Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 2863 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 2863 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2863 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2863

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/11 - Quý Mùi
2

22/11 - Giáp Thân
3

23/11 - Ất Dậu
4

24/11 - Bính Tuất
5

25/11 - Đinh Hợi
6

26/11 - Mậu Tý
7

27/11 - Kỷ Sửu
8

28/11 - Canh Dần
9

29/11 - Tân Mão
10

30/11 - Nhâm Thìn
11

1/12 - Quý Tỵ
12

2/12 - Giáp Ngọ
13

3/12 - Ất Mùi
14

4/12 - Bính Thân
15

5/12 - Đinh Dậu
16

6/12 - Mậu Tuất
17

7/12 - Kỷ Hợi
18

8/12 - Canh Tý
19

9/12 - Tân Sửu
20

10/12 - Nhâm Dần
21

11/12 - Quý Mão
22

12/12 - Giáp Thìn
23

13/12 - Ất Tỵ
24

14/12 - Bính Ngọ
25

15/12 - Đinh Mùi
26

16/12 - Mậu Thân
27

17/12 - Kỷ Dậu
28

18/12 - Canh Tuất
29

19/12 - Tân Hợi
30

20/12 - Nhâm Tý
31

21/12 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/12 - Giáp Dần
2

23/12 - Ất Mão
3

24/12 - Bính Thìn
4

25/12 - Đinh Tỵ
5

26/12 - Mậu Ngọ
6

27/12 - Kỷ Mùi
7

28/12 - Canh Thân
8

29/12 - Tân Dậu
9

1/1 - Nhâm Tuất
10

2/1 - Quý Hợi
11

3/1 - Giáp Tý
12

4/1 - Ất Sửu
13

5/1 - Bính Dần
14

6/1 - Đinh Mão
15

7/1 - Mậu Thìn
16

8/1 - Kỷ Tỵ
17

9/1 - Canh Ngọ
18

10/1 - Tân Mùi
19

11/1 - Nhâm Thân
20

12/1 - Quý Dậu
21

13/1 - Giáp Tuất
22

14/1 - Ất Hợi
23

15/1 - Bính Tý
24

16/1 - Đinh Sửu
25

17/1 - Mậu Dần
26

18/1 - Kỷ Mão
27

19/1 - Canh Thìn
28

20/1 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/1 - Nhâm Ngọ
2

22/1 - Quý Mùi
3

23/1 - Giáp Thân
4

24/1 - Ất Dậu
5

25/1 - Bính Tuất
6

26/1 - Đinh Hợi
7

27/1 - Mậu Tý
8

28/1 - Kỷ Sửu
9

29/1 - Canh Dần
10

30/1 - Tân Mão
11

1/2 - Nhâm Thìn
12

2/2 - Quý Tỵ
13

3/2 - Giáp Ngọ
14

4/2 - Ất Mùi
15

5/2 - Bính Thân
16

6/2 - Đinh Dậu
17

7/2 - Mậu Tuất
18

8/2 - Kỷ Hợi
19

9/2 - Canh Tý
20

10/2 - Tân Sửu
21

11/2 - Nhâm Dần
22

12/2 - Quý Mão
23

13/2 - Giáp Thìn
24

14/2 - Ất Tỵ
25

15/2 - Bính Ngọ
26

16/2 - Đinh Mùi
27

17/2 - Mậu Thân
28

18/2 - Kỷ Dậu
29

19/2 - Canh Tuất
30

20/2 - Tân Hợi
31

21/2 - Nhâm Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/2 - Quý Sửu
2

23/2 - Giáp Dần
3

24/2 - Ất Mão
4

25/2 - Bính Thìn
5

26/2 - Đinh Tỵ
6

27/2 - Mậu Ngọ
7

28/2 - Kỷ Mùi
8

29/2 - Canh Thân
9

1/3 - Tân Dậu
10

2/3 - Nhâm Tuất
11

3/3 - Quý Hợi
12

4/3 - Giáp Tý
13

5/3 - Ất Sửu
14

6/3 - Bính Dần
15

7/3 - Đinh Mão
16

8/3 - Mậu Thìn
17

9/3 - Kỷ Tỵ
18

10/3 - Canh Ngọ
19

11/3 - Tân Mùi
20

12/3 - Nhâm Thân
21

13/3 - Quý Dậu
22

14/3 - Giáp Tuất
23

15/3 - Ất Hợi
24

16/3 - Bính Tý
25

17/3 - Đinh Sửu
26

18/3 - Mậu Dần
27

19/3 - Kỷ Mão
28

20/3 - Canh Thìn
29

21/3 - Tân Tỵ
30

22/3 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/3 - Quý Mùi
2

24/3 - Giáp Thân
3

25/3 - Ất Dậu
4

26/3 - Bính Tuất
5

27/3 - Đinh Hợi
6

28/3 - Mậu Tý
7

29/3 - Kỷ Sửu
8

30/3 - Canh Dần
9

1/4 - Tân Mão
10

2/4 - Nhâm Thìn
11

3/4 - Quý Tỵ
12

4/4 - Giáp Ngọ
13

5/4 - Ất Mùi
14

6/4 - Bính Thân
15

7/4 - Đinh Dậu
16

8/4 - Mậu Tuất
17

9/4 - Kỷ Hợi
18

10/4 - Canh Tý
19

11/4 - Tân Sửu
20

12/4 - Nhâm Dần
21

13/4 - Quý Mão
22

14/4 - Giáp Thìn
23

15/4 - Ất Tỵ
24

16/4 - Bính Ngọ
25

17/4 - Đinh Mùi
26

18/4 - Mậu Thân
27

19/4 - Kỷ Dậu
28

20/4 - Canh Tuất
29

21/4 - Tân Hợi
30

22/4 - Nhâm Tý
31

23/4 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/4 - Giáp Dần
2

25/4 - Ất Mão
3

26/4 - Bính Thìn
4

27/4 - Đinh Tỵ
5

28/4 - Mậu Ngọ
6

29/4 - Kỷ Mùi
7

1/5 - Canh Thân
8

2/5 - Tân Dậu
9

3/5 - Nhâm Tuất
10

4/5 - Quý Hợi
11

5/5 - Giáp Tý
12

6/5 - Ất Sửu
13

7/5 - Bính Dần
14

8/5 - Đinh Mão
15

9/5 - Mậu Thìn
16

10/5 - Kỷ Tỵ
17

11/5 - Canh Ngọ
18

12/5 - Tân Mùi
19

13/5 - Nhâm Thân
20

14/5 - Quý Dậu
21

15/5 - Giáp Tuất
22

16/5 - Ất Hợi
23

17/5 - Bính Tý
24

18/5 - Đinh Sửu
25

19/5 - Mậu Dần
26

20/5 - Kỷ Mão
27

21/5 - Canh Thìn
28

22/5 - Tân Tỵ
29

23/5 - Nhâm Ngọ
30

24/5 - Quý Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/5 - Giáp Thân
2

26/5 - Ất Dậu
3

27/5 - Bính Tuất
4

28/5 - Đinh Hợi
5

29/5 - Mậu Tý
6

30/5 - Kỷ Sửu
7

1/6 - Canh Dần
8

2/6 - Tân Mão
9

3/6 - Nhâm Thìn
10

4/6 - Quý Tỵ
11

5/6 - Giáp Ngọ
12

6/6 - Ất Mùi
13

7/6 - Bính Thân
14

8/6 - Đinh Dậu
15

9/6 - Mậu Tuất
16

10/6 - Kỷ Hợi
17

11/6 - Canh Tý
18

12/6 - Tân Sửu
19

13/6 - Nhâm Dần
20

14/6 - Quý Mão
21

15/6 - Giáp Thìn
22

16/6 - Ất Tỵ
23

17/6 - Bính Ngọ
24

18/6 - Đinh Mùi
25

19/6 - Mậu Thân
26

20/6 - Kỷ Dậu
27

21/6 - Canh Tuất
28

22/6 - Tân Hợi
29

23/6 - Nhâm Tý
30

24/6 - Quý Sửu
31

25/6 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

26/6 - Ất Mão
2

27/6 - Bính Thìn
3

28/6 - Đinh Tỵ
4

29/6 - Mậu Ngọ
5

30/6 - Kỷ Mùi
6

1/7 - Canh Thân
7

2/7 - Tân Dậu
8

3/7 - Nhâm Tuất
9

4/7 - Quý Hợi
10

5/7 - Giáp Tý
11

6/7 - Ất Sửu
12

7/7 - Bính Dần
13

8/7 - Đinh Mão
14

9/7 - Mậu Thìn
15

10/7 - Kỷ Tỵ
16

11/7 - Canh Ngọ
17

12/7 - Tân Mùi
18

13/7 - Nhâm Thân
19

14/7 - Quý Dậu
20

15/7 - Giáp Tuất
21

16/7 - Ất Hợi
22

17/7 - Bính Tý
23

18/7 - Đinh Sửu
24

19/7 - Mậu Dần
25

20/7 - Kỷ Mão
26

21/7 - Canh Thìn
27

22/7 - Tân Tỵ
28

23/7 - Nhâm Ngọ
29

24/7 - Quý Mùi
30

25/7 - Giáp Thân
31

26/7 - Ất Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/7 - Bính Tuất
2

28/7 - Đinh Hợi
3

29/7 - Mậu Tý
4

1/8 - Kỷ Sửu
5

2/8 - Canh Dần
6

3/8 - Tân Mão
7

4/8 - Nhâm Thìn
8

5/8 - Quý Tỵ
9

6/8 - Giáp Ngọ
10

7/8 - Ất Mùi
11

8/8 - Bính Thân
12

9/8 - Đinh Dậu
13

10/8 - Mậu Tuất
14

11/8 - Kỷ Hợi
15

12/8 - Canh Tý
16

13/8 - Tân Sửu
17

14/8 - Nhâm Dần
18

15/8 - Quý Mão
19

16/8 - Giáp Thìn
20

17/8 - Ất Tỵ
21

18/8 - Bính Ngọ
22

19/8 - Đinh Mùi
23

20/8 - Mậu Thân
24

21/8 - Kỷ Dậu
25

22/8 - Canh Tuất
26

23/8 - Tân Hợi
27

24/8 - Nhâm Tý
28

25/8 - Quý Sửu
29

26/8 - Giáp Dần
30

27/8 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/8 - Bính Thìn
2

29/8 - Đinh Tỵ
3

30/8 - Mậu Ngọ
4

1/9 - Kỷ Mùi
5

2/9 - Canh Thân
6

3/9 - Tân Dậu
7

4/9 - Nhâm Tuất
8

5/9 - Quý Hợi
9

6/9 - Giáp Tý
10

7/9 - Ất Sửu
11

8/9 - Bính Dần
12

9/9 - Đinh Mão
13

10/9 - Mậu Thìn
14

11/9 - Kỷ Tỵ
15

12/9 - Canh Ngọ
16

13/9 - Tân Mùi
17

14/9 - Nhâm Thân
18

15/9 - Quý Dậu
19

16/9 - Giáp Tuất
20

17/9 - Ất Hợi
21

18/9 - Bính Tý
22

19/9 - Đinh Sửu
23

20/9 - Mậu Dần
24

21/9 - Kỷ Mão
25

22/9 - Canh Thìn
26

23/9 - Tân Tỵ
27

24/9 - Nhâm Ngọ
28

25/9 - Quý Mùi
29

26/9 - Giáp Thân
30

27/9 - Ất Dậu
31

28/9 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/9 - Đinh Hợi
2

1/10 - Mậu Tý
3

2/10 - Kỷ Sửu
4

3/10 - Canh Dần
5

4/10 - Tân Mão
6

5/10 - Nhâm Thìn
7

6/10 - Quý Tỵ
8

7/10 - Giáp Ngọ
9

8/10 - Ất Mùi
10

9/10 - Bính Thân
11

10/10 - Đinh Dậu
12

11/10 - Mậu Tuất
13

12/10 - Kỷ Hợi
14

13/10 - Canh Tý
15

14/10 - Tân Sửu
16

15/10 - Nhâm Dần
17

16/10 - Quý Mão
18

17/10 - Giáp Thìn
19

18/10 - Ất Tỵ
20

19/10 - Bính Ngọ
21

20/10 - Đinh Mùi
22

21/10 - Mậu Thân
23

22/10 - Kỷ Dậu
24

23/10 - Canh Tuất
25

24/10 - Tân Hợi
26

25/10 - Nhâm Tý
27

26/10 - Quý Sửu
28

27/10 - Giáp Dần
29

28/10 - Ất Mão
30

29/10 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2863

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/10 - Đinh Tỵ
2

1/11 - Mậu Ngọ
3

2/11 - Kỷ Mùi
4

3/11 - Canh Thân
5

4/11 - Tân Dậu
6

5/11 - Nhâm Tuất
7

6/11 - Quý Hợi
8

7/11 - Giáp Tý
9

8/11 - Ất Sửu
10

9/11 - Bính Dần
11

10/11 - Đinh Mão
12

11/11 - Mậu Thìn
13

12/11 - Kỷ Tỵ
14

13/11 - Canh Ngọ
15

14/11 - Tân Mùi
16

15/11 - Nhâm Thân
17

16/11 - Quý Dậu
18

17/11 - Giáp Tuất
19

18/11 - Ất Hợi
20

19/11 - Bính Tý
21

20/11 - Đinh Sửu
22

21/11 - Mậu Dần
23

22/11 - Kỷ Mão
24

23/11 - Canh Thìn
25

24/11 - Tân Tỵ
26

25/11 - Nhâm Ngọ
27

26/11 - Quý Mùi
28

27/11 - Giáp Thân
29

28/11 - Ất Dậu
30

29/11 - Bính Tuất
31

1/12 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự