Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 6459 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 6459 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 6459 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6459

Lịch vạn niên tháng 1 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/12 - Ất Mùi
2

2/12 - Bính Thân
3

3/12 - Đinh Dậu
4

4/12 - Mậu Tuất
5

5/12 - Kỷ Hợi
6

6/12 - Canh Tý
7

7/12 - Tân Sửu
8

8/12 - Nhâm Dần
9

9/12 - Quý Mão
10

10/12 - Giáp Thìn
11

11/12 - Ất Tỵ
12

12/12 - Bính Ngọ
13

13/12 - Đinh Mùi
14

14/12 - Mậu Thân
15

15/12 - Kỷ Dậu
16

16/12 - Canh Tuất
17

17/12 - Tân Hợi
18

18/12 - Nhâm Tý
19

19/12 - Quý Sửu
20

20/12 - Giáp Dần
21

21/12 - Ất Mão
22

22/12 - Bính Thìn
23

23/12 - Đinh Tỵ
24

24/12 - Mậu Ngọ
25

25/12 - Kỷ Mùi
26

26/12 - Canh Thân
27

27/12 - Tân Dậu
28

28/12 - Nhâm Tuất
29

29/12 - Quý Hợi
30

30/12 - Giáp Tý
31

1/1 - Ất Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/1 - Bính Dần
2

3/1 - Đinh Mão
3

4/1 - Mậu Thìn
4

5/1 - Kỷ Tỵ
5

6/1 - Canh Ngọ
6

7/1 - Tân Mùi
7

8/1 - Nhâm Thân
8

9/1 - Quý Dậu
9

10/1 - Giáp Tuất
10

11/1 - Ất Hợi
11

12/1 - Bính Tý
12

13/1 - Đinh Sửu
13

14/1 - Mậu Dần
14

15/1 - Kỷ Mão
15

16/1 - Canh Thìn
16

17/1 - Tân Tỵ
17

18/1 - Nhâm Ngọ
18

19/1 - Quý Mùi
19

20/1 - Giáp Thân
20

21/1 - Ất Dậu
21

22/1 - Bính Tuất
22

23/1 - Đinh Hợi
23

24/1 - Mậu Tý
24

25/1 - Kỷ Sửu
25

26/1 - Canh Dần
26

27/1 - Tân Mão
27

28/1 - Nhâm Thìn
28

29/1 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/2 - Giáp Ngọ
2

2/2 - Ất Mùi
3

3/2 - Bính Thân
4

4/2 - Đinh Dậu
5

5/2 - Mậu Tuất
6

6/2 - Kỷ Hợi
7

7/2 - Canh Tý
8

8/2 - Tân Sửu
9

9/2 - Nhâm Dần
10

10/2 - Quý Mão
11

11/2 - Giáp Thìn
12

12/2 - Ất Tỵ
13

13/2 - Bính Ngọ
14

14/2 - Đinh Mùi
15

15/2 - Mậu Thân
16

16/2 - Kỷ Dậu
17

17/2 - Canh Tuất
18

18/2 - Tân Hợi
19

19/2 - Nhâm Tý
20

20/2 - Quý Sửu
21

21/2 - Giáp Dần
22

22/2 - Ất Mão
23

23/2 - Bính Thìn
24

24/2 - Đinh Tỵ
25

25/2 - Mậu Ngọ
26

26/2 - Kỷ Mùi
27

27/2 - Canh Thân
28

28/2 - Tân Dậu
29

29/2 - Nhâm Tuất
30

30/2 - Quý Hợi
31

1/3 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/3 - Ất Sửu
2

3/3 - Bính Dần
3

4/3 - Đinh Mão
4

5/3 - Mậu Thìn
5

6/3 - Kỷ Tỵ
6

7/3 - Canh Ngọ
7

8/3 - Tân Mùi
8

9/3 - Nhâm Thân
9

10/3 - Quý Dậu
10

11/3 - Giáp Tuất
11

12/3 - Ất Hợi
12

13/3 - Bính Tý
13

14/3 - Đinh Sửu
14

15/3 - Mậu Dần
15

16/3 - Kỷ Mão
16

17/3 - Canh Thìn
17

18/3 - Tân Tỵ
18

19/3 - Nhâm Ngọ
19

20/3 - Quý Mùi
20

21/3 - Giáp Thân
21

22/3 - Ất Dậu
22

23/3 - Bính Tuất
23

24/3 - Đinh Hợi
24

25/3 - Mậu Tý
25

26/3 - Kỷ Sửu
26

27/3 - Canh Dần
27

28/3 - Tân Mão
28

29/3 - Nhâm Thìn
29

1/4 - Quý Tỵ
30

2/4 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/4 - Ất Mùi
2

4/4 - Bính Thân
3

5/4 - Đinh Dậu
4

6/4 - Mậu Tuất
5

7/4 - Kỷ Hợi
6

8/4 - Canh Tý
7

9/4 - Tân Sửu
8

10/4 - Nhâm Dần
9

11/4 - Quý Mão
10

12/4 - Giáp Thìn
11

13/4 - Ất Tỵ
12

14/4 - Bính Ngọ
13

15/4 - Đinh Mùi
14

16/4 - Mậu Thân
15

17/4 - Kỷ Dậu
16

18/4 - Canh Tuất
17

19/4 - Tân Hợi
18

20/4 - Nhâm Tý
19

21/4 - Quý Sửu
20

22/4 - Giáp Dần
21

23/4 - Ất Mão
22

24/4 - Bính Thìn
23

25/4 - Đinh Tỵ
24

26/4 - Mậu Ngọ
25

27/4 - Kỷ Mùi
26

28/4 - Canh Thân
27

29/4 - Tân Dậu
28

30/4 - Nhâm Tuất
29

1/5 - Quý Hợi
30

2/5 - Giáp Tý
31

3/5 - Ất Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/5 - Bính Dần
2

5/5 - Đinh Mão
3

6/5 - Mậu Thìn
4

7/5 - Kỷ Tỵ
5

8/5 - Canh Ngọ
6

9/5 - Tân Mùi
7

10/5 - Nhâm Thân
8

11/5 - Quý Dậu
9

12/5 - Giáp Tuất
10

13/5 - Ất Hợi
11

14/5 - Bính Tý
12

15/5 - Đinh Sửu
13

16/5 - Mậu Dần
14

17/5 - Kỷ Mão
15

18/5 - Canh Thìn
16

19/5 - Tân Tỵ
17

20/5 - Nhâm Ngọ
18

21/5 - Quý Mùi
19

22/5 - Giáp Thân
20

23/5 - Ất Dậu
21

24/5 - Bính Tuất
22

25/5 - Đinh Hợi
23

26/5 - Mậu Tý
24

27/5 - Kỷ Sửu
25

28/5 - Canh Dần
26

29/5 - Tân Mão
27

1/6 - Nhâm Thìn
28

2/6 - Quý Tỵ
29

3/6 - Giáp Ngọ
30

4/6 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/6 - Bính Thân
2

6/6 - Đinh Dậu
3

7/6 - Mậu Tuất
4

8/6 - Kỷ Hợi
5

9/6 - Canh Tý
6

10/6 - Tân Sửu
7

11/6 - Nhâm Dần
8

12/6 - Quý Mão
9

13/6 - Giáp Thìn
10

14/6 - Ất Tỵ
11

15/6 - Bính Ngọ
12

16/6 - Đinh Mùi
13

17/6 - Mậu Thân
14

18/6 - Kỷ Dậu
15

19/6 - Canh Tuất
16

20/6 - Tân Hợi
17

21/6 - Nhâm Tý
18

22/6 - Quý Sửu
19

23/6 - Giáp Dần
20

24/6 - Ất Mão
21

25/6 - Bính Thìn
22

26/6 - Đinh Tỵ
23

27/6 - Mậu Ngọ
24

28/6 - Kỷ Mùi
25

29/6 - Canh Thân
26

30/6 - Tân Dậu
27

1/7 - Nhâm Tuất
28

2/7 - Quý Hợi
29

3/7 - Giáp Tý
30

4/7 - Ất Sửu
31

5/7 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/7 - Đinh Mão
2

7/7 - Mậu Thìn
3

8/7 - Kỷ Tỵ
4

9/7 - Canh Ngọ
5

10/7 - Tân Mùi
6

11/7 - Nhâm Thân
7

12/7 - Quý Dậu
8

13/7 - Giáp Tuất
9

14/7 - Ất Hợi
10

15/7 - Bính Tý
11

16/7 - Đinh Sửu
12

17/7 - Mậu Dần
13

18/7 - Kỷ Mão
14

19/7 - Canh Thìn
15

20/7 - Tân Tỵ
16

21/7 - Nhâm Ngọ
17

22/7 - Quý Mùi
18

23/7 - Giáp Thân
19

24/7 - Ất Dậu
20

25/7 - Bính Tuất
21

26/7 - Đinh Hợi
22

27/7 - Mậu Tý
23

28/7 - Kỷ Sửu
24

29/7 - Canh Dần
25

1/8 - Tân Mão
26

2/8 - Nhâm Thìn
27

3/8 - Quý Tỵ
28

4/8 - Giáp Ngọ
29

5/8 - Ất Mùi
30

6/8 - Bính Thân
31

7/8 - Đinh Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/8 - Mậu Tuất
2

9/8 - Kỷ Hợi
3

10/8 - Canh Tý
4

11/8 - Tân Sửu
5

12/8 - Nhâm Dần
6

13/8 - Quý Mão
7

14/8 - Giáp Thìn
8

15/8 - Ất Tỵ
9

16/8 - Bính Ngọ
10

17/8 - Đinh Mùi
11

18/8 - Mậu Thân
12

19/8 - Kỷ Dậu
13

20/8 - Canh Tuất
14

21/8 - Tân Hợi
15

22/8 - Nhâm Tý
16

23/8 - Quý Sửu
17

24/8 - Giáp Dần
18

25/8 - Ất Mão
19

26/8 - Bính Thìn
20

27/8 - Đinh Tỵ
21

28/8 - Mậu Ngọ
22

29/8 - Kỷ Mùi
23

1/9 - Canh Thân
24

2/9 - Tân Dậu
25

3/9 - Nhâm Tuất
26

4/9 - Quý Hợi
27

5/9 - Giáp Tý
28

6/9 - Ất Sửu
29

7/9 - Bính Dần
30

8/9 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/9 - Mậu Thìn
2

10/9 - Kỷ Tỵ
3

11/9 - Canh Ngọ
4

12/9 - Tân Mùi
5

13/9 - Nhâm Thân
6

14/9 - Quý Dậu
7

15/9 - Giáp Tuất
8

16/9 - Ất Hợi
9

17/9 - Bính Tý
10

18/9 - Đinh Sửu
11

19/9 - Mậu Dần
12

20/9 - Kỷ Mão
13

21/9 - Canh Thìn
14

22/9 - Tân Tỵ
15

23/9 - Nhâm Ngọ
16

24/9 - Quý Mùi
17

25/9 - Giáp Thân
18

26/9 - Ất Dậu
19

27/9 - Bính Tuất
20

28/9 - Đinh Hợi
21

29/9 - Mậu Tý
22

30/9 - Kỷ Sửu
23

1/10 - Canh Dần
24

2/10 - Tân Mão
25

3/10 - Nhâm Thìn
26

4/10 - Quý Tỵ
27

5/10 - Giáp Ngọ
28

6/10 - Ất Mùi
29

7/10 - Bính Thân
30

8/10 - Đinh Dậu
31

9/10 - Mậu Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/10 - Kỷ Hợi
2

11/10 - Canh Tý
3

12/10 - Tân Sửu
4

13/10 - Nhâm Dần
5

14/10 - Quý Mão
6

15/10 - Giáp Thìn
7

16/10 - Ất Tỵ
8

17/10 - Bính Ngọ
9

18/10 - Đinh Mùi
10

19/10 - Mậu Thân
11

20/10 - Kỷ Dậu
12

21/10 - Canh Tuất
13

22/10 - Tân Hợi
14

23/10 - Nhâm Tý
15

24/10 - Quý Sửu
16

25/10 - Giáp Dần
17

26/10 - Ất Mão
18

27/10 - Bính Thìn
19

28/10 - Đinh Tỵ
20

29/10 - Mậu Ngọ
21

30/10 - Kỷ Mùi
22

1/10 - Canh Thân
23

2/10 - Tân Dậu
24

3/10 - Nhâm Tuất
25

4/10 - Quý Hợi
26

5/10 - Giáp Tý
27

6/10 - Ất Sửu
28

7/10 - Bính Dần
29

8/10 - Đinh Mão
30

9/10 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 6459

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/10 - Kỷ Tỵ
2

11/10 - Canh Ngọ
3

12/10 - Tân Mùi
4

13/10 - Nhâm Thân
5

14/10 - Quý Dậu
6

15/10 - Giáp Tuất
7

16/10 - Ất Hợi
8

17/10 - Bính Tý
9

18/10 - Đinh Sửu
10

19/10 - Mậu Dần
11

20/10 - Kỷ Mão
12

21/10 - Canh Thìn
13

22/10 - Tân Tỵ
14

23/10 - Nhâm Ngọ
15

24/10 - Quý Mùi
16

25/10 - Giáp Thân
17

26/10 - Ất Dậu
18

27/10 - Bính Tuất
19

28/10 - Đinh Hợi
20

29/10 - Mậu Tý
21

1/11 - Kỷ Sửu
22

2/11 - Canh Dần
23

3/11 - Tân Mão
24

4/11 - Nhâm Thìn
25

5/11 - Quý Tỵ
26

6/11 - Giáp Ngọ
27

7/11 - Ất Mùi
28

8/11 - Bính Thân
29

9/11 - Đinh Dậu
30

10/11 - Mậu Tuất
31

11/11 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự