Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 7336 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 7336 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 7336 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7336

Lịch vạn niên tháng 1 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/11 - Nhâm Thân
2

1/12 - Quý Dậu
3

2/12 - Giáp Tuất
4

3/12 - Ất Hợi
5

4/12 - Bính Tý
6

5/12 - Đinh Sửu
7

6/12 - Mậu Dần
8

7/12 - Kỷ Mão
9

8/12 - Canh Thìn
10

9/12 - Tân Tỵ
11

10/12 - Nhâm Ngọ
12

11/12 - Quý Mùi
13

12/12 - Giáp Thân
14

13/12 - Ất Dậu
15

14/12 - Bính Tuất
16

15/12 - Đinh Hợi
17

16/12 - Mậu Tý
18

17/12 - Kỷ Sửu
19

18/12 - Canh Dần
20

19/12 - Tân Mão
21

20/12 - Nhâm Thìn
22

21/12 - Quý Tỵ
23

22/12 - Giáp Ngọ
24

23/12 - Ất Mùi
25

24/12 - Bính Thân
26

25/12 - Đinh Dậu
27

26/12 - Mậu Tuất
28

27/12 - Kỷ Hợi
29

28/12 - Canh Tý
30

29/12 - Tân Sửu
31

30/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/1 - Quý Mão
2

2/1 - Giáp Thìn
3

3/1 - Ất Tỵ
4

4/1 - Bính Ngọ
5

5/1 - Đinh Mùi
6

6/1 - Mậu Thân
7

7/1 - Kỷ Dậu
8

8/1 - Canh Tuất
9

9/1 - Tân Hợi
10

10/1 - Nhâm Tý
11

11/1 - Quý Sửu
12

12/1 - Giáp Dần
13

13/1 - Ất Mão
14

14/1 - Bính Thìn
15

15/1 - Đinh Tỵ
16

16/1 - Mậu Ngọ
17

17/1 - Kỷ Mùi
18

18/1 - Canh Thân
19

19/1 - Tân Dậu
20

20/1 - Nhâm Tuất
21

21/1 - Quý Hợi
22

22/1 - Giáp Tý
23

23/1 - Ất Sửu
24

24/1 - Bính Dần
25

25/1 - Đinh Mão
26

26/1 - Mậu Thìn
27

27/1 - Kỷ Tỵ
28

28/1 - Canh Ngọ
29

29/1 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

30/1 - Nhâm Thân
2

1/2 - Quý Dậu
3

2/2 - Giáp Tuất
4

3/2 - Ất Hợi
5

4/2 - Bính Tý
6

5/2 - Đinh Sửu
7

6/2 - Mậu Dần
8

7/2 - Kỷ Mão
9

8/2 - Canh Thìn
10

9/2 - Tân Tỵ
11

10/2 - Nhâm Ngọ
12

11/2 - Quý Mùi
13

12/2 - Giáp Thân
14

13/2 - Ất Dậu
15

14/2 - Bính Tuất
16

15/2 - Đinh Hợi
17

16/2 - Mậu Tý
18

17/2 - Kỷ Sửu
19

18/2 - Canh Dần
20

19/2 - Tân Mão
21

20/2 - Nhâm Thìn
22

21/2 - Quý Tỵ
23

22/2 - Giáp Ngọ
24

23/2 - Ất Mùi
25

24/2 - Bính Thân
26

25/2 - Đinh Dậu
27

26/2 - Mậu Tuất
28

27/2 - Kỷ Hợi
29

28/2 - Canh Tý
30

29/2 - Tân Sửu
31

1/3 - Nhâm Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Quý Mão
2

3/3 - Giáp Thìn
3

4/3 - Ất Tỵ
4

5/3 - Bính Ngọ
5

6/3 - Đinh Mùi
6

7/3 - Mậu Thân
7

8/3 - Kỷ Dậu
8

9/3 - Canh Tuất
9

10/3 - Tân Hợi
10

11/3 - Nhâm Tý
11

12/3 - Quý Sửu
12

13/3 - Giáp Dần
13

14/3 - Ất Mão
14

15/3 - Bính Thìn
15

16/3 - Đinh Tỵ
16

17/3 - Mậu Ngọ
17

18/3 - Kỷ Mùi
18

19/3 - Canh Thân
19

20/3 - Tân Dậu
20

21/3 - Nhâm Tuất
21

22/3 - Quý Hợi
22

23/3 - Giáp Tý
23

24/3 - Ất Sửu
24

25/3 - Bính Dần
25

26/3 - Đinh Mão
26

27/3 - Mậu Thìn
27

28/3 - Kỷ Tỵ
28

29/3 - Canh Ngọ
29

30/3 - Tân Mùi
30

1/4 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/4 - Quý Dậu
2

3/4 - Giáp Tuất
3

4/4 - Ất Hợi
4

5/4 - Bính Tý
5

6/4 - Đinh Sửu
6

7/4 - Mậu Dần
7

8/4 - Kỷ Mão
8

9/4 - Canh Thìn
9

10/4 - Tân Tỵ
10

11/4 - Nhâm Ngọ
11

12/4 - Quý Mùi
12

13/4 - Giáp Thân
13

14/4 - Ất Dậu
14

15/4 - Bính Tuất
15

16/4 - Đinh Hợi
16

17/4 - Mậu Tý
17

18/4 - Kỷ Sửu
18

19/4 - Canh Dần
19

20/4 - Tân Mão
20

21/4 - Nhâm Thìn
21

22/4 - Quý Tỵ
22

23/4 - Giáp Ngọ
23

24/4 - Ất Mùi
24

25/4 - Bính Thân
25

26/4 - Đinh Dậu
26

27/4 - Mậu Tuất
27

28/4 - Kỷ Hợi
28

29/4 - Canh Tý
29

1/5 - Tân Sửu
30

2/5 - Nhâm Dần
31

3/5 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/5 - Giáp Thìn
2

5/5 - Ất Tỵ
3

6/5 - Bính Ngọ
4

7/5 - Đinh Mùi
5

8/5 - Mậu Thân
6

9/5 - Kỷ Dậu
7

10/5 - Canh Tuất
8

11/5 - Tân Hợi
9

12/5 - Nhâm Tý
10

13/5 - Quý Sửu
11

14/5 - Giáp Dần
12

15/5 - Ất Mão
13

16/5 - Bính Thìn
14

17/5 - Đinh Tỵ
15

18/5 - Mậu Ngọ
16

19/5 - Kỷ Mùi
17

20/5 - Canh Thân
18

21/5 - Tân Dậu
19

22/5 - Nhâm Tuất
20

23/5 - Quý Hợi
21

24/5 - Giáp Tý
22

25/5 - Ất Sửu
23

26/5 - Bính Dần
24

27/5 - Đinh Mão
25

28/5 - Mậu Thìn
26

29/5 - Kỷ Tỵ
27

30/5 - Canh Ngọ
28

1/6 - Tân Mùi
29

2/6 - Nhâm Thân
30

3/6 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/6 - Giáp Tuất
2

5/6 - Ất Hợi
3

6/6 - Bính Tý
4

7/6 - Đinh Sửu
5

8/6 - Mậu Dần
6

9/6 - Kỷ Mão
7

10/6 - Canh Thìn
8

11/6 - Tân Tỵ
9

12/6 - Nhâm Ngọ
10

13/6 - Quý Mùi
11

14/6 - Giáp Thân
12

15/6 - Ất Dậu
13

16/6 - Bính Tuất
14

17/6 - Đinh Hợi
15

18/6 - Mậu Tý
16

19/6 - Kỷ Sửu
17

20/6 - Canh Dần
18

21/6 - Tân Mão
19

22/6 - Nhâm Thìn
20

23/6 - Quý Tỵ
21

24/6 - Giáp Ngọ
22

25/6 - Ất Mùi
23

26/6 - Bính Thân
24

27/6 - Đinh Dậu
25

28/6 - Mậu Tuất
26

29/6 - Kỷ Hợi
27

1/7 - Canh Tý
28

2/7 - Tân Sửu
29

3/7 - Nhâm Dần
30

4/7 - Quý Mão
31

5/7 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/7 - Ất Tỵ
2

7/7 - Bính Ngọ
3

8/7 - Đinh Mùi
4

9/7 - Mậu Thân
5

10/7 - Kỷ Dậu
6

11/7 - Canh Tuất
7

12/7 - Tân Hợi
8

13/7 - Nhâm Tý
9

14/7 - Quý Sửu
10

15/7 - Giáp Dần
11

16/7 - Ất Mão
12

17/7 - Bính Thìn
13

18/7 - Đinh Tỵ
14

19/7 - Mậu Ngọ
15

20/7 - Kỷ Mùi
16

21/7 - Canh Thân
17

22/7 - Tân Dậu
18

23/7 - Nhâm Tuất
19

24/7 - Quý Hợi
20

25/7 - Giáp Tý
21

26/7 - Ất Sửu
22

27/7 - Bính Dần
23

28/7 - Đinh Mão
24

29/7 - Mậu Thìn
25

1/8 - Kỷ Tỵ
26

2/8 - Canh Ngọ
27

3/8 - Tân Mùi
28

4/8 - Nhâm Thân
29

5/8 - Quý Dậu
30

6/8 - Giáp Tuất
31

7/8 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Bính Tý
2

9/8 - Đinh Sửu
3

10/8 - Mậu Dần
4

11/8 - Kỷ Mão
5

12/8 - Canh Thìn
6

13/8 - Tân Tỵ
7

14/8 - Nhâm Ngọ
8

15/8 - Quý Mùi
9

16/8 - Giáp Thân
10

17/8 - Ất Dậu
11

18/8 - Bính Tuất
12

19/8 - Đinh Hợi
13

20/8 - Mậu Tý
14

21/8 - Kỷ Sửu
15

22/8 - Canh Dần
16

23/8 - Tân Mão
17

24/8 - Nhâm Thìn
18

25/8 - Quý Tỵ
19

26/8 - Giáp Ngọ
20

27/8 - Ất Mùi
21

28/8 - Bính Thân
22

29/8 - Đinh Dậu
23

30/8 - Mậu Tuất
24

1/9 - Kỷ Hợi
25

2/9 - Canh Tý
26

3/9 - Tân Sửu
27

4/9 - Nhâm Dần
28

5/9 - Quý Mão
29

6/9 - Giáp Thìn
30

7/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/9 - Bính Ngọ
2

9/9 - Đinh Mùi
3

10/9 - Mậu Thân
4

11/9 - Kỷ Dậu
5

12/9 - Canh Tuất
6

13/9 - Tân Hợi
7

14/9 - Nhâm Tý
8

15/9 - Quý Sửu
9

16/9 - Giáp Dần
10

17/9 - Ất Mão
11

18/9 - Bính Thìn
12

19/9 - Đinh Tỵ
13

20/9 - Mậu Ngọ
14

21/9 - Kỷ Mùi
15

22/9 - Canh Thân
16

23/9 - Tân Dậu
17

24/9 - Nhâm Tuất
18

25/9 - Quý Hợi
19

26/9 - Giáp Tý
20

27/9 - Ất Sửu
21

28/9 - Bính Dần
22

29/9 - Đinh Mão
23

1/10 - Mậu Thìn
24

2/10 - Kỷ Tỵ
25

3/10 - Canh Ngọ
26

4/10 - Tân Mùi
27

5/10 - Nhâm Thân
28

6/10 - Quý Dậu
29

7/10 - Giáp Tuất
30

8/10 - Ất Hợi
31

9/10 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/10 - Đinh Sửu
2

11/10 - Mậu Dần
3

12/10 - Kỷ Mão
4

13/10 - Canh Thìn
5

14/10 - Tân Tỵ
6

15/10 - Nhâm Ngọ
7

16/10 - Quý Mùi
8

17/10 - Giáp Thân
9

18/10 - Ất Dậu
10

19/10 - Bính Tuất
11

20/10 - Đinh Hợi
12

21/10 - Mậu Tý
13

22/10 - Kỷ Sửu
14

23/10 - Canh Dần
15

24/10 - Tân Mão
16

25/10 - Nhâm Thìn
17

26/10 - Quý Tỵ
18

27/10 - Giáp Ngọ
19

28/10 - Ất Mùi
20

29/10 - Bính Thân
21

30/10 - Đinh Dậu
22

1/11 - Mậu Tuất
23

2/11 - Kỷ Hợi
24

3/11 - Canh Tý
25

4/11 - Tân Sửu
26

5/11 - Nhâm Dần
27

6/11 - Quý Mão
28

7/11 - Giáp Thìn
29

8/11 - Ất Tỵ
30

9/11 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 7336

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/11 - Đinh Mùi
2

11/11 - Mậu Thân
3

12/11 - Kỷ Dậu
4

13/11 - Canh Tuất
5

14/11 - Tân Hợi
6

15/11 - Nhâm Tý
7

16/11 - Quý Sửu
8

17/11 - Giáp Dần
9

18/11 - Ất Mão
10

19/11 - Bính Thìn
11

20/11 - Đinh Tỵ
12

21/11 - Mậu Ngọ
13

22/11 - Kỷ Mùi
14

23/11 - Canh Thân
15

24/11 - Tân Dậu
16

25/11 - Nhâm Tuất
17

26/11 - Quý Hợi
18

27/11 - Giáp Tý
19

28/11 - Ất Sửu
20

29/11 - Bính Dần
21

1/12 - Đinh Mão
22

2/12 - Mậu Thìn
23

3/12 - Kỷ Tỵ
24

4/12 - Canh Ngọ
25

5/12 - Tân Mùi
26

6/12 - Nhâm Thân
27

7/12 - Quý Dậu
28

8/12 - Giáp Tuất
29

9/12 - Ất Hợi
30

10/12 - Bính Tý
31

11/12 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự