Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 6635 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 6635 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6635 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6635

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/11 - Đinh Tỵ
2

25/11 - Mậu Ngọ
3

26/11 - Kỷ Mùi
4

27/11 - Canh Thân
5

28/11 - Tân Dậu
6

29/11 - Nhâm Tuất
7

1/12 - Quý Hợi
8

2/12 - Giáp Tý
9

3/12 - Ất Sửu
10

4/12 - Bính Dần
11

5/12 - Đinh Mão
12

6/12 - Mậu Thìn
13

7/12 - Kỷ Tỵ
14

8/12 - Canh Ngọ
15

9/12 - Tân Mùi
16

10/12 - Nhâm Thân
17

11/12 - Quý Dậu
18

12/12 - Giáp Tuất
19

13/12 - Ất Hợi
20

14/12 - Bính Tý
21

15/12 - Đinh Sửu
22

16/12 - Mậu Dần
23

17/12 - Kỷ Mão
24

18/12 - Canh Thìn
25

19/12 - Tân Tỵ
26

20/12 - Nhâm Ngọ
27

21/12 - Quý Mùi
28

22/12 - Giáp Thân
29

23/12 - Ất Dậu
30

24/12 - Bính Tuất
31

25/12 - Đinh Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/12 - Mậu Tý
2

27/12 - Kỷ Sửu
3

28/12 - Canh Dần
4

29/12 - Tân Mão
5

30/12 - Nhâm Thìn
6

1/1 - Quý Tỵ
7

2/1 - Giáp Ngọ
8

3/1 - Ất Mùi
9

4/1 - Bính Thân
10

5/1 - Đinh Dậu
11

6/1 - Mậu Tuất
12

7/1 - Kỷ Hợi
13

8/1 - Canh Tý
14

9/1 - Tân Sửu
15

10/1 - Nhâm Dần
16

11/1 - Quý Mão
17

12/1 - Giáp Thìn
18

13/1 - Ất Tỵ
19

14/1 - Bính Ngọ
20

15/1 - Đinh Mùi
21

16/1 - Mậu Thân
22

17/1 - Kỷ Dậu
23

18/1 - Canh Tuất
24

19/1 - Tân Hợi
25

20/1 - Nhâm Tý
26

21/1 - Quý Sửu
27

22/1 - Giáp Dần
28

23/1 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/1 - Bính Thìn
2

25/1 - Đinh Tỵ
3

26/1 - Mậu Ngọ
4

27/1 - Kỷ Mùi
5

28/1 - Canh Thân
6

29/1 - Tân Dậu
7

1/2 - Nhâm Tuất
8

2/2 - Quý Hợi
9

3/2 - Giáp Tý
10

4/2 - Ất Sửu
11

5/2 - Bính Dần
12

6/2 - Đinh Mão
13

7/2 - Mậu Thìn
14

8/2 - Kỷ Tỵ
15

9/2 - Canh Ngọ
16

10/2 - Tân Mùi
17

11/2 - Nhâm Thân
18

12/2 - Quý Dậu
19

13/2 - Giáp Tuất
20

14/2 - Ất Hợi
21

15/2 - Bính Tý
22

16/2 - Đinh Sửu
23

17/2 - Mậu Dần
24

18/2 - Kỷ Mão
25

19/2 - Canh Thìn
26

20/2 - Tân Tỵ
27

21/2 - Nhâm Ngọ
28

22/2 - Quý Mùi
29

23/2 - Giáp Thân
30

24/2 - Ất Dậu
31

25/2 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

26/2 - Đinh Hợi
2

27/2 - Mậu Tý
3

28/2 - Kỷ Sửu
4

29/2 - Canh Dần
5

30/2 - Tân Mão
6

1/3 - Nhâm Thìn
7

2/3 - Quý Tỵ
8

3/3 - Giáp Ngọ
9

4/3 - Ất Mùi
10

5/3 - Bính Thân
11

6/3 - Đinh Dậu
12

7/3 - Mậu Tuất
13

8/3 - Kỷ Hợi
14

9/3 - Canh Tý
15

10/3 - Tân Sửu
16

11/3 - Nhâm Dần
17

12/3 - Quý Mão
18

13/3 - Giáp Thìn
19

14/3 - Ất Tỵ
20

15/3 - Bính Ngọ
21

16/3 - Đinh Mùi
22

17/3 - Mậu Thân
23

18/3 - Kỷ Dậu
24

19/3 - Canh Tuất
25

20/3 - Tân Hợi
26

21/3 - Nhâm Tý
27

22/3 - Quý Sửu
28

23/3 - Giáp Dần
29

24/3 - Ất Mão
30

25/3 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/3 - Đinh Tỵ
2

27/3 - Mậu Ngọ
3

28/3 - Kỷ Mùi
4

29/3 - Canh Thân
5

1/4 - Tân Dậu
6

2/4 - Nhâm Tuất
7

3/4 - Quý Hợi
8

4/4 - Giáp Tý
9

5/4 - Ất Sửu
10

6/4 - Bính Dần
11

7/4 - Đinh Mão
12

8/4 - Mậu Thìn
13

9/4 - Kỷ Tỵ
14

10/4 - Canh Ngọ
15

11/4 - Tân Mùi
16

12/4 - Nhâm Thân
17

13/4 - Quý Dậu
18

14/4 - Giáp Tuất
19

15/4 - Ất Hợi
20

16/4 - Bính Tý
21

17/4 - Đinh Sửu
22

18/4 - Mậu Dần
23

19/4 - Kỷ Mão
24

20/4 - Canh Thìn
25

21/4 - Tân Tỵ
26

22/4 - Nhâm Ngọ
27

23/4 - Quý Mùi
28

24/4 - Giáp Thân
29

25/4 - Ất Dậu
30

26/4 - Bính Tuất
31

27/4 - Đinh Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/4 - Mậu Tý
2

29/4 - Kỷ Sửu
3

30/4 - Canh Dần
4

1/5 - Tân Mão
5

2/5 - Nhâm Thìn
6

3/5 - Quý Tỵ
7

4/5 - Giáp Ngọ
8

5/5 - Ất Mùi
9

6/5 - Bính Thân
10

7/5 - Đinh Dậu
11

8/5 - Mậu Tuất
12

9/5 - Kỷ Hợi
13

10/5 - Canh Tý
14

11/5 - Tân Sửu
15

12/5 - Nhâm Dần
16

13/5 - Quý Mão
17

14/5 - Giáp Thìn
18

15/5 - Ất Tỵ
19

16/5 - Bính Ngọ
20

17/5 - Đinh Mùi
21

18/5 - Mậu Thân
22

19/5 - Kỷ Dậu
23

20/5 - Canh Tuất
24

21/5 - Tân Hợi
25

22/5 - Nhâm Tý
26

23/5 - Quý Sửu
27

24/5 - Giáp Dần
28

25/5 - Ất Mão
29

26/5 - Bính Thìn
30

27/5 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/5 - Mậu Ngọ
2

29/5 - Kỷ Mùi
3

1/6 - Canh Thân
4

2/6 - Tân Dậu
5

3/6 - Nhâm Tuất
6

4/6 - Quý Hợi
7

5/6 - Giáp Tý
8

6/6 - Ất Sửu
9

7/6 - Bính Dần
10

8/6 - Đinh Mão
11

9/6 - Mậu Thìn
12

10/6 - Kỷ Tỵ
13

11/6 - Canh Ngọ
14

12/6 - Tân Mùi
15

13/6 - Nhâm Thân
16

14/6 - Quý Dậu
17

15/6 - Giáp Tuất
18

16/6 - Ất Hợi
19

17/6 - Bính Tý
20

18/6 - Đinh Sửu
21

19/6 - Mậu Dần
22

20/6 - Kỷ Mão
23

21/6 - Canh Thìn
24

22/6 - Tân Tỵ
25

23/6 - Nhâm Ngọ
26

24/6 - Quý Mùi
27

25/6 - Giáp Thân
28

26/6 - Ất Dậu
29

27/6 - Bính Tuất
30

28/6 - Đinh Hợi
31

29/6 - Mậu Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/6 - Kỷ Sửu
2

1/7 - Canh Dần
3

2/7 - Tân Mão
4

3/7 - Nhâm Thìn
5

4/7 - Quý Tỵ
6

5/7 - Giáp Ngọ
7

6/7 - Ất Mùi
8

7/7 - Bính Thân
9

8/7 - Đinh Dậu
10

9/7 - Mậu Tuất
11

10/7 - Kỷ Hợi
12

11/7 - Canh Tý
13

12/7 - Tân Sửu
14

13/7 - Nhâm Dần
15

14/7 - Quý Mão
16

15/7 - Giáp Thìn
17

16/7 - Ất Tỵ
18

17/7 - Bính Ngọ
19

18/7 - Đinh Mùi
20

19/7 - Mậu Thân
21

20/7 - Kỷ Dậu
22

21/7 - Canh Tuất
23

22/7 - Tân Hợi
24

23/7 - Nhâm Tý
25

24/7 - Quý Sửu
26

25/7 - Giáp Dần
27

26/7 - Ất Mão
28

27/7 - Bính Thìn
29

28/7 - Đinh Tỵ
30

29/7 - Mậu Ngọ
31

1/8 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/8 - Canh Thân
2

3/8 - Tân Dậu
3

4/8 - Nhâm Tuất
4

5/8 - Quý Hợi
5

6/8 - Giáp Tý
6

7/8 - Ất Sửu
7

8/8 - Bính Dần
8

9/8 - Đinh Mão
9

10/8 - Mậu Thìn
10

11/8 - Kỷ Tỵ
11

12/8 - Canh Ngọ
12

13/8 - Tân Mùi
13

14/8 - Nhâm Thân
14

15/8 - Quý Dậu
15

16/8 - Giáp Tuất
16

17/8 - Ất Hợi
17

18/8 - Bính Tý
18

19/8 - Đinh Sửu
19

20/8 - Mậu Dần
20

21/8 - Kỷ Mão
21

22/8 - Canh Thìn
22

23/8 - Tân Tỵ
23

24/8 - Nhâm Ngọ
24

25/8 - Quý Mùi
25

26/8 - Giáp Thân
26

27/8 - Ất Dậu
27

28/8 - Bính Tuất
28

29/8 - Đinh Hợi
29

30/8 - Mậu Tý
30

1/9 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/9 - Canh Dần
2

3/9 - Tân Mão
3

4/9 - Nhâm Thìn
4

5/9 - Quý Tỵ
5

6/9 - Giáp Ngọ
6

7/9 - Ất Mùi
7

8/9 - Bính Thân
8

9/9 - Đinh Dậu
9

10/9 - Mậu Tuất
10

11/9 - Kỷ Hợi
11

12/9 - Canh Tý
12

13/9 - Tân Sửu
13

14/9 - Nhâm Dần
14

15/9 - Quý Mão
15

16/9 - Giáp Thìn
16

17/9 - Ất Tỵ
17

18/9 - Bính Ngọ
18

19/9 - Đinh Mùi
19

20/9 - Mậu Thân
20

21/9 - Kỷ Dậu
21

22/9 - Canh Tuất
22

23/9 - Tân Hợi
23

24/9 - Nhâm Tý
24

25/9 - Quý Sửu
25

26/9 - Giáp Dần
26

27/9 - Ất Mão
27

28/9 - Bính Thìn
28

29/9 - Đinh Tỵ
29

1/10 - Mậu Ngọ
30

2/10 - Kỷ Mùi
31

3/10 - Canh Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/10 - Tân Dậu
2

5/10 - Nhâm Tuất
3

6/10 - Quý Hợi
4

7/10 - Giáp Tý
5

8/10 - Ất Sửu
6

9/10 - Bính Dần
7

10/10 - Đinh Mão
8

11/10 - Mậu Thìn
9

12/10 - Kỷ Tỵ
10

13/10 - Canh Ngọ
11

14/10 - Tân Mùi
12

15/10 - Nhâm Thân
13

16/10 - Quý Dậu
14

17/10 - Giáp Tuất
15

18/10 - Ất Hợi
16

19/10 - Bính Tý
17

20/10 - Đinh Sửu
18

21/10 - Mậu Dần
19

22/10 - Kỷ Mão
20

23/10 - Canh Thìn
21

24/10 - Tân Tỵ
22

25/10 - Nhâm Ngọ
23

26/10 - Quý Mùi
24

27/10 - Giáp Thân
25

28/10 - Ất Dậu
26

29/10 - Bính Tuất
27

30/10 - Đinh Hợi
28

1/11 - Mậu Tý
29

2/11 - Kỷ Sửu
30

3/11 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6635

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/11 - Tân Mão
2

5/11 - Nhâm Thìn
3

6/11 - Quý Tỵ
4

7/11 - Giáp Ngọ
5

8/11 - Ất Mùi
6

9/11 - Bính Thân
7

10/11 - Đinh Dậu
8

11/11 - Mậu Tuất
9

12/11 - Kỷ Hợi
10

13/11 - Canh Tý
11

14/11 - Tân Sửu
12

15/11 - Nhâm Dần
13

16/11 - Quý Mão
14

17/11 - Giáp Thìn
15

18/11 - Ất Tỵ
16

19/11 - Bính Ngọ
17

20/11 - Đinh Mùi
18

21/11 - Mậu Thân
19

22/11 - Kỷ Dậu
20

23/11 - Canh Tuất
21

24/11 - Tân Hợi
22

25/11 - Nhâm Tý
23

26/11 - Quý Sửu
24

27/11 - Giáp Dần
25

28/11 - Ất Mão
26

29/11 - Bính Thìn
27

30/11 - Đinh Tỵ
28

1/12 - Mậu Ngọ
29

2/12 - Kỷ Mùi
30

3/12 - Canh Thân
31

4/12 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự