Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 15180 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 15180 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 15180 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15180

Lịch vạn niên tháng 1 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/11 - Giáp Ngọ
2

26/11 - Kỷ Hợi
3

27/11 - Giáp Thìn
4

28/11 - Kỷ Dậu
5

29/11 - Ất Mão
6

30/11 - Canh Thân
7

1/12 - Ất Sửu
8

2/12 - Canh Ngọ
9

3/12 - Bính Tý
10

4/12 - Tân Tỵ
11

5/12 - Bính Tuất
12

6/12 - Tân Mão
13

7/12 - Đinh Dậu
14

8/12 - Nhâm Dần
15

9/12 - Đinh Mùi
16

10/12 - Nhâm Tý
17

11/12 - Mậu Ngọ
18

12/12 - Quý Hợi
19

13/12 - Mậu Thìn
20

14/12 - Quý Dậu
21

15/12 - Kỷ Mão
22

16/12 - Giáp Thân
23

17/12 - Kỷ Sửu
24

18/12 - Giáp Ngọ
25

19/12 - Canh Tý
26

20/12 - Ất Tỵ
27

21/12 - Canh Tuất
28

22/12 - Ất Mão
29

23/12 - Tân Dậu
30

24/12 - Bính Dần
31

25/12 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/12 - Ất Mùi
2

27/12 - Canh Tý
3

28/12 - Ất Tỵ
4

29/12 - Canh Tuất
5

30/12 - Bính Thìn
6

1/1 - Tân Dậu
7

2/1 - Bính Dần
8

3/1 - Tân Mùi
9

4/1 - Đinh Sửu
10

5/1 - Nhâm Ngọ
11

6/1 - Đinh Hợi
12

7/1 - Nhâm Thìn
13

8/1 - Mậu Tuất
14

9/1 - Quý Mão
15

10/1 - Mậu Thân
16

11/1 - Quý Sửu
17

12/1 - Kỷ Mùi
18

13/1 - Giáp Tý
19

14/1 - Kỷ Tỵ
20

15/1 - Giáp Tuất
21

16/1 - Canh Thìn
22

17/1 - Ất Dậu
23

18/1 - Canh Dần
24

19/1 - Ất Mùi
25

20/1 - Tân Sửu
26

21/1 - Bính Ngọ
27

22/1 - Tân Hợi
28

23/1 - Bính Thìn
29

24/1 - Nhâm Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/1 - Bính Thân
2

26/1 - Tân Sửu
3

27/1 - Bính Ngọ
4

28/1 - Tân Hợi
5

29/1 - Đinh Tỵ
6

1/2 - Nhâm Tuất
7

2/2 - Đinh Mão
8

3/2 - Nhâm Thân
9

4/2 - Mậu Dần
10

5/2 - Quý Mùi
11

6/2 - Mậu Tý
12

7/2 - Quý Tỵ
13

8/2 - Kỷ Hợi
14

9/2 - Giáp Thìn
15

10/2 - Kỷ Dậu
16

11/2 - Giáp Dần
17

12/2 - Canh Thân
18

13/2 - Ất Sửu
19

14/2 - Canh Ngọ
20

15/2 - Ất Hợi
21

16/2 - Tân Tỵ
22

17/2 - Bính Tuất
23

18/2 - Tân Mão
24

19/2 - Bính Thân
25

20/2 - Nhâm Dần
26

21/2 - Đinh Mùi
27

22/2 - Nhâm Tý
28

23/2 - Đinh Tỵ
29

24/2 - Quý Hợi
30

25/2 - Mậu Thìn
31

26/2 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/2 - Đinh Dậu
2

28/2 - Nhâm Dần
3

29/2 - Đinh Mùi
4

30/2 - Nhâm Tý
5

1/3 - Mậu Ngọ
6

2/3 - Quý Hợi
7

3/3 - Mậu Thìn
8

4/3 - Quý Dậu
9

5/3 - Kỷ Mão
10

6/3 - Giáp Thân
11

7/3 - Kỷ Sửu
12

8/3 - Giáp Ngọ
13

9/3 - Canh Tý
14

10/3 - Ất Tỵ
15

11/3 - Canh Tuất
16

12/3 - Ất Mão
17

13/3 - Tân Dậu
18

14/3 - Bính Dần
19

15/3 - Tân Mùi
20

16/3 - Bính Tý
21

17/3 - Nhâm Ngọ
22

18/3 - Đinh Hợi
23

19/3 - Nhâm Thìn
24

20/3 - Đinh Dậu
25

21/3 - Quý Mão
26

22/3 - Mậu Thân
27

23/3 - Quý Sửu
28

24/3 - Mậu Ngọ
29

25/3 - Giáp Tý
30

26/3 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/3 - Mậu Tuất
2

28/3 - Quý Mão
3

29/3 - Mậu Thân
4

1/4 - Quý Sửu
5

2/4 - Kỷ Mùi
6

3/4 - Giáp Tý
7

4/4 - Kỷ Tỵ
8

5/4 - Giáp Tuất
9

6/4 - Canh Thìn
10

7/4 - Ất Dậu
11

8/4 - Canh Dần
12

9/4 - Ất Mùi
13

10/4 - Tân Sửu
14

11/4 - Bính Ngọ
15

12/4 - Tân Hợi
16

13/4 - Bính Thìn
17

14/4 - Nhâm Tuất
18

15/4 - Đinh Mão
19

16/4 - Nhâm Thân
20

17/4 - Đinh Sửu
21

18/4 - Quý Mùi
22

19/4 - Mậu Tý
23

20/4 - Quý Tỵ
24

21/4 - Mậu Tuất
25

22/4 - Giáp Thìn
26

23/4 - Kỷ Dậu
27

24/4 - Giáp Dần
28

25/4 - Kỷ Mùi
29

26/4 - Ất Sửu
30

27/4 - Canh Ngọ
31

28/4 - Ất Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/4 - Kỷ Hợi
2

30/4 - Giáp Thìn
3

1/5 - Kỷ Dậu
4

2/5 - Giáp Dần
5

3/5 - Canh Thân
6

4/5 - Ất Sửu
7

5/5 - Canh Ngọ
8

6/5 - Ất Hợi
9

7/5 - Tân Tỵ
10

8/5 - Bính Tuất
11

9/5 - Tân Mão
12

10/5 - Bính Thân
13

11/5 - Nhâm Dần
14

12/5 - Đinh Mùi
15

13/5 - Nhâm Tý
16

14/5 - Đinh Tỵ
17

15/5 - Quý Hợi
18

16/5 - Mậu Thìn
19

17/5 - Quý Dậu
20

18/5 - Mậu Dần
21

19/5 - Giáp Thân
22

20/5 - Kỷ Sửu
23

21/5 - Giáp Ngọ
24

22/5 - Kỷ Hợi
25

23/5 - Ất Tỵ
26

24/5 - Canh Tuất
27

25/5 - Ất Mão
28

26/5 - Canh Thân
29

27/5 - Bính Dần
30

28/5 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/5 - Canh Tý
2

1/6 - Ất Tỵ
3

2/6 - Canh Tuất
4

3/6 - Ất Mão
5

4/6 - Tân Dậu
6

5/6 - Bính Dần
7

6/6 - Tân Mùi
8

7/6 - Bính Tý
9

8/6 - Nhâm Ngọ
10

9/6 - Đinh Hợi
11

10/6 - Nhâm Thìn
12

11/6 - Đinh Dậu
13

12/6 - Quý Mão
14

13/6 - Mậu Thân
15

14/6 - Quý Sửu
16

15/6 - Mậu Ngọ
17

16/6 - Giáp Tý
18

17/6 - Kỷ Tỵ
19

18/6 - Giáp Tuất
20

19/6 - Kỷ Mão
21

20/6 - Ất Dậu
22

21/6 - Canh Dần
23

22/6 - Ất Mùi
24

23/6 - Canh Tý
25

24/6 - Bính Ngọ
26

25/6 - Tân Hợi
27

26/6 - Bính Thìn
28

27/6 - Tân Dậu
29

28/6 - Đinh Mão
30

29/6 - Nhâm Thân
31

30/6 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/7 - Tân Sửu
2

2/7 - Bính Ngọ
3

3/7 - Tân Hợi
4

4/7 - Bính Thìn
5

5/7 - Nhâm Tuất
6

6/7 - Đinh Mão
7

7/7 - Nhâm Thân
8

8/7 - Đinh Sửu
9

9/7 - Quý Mùi
10

10/7 - Mậu Tý
11

11/7 - Quý Tỵ
12

12/7 - Mậu Tuất
13

13/7 - Giáp Thìn
14

14/7 - Kỷ Dậu
15

15/7 - Giáp Dần
16

16/7 - Kỷ Mùi
17

17/7 - Ất Sửu
18

18/7 - Canh Ngọ
19

19/7 - Ất Hợi
20

20/7 - Canh Thìn
21

21/7 - Bính Tuất
22

22/7 - Tân Mão
23

23/7 - Bính Thân
24

24/7 - Tân Sửu
25

25/7 - Đinh Mùi
26

26/7 - Nhâm Tý
27

27/7 - Đinh Tỵ
28

28/7 - Nhâm Tuất
29

29/7 - Mậu Thìn
30

1/8 - Quý Dậu
31

2/8 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/8 - Nhâm Dần
2

4/8 - Đinh Mùi
3

5/8 - Nhâm Tý
4

6/8 - Đinh Tỵ
5

7/8 - Quý Hợi
6

8/8 - Mậu Thìn
7

9/8 - Quý Dậu
8

10/8 - Mậu Dần
9

11/8 - Giáp Thân
10

12/8 - Kỷ Sửu
11

13/8 - Giáp Ngọ
12

14/8 - Kỷ Hợi
13

15/8 - Ất Tỵ
14

16/8 - Canh Tuất
15

17/8 - Ất Mão
16

18/8 - Canh Thân
17

19/8 - Bính Dần
18

20/8 - Tân Mùi
19

21/8 - Bính Tý
20

22/8 - Tân Tỵ
21

23/8 - Đinh Hợi
22

24/8 - Nhâm Thìn
23

25/8 - Đinh Dậu
24

26/8 - Nhâm Dần
25

27/8 - Mậu Thân
26

28/8 - Quý Sửu
27

29/8 - Mậu Ngọ
28

1/9 - Quý Hợi
29

2/9 - Kỷ Tỵ
30

3/9 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/9 - Quý Mão
2

5/9 - Mậu Thân
3

6/9 - Quý Sửu
4

7/9 - Mậu Ngọ
5

8/9 - Giáp Tý
6

9/9 - Kỷ Tỵ
7

10/9 - Giáp Tuất
8

11/9 - Kỷ Mão
9

12/9 - Ất Dậu
10

13/9 - Canh Dần
11

14/9 - Ất Mùi
12

15/9 - Canh Tý
13

16/9 - Bính Ngọ
14

17/9 - Tân Hợi
15

18/9 - Bính Thìn
16

19/9 - Tân Dậu
17

20/9 - Đinh Mão
18

21/9 - Nhâm Thân
19

22/9 - Đinh Sửu
20

23/9 - Nhâm Ngọ
21

24/9 - Mậu Tý
22

25/9 - Quý Tỵ
23

26/9 - Mậu Tuất
24

27/9 - Quý Mão
25

28/9 - Kỷ Dậu
26

29/9 - Giáp Dần
27

30/9 - Kỷ Mùi
28

1/10 - Giáp Tý
29

2/10 - Canh Ngọ
30

3/10 - Ất Hợi
31

4/10 - Canh Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/10 - Giáp Thìn
2

6/10 - Kỷ Dậu
3

7/10 - Giáp Dần
4

8/10 - Kỷ Mùi
5

9/10 - Ất Sửu
6

10/10 - Canh Ngọ
7

11/10 - Ất Hợi
8

12/10 - Canh Thìn
9

13/10 - Bính Tuất
10

14/10 - Tân Mão
11

15/10 - Bính Thân
12

16/10 - Tân Sửu
13

17/10 - Đinh Mùi
14

18/10 - Nhâm Tý
15

19/10 - Đinh Tỵ
16

20/10 - Nhâm Tuất
17

21/10 - Mậu Thìn
18

22/10 - Quý Dậu
19

23/10 - Mậu Dần
20

24/10 - Quý Mùi
21

25/10 - Kỷ Sửu
22

26/10 - Giáp Ngọ
23

27/10 - Kỷ Hợi
24

28/10 - Giáp Thìn
25

29/10 - Canh Tuất
26

1/11 - Ất Mão
27

2/11 - Canh Thân
28

3/11 - Ất Sửu
29

4/11 - Tân Mùi
30

5/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 15180

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/11 - Ất Tỵ
2

7/11 - Canh Tuất
3

8/11 - Ất Mão
4

9/11 - Canh Thân
5

10/11 - Bính Dần
6

11/11 - Tân Mùi
7

12/11 - Bính Tý
8

13/11 - Tân Tỵ
9

14/11 - Đinh Hợi
10

15/11 - Nhâm Thìn
11

16/11 - Đinh Dậu
12

17/11 - Nhâm Dần
13

18/11 - Mậu Thân
14

19/11 - Quý Sửu
15

20/11 - Mậu Ngọ
16

21/11 - Quý Hợi
17

22/11 - Kỷ Tỵ
18

23/11 - Giáp Tuất
19

24/11 - Kỷ Mão
20

25/11 - Giáp Thân
21

26/11 - Canh Dần
22

27/11 - Ất Mùi
23

28/11 - Canh Tý
24

29/11 - Ất Tỵ
25

30/11 - Tân Hợi
26

1/12 - Bính Thìn
27

2/12 - Tân Dậu
28

3/12 - Bính Dần
29

4/12 - Nhâm Thân
30

5/12 - Đinh Sửu
31

6/12 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự