Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 6442 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 6442 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6442 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6442

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/11 - Bính Dần
2

24/11 - Đinh Mão
3

25/11 - Mậu Thìn
4

26/11 - Kỷ Tỵ
5

27/11 - Canh Ngọ
6

28/11 - Tân Mùi
7

29/11 - Nhâm Thân
8

30/11 - Quý Dậu
9

1/12 - Giáp Tuất
10

2/12 - Ất Hợi
11

3/12 - Bính Tý
12

4/12 - Đinh Sửu
13

5/12 - Mậu Dần
14

6/12 - Kỷ Mão
15

7/12 - Canh Thìn
16

8/12 - Tân Tỵ
17

9/12 - Nhâm Ngọ
18

10/12 - Quý Mùi
19

11/12 - Giáp Thân
20

12/12 - Ất Dậu
21

13/12 - Bính Tuất
22

14/12 - Đinh Hợi
23

15/12 - Mậu Tý
24

16/12 - Kỷ Sửu
25

17/12 - Canh Dần
26

18/12 - Tân Mão
27

19/12 - Nhâm Thìn
28

20/12 - Quý Tỵ
29

21/12 - Giáp Ngọ
30

22/12 - Ất Mùi
31

23/12 - Bính Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/12 - Đinh Dậu
2

25/12 - Mậu Tuất
3

26/12 - Kỷ Hợi
4

27/12 - Canh Tý
5

28/12 - Tân Sửu
6

29/12 - Nhâm Dần
7

1/1 - Quý Mão
8

2/1 - Giáp Thìn
9

3/1 - Ất Tỵ
10

4/1 - Bính Ngọ
11

5/1 - Đinh Mùi
12

6/1 - Mậu Thân
13

7/1 - Kỷ Dậu
14

8/1 - Canh Tuất
15

9/1 - Tân Hợi
16

10/1 - Nhâm Tý
17

11/1 - Quý Sửu
18

12/1 - Giáp Dần
19

13/1 - Ất Mão
20

14/1 - Bính Thìn
21

15/1 - Đinh Tỵ
22

16/1 - Mậu Ngọ
23

17/1 - Kỷ Mùi
24

18/1 - Canh Thân
25

19/1 - Tân Dậu
26

20/1 - Nhâm Tuất
27

21/1 - Quý Hợi
28

22/1 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/1 - Ất Sửu
2

24/1 - Bính Dần
3

25/1 - Đinh Mão
4

26/1 - Mậu Thìn
5

27/1 - Kỷ Tỵ
6

28/1 - Canh Ngọ
7

29/1 - Tân Mùi
8

30/1 - Nhâm Thân
9

1/2 - Quý Dậu
10

2/2 - Giáp Tuất
11

3/2 - Ất Hợi
12

4/2 - Bính Tý
13

5/2 - Đinh Sửu
14

6/2 - Mậu Dần
15

7/2 - Kỷ Mão
16

8/2 - Canh Thìn
17

9/2 - Tân Tỵ
18

10/2 - Nhâm Ngọ
19

11/2 - Quý Mùi
20

12/2 - Giáp Thân
21

13/2 - Ất Dậu
22

14/2 - Bính Tuất
23

15/2 - Đinh Hợi
24

16/2 - Mậu Tý
25

17/2 - Kỷ Sửu
26

18/2 - Canh Dần
27

19/2 - Tân Mão
28

20/2 - Nhâm Thìn
29

21/2 - Quý Tỵ
30

22/2 - Giáp Ngọ
31

23/2 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/2 - Bính Thân
2

25/2 - Đinh Dậu
3

26/2 - Mậu Tuất
4

27/2 - Kỷ Hợi
5

28/2 - Canh Tý
6

29/2 - Tân Sửu
7

30/2 - Nhâm Dần
8

1/3 - Quý Mão
9

2/3 - Giáp Thìn
10

3/3 - Ất Tỵ
11

4/3 - Bính Ngọ
12

5/3 - Đinh Mùi
13

6/3 - Mậu Thân
14

7/3 - Kỷ Dậu
15

8/3 - Canh Tuất
16

9/3 - Tân Hợi
17

10/3 - Nhâm Tý
18

11/3 - Quý Sửu
19

12/3 - Giáp Dần
20

13/3 - Ất Mão
21

14/3 - Bính Thìn
22

15/3 - Đinh Tỵ
23

16/3 - Mậu Ngọ
24

17/3 - Kỷ Mùi
25

18/3 - Canh Thân
26

19/3 - Tân Dậu
27

20/3 - Nhâm Tuất
28

21/3 - Quý Hợi
29

22/3 - Giáp Tý
30

23/3 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/3 - Bính Dần
2

25/3 - Đinh Mão
3

26/3 - Mậu Thìn
4

27/3 - Kỷ Tỵ
5

28/3 - Canh Ngọ
6

29/3 - Tân Mùi
7

1/4 - Nhâm Thân
8

2/4 - Quý Dậu
9

3/4 - Giáp Tuất
10

4/4 - Ất Hợi
11

5/4 - Bính Tý
12

6/4 - Đinh Sửu
13

7/4 - Mậu Dần
14

8/4 - Kỷ Mão
15

9/4 - Canh Thìn
16

10/4 - Tân Tỵ
17

11/4 - Nhâm Ngọ
18

12/4 - Quý Mùi
19

13/4 - Giáp Thân
20

14/4 - Ất Dậu
21

15/4 - Bính Tuất
22

16/4 - Đinh Hợi
23

17/4 - Mậu Tý
24

18/4 - Kỷ Sửu
25

19/4 - Canh Dần
26

20/4 - Tân Mão
27

21/4 - Nhâm Thìn
28

22/4 - Quý Tỵ
29

23/4 - Giáp Ngọ
30

24/4 - Ất Mùi
31

25/4 - Bính Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/4 - Đinh Dậu
2

27/4 - Mậu Tuất
3

28/4 - Kỷ Hợi
4

29/4 - Canh Tý
5

30/4 - Tân Sửu
6

1/5 - Nhâm Dần
7

2/5 - Quý Mão
8

3/5 - Giáp Thìn
9

4/5 - Ất Tỵ
10

5/5 - Bính Ngọ
11

6/5 - Đinh Mùi
12

7/5 - Mậu Thân
13

8/5 - Kỷ Dậu
14

9/5 - Canh Tuất
15

10/5 - Tân Hợi
16

11/5 - Nhâm Tý
17

12/5 - Quý Sửu
18

13/5 - Giáp Dần
19

14/5 - Ất Mão
20

15/5 - Bính Thìn
21

16/5 - Đinh Tỵ
22

17/5 - Mậu Ngọ
23

18/5 - Kỷ Mùi
24

19/5 - Canh Thân
25

20/5 - Tân Dậu
26

21/5 - Nhâm Tuất
27

22/5 - Quý Hợi
28

23/5 - Giáp Tý
29

24/5 - Ất Sửu
30

25/5 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/5 - Đinh Mão
2

27/5 - Mậu Thìn
3

28/5 - Kỷ Tỵ
4

29/5 - Canh Ngọ
5

1/6 - Tân Mùi
6

2/6 - Nhâm Thân
7

3/6 - Quý Dậu
8

4/6 - Giáp Tuất
9

5/6 - Ất Hợi
10

6/6 - Bính Tý
11

7/6 - Đinh Sửu
12

8/6 - Mậu Dần
13

9/6 - Kỷ Mão
14

10/6 - Canh Thìn
15

11/6 - Tân Tỵ
16

12/6 - Nhâm Ngọ
17

13/6 - Quý Mùi
18

14/6 - Giáp Thân
19

15/6 - Ất Dậu
20

16/6 - Bính Tuất
21

17/6 - Đinh Hợi
22

18/6 - Mậu Tý
23

19/6 - Kỷ Sửu
24

20/6 - Canh Dần
25

21/6 - Tân Mão
26

22/6 - Nhâm Thìn
27

23/6 - Quý Tỵ
28

24/6 - Giáp Ngọ
29

25/6 - Ất Mùi
30

26/6 - Bính Thân
31

27/6 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/6 - Mậu Tuất
2

29/6 - Kỷ Hợi
3

1/7 - Canh Tý
4

2/7 - Tân Sửu
5

3/7 - Nhâm Dần
6

4/7 - Quý Mão
7

5/7 - Giáp Thìn
8

6/7 - Ất Tỵ
9

7/7 - Bính Ngọ
10

8/7 - Đinh Mùi
11

9/7 - Mậu Thân
12

10/7 - Kỷ Dậu
13

11/7 - Canh Tuất
14

12/7 - Tân Hợi
15

13/7 - Nhâm Tý
16

14/7 - Quý Sửu
17

15/7 - Giáp Dần
18

16/7 - Ất Mão
19

17/7 - Bính Thìn
20

18/7 - Đinh Tỵ
21

19/7 - Mậu Ngọ
22

20/7 - Kỷ Mùi
23

21/7 - Canh Thân
24

22/7 - Tân Dậu
25

23/7 - Nhâm Tuất
26

24/7 - Quý Hợi
27

25/7 - Giáp Tý
28

26/7 - Ất Sửu
29

27/7 - Bính Dần
30

28/7 - Đinh Mão
31

29/7 - Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

30/7 - Kỷ Tỵ
2

1/8 - Canh Ngọ
3

2/8 - Tân Mùi
4

3/8 - Nhâm Thân
5

4/8 - Quý Dậu
6

5/8 - Giáp Tuất
7

6/8 - Ất Hợi
8

7/8 - Bính Tý
9

8/8 - Đinh Sửu
10

9/8 - Mậu Dần
11

10/8 - Kỷ Mão
12

11/8 - Canh Thìn
13

12/8 - Tân Tỵ
14

13/8 - Nhâm Ngọ
15

14/8 - Quý Mùi
16

15/8 - Giáp Thân
17

16/8 - Ất Dậu
18

17/8 - Bính Tuất
19

18/8 - Đinh Hợi
20

19/8 - Mậu Tý
21

20/8 - Kỷ Sửu
22

21/8 - Canh Dần
23

22/8 - Tân Mão
24

23/8 - Nhâm Thìn
25

24/8 - Quý Tỵ
26

25/8 - Giáp Ngọ
27

26/8 - Ất Mùi
28

27/8 - Bính Thân
29

28/8 - Đinh Dậu
30

29/8 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/9 - Kỷ Hợi
2

2/9 - Canh Tý
3

3/9 - Tân Sửu
4

4/9 - Nhâm Dần
5

5/9 - Quý Mão
6

6/9 - Giáp Thìn
7

7/9 - Ất Tỵ
8

8/9 - Bính Ngọ
9

9/9 - Đinh Mùi
10

10/9 - Mậu Thân
11

11/9 - Kỷ Dậu
12

12/9 - Canh Tuất
13

13/9 - Tân Hợi
14

14/9 - Nhâm Tý
15

15/9 - Quý Sửu
16

16/9 - Giáp Dần
17

17/9 - Ất Mão
18

18/9 - Bính Thìn
19

19/9 - Đinh Tỵ
20

20/9 - Mậu Ngọ
21

21/9 - Kỷ Mùi
22

22/9 - Canh Thân
23

23/9 - Tân Dậu
24

24/9 - Nhâm Tuất
25

25/9 - Quý Hợi
26

26/9 - Giáp Tý
27

27/9 - Ất Sửu
28

28/9 - Bính Dần
29

29/9 - Đinh Mão
30

1/10 - Mậu Thìn
31

2/10 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/10 - Canh Ngọ
2

4/10 - Tân Mùi
3

5/10 - Nhâm Thân
4

6/10 - Quý Dậu
5

7/10 - Giáp Tuất
6

8/10 - Ất Hợi
7

9/10 - Bính Tý
8

10/10 - Đinh Sửu
9

11/10 - Mậu Dần
10

12/10 - Kỷ Mão
11

13/10 - Canh Thìn
12

14/10 - Tân Tỵ
13

15/10 - Nhâm Ngọ
14

16/10 - Quý Mùi
15

17/10 - Giáp Thân
16

18/10 - Ất Dậu
17

19/10 - Bính Tuất
18

20/10 - Đinh Hợi
19

21/10 - Mậu Tý
20

22/10 - Kỷ Sửu
21

23/10 - Canh Dần
22

24/10 - Tân Mão
23

25/10 - Nhâm Thìn
24

26/10 - Quý Tỵ
25

27/10 - Giáp Ngọ
26

28/10 - Ất Mùi
27

29/10 - Bính Thân
28

30/10 - Đinh Dậu
29

1/11 - Mậu Tuất
30

2/11 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6442

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/11 - Canh Tý
2

4/11 - Tân Sửu
3

5/11 - Nhâm Dần
4

6/11 - Quý Mão
5

7/11 - Giáp Thìn
6

8/11 - Ất Tỵ
7

9/11 - Bính Ngọ
8

10/11 - Đinh Mùi
9

11/11 - Mậu Thân
10

12/11 - Kỷ Dậu
11

13/11 - Canh Tuất
12

14/11 - Tân Hợi
13

15/11 - Nhâm Tý
14

16/11 - Quý Sửu
15

17/11 - Giáp Dần
16

18/11 - Ất Mão
17

19/11 - Bính Thìn
18

20/11 - Đinh Tỵ
19

21/11 - Mậu Ngọ
20

22/11 - Kỷ Mùi
21

23/11 - Canh Thân
22

24/11 - Tân Dậu
23

25/11 - Nhâm Tuất
24

26/11 - Quý Hợi
25

27/11 - Giáp Tý
26

28/11 - Ất Sửu
27

29/11 - Bính Dần
28

30/11 - Đinh Mão
29

1/12 - Mậu Thìn
30

2/12 - Kỷ Tỵ
31

3/12 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự