Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 2693 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 2693 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2693 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2693

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/12 - Nhâm Thìn
2

4/12 - Quý Tỵ
3

5/12 - Giáp Ngọ
4

6/12 - Ất Mùi
5

7/12 - Bính Thân
6

8/12 - Đinh Dậu
7

9/12 - Mậu Tuất
8

10/12 - Kỷ Hợi
9

11/12 - Canh Tý
10

12/12 - Tân Sửu
11

13/12 - Nhâm Dần
12

14/12 - Quý Mão
13

15/12 - Giáp Thìn
14

16/12 - Ất Tỵ
15

17/12 - Bính Ngọ
16

18/12 - Đinh Mùi
17

19/12 - Mậu Thân
18

20/12 - Kỷ Dậu
19

21/12 - Canh Tuất
20

22/12 - Tân Hợi
21

23/12 - Nhâm Tý
22

24/12 - Quý Sửu
23

25/12 - Giáp Dần
24

26/12 - Ất Mão
25

27/12 - Bính Thìn
26

28/12 - Đinh Tỵ
27

29/12 - Mậu Ngọ
28

1/1 - Kỷ Mùi
29

2/1 - Canh Thân
30

3/1 - Tân Dậu
31

4/1 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/1 - Quý Hợi
2

6/1 - Giáp Tý
3

7/1 - Ất Sửu
4

8/1 - Bính Dần
5

9/1 - Đinh Mão
6

10/1 - Mậu Thìn
7

11/1 - Kỷ Tỵ
8

12/1 - Canh Ngọ
9

13/1 - Tân Mùi
10

14/1 - Nhâm Thân
11

15/1 - Quý Dậu
12

16/1 - Giáp Tuất
13

17/1 - Ất Hợi
14

18/1 - Bính Tý
15

19/1 - Đinh Sửu
16

20/1 - Mậu Dần
17

21/1 - Kỷ Mão
18

22/1 - Canh Thìn
19

23/1 - Tân Tỵ
20

24/1 - Nhâm Ngọ
21

25/1 - Quý Mùi
22

26/1 - Giáp Thân
23

27/1 - Ất Dậu
24

28/1 - Bính Tuất
25

29/1 - Đinh Hợi
26

30/1 - Mậu Tý
27

1/2 - Kỷ Sửu
28

2/2 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/2 - Tân Mão
2

4/2 - Nhâm Thìn
3

5/2 - Quý Tỵ
4

6/2 - Giáp Ngọ
5

7/2 - Ất Mùi
6

8/2 - Bính Thân
7

9/2 - Đinh Dậu
8

10/2 - Mậu Tuất
9

11/2 - Kỷ Hợi
10

12/2 - Canh Tý
11

13/2 - Tân Sửu
12

14/2 - Nhâm Dần
13

15/2 - Quý Mão
14

16/2 - Giáp Thìn
15

17/2 - Ất Tỵ
16

18/2 - Bính Ngọ
17

19/2 - Đinh Mùi
18

20/2 - Mậu Thân
19

21/2 - Kỷ Dậu
20

22/2 - Canh Tuất
21

23/2 - Tân Hợi
22

24/2 - Nhâm Tý
23

25/2 - Quý Sửu
24

26/2 - Giáp Dần
25

27/2 - Ất Mão
26

28/2 - Bính Thìn
27

29/2 - Đinh Tỵ
28

30/2 - Mậu Ngọ
29

1/3 - Kỷ Mùi
30

2/3 - Canh Thân
31

3/3 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Nhâm Tuất
2

5/3 - Quý Hợi
3

6/3 - Giáp Tý
4

7/3 - Ất Sửu
5

8/3 - Bính Dần
6

9/3 - Đinh Mão
7

10/3 - Mậu Thìn
8

11/3 - Kỷ Tỵ
9

12/3 - Canh Ngọ
10

13/3 - Tân Mùi
11

14/3 - Nhâm Thân
12

15/3 - Quý Dậu
13

16/3 - Giáp Tuất
14

17/3 - Ất Hợi
15

18/3 - Bính Tý
16

19/3 - Đinh Sửu
17

20/3 - Mậu Dần
18

21/3 - Kỷ Mão
19

22/3 - Canh Thìn
20

23/3 - Tân Tỵ
21

24/3 - Nhâm Ngọ
22

25/3 - Quý Mùi
23

26/3 - Giáp Thân
24

27/3 - Ất Dậu
25

28/3 - Bính Tuất
26

29/3 - Đinh Hợi
27

1/4 - Mậu Tý
28

2/4 - Kỷ Sửu
29

3/4 - Canh Dần
30

4/4 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/4 - Nhâm Thìn
2

6/4 - Quý Tỵ
3

7/4 - Giáp Ngọ
4

8/4 - Ất Mùi
5

9/4 - Bính Thân
6

10/4 - Đinh Dậu
7

11/4 - Mậu Tuất
8

12/4 - Kỷ Hợi
9

13/4 - Canh Tý
10

14/4 - Tân Sửu
11

15/4 - Nhâm Dần
12

16/4 - Quý Mão
13

17/4 - Giáp Thìn
14

18/4 - Ất Tỵ
15

19/4 - Bính Ngọ
16

20/4 - Đinh Mùi
17

21/4 - Mậu Thân
18

22/4 - Kỷ Dậu
19

23/4 - Canh Tuất
20

24/4 - Tân Hợi
21

25/4 - Nhâm Tý
22

26/4 - Quý Sửu
23

27/4 - Giáp Dần
24

28/4 - Ất Mão
25

29/4 - Bính Thìn
26

30/4 - Đinh Tỵ
27

1/5 - Mậu Ngọ
28

2/5 - Kỷ Mùi
29

3/5 - Canh Thân
30

4/5 - Tân Dậu
31

5/5 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/5 - Quý Hợi
2

7/5 - Giáp Tý
3

8/5 - Ất Sửu
4

9/5 - Bính Dần
5

10/5 - Đinh Mão
6

11/5 - Mậu Thìn
7

12/5 - Kỷ Tỵ
8

13/5 - Canh Ngọ
9

14/5 - Tân Mùi
10

15/5 - Nhâm Thân
11

16/5 - Quý Dậu
12

17/5 - Giáp Tuất
13

18/5 - Ất Hợi
14

19/5 - Bính Tý
15

20/5 - Đinh Sửu
16

21/5 - Mậu Dần
17

22/5 - Kỷ Mão
18

23/5 - Canh Thìn
19

24/5 - Tân Tỵ
20

25/5 - Nhâm Ngọ
21

26/5 - Quý Mùi
22

27/5 - Giáp Thân
23

28/5 - Ất Dậu
24

29/5 - Bính Tuất
25

30/5 - Đinh Hợi
26

1/6 - Mậu Tý
27

2/6 - Kỷ Sửu
28

3/6 - Canh Dần
29

4/6 - Tân Mão
30

5/6 - Nhâm Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Quý Tỵ
2

7/6 - Giáp Ngọ
3

8/6 - Ất Mùi
4

9/6 - Bính Thân
5

10/6 - Đinh Dậu
6

11/6 - Mậu Tuất
7

12/6 - Kỷ Hợi
8

13/6 - Canh Tý
9

14/6 - Tân Sửu
10

15/6 - Nhâm Dần
11

16/6 - Quý Mão
12

17/6 - Giáp Thìn
13

18/6 - Ất Tỵ
14

19/6 - Bính Ngọ
15

20/6 - Đinh Mùi
16

21/6 - Mậu Thân
17

22/6 - Kỷ Dậu
18

23/6 - Canh Tuất
19

24/6 - Tân Hợi
20

25/6 - Nhâm Tý
21

26/6 - Quý Sửu
22

27/6 - Giáp Dần
23

28/6 - Ất Mão
24

29/6 - Bính Thìn
25

1/7 - Đinh Tỵ
26

2/7 - Mậu Ngọ
27

3/7 - Kỷ Mùi
28

4/7 - Canh Thân
29

5/7 - Tân Dậu
30

6/7 - Nhâm Tuất
31

7/7 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/7 - Giáp Tý
2

9/7 - Ất Sửu
3

10/7 - Bính Dần
4

11/7 - Đinh Mão
5

12/7 - Mậu Thìn
6

13/7 - Kỷ Tỵ
7

14/7 - Canh Ngọ
8

15/7 - Tân Mùi
9

16/7 - Nhâm Thân
10

17/7 - Quý Dậu
11

18/7 - Giáp Tuất
12

19/7 - Ất Hợi
13

20/7 - Bính Tý
14

21/7 - Đinh Sửu
15

22/7 - Mậu Dần
16

23/7 - Kỷ Mão
17

24/7 - Canh Thìn
18

25/7 - Tân Tỵ
19

26/7 - Nhâm Ngọ
20

27/7 - Quý Mùi
21

28/7 - Giáp Thân
22

29/7 - Ất Dậu
23

30/7 - Bính Tuất
24

1/7 - Đinh Hợi
25

2/7 - Mậu Tý
26

3/7 - Kỷ Sửu
27

4/7 - Canh Dần
28

5/7 - Tân Mão
29

6/7 - Nhâm Thìn
30

7/7 - Quý Tỵ
31

8/7 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/7 - Ất Mùi
2

10/7 - Bính Thân
3

11/7 - Đinh Dậu
4

12/7 - Mậu Tuất
5

13/7 - Kỷ Hợi
6

14/7 - Canh Tý
7

15/7 - Tân Sửu
8

16/7 - Nhâm Dần
9

17/7 - Quý Mão
10

18/7 - Giáp Thìn
11

19/7 - Ất Tỵ
12

20/7 - Bính Ngọ
13

21/7 - Đinh Mùi
14

22/7 - Mậu Thân
15

23/7 - Kỷ Dậu
16

24/7 - Canh Tuất
17

25/7 - Tân Hợi
18

26/7 - Nhâm Tý
19

27/7 - Quý Sửu
20

28/7 - Giáp Dần
21

29/7 - Ất Mão
22

1/8 - Bính Thìn
23

2/8 - Đinh Tỵ
24

3/8 - Mậu Ngọ
25

4/8 - Kỷ Mùi
26

5/8 - Canh Thân
27

6/8 - Tân Dậu
28

7/8 - Nhâm Tuất
29

8/8 - Quý Hợi
30

9/8 - Giáp Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Ất Sửu
2

11/8 - Bính Dần
3

12/8 - Đinh Mão
4

13/8 - Mậu Thìn
5

14/8 - Kỷ Tỵ
6

15/8 - Canh Ngọ
7

16/8 - Tân Mùi
8

17/8 - Nhâm Thân
9

18/8 - Quý Dậu
10

19/8 - Giáp Tuất
11

20/8 - Ất Hợi
12

21/8 - Bính Tý
13

22/8 - Đinh Sửu
14

23/8 - Mậu Dần
15

24/8 - Kỷ Mão
16

25/8 - Canh Thìn
17

26/8 - Tân Tỵ
18

27/8 - Nhâm Ngọ
19

28/8 - Quý Mùi
20

29/8 - Giáp Thân
21

1/9 - Ất Dậu
22

2/9 - Bính Tuất
23

3/9 - Đinh Hợi
24

4/9 - Mậu Tý
25

5/9 - Kỷ Sửu
26

6/9 - Canh Dần
27

7/9 - Tân Mão
28

8/9 - Nhâm Thìn
29

9/9 - Quý Tỵ
30

10/9 - Giáp Ngọ
31

11/9 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/9 - Bính Thân
2

13/9 - Đinh Dậu
3

14/9 - Mậu Tuất
4

15/9 - Kỷ Hợi
5

16/9 - Canh Tý
6

17/9 - Tân Sửu
7

18/9 - Nhâm Dần
8

19/9 - Quý Mão
9

20/9 - Giáp Thìn
10

21/9 - Ất Tỵ
11

22/9 - Bính Ngọ
12

23/9 - Đinh Mùi
13

24/9 - Mậu Thân
14

25/9 - Kỷ Dậu
15

26/9 - Canh Tuất
16

27/9 - Tân Hợi
17

28/9 - Nhâm Tý
18

29/9 - Quý Sửu
19

30/9 - Giáp Dần
20

1/10 - Ất Mão
21

2/10 - Bính Thìn
22

3/10 - Đinh Tỵ
23

4/10 - Mậu Ngọ
24

5/10 - Kỷ Mùi
25

6/10 - Canh Thân
26

7/10 - Tân Dậu
27

8/10 - Nhâm Tuất
28

9/10 - Quý Hợi
29

10/10 - Giáp Tý
30

11/10 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2693

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/10 - Bính Dần
2

13/10 - Đinh Mão
3

14/10 - Mậu Thìn
4

15/10 - Kỷ Tỵ
5

16/10 - Canh Ngọ
6

17/10 - Tân Mùi
7

18/10 - Nhâm Thân
8

19/10 - Quý Dậu
9

20/10 - Giáp Tuất
10

21/10 - Ất Hợi
11

22/10 - Bính Tý
12

23/10 - Đinh Sửu
13

24/10 - Mậu Dần
14

25/10 - Kỷ Mão
15

26/10 - Canh Thìn
16

27/10 - Tân Tỵ
17

28/10 - Nhâm Ngọ
18

29/10 - Quý Mùi
19

1/11 - Giáp Thân
20

2/11 - Ất Dậu
21

3/11 - Bính Tuất
22

4/11 - Đinh Hợi
23

5/11 - Mậu Tý
24

6/11 - Kỷ Sửu
25

7/11 - Canh Dần
26

8/11 - Tân Mão
27

9/11 - Nhâm Thìn
28

10/11 - Quý Tỵ
29

11/11 - Giáp Ngọ
30

12/11 - Ất Mùi
31

13/11 - Bính Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự