Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 6603 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 6603 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6603 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6603

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/12 - Kỷ Tỵ
2

2/12 - Canh Ngọ
3

3/12 - Tân Mùi
4

4/12 - Nhâm Thân
5

5/12 - Quý Dậu
6

6/12 - Giáp Tuất
7

7/12 - Ất Hợi
8

8/12 - Bính Tý
9

9/12 - Đinh Sửu
10

10/12 - Mậu Dần
11

11/12 - Kỷ Mão
12

12/12 - Canh Thìn
13

13/12 - Tân Tỵ
14

14/12 - Nhâm Ngọ
15

15/12 - Quý Mùi
16

16/12 - Giáp Thân
17

17/12 - Ất Dậu
18

18/12 - Bính Tuất
19

19/12 - Đinh Hợi
20

20/12 - Mậu Tý
21

21/12 - Kỷ Sửu
22

22/12 - Canh Dần
23

23/12 - Tân Mão
24

24/12 - Nhâm Thìn
25

25/12 - Quý Tỵ
26

26/12 - Giáp Ngọ
27

27/12 - Ất Mùi
28

28/12 - Bính Thân
29

29/12 - Đinh Dậu
30

1/1 - Mậu Tuất
31

2/1 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/1 - Canh Tý
2

4/1 - Tân Sửu
3

5/1 - Nhâm Dần
4

6/1 - Quý Mão
5

7/1 - Giáp Thìn
6

8/1 - Ất Tỵ
7

9/1 - Bính Ngọ
8

10/1 - Đinh Mùi
9

11/1 - Mậu Thân
10

12/1 - Kỷ Dậu
11

13/1 - Canh Tuất
12

14/1 - Tân Hợi
13

15/1 - Nhâm Tý
14

16/1 - Quý Sửu
15

17/1 - Giáp Dần
16

18/1 - Ất Mão
17

19/1 - Bính Thìn
18

20/1 - Đinh Tỵ
19

21/1 - Mậu Ngọ
20

22/1 - Kỷ Mùi
21

23/1 - Canh Thân
22

24/1 - Tân Dậu
23

25/1 - Nhâm Tuất
24

26/1 - Quý Hợi
25

27/1 - Giáp Tý
26

28/1 - Ất Sửu
27

29/1 - Bính Dần
28

30/1 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/2 - Mậu Thìn
2

2/2 - Kỷ Tỵ
3

3/2 - Canh Ngọ
4

4/2 - Tân Mùi
5

5/2 - Nhâm Thân
6

6/2 - Quý Dậu
7

7/2 - Giáp Tuất
8

8/2 - Ất Hợi
9

9/2 - Bính Tý
10

10/2 - Đinh Sửu
11

11/2 - Mậu Dần
12

12/2 - Kỷ Mão
13

13/2 - Canh Thìn
14

14/2 - Tân Tỵ
15

15/2 - Nhâm Ngọ
16

16/2 - Quý Mùi
17

17/2 - Giáp Thân
18

18/2 - Ất Dậu
19

19/2 - Bính Tuất
20

20/2 - Đinh Hợi
21

21/2 - Mậu Tý
22

22/2 - Kỷ Sửu
23

23/2 - Canh Dần
24

24/2 - Tân Mão
25

25/2 - Nhâm Thìn
26

26/2 - Quý Tỵ
27

27/2 - Giáp Ngọ
28

28/2 - Ất Mùi
29

29/2 - Bính Thân
30

30/2 - Đinh Dậu
31

1/3 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Kỷ Hợi
2

3/3 - Canh Tý
3

4/3 - Tân Sửu
4

5/3 - Nhâm Dần
5

6/3 - Quý Mão
6

7/3 - Giáp Thìn
7

8/3 - Ất Tỵ
8

9/3 - Bính Ngọ
9

10/3 - Đinh Mùi
10

11/3 - Mậu Thân
11

12/3 - Kỷ Dậu
12

13/3 - Canh Tuất
13

14/3 - Tân Hợi
14

15/3 - Nhâm Tý
15

16/3 - Quý Sửu
16

17/3 - Giáp Dần
17

18/3 - Ất Mão
18

19/3 - Bính Thìn
19

20/3 - Đinh Tỵ
20

21/3 - Mậu Ngọ
21

22/3 - Kỷ Mùi
22

23/3 - Canh Thân
23

24/3 - Tân Dậu
24

25/3 - Nhâm Tuất
25

26/3 - Quý Hợi
26

27/3 - Giáp Tý
27

28/3 - Ất Sửu
28

29/3 - Bính Dần
29

30/3 - Đinh Mão
30

1/4 - Mậu Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Kỷ Tỵ
2

3/4 - Canh Ngọ
3

4/4 - Tân Mùi
4

5/4 - Nhâm Thân
5

6/4 - Quý Dậu
6

7/4 - Giáp Tuất
7

8/4 - Ất Hợi
8

9/4 - Bính Tý
9

10/4 - Đinh Sửu
10

11/4 - Mậu Dần
11

12/4 - Kỷ Mão
12

13/4 - Canh Thìn
13

14/4 - Tân Tỵ
14

15/4 - Nhâm Ngọ
15

16/4 - Quý Mùi
16

17/4 - Giáp Thân
17

18/4 - Ất Dậu
18

19/4 - Bính Tuất
19

20/4 - Đinh Hợi
20

21/4 - Mậu Tý
21

22/4 - Kỷ Sửu
22

23/4 - Canh Dần
23

24/4 - Tân Mão
24

25/4 - Nhâm Thìn
25

26/4 - Quý Tỵ
26

27/4 - Giáp Ngọ
27

28/4 - Ất Mùi
28

29/4 - Bính Thân
29

1/5 - Đinh Dậu
30

2/5 - Mậu Tuất
31

3/5 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/5 - Canh Tý
2

5/5 - Tân Sửu
3

6/5 - Nhâm Dần
4

7/5 - Quý Mão
5

8/5 - Giáp Thìn
6

9/5 - Ất Tỵ
7

10/5 - Bính Ngọ
8

11/5 - Đinh Mùi
9

12/5 - Mậu Thân
10

13/5 - Kỷ Dậu
11

14/5 - Canh Tuất
12

15/5 - Tân Hợi
13

16/5 - Nhâm Tý
14

17/5 - Quý Sửu
15

18/5 - Giáp Dần
16

19/5 - Ất Mão
17

20/5 - Bính Thìn
18

21/5 - Đinh Tỵ
19

22/5 - Mậu Ngọ
20

23/5 - Kỷ Mùi
21

24/5 - Canh Thân
22

25/5 - Tân Dậu
23

26/5 - Nhâm Tuất
24

27/5 - Quý Hợi
25

28/5 - Giáp Tý
26

29/5 - Ất Sửu
27

30/5 - Bính Dần
28

1/6 - Đinh Mão
29

2/6 - Mậu Thìn
30

3/6 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/6 - Canh Ngọ
2

5/6 - Tân Mùi
3

6/6 - Nhâm Thân
4

7/6 - Quý Dậu
5

8/6 - Giáp Tuất
6

9/6 - Ất Hợi
7

10/6 - Bính Tý
8

11/6 - Đinh Sửu
9

12/6 - Mậu Dần
10

13/6 - Kỷ Mão
11

14/6 - Canh Thìn
12

15/6 - Tân Tỵ
13

16/6 - Nhâm Ngọ
14

17/6 - Quý Mùi
15

18/6 - Giáp Thân
16

19/6 - Ất Dậu
17

20/6 - Bính Tuất
18

21/6 - Đinh Hợi
19

22/6 - Mậu Tý
20

23/6 - Kỷ Sửu
21

24/6 - Canh Dần
22

25/6 - Tân Mão
23

26/6 - Nhâm Thìn
24

27/6 - Quý Tỵ
25

28/6 - Giáp Ngọ
26

29/6 - Ất Mùi
27

1/7 - Bính Thân
28

2/7 - Đinh Dậu
29

3/7 - Mậu Tuất
30

4/7 - Kỷ Hợi
31

5/7 - Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/7 - Tân Sửu
2

7/7 - Nhâm Dần
3

8/7 - Quý Mão
4

9/7 - Giáp Thìn
5

10/7 - Ất Tỵ
6

11/7 - Bính Ngọ
7

12/7 - Đinh Mùi
8

13/7 - Mậu Thân
9

14/7 - Kỷ Dậu
10

15/7 - Canh Tuất
11

16/7 - Tân Hợi
12

17/7 - Nhâm Tý
13

18/7 - Quý Sửu
14

19/7 - Giáp Dần
15

20/7 - Ất Mão
16

21/7 - Bính Thìn
17

22/7 - Đinh Tỵ
18

23/7 - Mậu Ngọ
19

24/7 - Kỷ Mùi
20

25/7 - Canh Thân
21

26/7 - Tân Dậu
22

27/7 - Nhâm Tuất
23

28/7 - Quý Hợi
24

29/7 - Giáp Tý
25

1/8 - Ất Sửu
26

2/8 - Bính Dần
27

3/8 - Đinh Mão
28

4/8 - Mậu Thìn
29

5/8 - Kỷ Tỵ
30

6/8 - Canh Ngọ
31

7/8 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Nhâm Thân
2

9/8 - Quý Dậu
3

10/8 - Giáp Tuất
4

11/8 - Ất Hợi
5

12/8 - Bính Tý
6

13/8 - Đinh Sửu
7

14/8 - Mậu Dần
8

15/8 - Kỷ Mão
9

16/8 - Canh Thìn
10

17/8 - Tân Tỵ
11

18/8 - Nhâm Ngọ
12

19/8 - Quý Mùi
13

20/8 - Giáp Thân
14

21/8 - Ất Dậu
15

22/8 - Bính Tuất
16

23/8 - Đinh Hợi
17

24/8 - Mậu Tý
18

25/8 - Kỷ Sửu
19

26/8 - Canh Dần
20

27/8 - Tân Mão
21

28/8 - Nhâm Thìn
22

29/8 - Quý Tỵ
23

30/8 - Giáp Ngọ
24

1/9 - Ất Mùi
25

2/9 - Bính Thân
26

3/9 - Đinh Dậu
27

4/9 - Mậu Tuất
28

5/9 - Kỷ Hợi
29

6/9 - Canh Tý
30

7/9 - Tân Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/9 - Nhâm Dần
2

9/9 - Quý Mão
3

10/9 - Giáp Thìn
4

11/9 - Ất Tỵ
5

12/9 - Bính Ngọ
6

13/9 - Đinh Mùi
7

14/9 - Mậu Thân
8

15/9 - Kỷ Dậu
9

16/9 - Canh Tuất
10

17/9 - Tân Hợi
11

18/9 - Nhâm Tý
12

19/9 - Quý Sửu
13

20/9 - Giáp Dần
14

21/9 - Ất Mão
15

22/9 - Bính Thìn
16

23/9 - Đinh Tỵ
17

24/9 - Mậu Ngọ
18

25/9 - Kỷ Mùi
19

26/9 - Canh Thân
20

27/9 - Tân Dậu
21

28/9 - Nhâm Tuất
22

29/9 - Quý Hợi
23

1/9 - Giáp Tý
24

2/9 - Ất Sửu
25

3/9 - Bính Dần
26

4/9 - Đinh Mão
27

5/9 - Mậu Thìn
28

6/9 - Kỷ Tỵ
29

7/9 - Canh Ngọ
30

8/9 - Tân Mùi
31

9/9 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/9 - Quý Dậu
2

11/9 - Giáp Tuất
3

12/9 - Ất Hợi
4

13/9 - Bính Tý
5

14/9 - Đinh Sửu
6

15/9 - Mậu Dần
7

16/9 - Kỷ Mão
8

17/9 - Canh Thìn
9

18/9 - Tân Tỵ
10

19/9 - Nhâm Ngọ
11

20/9 - Quý Mùi
12

21/9 - Giáp Thân
13

22/9 - Ất Dậu
14

23/9 - Bính Tuất
15

24/9 - Đinh Hợi
16

25/9 - Mậu Tý
17

26/9 - Kỷ Sửu
18

27/9 - Canh Dần
19

28/9 - Tân Mão
20

29/9 - Nhâm Thìn
21

1/10 - Quý Tỵ
22

2/10 - Giáp Ngọ
23

3/10 - Ất Mùi
24

4/10 - Bính Thân
25

5/10 - Đinh Dậu
26

6/10 - Mậu Tuất
27

7/10 - Kỷ Hợi
28

8/10 - Canh Tý
29

9/10 - Tân Sửu
30

10/10 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/10 - Quý Mão
2

12/10 - Giáp Thìn
3

13/10 - Ất Tỵ
4

14/10 - Bính Ngọ
5

15/10 - Đinh Mùi
6

16/10 - Mậu Thân
7

17/10 - Kỷ Dậu
8

18/10 - Canh Tuất
9

19/10 - Tân Hợi
10

20/10 - Nhâm Tý
11

21/10 - Quý Sửu
12

22/10 - Giáp Dần
13

23/10 - Ất Mão
14

24/10 - Bính Thìn
15

25/10 - Đinh Tỵ
16

26/10 - Mậu Ngọ
17

27/10 - Kỷ Mùi
18

28/10 - Canh Thân
19

29/10 - Tân Dậu
20

30/10 - Nhâm Tuất
21

1/11 - Quý Hợi
22

2/11 - Giáp Tý
23

3/11 - Ất Sửu
24

4/11 - Bính Dần
25

5/11 - Đinh Mão
26

6/11 - Mậu Thìn
27

7/11 - Kỷ Tỵ
28

8/11 - Canh Ngọ
29

9/11 - Tân Mùi
30

10/11 - Nhâm Thân
31

11/11 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự