Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8145 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8145 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8145 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8145

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/11 - Giáp Dần
2

30/11 - Ất Mão
3

1/12 - Bính Thìn
4

2/12 - Đinh Tỵ
5

3/12 - Mậu Ngọ
6

4/12 - Kỷ Mùi
7

5/12 - Canh Thân
8

6/12 - Tân Dậu
9

7/12 - Nhâm Tuất
10

8/12 - Quý Hợi
11

9/12 - Giáp Tý
12

10/12 - Ất Sửu
13

11/12 - Bính Dần
14

12/12 - Đinh Mão
15

13/12 - Mậu Thìn
16

14/12 - Kỷ Tỵ
17

15/12 - Canh Ngọ
18

16/12 - Tân Mùi
19

17/12 - Nhâm Thân
20

18/12 - Quý Dậu
21

19/12 - Giáp Tuất
22

20/12 - Ất Hợi
23

21/12 - Bính Tý
24

22/12 - Đinh Sửu
25

23/12 - Mậu Dần
26

24/12 - Kỷ Mão
27

25/12 - Canh Thìn
28

26/12 - Tân Tỵ
29

27/12 - Nhâm Ngọ
30

28/12 - Quý Mùi
31

29/12 - Giáp Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/1 - Ất Dậu
2

2/1 - Bính Tuất
3

3/1 - Đinh Hợi
4

4/1 - Mậu Tý
5

5/1 - Kỷ Sửu
6

6/1 - Canh Dần
7

7/1 - Tân Mão
8

8/1 - Nhâm Thìn
9

9/1 - Quý Tỵ
10

10/1 - Giáp Ngọ
11

11/1 - Ất Mùi
12

12/1 - Bính Thân
13

13/1 - Đinh Dậu
14

14/1 - Mậu Tuất
15

15/1 - Kỷ Hợi
16

16/1 - Canh Tý
17

17/1 - Tân Sửu
18

18/1 - Nhâm Dần
19

19/1 - Quý Mão
20

20/1 - Giáp Thìn
21

21/1 - Ất Tỵ
22

22/1 - Bính Ngọ
23

23/1 - Đinh Mùi
24

24/1 - Mậu Thân
25

25/1 - Kỷ Dậu
26

26/1 - Canh Tuất
27

27/1 - Tân Hợi
28

28/1 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/1 - Quý Sửu
2

30/1 - Giáp Dần
3

1/2 - Ất Mão
4

2/2 - Bính Thìn
5

3/2 - Đinh Tỵ
6

4/2 - Mậu Ngọ
7

5/2 - Kỷ Mùi
8

6/2 - Canh Thân
9

7/2 - Tân Dậu
10

8/2 - Nhâm Tuất
11

9/2 - Quý Hợi
12

10/2 - Giáp Tý
13

11/2 - Ất Sửu
14

12/2 - Bính Dần
15

13/2 - Đinh Mão
16

14/2 - Mậu Thìn
17

15/2 - Kỷ Tỵ
18

16/2 - Canh Ngọ
19

17/2 - Tân Mùi
20

18/2 - Nhâm Thân
21

19/2 - Quý Dậu
22

20/2 - Giáp Tuất
23

21/2 - Ất Hợi
24

22/2 - Bính Tý
25

23/2 - Đinh Sửu
26

24/2 - Mậu Dần
27

25/2 - Kỷ Mão
28

26/2 - Canh Thìn
29

27/2 - Tân Tỵ
30

28/2 - Nhâm Ngọ
31

29/2 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/3 - Giáp Thân
2

2/3 - Ất Dậu
3

3/3 - Bính Tuất
4

4/3 - Đinh Hợi
5

5/3 - Mậu Tý
6

6/3 - Kỷ Sửu
7

7/3 - Canh Dần
8

8/3 - Tân Mão
9

9/3 - Nhâm Thìn
10

10/3 - Quý Tỵ
11

11/3 - Giáp Ngọ
12

12/3 - Ất Mùi
13

13/3 - Bính Thân
14

14/3 - Đinh Dậu
15

15/3 - Mậu Tuất
16

16/3 - Kỷ Hợi
17

17/3 - Canh Tý
18

18/3 - Tân Sửu
19

19/3 - Nhâm Dần
20

20/3 - Quý Mão
21

21/3 - Giáp Thìn
22

22/3 - Ất Tỵ
23

23/3 - Bính Ngọ
24

24/3 - Đinh Mùi
25

25/3 - Mậu Thân
26

26/3 - Kỷ Dậu
27

27/3 - Canh Tuất
28

28/3 - Tân Hợi
29

29/3 - Nhâm Tý
30

30/3 - Quý Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/4 - Giáp Dần
2

2/4 - Ất Mão
3

3/4 - Bính Thìn
4

4/4 - Đinh Tỵ
5

5/4 - Mậu Ngọ
6

6/4 - Kỷ Mùi
7

7/4 - Canh Thân
8

8/4 - Tân Dậu
9

9/4 - Nhâm Tuất
10

10/4 - Quý Hợi
11

11/4 - Giáp Tý
12

12/4 - Ất Sửu
13

13/4 - Bính Dần
14

14/4 - Đinh Mão
15

15/4 - Mậu Thìn
16

16/4 - Kỷ Tỵ
17

17/4 - Canh Ngọ
18

18/4 - Tân Mùi
19

19/4 - Nhâm Thân
20

20/4 - Quý Dậu
21

21/4 - Giáp Tuất
22

22/4 - Ất Hợi
23

23/4 - Bính Tý
24

24/4 - Đinh Sửu
25

25/4 - Mậu Dần
26

26/4 - Kỷ Mão
27

27/4 - Canh Thìn
28

28/4 - Tân Tỵ
29

29/4 - Nhâm Ngọ
30

30/4 - Quý Mùi
31

1/5 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/5 - Ất Dậu
2

3/5 - Bính Tuất
3

4/5 - Đinh Hợi
4

5/5 - Mậu Tý
5

6/5 - Kỷ Sửu
6

7/5 - Canh Dần
7

8/5 - Tân Mão
8

9/5 - Nhâm Thìn
9

10/5 - Quý Tỵ
10

11/5 - Giáp Ngọ
11

12/5 - Ất Mùi
12

13/5 - Bính Thân
13

14/5 - Đinh Dậu
14

15/5 - Mậu Tuất
15

16/5 - Kỷ Hợi
16

17/5 - Canh Tý
17

18/5 - Tân Sửu
18

19/5 - Nhâm Dần
19

20/5 - Quý Mão
20

21/5 - Giáp Thìn
21

22/5 - Ất Tỵ
22

23/5 - Bính Ngọ
23

24/5 - Đinh Mùi
24

25/5 - Mậu Thân
25

26/5 - Kỷ Dậu
26

27/5 - Canh Tuất
27

28/5 - Tân Hợi
28

29/5 - Nhâm Tý
29

30/5 - Quý Sửu
30

1/6 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/6 - Ất Mão
2

3/6 - Bính Thìn
3

4/6 - Đinh Tỵ
4

5/6 - Mậu Ngọ
5

6/6 - Kỷ Mùi
6

7/6 - Canh Thân
7

8/6 - Tân Dậu
8

9/6 - Nhâm Tuất
9

10/6 - Quý Hợi
10

11/6 - Giáp Tý
11

12/6 - Ất Sửu
12

13/6 - Bính Dần
13

14/6 - Đinh Mão
14

15/6 - Mậu Thìn
15

16/6 - Kỷ Tỵ
16

17/6 - Canh Ngọ
17

18/6 - Tân Mùi
18

19/6 - Nhâm Thân
19

20/6 - Quý Dậu
20

21/6 - Giáp Tuất
21

22/6 - Ất Hợi
22

23/6 - Bính Tý
23

24/6 - Đinh Sửu
24

25/6 - Mậu Dần
25

26/6 - Kỷ Mão
26

27/6 - Canh Thìn
27

28/6 - Tân Tỵ
28

29/6 - Nhâm Ngọ
29

1/7 - Quý Mùi
30

2/7 - Giáp Thân
31

3/7 - Ất Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Bính Tuất
2

5/7 - Đinh Hợi
3

6/7 - Mậu Tý
4

7/7 - Kỷ Sửu
5

8/7 - Canh Dần
6

9/7 - Tân Mão
7

10/7 - Nhâm Thìn
8

11/7 - Quý Tỵ
9

12/7 - Giáp Ngọ
10

13/7 - Ất Mùi
11

14/7 - Bính Thân
12

15/7 - Đinh Dậu
13

16/7 - Mậu Tuất
14

17/7 - Kỷ Hợi
15

18/7 - Canh Tý
16

19/7 - Tân Sửu
17

20/7 - Nhâm Dần
18

21/7 - Quý Mão
19

22/7 - Giáp Thìn
20

23/7 - Ất Tỵ
21

24/7 - Bính Ngọ
22

25/7 - Đinh Mùi
23

26/7 - Mậu Thân
24

27/7 - Kỷ Dậu
25

28/7 - Canh Tuất
26

29/7 - Tân Hợi
27

30/7 - Nhâm Tý
28

1/8 - Quý Sửu
29

2/8 - Giáp Dần
30

3/8 - Ất Mão
31

4/8 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/8 - Đinh Tỵ
2

6/8 - Mậu Ngọ
3

7/8 - Kỷ Mùi
4

8/8 - Canh Thân
5

9/8 - Tân Dậu
6

10/8 - Nhâm Tuất
7

11/8 - Quý Hợi
8

12/8 - Giáp Tý
9

13/8 - Ất Sửu
10

14/8 - Bính Dần
11

15/8 - Đinh Mão
12

16/8 - Mậu Thìn
13

17/8 - Kỷ Tỵ
14

18/8 - Canh Ngọ
15

19/8 - Tân Mùi
16

20/8 - Nhâm Thân
17

21/8 - Quý Dậu
18

22/8 - Giáp Tuất
19

23/8 - Ất Hợi
20

24/8 - Bính Tý
21

25/8 - Đinh Sửu
22

26/8 - Mậu Dần
23

27/8 - Kỷ Mão
24

28/8 - Canh Thìn
25

29/8 - Tân Tỵ
26

1/9 - Nhâm Ngọ
27

2/9 - Quý Mùi
28

3/9 - Giáp Thân
29

4/9 - Ất Dậu
30

5/9 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/9 - Đinh Hợi
2

7/9 - Mậu Tý
3

8/9 - Kỷ Sửu
4

9/9 - Canh Dần
5

10/9 - Tân Mão
6

11/9 - Nhâm Thìn
7

12/9 - Quý Tỵ
8

13/9 - Giáp Ngọ
9

14/9 - Ất Mùi
10

15/9 - Bính Thân
11

16/9 - Đinh Dậu
12

17/9 - Mậu Tuất
13

18/9 - Kỷ Hợi
14

19/9 - Canh Tý
15

20/9 - Tân Sửu
16

21/9 - Nhâm Dần
17

22/9 - Quý Mão
18

23/9 - Giáp Thìn
19

24/9 - Ất Tỵ
20

25/9 - Bính Ngọ
21

26/9 - Đinh Mùi
22

27/9 - Mậu Thân
23

28/9 - Kỷ Dậu
24

29/9 - Canh Tuất
25

30/9 - Tân Hợi
26

1/10 - Nhâm Tý
27

2/10 - Quý Sửu
28

3/10 - Giáp Dần
29

4/10 - Ất Mão
30

5/10 - Bính Thìn
31

6/10 - Đinh Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/10 - Mậu Ngọ
2

8/10 - Kỷ Mùi
3

9/10 - Canh Thân
4

10/10 - Tân Dậu
5

11/10 - Nhâm Tuất
6

12/10 - Quý Hợi
7

13/10 - Giáp Tý
8

14/10 - Ất Sửu
9

15/10 - Bính Dần
10

16/10 - Đinh Mão
11

17/10 - Mậu Thìn
12

18/10 - Kỷ Tỵ
13

19/10 - Canh Ngọ
14

20/10 - Tân Mùi
15

21/10 - Nhâm Thân
16

22/10 - Quý Dậu
17

23/10 - Giáp Tuất
18

24/10 - Ất Hợi
19

25/10 - Bính Tý
20

26/10 - Đinh Sửu
21

27/10 - Mậu Dần
22

28/10 - Kỷ Mão
23

29/10 - Canh Thìn
24

1/11 - Tân Tỵ
25

2/11 - Nhâm Ngọ
26

3/11 - Quý Mùi
27

4/11 - Giáp Thân
28

5/11 - Ất Dậu
29

6/11 - Bính Tuất
30

7/11 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8145

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/11 - Mậu Tý
2

9/11 - Kỷ Sửu
3

10/11 - Canh Dần
4

11/11 - Tân Mão
5

12/11 - Nhâm Thìn
6

13/11 - Quý Tỵ
7

14/11 - Giáp Ngọ
8

15/11 - Ất Mùi
9

16/11 - Bính Thân
10

17/11 - Đinh Dậu
11

18/11 - Mậu Tuất
12

19/11 - Kỷ Hợi
13

20/11 - Canh Tý
14

21/11 - Tân Sửu
15

22/11 - Nhâm Dần
16

23/11 - Quý Mão
17

24/11 - Giáp Thìn
18

25/11 - Ất Tỵ
19

26/11 - Bính Ngọ
20

27/11 - Đinh Mùi
21

28/11 - Mậu Thân
22

29/11 - Kỷ Dậu
23

1/12 - Canh Tuất
24

2/12 - Tân Hợi
25

3/12 - Nhâm Tý
26

4/12 - Quý Sửu
27

5/12 - Giáp Dần
28

6/12 - Ất Mão
29

7/12 - Bính Thìn
30

8/12 - Đinh Tỵ
31

9/12 - Mậu Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự