Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 2700 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 2700 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2700 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2700

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/11 - Mậu Thìn
2

21/11 - Kỷ Tỵ
3

22/11 - Canh Ngọ
4

23/11 - Tân Mùi
5

24/11 - Nhâm Thân
6

25/11 - Quý Dậu
7

26/11 - Giáp Tuất
8

27/11 - Ất Hợi
9

28/11 - Bính Tý
10

29/11 - Đinh Sửu
11

30/11 - Mậu Dần
12

1/12 - Kỷ Mão
13

2/12 - Canh Thìn
14

3/12 - Tân Tỵ
15

4/12 - Nhâm Ngọ
16

5/12 - Quý Mùi
17

6/12 - Giáp Thân
18

7/12 - Ất Dậu
19

8/12 - Bính Tuất
20

9/12 - Đinh Hợi
21

10/12 - Mậu Tý
22

11/12 - Kỷ Sửu
23

12/12 - Canh Dần
24

13/12 - Tân Mão
25

14/12 - Nhâm Thìn
26

15/12 - Quý Tỵ
27

16/12 - Giáp Ngọ
28

17/12 - Ất Mùi
29

18/12 - Bính Thân
30

19/12 - Đinh Dậu
31

20/12 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/12 - Kỷ Hợi
2

22/12 - Canh Tý
3

23/12 - Tân Sửu
4

24/12 - Nhâm Dần
5

25/12 - Quý Mão
6

26/12 - Giáp Thìn
7

27/12 - Ất Tỵ
8

28/12 - Bính Ngọ
9

29/12 - Đinh Mùi
10

30/12 - Mậu Thân
11

1/1 - Kỷ Dậu
12

2/1 - Canh Tuất
13

3/1 - Tân Hợi
14

4/1 - Nhâm Tý
15

5/1 - Quý Sửu
16

6/1 - Giáp Dần
17

7/1 - Ất Mão
18

8/1 - Bính Thìn
19

9/1 - Đinh Tỵ
20

10/1 - Mậu Ngọ
21

11/1 - Kỷ Mùi
22

12/1 - Canh Thân
23

13/1 - Tân Dậu
24

14/1 - Nhâm Tuất
25

15/1 - Quý Hợi
26

16/1 - Giáp Tý
27

17/1 - Ất Sửu
28

18/1 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/1 - Đinh Mão
2

20/1 - Mậu Thìn
3

21/1 - Kỷ Tỵ
4

22/1 - Canh Ngọ
5

23/1 - Tân Mùi
6

24/1 - Nhâm Thân
7

25/1 - Quý Dậu
8

26/1 - Giáp Tuất
9

27/1 - Ất Hợi
10

28/1 - Bính Tý
11

29/1 - Đinh Sửu
12

30/1 - Mậu Dần
13

1/2 - Kỷ Mão
14

2/2 - Canh Thìn
15

3/2 - Tân Tỵ
16

4/2 - Nhâm Ngọ
17

5/2 - Quý Mùi
18

6/2 - Giáp Thân
19

7/2 - Ất Dậu
20

8/2 - Bính Tuất
21

9/2 - Đinh Hợi
22

10/2 - Mậu Tý
23

11/2 - Kỷ Sửu
24

12/2 - Canh Dần
25

13/2 - Tân Mão
26

14/2 - Nhâm Thìn
27

15/2 - Quý Tỵ
28

16/2 - Giáp Ngọ
29

17/2 - Ất Mùi
30

18/2 - Bính Thân
31

19/2 - Đinh Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/2 - Mậu Tuất
2

21/2 - Kỷ Hợi
3

22/2 - Canh Tý
4

23/2 - Tân Sửu
5

24/2 - Nhâm Dần
6

25/2 - Quý Mão
7

26/2 - Giáp Thìn
8

27/2 - Ất Tỵ
9

28/2 - Bính Ngọ
10

29/2 - Đinh Mùi
11

1/3 - Mậu Thân
12

2/3 - Kỷ Dậu
13

3/3 - Canh Tuất
14

4/3 - Tân Hợi
15

5/3 - Nhâm Tý
16

6/3 - Quý Sửu
17

7/3 - Giáp Dần
18

8/3 - Ất Mão
19

9/3 - Bính Thìn
20

10/3 - Đinh Tỵ
21

11/3 - Mậu Ngọ
22

12/3 - Kỷ Mùi
23

13/3 - Canh Thân
24

14/3 - Tân Dậu
25

15/3 - Nhâm Tuất
26

16/3 - Quý Hợi
27

17/3 - Giáp Tý
28

18/3 - Ất Sửu
29

19/3 - Bính Dần
30

20/3 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

21/3 - Mậu Thìn
2

22/3 - Kỷ Tỵ
3

23/3 - Canh Ngọ
4

24/3 - Tân Mùi
5

25/3 - Nhâm Thân
6

26/3 - Quý Dậu
7

27/3 - Giáp Tuất
8

28/3 - Ất Hợi
9

29/3 - Bính Tý
10

30/3 - Đinh Sửu
11

1/4 - Mậu Dần
12

2/4 - Kỷ Mão
13

3/4 - Canh Thìn
14

4/4 - Tân Tỵ
15

5/4 - Nhâm Ngọ
16

6/4 - Quý Mùi
17

7/4 - Giáp Thân
18

8/4 - Ất Dậu
19

9/4 - Bính Tuất
20

10/4 - Đinh Hợi
21

11/4 - Mậu Tý
22

12/4 - Kỷ Sửu
23

13/4 - Canh Dần
24

14/4 - Tân Mão
25

15/4 - Nhâm Thìn
26

16/4 - Quý Tỵ
27

17/4 - Giáp Ngọ
28

18/4 - Ất Mùi
29

19/4 - Bính Thân
30

20/4 - Đinh Dậu
31

21/4 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/4 - Kỷ Hợi
2

23/4 - Canh Tý
3

24/4 - Tân Sửu
4

25/4 - Nhâm Dần
5

26/4 - Quý Mão
6

27/4 - Giáp Thìn
7

28/4 - Ất Tỵ
8

29/4 - Bính Ngọ
9

1/5 - Đinh Mùi
10

2/5 - Mậu Thân
11

3/5 - Kỷ Dậu
12

4/5 - Canh Tuất
13

5/5 - Tân Hợi
14

6/5 - Nhâm Tý
15

7/5 - Quý Sửu
16

8/5 - Giáp Dần
17

9/5 - Ất Mão
18

10/5 - Bính Thìn
19

11/5 - Đinh Tỵ
20

12/5 - Mậu Ngọ
21

13/5 - Kỷ Mùi
22

14/5 - Canh Thân
23

15/5 - Tân Dậu
24

16/5 - Nhâm Tuất
25

17/5 - Quý Hợi
26

18/5 - Giáp Tý
27

19/5 - Ất Sửu
28

20/5 - Bính Dần
29

21/5 - Đinh Mão
30

22/5 - Mậu Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/5 - Kỷ Tỵ
2

24/5 - Canh Ngọ
3

25/5 - Tân Mùi
4

26/5 - Nhâm Thân
5

27/5 - Quý Dậu
6

28/5 - Giáp Tuất
7

29/5 - Ất Hợi
8

30/5 - Bính Tý
9

1/6 - Đinh Sửu
10

2/6 - Mậu Dần
11

3/6 - Kỷ Mão
12

4/6 - Canh Thìn
13

5/6 - Tân Tỵ
14

6/6 - Nhâm Ngọ
15

7/6 - Quý Mùi
16

8/6 - Giáp Thân
17

9/6 - Ất Dậu
18

10/6 - Bính Tuất
19

11/6 - Đinh Hợi
20

12/6 - Mậu Tý
21

13/6 - Kỷ Sửu
22

14/6 - Canh Dần
23

15/6 - Tân Mão
24

16/6 - Nhâm Thìn
25

17/6 - Quý Tỵ
26

18/6 - Giáp Ngọ
27

19/6 - Ất Mùi
28

20/6 - Bính Thân
29

21/6 - Đinh Dậu
30

22/6 - Mậu Tuất
31

23/6 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

24/6 - Canh Tý
2

25/6 - Tân Sửu
3

26/6 - Nhâm Dần
4

27/6 - Quý Mão
5

28/6 - Giáp Thìn
6

29/6 - Ất Tỵ
7

1/7 - Bính Ngọ
8

2/7 - Đinh Mùi
9

3/7 - Mậu Thân
10

4/7 - Kỷ Dậu
11

5/7 - Canh Tuất
12

6/7 - Tân Hợi
13

7/7 - Nhâm Tý
14

8/7 - Quý Sửu
15

9/7 - Giáp Dần
16

10/7 - Ất Mão
17

11/7 - Bính Thìn
18

12/7 - Đinh Tỵ
19

13/7 - Mậu Ngọ
20

14/7 - Kỷ Mùi
21

15/7 - Canh Thân
22

16/7 - Tân Dậu
23

17/7 - Nhâm Tuất
24

18/7 - Quý Hợi
25

19/7 - Giáp Tý
26

20/7 - Ất Sửu
27

21/7 - Bính Dần
28

22/7 - Đinh Mão
29

23/7 - Mậu Thìn
30

24/7 - Kỷ Tỵ
31

25/7 - Canh Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/7 - Tân Mùi
2

27/7 - Nhâm Thân
3

28/7 - Quý Dậu
4

29/7 - Giáp Tuất
5

1/8 - Ất Hợi
6

2/8 - Bính Tý
7

3/8 - Đinh Sửu
8

4/8 - Mậu Dần
9

5/8 - Kỷ Mão
10

6/8 - Canh Thìn
11

7/8 - Tân Tỵ
12

8/8 - Nhâm Ngọ
13

9/8 - Quý Mùi
14

10/8 - Giáp Thân
15

11/8 - Ất Dậu
16

12/8 - Bính Tuất
17

13/8 - Đinh Hợi
18

14/8 - Mậu Tý
19

15/8 - Kỷ Sửu
20

16/8 - Canh Dần
21

17/8 - Tân Mão
22

18/8 - Nhâm Thìn
23

19/8 - Quý Tỵ
24

20/8 - Giáp Ngọ
25

21/8 - Ất Mùi
26

22/8 - Bính Thân
27

23/8 - Đinh Dậu
28

24/8 - Mậu Tuất
29

25/8 - Kỷ Hợi
30

26/8 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

27/8 - Tân Sửu
2

28/8 - Nhâm Dần
3

29/8 - Quý Mão
4

30/8 - Giáp Thìn
5

1/9 - Ất Tỵ
6

2/9 - Bính Ngọ
7

3/9 - Đinh Mùi
8

4/9 - Mậu Thân
9

5/9 - Kỷ Dậu
10

6/9 - Canh Tuất
11

7/9 - Tân Hợi
12

8/9 - Nhâm Tý
13

9/9 - Quý Sửu
14

10/9 - Giáp Dần
15

11/9 - Ất Mão
16

12/9 - Bính Thìn
17

13/9 - Đinh Tỵ
18

14/9 - Mậu Ngọ
19

15/9 - Kỷ Mùi
20

16/9 - Canh Thân
21

17/9 - Tân Dậu
22

18/9 - Nhâm Tuất
23

19/9 - Quý Hợi
24

20/9 - Giáp Tý
25

21/9 - Ất Sửu
26

22/9 - Bính Dần
27

23/9 - Đinh Mão
28

24/9 - Mậu Thìn
29

25/9 - Kỷ Tỵ
30

26/9 - Canh Ngọ
31

27/9 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

28/9 - Nhâm Thân
2

29/9 - Quý Dậu
3

1/10 - Giáp Tuất
4

2/10 - Ất Hợi
5

3/10 - Bính Tý
6

4/10 - Đinh Sửu
7

5/10 - Mậu Dần
8

6/10 - Kỷ Mão
9

7/10 - Canh Thìn
10

8/10 - Tân Tỵ
11

9/10 - Nhâm Ngọ
12

10/10 - Quý Mùi
13

11/10 - Giáp Thân
14

12/10 - Ất Dậu
15

13/10 - Bính Tuất
16

14/10 - Đinh Hợi
17

15/10 - Mậu Tý
18

16/10 - Kỷ Sửu
19

17/10 - Canh Dần
20

18/10 - Tân Mão
21

19/10 - Nhâm Thìn
22

20/10 - Quý Tỵ
23

21/10 - Giáp Ngọ
24

22/10 - Ất Mùi
25

23/10 - Bính Thân
26

24/10 - Đinh Dậu
27

25/10 - Mậu Tuất
28

26/10 - Kỷ Hợi
29

27/10 - Canh Tý
30

28/10 - Tân Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2700

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/10 - Nhâm Dần
2

30/10 - Quý Mão
3

1/11 - Giáp Thìn
4

2/11 - Ất Tỵ
5

3/11 - Bính Ngọ
6

4/11 - Đinh Mùi
7

5/11 - Mậu Thân
8

6/11 - Kỷ Dậu
9

7/11 - Canh Tuất
10

8/11 - Tân Hợi
11

9/11 - Nhâm Tý
12

10/11 - Quý Sửu
13

11/11 - Giáp Dần
14

12/11 - Ất Mão
15

13/11 - Bính Thìn
16

14/11 - Đinh Tỵ
17

15/11 - Mậu Ngọ
18

16/11 - Kỷ Mùi
19

17/11 - Canh Thân
20

18/11 - Tân Dậu
21

19/11 - Nhâm Tuất
22

20/11 - Quý Hợi
23

21/11 - Giáp Tý
24

22/11 - Ất Sửu
25

23/11 - Bính Dần
26

24/11 - Đinh Mão
27

25/11 - Mậu Thìn
28

26/11 - Kỷ Tỵ
29

27/11 - Canh Ngọ
30

28/11 - Tân Mùi
31

29/11 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự