Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 2856 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 2856 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2856 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2856

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/12 - Bính Ngọ
2

4/12 - Đinh Mùi
3

5/12 - Mậu Thân
4

6/12 - Kỷ Dậu
5

7/12 - Canh Tuất
6

8/12 - Tân Hợi
7

9/12 - Nhâm Tý
8

10/12 - Quý Sửu
9

11/12 - Giáp Dần
10

12/12 - Ất Mão
11

13/12 - Bính Thìn
12

14/12 - Đinh Tỵ
13

15/12 - Mậu Ngọ
14

16/12 - Kỷ Mùi
15

17/12 - Canh Thân
16

18/12 - Tân Dậu
17

19/12 - Nhâm Tuất
18

20/12 - Quý Hợi
19

21/12 - Giáp Tý
20

22/12 - Ất Sửu
21

23/12 - Bính Dần
22

24/12 - Đinh Mão
23

25/12 - Mậu Thìn
24

26/12 - Kỷ Tỵ
25

27/12 - Canh Ngọ
26

28/12 - Tân Mùi
27

29/12 - Nhâm Thân
28

30/12 - Quý Dậu
29

1/1 - Giáp Tuất
30

2/1 - Ất Hợi
31

3/1 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/1 - Đinh Sửu
2

5/1 - Mậu Dần
3

6/1 - Kỷ Mão
4

7/1 - Canh Thìn
5

8/1 - Tân Tỵ
6

9/1 - Nhâm Ngọ
7

10/1 - Quý Mùi
8

11/1 - Giáp Thân
9

12/1 - Ất Dậu
10

13/1 - Bính Tuất
11

14/1 - Đinh Hợi
12

15/1 - Mậu Tý
13

16/1 - Kỷ Sửu
14

17/1 - Canh Dần
15

18/1 - Tân Mão
16

19/1 - Nhâm Thìn
17

20/1 - Quý Tỵ
18

21/1 - Giáp Ngọ
19

22/1 - Ất Mùi
20

23/1 - Bính Thân
21

24/1 - Đinh Dậu
22

25/1 - Mậu Tuất
23

26/1 - Kỷ Hợi
24

27/1 - Canh Tý
25

28/1 - Tân Sửu
26

29/1 - Nhâm Dần
27

1/2 - Quý Mão
28

2/2 - Giáp Thìn
29

3/2 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/2 - Bính Ngọ
2

5/2 - Đinh Mùi
3

6/2 - Mậu Thân
4

7/2 - Kỷ Dậu
5

8/2 - Canh Tuất
6

9/2 - Tân Hợi
7

10/2 - Nhâm Tý
8

11/2 - Quý Sửu
9

12/2 - Giáp Dần
10

13/2 - Ất Mão
11

14/2 - Bính Thìn
12

15/2 - Đinh Tỵ
13

16/2 - Mậu Ngọ
14

17/2 - Kỷ Mùi
15

18/2 - Canh Thân
16

19/2 - Tân Dậu
17

20/2 - Nhâm Tuất
18

21/2 - Quý Hợi
19

22/2 - Giáp Tý
20

23/2 - Ất Sửu
21

24/2 - Bính Dần
22

25/2 - Đinh Mão
23

26/2 - Mậu Thìn
24

27/2 - Kỷ Tỵ
25

28/2 - Canh Ngọ
26

29/2 - Tân Mùi
27

1/3 - Nhâm Thân
28

2/3 - Quý Dậu
29

3/3 - Giáp Tuất
30

4/3 - Ất Hợi
31

5/3 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/3 - Đinh Sửu
2

7/3 - Mậu Dần
3

8/3 - Kỷ Mão
4

9/3 - Canh Thìn
5

10/3 - Tân Tỵ
6

11/3 - Nhâm Ngọ
7

12/3 - Quý Mùi
8

13/3 - Giáp Thân
9

14/3 - Ất Dậu
10

15/3 - Bính Tuất
11

16/3 - Đinh Hợi
12

17/3 - Mậu Tý
13

18/3 - Kỷ Sửu
14

19/3 - Canh Dần
15

20/3 - Tân Mão
16

21/3 - Nhâm Thìn
17

22/3 - Quý Tỵ
18

23/3 - Giáp Ngọ
19

24/3 - Ất Mùi
20

25/3 - Bính Thân
21

26/3 - Đinh Dậu
22

27/3 - Mậu Tuất
23

28/3 - Kỷ Hợi
24

29/3 - Canh Tý
25

30/3 - Tân Sửu
26

1/4 - Nhâm Dần
27

2/4 - Quý Mão
28

3/4 - Giáp Thìn
29

4/4 - Ất Tỵ
30

5/4 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/4 - Đinh Mùi
2

7/4 - Mậu Thân
3

8/4 - Kỷ Dậu
4

9/4 - Canh Tuất
5

10/4 - Tân Hợi
6

11/4 - Nhâm Tý
7

12/4 - Quý Sửu
8

13/4 - Giáp Dần
9

14/4 - Ất Mão
10

15/4 - Bính Thìn
11

16/4 - Đinh Tỵ
12

17/4 - Mậu Ngọ
13

18/4 - Kỷ Mùi
14

19/4 - Canh Thân
15

20/4 - Tân Dậu
16

21/4 - Nhâm Tuất
17

22/4 - Quý Hợi
18

23/4 - Giáp Tý
19

24/4 - Ất Sửu
20

25/4 - Bính Dần
21

26/4 - Đinh Mão
22

27/4 - Mậu Thìn
23

28/4 - Kỷ Tỵ
24

29/4 - Canh Ngọ
25

1/5 - Tân Mùi
26

2/5 - Nhâm Thân
27

3/5 - Quý Dậu
28

4/5 - Giáp Tuất
29

5/5 - Ất Hợi
30

6/5 - Bính Tý
31

7/5 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/5 - Mậu Dần
2

9/5 - Kỷ Mão
3

10/5 - Canh Thìn
4

11/5 - Tân Tỵ
5

12/5 - Nhâm Ngọ
6

13/5 - Quý Mùi
7

14/5 - Giáp Thân
8

15/5 - Ất Dậu
9

16/5 - Bính Tuất
10

17/5 - Đinh Hợi
11

18/5 - Mậu Tý
12

19/5 - Kỷ Sửu
13

20/5 - Canh Dần
14

21/5 - Tân Mão
15

22/5 - Nhâm Thìn
16

23/5 - Quý Tỵ
17

24/5 - Giáp Ngọ
18

25/5 - Ất Mùi
19

26/5 - Bính Thân
20

27/5 - Đinh Dậu
21

28/5 - Mậu Tuất
22

29/5 - Kỷ Hợi
23

30/5 - Canh Tý
24

1/6 - Tân Sửu
25

2/6 - Nhâm Dần
26

3/6 - Quý Mão
27

4/6 - Giáp Thìn
28

5/6 - Ất Tỵ
29

6/6 - Bính Ngọ
30

7/6 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/6 - Mậu Thân
2

9/6 - Kỷ Dậu
3

10/6 - Canh Tuất
4

11/6 - Tân Hợi
5

12/6 - Nhâm Tý
6

13/6 - Quý Sửu
7

14/6 - Giáp Dần
8

15/6 - Ất Mão
9

16/6 - Bính Thìn
10

17/6 - Đinh Tỵ
11

18/6 - Mậu Ngọ
12

19/6 - Kỷ Mùi
13

20/6 - Canh Thân
14

21/6 - Tân Dậu
15

22/6 - Nhâm Tuất
16

23/6 - Quý Hợi
17

24/6 - Giáp Tý
18

25/6 - Ất Sửu
19

26/6 - Bính Dần
20

27/6 - Đinh Mão
21

28/6 - Mậu Thìn
22

29/6 - Kỷ Tỵ
23

1/7 - Canh Ngọ
24

2/7 - Tân Mùi
25

3/7 - Nhâm Thân
26

4/7 - Quý Dậu
27

5/7 - Giáp Tuất
28

6/7 - Ất Hợi
29

7/7 - Bính Tý
30

8/7 - Đinh Sửu
31

9/7 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/7 - Kỷ Mão
2

11/7 - Canh Thìn
3

12/7 - Tân Tỵ
4

13/7 - Nhâm Ngọ
5

14/7 - Quý Mùi
6

15/7 - Giáp Thân
7

16/7 - Ất Dậu
8

17/7 - Bính Tuất
9

18/7 - Đinh Hợi
10

19/7 - Mậu Tý
11

20/7 - Kỷ Sửu
12

21/7 - Canh Dần
13

22/7 - Tân Mão
14

23/7 - Nhâm Thìn
15

24/7 - Quý Tỵ
16

25/7 - Giáp Ngọ
17

26/7 - Ất Mùi
18

27/7 - Bính Thân
19

28/7 - Đinh Dậu
20

29/7 - Mậu Tuất
21

30/7 - Kỷ Hợi
22

1/7 - Canh Tý
23

2/7 - Tân Sửu
24

3/7 - Nhâm Dần
25

4/7 - Quý Mão
26

5/7 - Giáp Thìn
27

6/7 - Ất Tỵ
28

7/7 - Bính Ngọ
29

8/7 - Đinh Mùi
30

9/7 - Mậu Thân
31

10/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/7 - Canh Tuất
2

12/7 - Tân Hợi
3

13/7 - Nhâm Tý
4

14/7 - Quý Sửu
5

15/7 - Giáp Dần
6

16/7 - Ất Mão
7

17/7 - Bính Thìn
8

18/7 - Đinh Tỵ
9

19/7 - Mậu Ngọ
10

20/7 - Kỷ Mùi
11

21/7 - Canh Thân
12

22/7 - Tân Dậu
13

23/7 - Nhâm Tuất
14

24/7 - Quý Hợi
15

25/7 - Giáp Tý
16

26/7 - Ất Sửu
17

27/7 - Bính Dần
18

28/7 - Đinh Mão
19

29/7 - Mậu Thìn
20

1/8 - Kỷ Tỵ
21

2/8 - Canh Ngọ
22

3/8 - Tân Mùi
23

4/8 - Nhâm Thân
24

5/8 - Quý Dậu
25

6/8 - Giáp Tuất
26

7/8 - Ất Hợi
27

8/8 - Bính Tý
28

9/8 - Đinh Sửu
29

10/8 - Mậu Dần
30

11/8 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/8 - Canh Thìn
2

13/8 - Tân Tỵ
3

14/8 - Nhâm Ngọ
4

15/8 - Quý Mùi
5

16/8 - Giáp Thân
6

17/8 - Ất Dậu
7

18/8 - Bính Tuất
8

19/8 - Đinh Hợi
9

20/8 - Mậu Tý
10

21/8 - Kỷ Sửu
11

22/8 - Canh Dần
12

23/8 - Tân Mão
13

24/8 - Nhâm Thìn
14

25/8 - Quý Tỵ
15

26/8 - Giáp Ngọ
16

27/8 - Ất Mùi
17

28/8 - Bính Thân
18

29/8 - Đinh Dậu
19

30/8 - Mậu Tuất
20

1/9 - Kỷ Hợi
21

2/9 - Canh Tý
22

3/9 - Tân Sửu
23

4/9 - Nhâm Dần
24

5/9 - Quý Mão
25

6/9 - Giáp Thìn
26

7/9 - Ất Tỵ
27

8/9 - Bính Ngọ
28

9/9 - Đinh Mùi
29

10/9 - Mậu Thân
30

11/9 - Kỷ Dậu
31

12/9 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/9 - Tân Hợi
2

14/9 - Nhâm Tý
3

15/9 - Quý Sửu
4

16/9 - Giáp Dần
5

17/9 - Ất Mão
6

18/9 - Bính Thìn
7

19/9 - Đinh Tỵ
8

20/9 - Mậu Ngọ
9

21/9 - Kỷ Mùi
10

22/9 - Canh Thân
11

23/9 - Tân Dậu
12

24/9 - Nhâm Tuất
13

25/9 - Quý Hợi
14

26/9 - Giáp Tý
15

27/9 - Ất Sửu
16

28/9 - Bính Dần
17

29/9 - Đinh Mão
18

30/9 - Mậu Thìn
19

1/10 - Kỷ Tỵ
20

2/10 - Canh Ngọ
21

3/10 - Tân Mùi
22

4/10 - Nhâm Thân
23

5/10 - Quý Dậu
24

6/10 - Giáp Tuất
25

7/10 - Ất Hợi
26

8/10 - Bính Tý
27

9/10 - Đinh Sửu
28

10/10 - Mậu Dần
29

11/10 - Kỷ Mão
30

12/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2856

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/10 - Tân Tỵ
2

14/10 - Nhâm Ngọ
3

15/10 - Quý Mùi
4

16/10 - Giáp Thân
5

17/10 - Ất Dậu
6

18/10 - Bính Tuất
7

19/10 - Đinh Hợi
8

20/10 - Mậu Tý
9

21/10 - Kỷ Sửu
10

22/10 - Canh Dần
11

23/10 - Tân Mão
12

24/10 - Nhâm Thìn
13

25/10 - Quý Tỵ
14

26/10 - Giáp Ngọ
15

27/10 - Ất Mùi
16

28/10 - Bính Thân
17

29/10 - Đinh Dậu
18

1/11 - Mậu Tuất
19

2/11 - Kỷ Hợi
20

3/11 - Canh Tý
21

4/11 - Tân Sửu
22

5/11 - Nhâm Dần
23

6/11 - Quý Mão
24

7/11 - Giáp Thìn
25

8/11 - Ất Tỵ
26

9/11 - Bính Ngọ
27

10/11 - Đinh Mùi
28

11/11 - Mậu Thân
29

12/11 - Kỷ Dậu
30

13/11 - Canh Tuất
31

14/11 - Tân Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự