Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 15140 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 15140 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 15140 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15140

Lịch vạn niên tháng 1 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/12 - Giáp Ngọ
2

4/12 - Kỷ Hợi
3

5/12 - Giáp Thìn
4

6/12 - Kỷ Dậu
5

7/12 - Ất Mão
6

8/12 - Canh Thân
7

9/12 - Ất Sửu
8

10/12 - Canh Ngọ
9

11/12 - Bính Tý
10

12/12 - Tân Tỵ
11

13/12 - Bính Tuất
12

14/12 - Tân Mão
13

15/12 - Đinh Dậu
14

16/12 - Nhâm Dần
15

17/12 - Đinh Mùi
16

18/12 - Nhâm Tý
17

19/12 - Mậu Ngọ
18

20/12 - Quý Hợi
19

21/12 - Mậu Thìn
20

22/12 - Quý Dậu
21

23/12 - Kỷ Mão
22

24/12 - Giáp Thân
23

25/12 - Kỷ Sửu
24

26/12 - Giáp Ngọ
25

27/12 - Canh Tý
26

28/12 - Ất Tỵ
27

29/12 - Canh Tuất
28

30/12 - Ất Mão
29

1/1 - Tân Dậu
30

2/1 - Bính Dần
31

3/1 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/1 - Ất Mùi
2

5/1 - Canh Tý
3

6/1 - Ất Tỵ
4

7/1 - Canh Tuất
5

8/1 - Bính Thìn
6

9/1 - Tân Dậu
7

10/1 - Bính Dần
8

11/1 - Tân Mùi
9

12/1 - Đinh Sửu
10

13/1 - Nhâm Ngọ
11

14/1 - Đinh Hợi
12

15/1 - Nhâm Thìn
13

16/1 - Mậu Tuất
14

17/1 - Quý Mão
15

18/1 - Mậu Thân
16

19/1 - Quý Sửu
17

20/1 - Kỷ Mùi
18

21/1 - Giáp Tý
19

22/1 - Kỷ Tỵ
20

23/1 - Giáp Tuất
21

24/1 - Canh Thìn
22

25/1 - Ất Dậu
23

26/1 - Canh Dần
24

27/1 - Ất Mùi
25

28/1 - Tân Sửu
26

29/1 - Bính Ngọ
27

1/2 - Tân Hợi
28

2/2 - Bính Thìn
29

3/2 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/2 - Bính Thân
2

5/2 - Tân Sửu
3

6/2 - Bính Ngọ
4

7/2 - Tân Hợi
5

8/2 - Đinh Tỵ
6

9/2 - Nhâm Tuất
7

10/2 - Đinh Mão
8

11/2 - Nhâm Thân
9

12/2 - Mậu Dần
10

13/2 - Quý Mùi
11

14/2 - Mậu Tý
12

15/2 - Quý Tỵ
13

16/2 - Kỷ Hợi
14

17/2 - Giáp Thìn
15

18/2 - Kỷ Dậu
16

19/2 - Giáp Dần
17

20/2 - Canh Thân
18

21/2 - Ất Sửu
19

22/2 - Canh Ngọ
20

23/2 - Ất Hợi
21

24/2 - Tân Tỵ
22

25/2 - Bính Tuất
23

26/2 - Tân Mão
24

27/2 - Bính Thân
25

28/2 - Nhâm Dần
26

29/2 - Đinh Mùi
27

1/3 - Nhâm Tý
28

2/3 - Đinh Tỵ
29

3/3 - Quý Hợi
30

4/3 - Mậu Thìn
31

5/3 - Quý Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/3 - Đinh Dậu
2

7/3 - Nhâm Dần
3

8/3 - Đinh Mùi
4

9/3 - Nhâm Tý
5

10/3 - Mậu Ngọ
6

11/3 - Quý Hợi
7

12/3 - Mậu Thìn
8

13/3 - Quý Dậu
9

14/3 - Kỷ Mão
10

15/3 - Giáp Thân
11

16/3 - Kỷ Sửu
12

17/3 - Giáp Ngọ
13

18/3 - Canh Tý
14

19/3 - Ất Tỵ
15

20/3 - Canh Tuất
16

21/3 - Ất Mão
17

22/3 - Tân Dậu
18

23/3 - Bính Dần
19

24/3 - Tân Mùi
20

25/3 - Bính Tý
21

26/3 - Nhâm Ngọ
22

27/3 - Đinh Hợi
23

28/3 - Nhâm Thìn
24

29/3 - Đinh Dậu
25

30/3 - Quý Mão
26

1/4 - Mậu Thân
27

2/4 - Quý Sửu
28

3/4 - Mậu Ngọ
29

4/4 - Giáp Tý
30

5/4 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/4 - Mậu Tuất
2

7/4 - Quý Mão
3

8/4 - Mậu Thân
4

9/4 - Quý Sửu
5

10/4 - Kỷ Mùi
6

11/4 - Giáp Tý
7

12/4 - Kỷ Tỵ
8

13/4 - Giáp Tuất
9

14/4 - Canh Thìn
10

15/4 - Ất Dậu
11

16/4 - Canh Dần
12

17/4 - Ất Mùi
13

18/4 - Tân Sửu
14

19/4 - Bính Ngọ
15

20/4 - Tân Hợi
16

21/4 - Bính Thìn
17

22/4 - Nhâm Tuất
18

23/4 - Đinh Mão
19

24/4 - Nhâm Thân
20

25/4 - Đinh Sửu
21

26/4 - Quý Mùi
22

27/4 - Mậu Tý
23

28/4 - Quý Tỵ
24

29/4 - Mậu Tuất
25

1/5 - Giáp Thìn
26

2/5 - Kỷ Dậu
27

3/5 - Giáp Dần
28

4/5 - Kỷ Mùi
29

5/5 - Ất Sửu
30

6/5 - Canh Ngọ
31

7/5 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/5 - Kỷ Hợi
2

9/5 - Giáp Thìn
3

10/5 - Kỷ Dậu
4

11/5 - Giáp Dần
5

12/5 - Canh Thân
6

13/5 - Ất Sửu
7

14/5 - Canh Ngọ
8

15/5 - Ất Hợi
9

16/5 - Tân Tỵ
10

17/5 - Bính Tuất
11

18/5 - Tân Mão
12

19/5 - Bính Thân
13

20/5 - Nhâm Dần
14

21/5 - Đinh Mùi
15

22/5 - Nhâm Tý
16

23/5 - Đinh Tỵ
17

24/5 - Quý Hợi
18

25/5 - Mậu Thìn
19

26/5 - Quý Dậu
20

27/5 - Mậu Dần
21

28/5 - Giáp Thân
22

29/5 - Kỷ Sửu
23

30/5 - Giáp Ngọ
24

1/6 - Kỷ Hợi
25

2/6 - Ất Tỵ
26

3/6 - Canh Tuất
27

4/6 - Ất Mão
28

5/6 - Canh Thân
29

6/6 - Bính Dần
30

7/6 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/6 - Canh Tý
2

9/6 - Ất Tỵ
3

10/6 - Canh Tuất
4

11/6 - Ất Mão
5

12/6 - Tân Dậu
6

13/6 - Bính Dần
7

14/6 - Tân Mùi
8

15/6 - Bính Tý
9

16/6 - Nhâm Ngọ
10

17/6 - Đinh Hợi
11

18/6 - Nhâm Thìn
12

19/6 - Đinh Dậu
13

20/6 - Quý Mão
14

21/6 - Mậu Thân
15

22/6 - Quý Sửu
16

23/6 - Mậu Ngọ
17

24/6 - Giáp Tý
18

25/6 - Kỷ Tỵ
19

26/6 - Giáp Tuất
20

27/6 - Kỷ Mão
21

28/6 - Ất Dậu
22

29/6 - Canh Dần
23

30/6 - Ất Mùi
24

1/7 - Canh Tý
25

2/7 - Bính Ngọ
26

3/7 - Tân Hợi
27

4/7 - Bính Thìn
28

5/7 - Tân Dậu
29

6/7 - Đinh Mão
30

7/7 - Nhâm Thân
31

8/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/7 - Tân Sửu
2

10/7 - Bính Ngọ
3

11/7 - Tân Hợi
4

12/7 - Bính Thìn
5

13/7 - Nhâm Tuất
6

14/7 - Đinh Mão
7

15/7 - Nhâm Thân
8

16/7 - Đinh Sửu
9

17/7 - Quý Mùi
10

18/7 - Mậu Tý
11

19/7 - Quý Tỵ
12

20/7 - Mậu Tuất
13

21/7 - Giáp Thìn
14

22/7 - Kỷ Dậu
15

23/7 - Giáp Dần
16

24/7 - Kỷ Mùi
17

25/7 - Ất Sửu
18

26/7 - Canh Ngọ
19

27/7 - Ất Hợi
20

28/7 - Canh Thìn
21

29/7 - Bính Tuất
22

30/7 - Tân Mão
23

1/8 - Bính Thân
24

2/8 - Tân Sửu
25

3/8 - Đinh Mùi
26

4/8 - Nhâm Tý
27

5/8 - Đinh Tỵ
28

6/8 - Nhâm Tuất
29

7/8 - Mậu Thìn
30

8/8 - Quý Dậu
31

9/8 - Mậu Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Nhâm Dần
2

11/8 - Đinh Mùi
3

12/8 - Nhâm Tý
4

13/8 - Đinh Tỵ
5

14/8 - Quý Hợi
6

15/8 - Mậu Thìn
7

16/8 - Quý Dậu
8

17/8 - Mậu Dần
9

18/8 - Giáp Thân
10

19/8 - Kỷ Sửu
11

20/8 - Giáp Ngọ
12

21/8 - Kỷ Hợi
13

22/8 - Ất Tỵ
14

23/8 - Canh Tuất
15

24/8 - Ất Mão
16

25/8 - Canh Thân
17

26/8 - Bính Dần
18

27/8 - Tân Mùi
19

28/8 - Bính Tý
20

29/8 - Tân Tỵ
21

1/9 - Đinh Hợi
22

2/9 - Nhâm Thìn
23

3/9 - Đinh Dậu
24

4/9 - Nhâm Dần
25

5/9 - Mậu Thân
26

6/9 - Quý Sửu
27

7/9 - Mậu Ngọ
28

8/9 - Quý Hợi
29

9/9 - Kỷ Tỵ
30

10/9 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/9 - Quý Mão
2

12/9 - Mậu Thân
3

13/9 - Quý Sửu
4

14/9 - Mậu Ngọ
5

15/9 - Giáp Tý
6

16/9 - Kỷ Tỵ
7

17/9 - Giáp Tuất
8

18/9 - Kỷ Mão
9

19/9 - Ất Dậu
10

20/9 - Canh Dần
11

21/9 - Ất Mùi
12

22/9 - Canh Tý
13

23/9 - Bính Ngọ
14

24/9 - Tân Hợi
15

25/9 - Bính Thìn
16

26/9 - Tân Dậu
17

27/9 - Đinh Mão
18

28/9 - Nhâm Thân
19

29/9 - Đinh Sửu
20

30/9 - Nhâm Ngọ
21

1/10 - Mậu Tý
22

2/10 - Quý Tỵ
23

3/10 - Mậu Tuất
24

4/10 - Quý Mão
25

5/10 - Kỷ Dậu
26

6/10 - Giáp Dần
27

7/10 - Kỷ Mùi
28

8/10 - Giáp Tý
29

9/10 - Canh Ngọ
30

10/10 - Ất Hợi
31

11/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/10 - Giáp Thìn
2

13/10 - Kỷ Dậu
3

14/10 - Giáp Dần
4

15/10 - Kỷ Mùi
5

16/10 - Ất Sửu
6

17/10 - Canh Ngọ
7

18/10 - Ất Hợi
8

19/10 - Canh Thìn
9

20/10 - Bính Tuất
10

21/10 - Tân Mão
11

22/10 - Bính Thân
12

23/10 - Tân Sửu
13

24/10 - Đinh Mùi
14

25/10 - Nhâm Tý
15

26/10 - Đinh Tỵ
16

27/10 - Nhâm Tuất
17

28/10 - Mậu Thìn
18

29/10 - Quý Dậu
19

30/10 - Mậu Dần
20

1/11 - Quý Mùi
21

2/11 - Kỷ Sửu
22

3/11 - Giáp Ngọ
23

4/11 - Kỷ Hợi
24

5/11 - Giáp Thìn
25

6/11 - Canh Tuất
26

7/11 - Ất Mão
27

8/11 - Canh Thân
28

9/11 - Ất Sửu
29

10/11 - Tân Mùi
30

11/11 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 15140

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Ất Tỵ
2

13/11 - Canh Tuất
3

14/11 - Ất Mão
4

15/11 - Canh Thân
5

16/11 - Bính Dần
6

17/11 - Tân Mùi
7

18/11 - Bính Tý
8

19/11 - Tân Tỵ
9

20/11 - Đinh Hợi
10

21/11 - Nhâm Thìn
11

22/11 - Đinh Dậu
12

23/11 - Nhâm Dần
13

24/11 - Mậu Thân
14

25/11 - Quý Sửu
15

26/11 - Mậu Ngọ
16

27/11 - Quý Hợi
17

28/11 - Kỷ Tỵ
18

29/11 - Giáp Tuất
19

1/12 - Kỷ Mão
20

2/12 - Giáp Thân
21

3/12 - Canh Dần
22

4/12 - Ất Mùi
23

5/12 - Canh Tý
24

6/12 - Ất Tỵ
25

7/12 - Tân Hợi
26

8/12 - Bính Thìn
27

9/12 - Tân Dậu
28

10/12 - Bính Dần
29

11/12 - Nhâm Thân
30

12/12 - Đinh Sửu
31

13/12 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự