Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 7341 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 7341 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 7341 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7341

Lịch vạn niên tháng 1 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/11 - Kỷ Hợi
2

26/11 - Canh Tý
3

27/11 - Tân Sửu
4

28/11 - Nhâm Dần
5

29/11 - Quý Mão
6

1/12 - Giáp Thìn
7

2/12 - Ất Tỵ
8

3/12 - Bính Ngọ
9

4/12 - Đinh Mùi
10

5/12 - Mậu Thân
11

6/12 - Kỷ Dậu
12

7/12 - Canh Tuất
13

8/12 - Tân Hợi
14

9/12 - Nhâm Tý
15

10/12 - Quý Sửu
16

11/12 - Giáp Dần
17

12/12 - Ất Mão
18

13/12 - Bính Thìn
19

14/12 - Đinh Tỵ
20

15/12 - Mậu Ngọ
21

16/12 - Kỷ Mùi
22

17/12 - Canh Thân
23

18/12 - Tân Dậu
24

19/12 - Nhâm Tuất
25

20/12 - Quý Hợi
26

21/12 - Giáp Tý
27

22/12 - Ất Sửu
28

23/12 - Bính Dần
29

24/12 - Đinh Mão
30

25/12 - Mậu Thìn
31

26/12 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/12 - Canh Ngọ
2

28/12 - Tân Mùi
3

29/12 - Nhâm Thân
4

1/1 - Quý Dậu
5

2/1 - Giáp Tuất
6

3/1 - Ất Hợi
7

4/1 - Bính Tý
8

5/1 - Đinh Sửu
9

6/1 - Mậu Dần
10

7/1 - Kỷ Mão
11

8/1 - Canh Thìn
12

9/1 - Tân Tỵ
13

10/1 - Nhâm Ngọ
14

11/1 - Quý Mùi
15

12/1 - Giáp Thân
16

13/1 - Ất Dậu
17

14/1 - Bính Tuất
18

15/1 - Đinh Hợi
19

16/1 - Mậu Tý
20

17/1 - Kỷ Sửu
21

18/1 - Canh Dần
22

19/1 - Tân Mão
23

20/1 - Nhâm Thìn
24

21/1 - Quý Tỵ
25

22/1 - Giáp Ngọ
26

23/1 - Ất Mùi
27

24/1 - Bính Thân
28

25/1 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

26/1 - Mậu Tuất
2

27/1 - Kỷ Hợi
3

28/1 - Canh Tý
4

29/1 - Tân Sửu
5

30/1 - Nhâm Dần
6

1/2 - Quý Mão
7

2/2 - Giáp Thìn
8

3/2 - Ất Tỵ
9

4/2 - Bính Ngọ
10

5/2 - Đinh Mùi
11

6/2 - Mậu Thân
12

7/2 - Kỷ Dậu
13

8/2 - Canh Tuất
14

9/2 - Tân Hợi
15

10/2 - Nhâm Tý
16

11/2 - Quý Sửu
17

12/2 - Giáp Dần
18

13/2 - Ất Mão
19

14/2 - Bính Thìn
20

15/2 - Đinh Tỵ
21

16/2 - Mậu Ngọ
22

17/2 - Kỷ Mùi
23

18/2 - Canh Thân
24

19/2 - Tân Dậu
25

20/2 - Nhâm Tuất
26

21/2 - Quý Hợi
27

22/2 - Giáp Tý
28

23/2 - Ất Sửu
29

24/2 - Bính Dần
30

25/2 - Đinh Mão
31

26/2 - Mậu Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/2 - Kỷ Tỵ
2

28/2 - Canh Ngọ
3

29/2 - Tân Mùi
4

1/3 - Nhâm Thân
5

2/3 - Quý Dậu
6

3/3 - Giáp Tuất
7

4/3 - Ất Hợi
8

5/3 - Bính Tý
9

6/3 - Đinh Sửu
10

7/3 - Mậu Dần
11

8/3 - Kỷ Mão
12

9/3 - Canh Thìn
13

10/3 - Tân Tỵ
14

11/3 - Nhâm Ngọ
15

12/3 - Quý Mùi
16

13/3 - Giáp Thân
17

14/3 - Ất Dậu
18

15/3 - Bính Tuất
19

16/3 - Đinh Hợi
20

17/3 - Mậu Tý
21

18/3 - Kỷ Sửu
22

19/3 - Canh Dần
23

20/3 - Tân Mão
24

21/3 - Nhâm Thìn
25

22/3 - Quý Tỵ
26

23/3 - Giáp Ngọ
27

24/3 - Ất Mùi
28

25/3 - Bính Thân
29

26/3 - Đinh Dậu
30

27/3 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/3 - Kỷ Hợi
2

29/3 - Canh Tý
3

30/3 - Tân Sửu
4

1/4 - Nhâm Dần
5

2/4 - Quý Mão
6

3/4 - Giáp Thìn
7

4/4 - Ất Tỵ
8

5/4 - Bính Ngọ
9

6/4 - Đinh Mùi
10

7/4 - Mậu Thân
11

8/4 - Kỷ Dậu
12

9/4 - Canh Tuất
13

10/4 - Tân Hợi
14

11/4 - Nhâm Tý
15

12/4 - Quý Sửu
16

13/4 - Giáp Dần
17

14/4 - Ất Mão
18

15/4 - Bính Thìn
19

16/4 - Đinh Tỵ
20

17/4 - Mậu Ngọ
21

18/4 - Kỷ Mùi
22

19/4 - Canh Thân
23

20/4 - Tân Dậu
24

21/4 - Nhâm Tuất
25

22/4 - Quý Hợi
26

23/4 - Giáp Tý
27

24/4 - Ất Sửu
28

25/4 - Bính Dần
29

26/4 - Đinh Mão
30

27/4 - Mậu Thìn
31

28/4 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/4 - Canh Ngọ
2

30/4 - Tân Mùi
3

1/5 - Nhâm Thân
4

2/5 - Quý Dậu
5

3/5 - Giáp Tuất
6

4/5 - Ất Hợi
7

5/5 - Bính Tý
8

6/5 - Đinh Sửu
9

7/5 - Mậu Dần
10

8/5 - Kỷ Mão
11

9/5 - Canh Thìn
12

10/5 - Tân Tỵ
13

11/5 - Nhâm Ngọ
14

12/5 - Quý Mùi
15

13/5 - Giáp Thân
16

14/5 - Ất Dậu
17

15/5 - Bính Tuất
18

16/5 - Đinh Hợi
19

17/5 - Mậu Tý
20

18/5 - Kỷ Sửu
21

19/5 - Canh Dần
22

20/5 - Tân Mão
23

21/5 - Nhâm Thìn
24

22/5 - Quý Tỵ
25

23/5 - Giáp Ngọ
26

24/5 - Ất Mùi
27

25/5 - Bính Thân
28

26/5 - Đinh Dậu
29

27/5 - Mậu Tuất
30

28/5 - Kỷ Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/5 - Canh Tý
2

1/6 - Tân Sửu
3

2/6 - Nhâm Dần
4

3/6 - Quý Mão
5

4/6 - Giáp Thìn
6

5/6 - Ất Tỵ
7

6/6 - Bính Ngọ
8

7/6 - Đinh Mùi
9

8/6 - Mậu Thân
10

9/6 - Kỷ Dậu
11

10/6 - Canh Tuất
12

11/6 - Tân Hợi
13

12/6 - Nhâm Tý
14

13/6 - Quý Sửu
15

14/6 - Giáp Dần
16

15/6 - Ất Mão
17

16/6 - Bính Thìn
18

17/6 - Đinh Tỵ
19

18/6 - Mậu Ngọ
20

19/6 - Kỷ Mùi
21

20/6 - Canh Thân
22

21/6 - Tân Dậu
23

22/6 - Nhâm Tuất
24

23/6 - Quý Hợi
25

24/6 - Giáp Tý
26

25/6 - Ất Sửu
27

26/6 - Bính Dần
28

27/6 - Đinh Mão
29

28/6 - Mậu Thìn
30

29/6 - Kỷ Tỵ
31

30/6 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/7 - Tân Mùi
2

2/7 - Nhâm Thân
3

3/7 - Quý Dậu
4

4/7 - Giáp Tuất
5

5/7 - Ất Hợi
6

6/7 - Bính Tý
7

7/7 - Đinh Sửu
8

8/7 - Mậu Dần
9

9/7 - Kỷ Mão
10

10/7 - Canh Thìn
11

11/7 - Tân Tỵ
12

12/7 - Nhâm Ngọ
13

13/7 - Quý Mùi
14

14/7 - Giáp Thân
15

15/7 - Ất Dậu
16

16/7 - Bính Tuất
17

17/7 - Đinh Hợi
18

18/7 - Mậu Tý
19

19/7 - Kỷ Sửu
20

20/7 - Canh Dần
21

21/7 - Tân Mão
22

22/7 - Nhâm Thìn
23

23/7 - Quý Tỵ
24

24/7 - Giáp Ngọ
25

25/7 - Ất Mùi
26

26/7 - Bính Thân
27

27/7 - Đinh Dậu
28

28/7 - Mậu Tuất
29

29/7 - Kỷ Hợi
30

30/7 - Canh Tý
31

1/8 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/8 - Nhâm Dần
2

3/8 - Quý Mão
3

4/8 - Giáp Thìn
4

5/8 - Ất Tỵ
5

6/8 - Bính Ngọ
6

7/8 - Đinh Mùi
7

8/8 - Mậu Thân
8

9/8 - Kỷ Dậu
9

10/8 - Canh Tuất
10

11/8 - Tân Hợi
11

12/8 - Nhâm Tý
12

13/8 - Quý Sửu
13

14/8 - Giáp Dần
14

15/8 - Ất Mão
15

16/8 - Bính Thìn
16

17/8 - Đinh Tỵ
17

18/8 - Mậu Ngọ
18

19/8 - Kỷ Mùi
19

20/8 - Canh Thân
20

21/8 - Tân Dậu
21

22/8 - Nhâm Tuất
22

23/8 - Quý Hợi
23

24/8 - Giáp Tý
24

25/8 - Ất Sửu
25

26/8 - Bính Dần
26

27/8 - Đinh Mão
27

28/8 - Mậu Thìn
28

29/8 - Kỷ Tỵ
29

1/9 - Canh Ngọ
30

2/9 - Tân Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/9 - Nhâm Thân
2

4/9 - Quý Dậu
3

5/9 - Giáp Tuất
4

6/9 - Ất Hợi
5

7/9 - Bính Tý
6

8/9 - Đinh Sửu
7

9/9 - Mậu Dần
8

10/9 - Kỷ Mão
9

11/9 - Canh Thìn
10

12/9 - Tân Tỵ
11

13/9 - Nhâm Ngọ
12

14/9 - Quý Mùi
13

15/9 - Giáp Thân
14

16/9 - Ất Dậu
15

17/9 - Bính Tuất
16

18/9 - Đinh Hợi
17

19/9 - Mậu Tý
18

20/9 - Kỷ Sửu
19

21/9 - Canh Dần
20

22/9 - Tân Mão
21

23/9 - Nhâm Thìn
22

24/9 - Quý Tỵ
23

25/9 - Giáp Ngọ
24

26/9 - Ất Mùi
25

27/9 - Bính Thân
26

28/9 - Đinh Dậu
27

29/9 - Mậu Tuất
28

30/9 - Kỷ Hợi
29

1/10 - Canh Tý
30

2/10 - Tân Sửu
31

3/10 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/10 - Quý Mão
2

5/10 - Giáp Thìn
3

6/10 - Ất Tỵ
4

7/10 - Bính Ngọ
5

8/10 - Đinh Mùi
6

9/10 - Mậu Thân
7

10/10 - Kỷ Dậu
8

11/10 - Canh Tuất
9

12/10 - Tân Hợi
10

13/10 - Nhâm Tý
11

14/10 - Quý Sửu
12

15/10 - Giáp Dần
13

16/10 - Ất Mão
14

17/10 - Bính Thìn
15

18/10 - Đinh Tỵ
16

19/10 - Mậu Ngọ
17

20/10 - Kỷ Mùi
18

21/10 - Canh Thân
19

22/10 - Tân Dậu
20

23/10 - Nhâm Tuất
21

24/10 - Quý Hợi
22

25/10 - Giáp Tý
23

26/10 - Ất Sửu
24

27/10 - Bính Dần
25

28/10 - Đinh Mão
26

29/10 - Mậu Thìn
27

1/11 - Kỷ Tỵ
28

2/11 - Canh Ngọ
29

3/11 - Tân Mùi
30

4/11 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 7341

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/11 - Quý Dậu
2

6/11 - Giáp Tuất
3

7/11 - Ất Hợi
4

8/11 - Bính Tý
5

9/11 - Đinh Sửu
6

10/11 - Mậu Dần
7

11/11 - Kỷ Mão
8

12/11 - Canh Thìn
9

13/11 - Tân Tỵ
10

14/11 - Nhâm Ngọ
11

15/11 - Quý Mùi
12

16/11 - Giáp Thân
13

17/11 - Ất Dậu
14

18/11 - Bính Tuất
15

19/11 - Đinh Hợi
16

20/11 - Mậu Tý
17

21/11 - Kỷ Sửu
18

22/11 - Canh Dần
19

23/11 - Tân Mão
20

24/11 - Nhâm Thìn
21

25/11 - Quý Tỵ
22

26/11 - Giáp Ngọ
23

27/11 - Ất Mùi
24

28/11 - Bính Thân
25

29/11 - Đinh Dậu
26

30/11 - Mậu Tuất
27

1/12 - Kỷ Hợi
28

2/12 - Canh Tý
29

3/12 - Tân Sửu
30

4/12 - Nhâm Dần
31

5/12 - Quý Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự