Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8104 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8104 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8104 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8104

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/11 - Mậu Dần
2

25/11 - Kỷ Mão
3

26/11 - Canh Thìn
4

27/11 - Tân Tỵ
5

28/11 - Nhâm Ngọ
6

29/11 - Quý Mùi
7

1/12 - Giáp Thân
8

2/12 - Ất Dậu
9

3/12 - Bính Tuất
10

4/12 - Đinh Hợi
11

5/12 - Mậu Tý
12

6/12 - Kỷ Sửu
13

7/12 - Canh Dần
14

8/12 - Tân Mão
15

9/12 - Nhâm Thìn
16

10/12 - Quý Tỵ
17

11/12 - Giáp Ngọ
18

12/12 - Ất Mùi
19

13/12 - Bính Thân
20

14/12 - Đinh Dậu
21

15/12 - Mậu Tuất
22

16/12 - Kỷ Hợi
23

17/12 - Canh Tý
24

18/12 - Tân Sửu
25

19/12 - Nhâm Dần
26

20/12 - Quý Mão
27

21/12 - Giáp Thìn
28

22/12 - Ất Tỵ
29

23/12 - Bính Ngọ
30

24/12 - Đinh Mùi
31

25/12 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/12 - Kỷ Dậu
2

27/12 - Canh Tuất
3

28/12 - Tân Hợi
4

29/12 - Nhâm Tý
5

30/12 - Quý Sửu
6

1/1 - Giáp Dần
7

2/1 - Ất Mão
8

3/1 - Bính Thìn
9

4/1 - Đinh Tỵ
10

5/1 - Mậu Ngọ
11

6/1 - Kỷ Mùi
12

7/1 - Canh Thân
13

8/1 - Tân Dậu
14

9/1 - Nhâm Tuất
15

10/1 - Quý Hợi
16

11/1 - Giáp Tý
17

12/1 - Ất Sửu
18

13/1 - Bính Dần
19

14/1 - Đinh Mão
20

15/1 - Mậu Thìn
21

16/1 - Kỷ Tỵ
22

17/1 - Canh Ngọ
23

18/1 - Tân Mùi
24

19/1 - Nhâm Thân
25

20/1 - Quý Dậu
26

21/1 - Giáp Tuất
27

22/1 - Ất Hợi
28

23/1 - Bính Tý
29

24/1 - Đinh Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/1 - Mậu Dần
2

26/1 - Kỷ Mão
3

27/1 - Canh Thìn
4

28/1 - Tân Tỵ
5

29/1 - Nhâm Ngọ
6

1/2 - Quý Mùi
7

2/2 - Giáp Thân
8

3/2 - Ất Dậu
9

4/2 - Bính Tuất
10

5/2 - Đinh Hợi
11

6/2 - Mậu Tý
12

7/2 - Kỷ Sửu
13

8/2 - Canh Dần
14

9/2 - Tân Mão
15

10/2 - Nhâm Thìn
16

11/2 - Quý Tỵ
17

12/2 - Giáp Ngọ
18

13/2 - Ất Mùi
19

14/2 - Bính Thân
20

15/2 - Đinh Dậu
21

16/2 - Mậu Tuất
22

17/2 - Kỷ Hợi
23

18/2 - Canh Tý
24

19/2 - Tân Sửu
25

20/2 - Nhâm Dần
26

21/2 - Quý Mão
27

22/2 - Giáp Thìn
28

23/2 - Ất Tỵ
29

24/2 - Bính Ngọ
30

25/2 - Đinh Mùi
31

26/2 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/2 - Kỷ Dậu
2

28/2 - Canh Tuất
3

29/2 - Tân Hợi
4

30/2 - Nhâm Tý
5

1/3 - Quý Sửu
6

2/3 - Giáp Dần
7

3/3 - Ất Mão
8

4/3 - Bính Thìn
9

5/3 - Đinh Tỵ
10

6/3 - Mậu Ngọ
11

7/3 - Kỷ Mùi
12

8/3 - Canh Thân
13

9/3 - Tân Dậu
14

10/3 - Nhâm Tuất
15

11/3 - Quý Hợi
16

12/3 - Giáp Tý
17

13/3 - Ất Sửu
18

14/3 - Bính Dần
19

15/3 - Đinh Mão
20

16/3 - Mậu Thìn
21

17/3 - Kỷ Tỵ
22

18/3 - Canh Ngọ
23

19/3 - Tân Mùi
24

20/3 - Nhâm Thân
25

21/3 - Quý Dậu
26

22/3 - Giáp Tuất
27

23/3 - Ất Hợi
28

24/3 - Bính Tý
29

25/3 - Đinh Sửu
30

26/3 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/3 - Kỷ Mão
2

28/3 - Canh Thìn
3

29/3 - Tân Tỵ
4

1/4 - Nhâm Ngọ
5

2/4 - Quý Mùi
6

3/4 - Giáp Thân
7

4/4 - Ất Dậu
8

5/4 - Bính Tuất
9

6/4 - Đinh Hợi
10

7/4 - Mậu Tý
11

8/4 - Kỷ Sửu
12

9/4 - Canh Dần
13

10/4 - Tân Mão
14

11/4 - Nhâm Thìn
15

12/4 - Quý Tỵ
16

13/4 - Giáp Ngọ
17

14/4 - Ất Mùi
18

15/4 - Bính Thân
19

16/4 - Đinh Dậu
20

17/4 - Mậu Tuất
21

18/4 - Kỷ Hợi
22

19/4 - Canh Tý
23

20/4 - Tân Sửu
24

21/4 - Nhâm Dần
25

22/4 - Quý Mão
26

23/4 - Giáp Thìn
27

24/4 - Ất Tỵ
28

25/4 - Bính Ngọ
29

26/4 - Đinh Mùi
30

27/4 - Mậu Thân
31

28/4 - Kỷ Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/4 - Canh Tuất
2

30/4 - Tân Hợi
3

1/5 - Nhâm Tý
4

2/5 - Quý Sửu
5

3/5 - Giáp Dần
6

4/5 - Ất Mão
7

5/5 - Bính Thìn
8

6/5 - Đinh Tỵ
9

7/5 - Mậu Ngọ
10

8/5 - Kỷ Mùi
11

9/5 - Canh Thân
12

10/5 - Tân Dậu
13

11/5 - Nhâm Tuất
14

12/5 - Quý Hợi
15

13/5 - Giáp Tý
16

14/5 - Ất Sửu
17

15/5 - Bính Dần
18

16/5 - Đinh Mão
19

17/5 - Mậu Thìn
20

18/5 - Kỷ Tỵ
21

19/5 - Canh Ngọ
22

20/5 - Tân Mùi
23

21/5 - Nhâm Thân
24

22/5 - Quý Dậu
25

23/5 - Giáp Tuất
26

24/5 - Ất Hợi
27

25/5 - Bính Tý
28

26/5 - Đinh Sửu
29

27/5 - Mậu Dần
30

28/5 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/5 - Canh Thìn
2

1/6 - Tân Tỵ
3

2/6 - Nhâm Ngọ
4

3/6 - Quý Mùi
5

4/6 - Giáp Thân
6

5/6 - Ất Dậu
7

6/6 - Bính Tuất
8

7/6 - Đinh Hợi
9

8/6 - Mậu Tý
10

9/6 - Kỷ Sửu
11

10/6 - Canh Dần
12

11/6 - Tân Mão
13

12/6 - Nhâm Thìn
14

13/6 - Quý Tỵ
15

14/6 - Giáp Ngọ
16

15/6 - Ất Mùi
17

16/6 - Bính Thân
18

17/6 - Đinh Dậu
19

18/6 - Mậu Tuất
20

19/6 - Kỷ Hợi
21

20/6 - Canh Tý
22

21/6 - Tân Sửu
23

22/6 - Nhâm Dần
24

23/6 - Quý Mão
25

24/6 - Giáp Thìn
26

25/6 - Ất Tỵ
27

26/6 - Bính Ngọ
28

27/6 - Đinh Mùi
29

28/6 - Mậu Thân
30

29/6 - Kỷ Dậu
31

30/6 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/7 - Tân Hợi
2

2/7 - Nhâm Tý
3

3/7 - Quý Sửu
4

4/7 - Giáp Dần
5

5/7 - Ất Mão
6

6/7 - Bính Thìn
7

7/7 - Đinh Tỵ
8

8/7 - Mậu Ngọ
9

9/7 - Kỷ Mùi
10

10/7 - Canh Thân
11

11/7 - Tân Dậu
12

12/7 - Nhâm Tuất
13

13/7 - Quý Hợi
14

14/7 - Giáp Tý
15

15/7 - Ất Sửu
16

16/7 - Bính Dần
17

17/7 - Đinh Mão
18

18/7 - Mậu Thìn
19

19/7 - Kỷ Tỵ
20

20/7 - Canh Ngọ
21

21/7 - Tân Mùi
22

22/7 - Nhâm Thân
23

23/7 - Quý Dậu
24

24/7 - Giáp Tuất
25

25/7 - Ất Hợi
26

26/7 - Bính Tý
27

27/7 - Đinh Sửu
28

28/7 - Mậu Dần
29

29/7 - Kỷ Mão
30

1/8 - Canh Thìn
31

2/8 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/8 - Nhâm Ngọ
2

4/8 - Quý Mùi
3

5/8 - Giáp Thân
4

6/8 - Ất Dậu
5

7/8 - Bính Tuất
6

8/8 - Đinh Hợi
7

9/8 - Mậu Tý
8

10/8 - Kỷ Sửu
9

11/8 - Canh Dần
10

12/8 - Tân Mão
11

13/8 - Nhâm Thìn
12

14/8 - Quý Tỵ
13

15/8 - Giáp Ngọ
14

16/8 - Ất Mùi
15

17/8 - Bính Thân
16

18/8 - Đinh Dậu
17

19/8 - Mậu Tuất
18

20/8 - Kỷ Hợi
19

21/8 - Canh Tý
20

22/8 - Tân Sửu
21

23/8 - Nhâm Dần
22

24/8 - Quý Mão
23

25/8 - Giáp Thìn
24

26/8 - Ất Tỵ
25

27/8 - Bính Ngọ
26

28/8 - Đinh Mùi
27

29/8 - Mậu Thân
28

30/8 - Kỷ Dậu
29

1/9 - Canh Tuất
30

2/9 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/9 - Nhâm Tý
2

4/9 - Quý Sửu
3

5/9 - Giáp Dần
4

6/9 - Ất Mão
5

7/9 - Bính Thìn
6

8/9 - Đinh Tỵ
7

9/9 - Mậu Ngọ
8

10/9 - Kỷ Mùi
9

11/9 - Canh Thân
10

12/9 - Tân Dậu
11

13/9 - Nhâm Tuất
12

14/9 - Quý Hợi
13

15/9 - Giáp Tý
14

16/9 - Ất Sửu
15

17/9 - Bính Dần
16

18/9 - Đinh Mão
17

19/9 - Mậu Thìn
18

20/9 - Kỷ Tỵ
19

21/9 - Canh Ngọ
20

22/9 - Tân Mùi
21

23/9 - Nhâm Thân
22

24/9 - Quý Dậu
23

25/9 - Giáp Tuất
24

26/9 - Ất Hợi
25

27/9 - Bính Tý
26

28/9 - Đinh Sửu
27

29/9 - Mậu Dần
28

1/10 - Kỷ Mão
29

2/10 - Canh Thìn
30

3/10 - Tân Tỵ
31

4/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/10 - Quý Mùi
2

6/10 - Giáp Thân
3

7/10 - Ất Dậu
4

8/10 - Bính Tuất
5

9/10 - Đinh Hợi
6

10/10 - Mậu Tý
7

11/10 - Kỷ Sửu
8

12/10 - Canh Dần
9

13/10 - Tân Mão
10

14/10 - Nhâm Thìn
11

15/10 - Quý Tỵ
12

16/10 - Giáp Ngọ
13

17/10 - Ất Mùi
14

18/10 - Bính Thân
15

19/10 - Đinh Dậu
16

20/10 - Mậu Tuất
17

21/10 - Kỷ Hợi
18

22/10 - Canh Tý
19

23/10 - Tân Sửu
20

24/10 - Nhâm Dần
21

25/10 - Quý Mão
22

26/10 - Giáp Thìn
23

27/10 - Ất Tỵ
24

28/10 - Bính Ngọ
25

29/10 - Đinh Mùi
26

30/10 - Mậu Thân
27

1/11 - Kỷ Dậu
28

2/11 - Canh Tuất
29

3/11 - Tân Hợi
30

4/11 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8104

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/11 - Quý Sửu
2

6/11 - Giáp Dần
3

7/11 - Ất Mão
4

8/11 - Bính Thìn
5

9/11 - Đinh Tỵ
6

10/11 - Mậu Ngọ
7

11/11 - Kỷ Mùi
8

12/11 - Canh Thân
9

13/11 - Tân Dậu
10

14/11 - Nhâm Tuất
11

15/11 - Quý Hợi
12

16/11 - Giáp Tý
13

17/11 - Ất Sửu
14

18/11 - Bính Dần
15

19/11 - Đinh Mão
16

20/11 - Mậu Thìn
17

21/11 - Kỷ Tỵ
18

22/11 - Canh Ngọ
19

23/11 - Tân Mùi
20

24/11 - Nhâm Thân
21

25/11 - Quý Dậu
22

26/11 - Giáp Tuất
23

27/11 - Ất Hợi
24

28/11 - Bính Tý
25

29/11 - Đinh Sửu
26

30/11 - Mậu Dần
27

1/12 - Kỷ Mão
28

2/12 - Canh Thìn
29

3/12 - Tân Tỵ
30

4/12 - Nhâm Ngọ
31

5/12 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự