ Hợi
4

10/12 - Canh Tý
5

11/12 - Tân Sửu
6

12/12 - Nhâm Dần
7

13/12 - Quý Mão
8

14/12 - Giáp Thìn
9

15/12 - Ất Tỵ
10

16/12 - Bính Ngọ
11

17/12 - Đinh Mùi
12

18/12 - Mậu Thân
13

19/12 - Kỷ Dậu
14

20/12 - Canh Tuất
15

21/12 - Tân Hợi
16

22/12 - Nhâm Tý
17

23/12 - Quý Sửu
18

24/12 - Giáp Dần
19

25/12 - Ất Mão
20

26/12 - Bính Thìn
21

27/12 - Đinh Tỵ
22

28/12 - Mậu Ngọ
23

29/12 - Kỷ Mùi
24

30/12 - Canh Thân
25

1/1 - Tân Dậu
26

2/1 - Nhâm Tuất
27

3/1 - Quý Hợi
28

4/1 - Giáp Tý
29

5/1 - Ất Sửu
30

6/1 - Bính Dần
31

7/1 - Đinh Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/1 - Mậu Thìn
2

9/1 - Kỷ Tỵ
3

10/1 - Canh Ngọ
4

11/1 - Tân Mùi
5

12/1 - Nhâm Thân
6

13/1 - Quý Dậu
7

14/1 - Giáp Tuất
8

15/1 - Ất Hợi
9

16/1 - Bính Tý
10

17/1 - Đinh Sửu
11

18/1 - Mậu Dần
12

19/1 - Kỷ Mão
13

20/1 - Canh Thìn
14

21/1 - Tân Tỵ
15

22/1 - Nhâm Ngọ
16

23/1 - Quý Mùi
17

24/1 - Giáp Thân
18

25/1 - Ất Dậu
19

26/1 - Bính Tuất
20

27/1 - Đinh Hợi
21

28/1 - Mậu Tý
22

29/1 - Kỷ Sửu
23

1/2 - Canh Dần
24

2/2 - Tân Mão
25

3/2 - Nhâm Thìn
26

4/2 - Quý Tỵ
27

5/2 - Giáp Ngọ
28

6/2 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/2 - Bính Thân
2

8/2 - Đinh Dậu
3

9/2 - Mậu Tuất
4

10/2 - Kỷ Hợi
5

11/2 - Canh Tý
6

12/2 - Tân Sửu
7

13/2 - Nhâm Dần
8

14/2 - Quý Mão
9

15/2 - Giáp Thìn
10

16/2 - Ất Tỵ
11

17/2 - Bính Ngọ
12

18/2 - Đinh Mùi
13

19/2 - Mậu Thân
14

20/2 - Kỷ Dậu
15

21/2 - Canh Tuất
16

22/2 - Tân Hợi
17

23/2 - Nhâm Tý
18

24/2 - Quý Sửu
19

25/2 - Giáp Dần
20

26/2 - Ất Mão
21

27/2 - Bính Thìn
22

28/2 - Đinh Tỵ
23

29/2 - Mậu Ngọ
24

30/2 - Kỷ Mùi
25

1/3 - Canh Thân
26

2/3 - Tân Dậu
27

3/3 - Nhâm Tuất
28

4/3 - Quý Hợi
29

5/3 - Giáp Tý
30

6/3 - Ất Sửu
31

7/3 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/3 - Đinh Mão
2

9/3 - Mậu Thìn
3

10/3 - Kỷ Tỵ
4

11/3 - Canh Ngọ
5

12/3 - Tân Mùi
6

13/3 - Nhâm Thân
7

14/3 - Quý Dậu
8

15/3 - Giáp Tuất
9

16/3 - Ất Hợi
10

17/3 - Bính Tý
11

18/3 - Đinh Sửu
12

19/3 - Mậu Dần
13

20/3 - Kỷ Mão
14

21/3 - Canh Thìn
15

22/3 - Tân Tỵ
16

23/3 - Nhâm Ngọ
17

24/3 - Quý Mùi
18

25/3 - Giáp Thân
19

26/3 - Ất Dậu
20

27/3 - Bính Tuất
21

28/3 - Đinh Hợi
22

29/3 - Mậu Tý
23

1/4 - Kỷ Sửu
24

2/4 - Canh Dần
25

3/4 - Tân Mão
26

4/4 - Nhâm Thìn
27

5/4 - Quý Tỵ
28

6/4 - Giáp Ngọ
29

7/4 - Ất Mùi
30

8/4 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/4 - Đinh Dậu
2

10/4 - Mậu Tuất
3

11/4 - Kỷ Hợi
4

12/4 - Canh Tý
5

13/4 - Tân Sửu
6

14/4 - Nhâm Dần
7

15/4 - Quý Mão
8

16/4 - Giáp Thìn
9

17/4 - Ất Tỵ
10

18/4 - Bính Ngọ
11

19/4 - Đinh Mùi
12

20/4 - Mậu Thân
13

21/4 - Kỷ Dậu
14

22/4 - Canh Tuất
15

23/4 - Tân Hợi
16

24/4 - Nhâm Tý
17

25/4 - Quý Sửu
18

26/4 - Giáp Dần
19

27/4 - Ất Mão
20

28/4 - Bính Thìn
21

29/4 - Đinh Tỵ
22

30/4 - Mậu Ngọ
23

1/5 - Kỷ Mùi
24

2/5 - Canh Thân
25

3/5 - Tân Dậu
26

4/5 - Nhâm Tuất
27

5/5 - Quý Hợi
28

6/5 - Giáp Tý
29

7/5 - Ất Sửu
30

8/5 - Bính Dần
31

9/5 - Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/5 - Mậu Thìn
2

11/5 - Kỷ Tỵ
3

12/5 - Canh Ngọ
4

13/5 - Tân Mùi
5

14/5 - Nhâm Thân
6

15/5 - Quý Dậu
7

16/5 - Giáp Tuất
8

17/5 - Ất Hợi
9

18/5 - Bính Tý
10

19/5 - Đinh Sửu
11

20/5 - Mậu Dần
12

21/5 - Kỷ Mão
13

22/5 - Canh Thìn
14

23/5 - Tân Tỵ
15

24/5 - Nhâm Ngọ
16

25/5 - Quý Mùi
17

26/5 - Giáp Thân
18

27/5 - Ất Dậu
19

28/5 - Bính Tuất
20

29/5 - Đinh Hợi
21

1/6 - Mậu Tý
22

2/6 - Kỷ Sửu
23

3/6 - Canh Dần
24

4/6 - Tân Mão
25

5/6 - Nhâm Thìn
26

6/6 - Quý Tỵ
27

7/6 - Giáp Ngọ
28

8/6 - Ất Mùi
29

9/6 - Bính Thân
30

10/6 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/6 - Mậu Tuất
2

12/6 - Kỷ Hợi
3

13/6 - Canh Tý
4

14/6 - Tân Sửu
5

15/6 - Nhâm Dần
6

16/6 - Quý Mão
7

17/6 - Giáp Thìn
8

18/6 - Ất Tỵ
9

19/6 - Bính Ngọ
10

20/6 - Đinh Mùi
11

21/6 - Mậu Thân
12

22/6 - Kỷ Dậu
13

23/6 - Canh Tuất
14

24/6 - Tân Hợi
15

25/6 - Nhâm Tý
16

26/6 - Quý Sửu
17

27/6 - Giáp Dần
18

28/6 - Ất Mão
19

29/6 - Bính Thìn
20

30/6 - Đinh Tỵ
21

1/7 - Mậu Ngọ
22

2/7 - Kỷ Mùi
23

3/7 - Canh Thân
24

4/7 - Tân Dậu
25

5/7 - Nhâm Tuất
26

6/7 - Quý Hợi
27

7/7 - Giáp Tý
28

8/7 - Ất Sửu
29

9/7 - Bính Dần
30

10/7 - Đinh Mão
31

11/7 - Mậu Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/7 - Kỷ Tỵ
2

13/7 - Canh Ngọ
3

14/7 - Tân Mùi
4

15/7 - Nhâm Thân
5

16/7 - Quý Dậu
6

17/7 - Giáp Tuất
7

18/7 - Ất Hợi
8

19/7 - Bính Tý
9

20/7 - Đinh Sửu
10

21/7 - Mậu Dần
11

22/7 - Kỷ Mão
12

23/7 - Canh Thìn
13

24/7 - Tân Tỵ
14

25/7 - Nhâm Ngọ
15

26/7 - Quý Mùi
16

27/7 - Giáp Thân
17

28/7 - Ất Dậu
18

29/7 - Bính Tuất
19

1/8 - Đinh Hợi
20

2/8 - Mậu Tý
21

3/8 - Kỷ Sửu
22

4/8 - Canh Dần
23

5/8 - Tân Mão
24

6/8 - Nhâm Thìn
25

7/8 - Quý Tỵ
26

8/8 - Giáp Ngọ
27

9/8 - Ất Mùi
28

10/8 - Bính Thân
29

11/8 - Đinh Dậu
30

12/8 - Mậu Tuất
31

13/8 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/8 - Canh Tý
2

15/8 - Tân Sửu
3

16/8 - Nhâm Dần
4

17/8 - Quý Mão
5

18/8 - Giáp Thìn
6

19/8 - Ất Tỵ
7

20/8 - Bính Ngọ
8

21/8 - Đinh Mùi
9

22/8 - Mậu Thân
10

23/8 - Kỷ Dậu
11

24/8 - Canh Tuất
12

25/8 - Tân Hợi
13

26/8 - Nhâm Tý
14

27/8 - Quý Sửu
15

28/8 - Giáp Dần
16

29/8 - Ất Mão
17

30/8 - Bính Thìn
18

1/8 - Đinh Tỵ
19

2/8 - Mậu Ngọ
20

3/8 - Kỷ Mùi
21

4/8 - Canh Thân
22

5/8 - Tân Dậu
23

6/8 - Nhâm Tuất
24

7/8 - Quý Hợi
25

8/8 - Giáp Tý
26

9/8 - Ất Sửu
27

10/8 - Bính Dần
28

11/8 - Đinh Mão
29

12/8 - Mậu Thìn
30

13/8 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/8 - Canh Ngọ
2

15/8 - Tân Mùi
3

16/8 - Nhâm Thân
4

17/8 - Quý Dậu
5

18/8 - Giáp Tuất
6

19/8 - Ất Hợi
7

20/8 - Bính Tý
8

21/8 - Đinh Sửu
9

22/8 - Mậu Dần
10

23/8 - Kỷ Mão
11

24/8 - Canh Thìn
12

25/8 - Tân Tỵ
13

26/8 - Nhâm Ngọ
14

27/8 - Quý Mùi
15

28/8 - Giáp Thân
16

29/8 - Ất Dậu
17

1/9 - Bính Tuất
18

2/9 - Đinh Hợi
19

3/9 - Mậu Tý
20

4/9 - Kỷ Sửu
21

5/9 - Canh Dần
22

6/9 - Tân Mão
23

7/9 - Nhâm Thìn
24

8/9 - Quý Tỵ
25

9/9 - Giáp Ngọ
26

10/9 - Ất Mùi
27

11/9 - Bính Thân
28

12/9 - Đinh Dậu
29

13/9 - Mậu Tuất
30

14/9 - Kỷ Hợi
31

15/9 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/9 - Tân Sửu
2

17/9 - Nhâm Dần
3

18/9 - Quý Mão
4

19/9 - Giáp Thìn
5

20/9 - Ất Tỵ
6

21/9 - Bính Ngọ
7

22/9 - Đinh Mùi
8

23/9 - Mậu Thân
9

24/9 - Kỷ Dậu
10

25/9 - Canh Tuất
11

26/9 - Tân Hợi
12

27/9 - Nhâm Tý
13

28/9 - Quý Sửu
14

29/9 - Giáp Dần
15

30/9 - Ất Mão
16

1/10 - Bính Thìn
17

2/10 - Đinh Tỵ
18

3/10 - Mậu Ngọ
19

4/10 - Kỷ Mùi
20

5/10 - Canh Thân
21

6/10 - Tân Dậu
22

7/10 - Nhâm Tuất
23

8/10 - Quý Hợi
24

9/10 - Giáp Tý
25

10/10 - Ất Sửu
26

11/10 - Bính Dần
27

12/10 - Đinh Mão
28

13/10 - Mậu Thìn
29

14/10 - Kỷ Tỵ
30

15/10 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8325

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/10 - Tân Mùi
2

17/10 - Nhâm Thân
3

18/10 - Quý Dậu
4

19/10 - Giáp Tuất
5

20/10 - Ất Hợi
6

21/10 - Bính Tý
7

22/10 - Đinh Sửu
8

23/10 - Mậu Dần
9

24/10 - Kỷ Mão
10

25/10 - Canh Thìn
11

26/10 - Tân Tỵ
12

27/10 - Nhâm Ngọ
13

28/10 - Quý Mùi
14

29/10 - Giáp Thân
15

30/10 - Ất Dậu
16

1/11 - Bính Tuất
17

2/11 - Đinh Hợi
18

3/11 - Mậu Tý
19

4/11 - Kỷ Sửu
20

5/11 - Canh Dần
21

6/11 - Tân Mão
22

7/11 - Nhâm Thìn
23

8/11 - Quý Tỵ
24

9/11 - Giáp Ngọ
25

10/11 - Ất Mùi
26

11/11 - Bính Thân
27

12/11 - Đinh Dậu
28

13/11 - Mậu Tuất
29

14/11 - Kỷ Hợi
30

15/11 - Canh Tý
31

16/11 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự