Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13222 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13222 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13222 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13222

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/11 - Bính Thân
2

23/11 - Tân Sửu
3

24/11 - Bính Ngọ
4

25/11 - Tân Hợi
5

26/11 - Đinh Tỵ
6

27/11 - Nhâm Tuất
7

28/11 - Đinh Mão
8

29/11 - Nhâm Thân
9

30/11 - Mậu Dần
10

1/12 - Quý Mùi
11

2/12 - Mậu Tý
12

3/12 - Quý Tỵ
13

4/12 - Kỷ Hợi
14

5/12 - Giáp Thìn
15

6/12 - Kỷ Dậu
16

7/12 - Giáp Dần
17

8/12 - Canh Thân
18

9/12 - Ất Sửu
19

10/12 - Canh Ngọ
20

11/12 - Ất Hợi
21

12/12 - Tân Tỵ
22

13/12 - Bính Tuất
23

14/12 - Tân Mão
24

15/12 - Bính Thân
25

16/12 - Nhâm Dần
26

17/12 - Đinh Mùi
27

18/12 - Nhâm Tý
28

19/12 - Đinh Tỵ
29

20/12 - Quý Hợi
30

21/12 - Mậu Thìn
31

22/12 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/12 - Đinh Dậu
2

24/12 - Nhâm Dần
3

25/12 - Đinh Mùi
4

26/12 - Nhâm Tý
5

27/12 - Mậu Ngọ
6

28/12 - Quý Hợi
7

29/12 - Mậu Thìn
8

1/1 - Quý Dậu
9

2/1 - Kỷ Mão
10

3/1 - Giáp Thân
11

4/1 - Kỷ Sửu
12

5/1 - Giáp Ngọ
13

6/1 - Canh Tý
14

7/1 - Ất Tỵ
15

8/1 - Canh Tuất
16

9/1 - Ất Mão
17

10/1 - Tân Dậu
18

11/1 - Bính Dần
19

12/1 - Tân Mùi
20

13/1 - Bính Tý
21

14/1 - Nhâm Ngọ
22

15/1 - Đinh Hợi
23

16/1 - Nhâm Thìn
24

17/1 - Đinh Dậu
25

18/1 - Quý Mão
26

19/1 - Mậu Thân
27

20/1 - Quý Sửu
28

21/1 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/1 - Mậu Tuất
2

23/1 - Quý Mão
3

24/1 - Mậu Thân
4

25/1 - Quý Sửu
5

26/1 - Kỷ Mùi
6

27/1 - Giáp Tý
7

28/1 - Kỷ Tỵ
8

29/1 - Giáp Tuất
9

30/1 - Canh Thìn
10

1/2 - Ất Dậu
11

2/2 - Canh Dần
12

3/2 - Ất Mùi
13

4/2 - Tân Sửu
14

5/2 - Bính Ngọ
15

6/2 - Tân Hợi
16

7/2 - Bính Thìn
17

8/2 - Nhâm Tuất
18

9/2 - Đinh Mão
19

10/2 - Nhâm Thân
20

11/2 - Đinh Sửu
21

12/2 - Quý Mùi
22

13/2 - Mậu Tý
23

14/2 - Quý Tỵ
24

15/2 - Mậu Tuất
25

16/2 - Giáp Thìn
26

17/2 - Kỷ Dậu
27

18/2 - Giáp Dần
28

19/2 - Kỷ Mùi
29

20/2 - Ất Sửu
30

21/2 - Canh Ngọ
31

22/2 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/2 - Kỷ Hợi
2

24/2 - Giáp Thìn
3

25/2 - Kỷ Dậu
4

26/2 - Giáp Dần
5

27/2 - Canh Thân
6

28/2 - Ất Sửu
7

29/2 - Canh Ngọ
8

1/3 - Ất Hợi
9

2/3 - Tân Tỵ
10

3/3 - Bính Tuất
11

4/3 - Tân Mão
12

5/3 - Bính Thân
13

6/3 - Nhâm Dần
14

7/3 - Đinh Mùi
15

8/3 - Nhâm Tý
16

9/3 - Đinh Tỵ
17

10/3 - Quý Hợi
18

11/3 - Mậu Thìn
19

12/3 - Quý Dậu
20

13/3 - Mậu Dần
21

14/3 - Giáp Thân
22

15/3 - Kỷ Sửu
23

16/3 - Giáp Ngọ
24

17/3 - Kỷ Hợi
25

18/3 - Ất Tỵ
26

19/3 - Canh Tuất
27

20/3 - Ất Mão
28

21/3 - Canh Thân
29

22/3 - Bính Dần
30

23/3 - Tân Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/3 - Canh Tý
2

25/3 - Ất Tỵ
3

26/3 - Canh Tuất
4

27/3 - Ất Mão
5

28/3 - Tân Dậu
6

29/3 - Bính Dần
7

30/3 - Tân Mùi
8

1/4 - Bính Tý
9

2/4 - Nhâm Ngọ
10

3/4 - Đinh Hợi
11

4/4 - Nhâm Thìn
12

5/4 - Đinh Dậu
13

6/4 - Quý Mão
14

7/4 - Mậu Thân
15

8/4 - Quý Sửu
16

9/4 - Mậu Ngọ
17

10/4 - Giáp Tý
18

11/4 - Kỷ Tỵ
19

12/4 - Giáp Tuất
20

13/4 - Kỷ Mão
21

14/4 - Ất Dậu
22

15/4 - Canh Dần
23

16/4 - Ất Mùi
24

17/4 - Canh Tý
25

18/4 - Bính Ngọ
26

19/4 - Tân Hợi
27

20/4 - Bính Thìn
28

21/4 - Tân Dậu
29

22/4 - Đinh Mão
30

23/4 - Nhâm Thân
31

24/4 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

25/4 - Tân Sửu
2

26/4 - Bính Ngọ
3

27/4 - Tân Hợi
4

28/4 - Bính Thìn
5

29/4 - Nhâm Tuất
6

1/5 - Đinh Mão
7

2/5 - Nhâm Thân
8

3/5 - Đinh Sửu
9

4/5 - Quý Mùi
10

5/5 - Mậu Tý
11

6/5 - Quý Tỵ
12

7/5 - Mậu Tuất
13

8/5 - Giáp Thìn
14

9/5 - Kỷ Dậu
15

10/5 - Giáp Dần
16

11/5 - Kỷ Mùi
17

12/5 - Ất Sửu
18

13/5 - Canh Ngọ
19

14/5 - Ất Hợi
20

15/5 - Canh Thìn
21

16/5 - Bính Tuất
22

17/5 - Tân Mão
23

18/5 - Bính Thân
24

19/5 - Tân Sửu
25

20/5 - Đinh Mùi
26

21/5 - Nhâm Tý
27

22/5 - Đinh Tỵ
28

23/5 - Nhâm Tuất
29

24/5 - Mậu Thìn
30

25/5 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/5 - Nhâm Dần
2

27/5 - Đinh Mùi
3

28/5 - Nhâm Tý
4

29/5 - Đinh Tỵ
5

1/6 - Quý Hợi
6

2/6 - Mậu Thìn
7

3/6 - Quý Dậu
8

4/6 - Mậu Dần
9

5/6 - Giáp Thân
10

6/6 - Kỷ Sửu
11

7/6 - Giáp Ngọ
12

8/6 - Kỷ Hợi
13

9/6 - Ất Tỵ
14

10/6 - Canh Tuất
15

11/6 - Ất Mão
16

12/6 - Canh Thân
17

13/6 - Bính Dần
18

14/6 - Tân Mùi
19

15/6 - Bính Tý
20

16/6 - Tân Tỵ
21

17/6 - Đinh Hợi
22

18/6 - Nhâm Thìn
23

19/6 - Đinh Dậu
24

20/6 - Nhâm Dần
25

21/6 - Mậu Thân
26

22/6 - Quý Sửu
27

23/6 - Mậu Ngọ
28

24/6 - Quý Hợi
29

25/6 - Kỷ Tỵ
30

26/6 - Giáp Tuất
31

27/6 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/6 - Quý Mão
2

29/6 - Mậu Thân
3

30/6 - Quý Sửu
4

1/7 - Mậu Ngọ
5

2/7 - Giáp Tý
6

3/7 - Kỷ Tỵ
7

4/7 - Giáp Tuất
8

5/7 - Kỷ Mão
9

6/7 - Ất Dậu
10

7/7 - Canh Dần
11

8/7 - Ất Mùi
12

9/7 - Canh Tý
13

10/7 - Bính Ngọ
14

11/7 - Tân Hợi
15

12/7 - Bính Thìn
16

13/7 - Tân Dậu
17

14/7 - Đinh Mão
18

15/7 - Nhâm Thân
19

16/7 - Đinh Sửu
20

17/7 - Nhâm Ngọ
21

18/7 - Mậu Tý
22

19/7 - Quý Tỵ
23

20/7 - Mậu Tuất
24

21/7 - Quý Mão
25

22/7 - Kỷ Dậu
26

23/7 - Giáp Dần
27

24/7 - Kỷ Mùi
28

25/7 - Giáp Tý
29

26/7 - Canh Ngọ
30

27/7 - Ất Hợi
31

28/7 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/7 - Giáp Thìn
2

1/8 - Kỷ Dậu
3

2/8 - Giáp Dần
4

3/8 - Kỷ Mùi
5

4/8 - Ất Sửu
6

5/8 - Canh Ngọ
7

6/8 - Ất Hợi
8

7/8 - Canh Thìn
9

8/8 - Bính Tuất
10

9/8 - Tân Mão
11

10/8 - Bính Thân
12

11/8 - Tân Sửu
13

12/8 - Đinh Mùi
14

13/8 - Nhâm Tý
15

14/8 - Đinh Tỵ
16

15/8 - Nhâm Tuất
17

16/8 - Mậu Thìn
18

17/8 - Quý Dậu
19

18/8 - Mậu Dần
20

19/8 - Quý Mùi
21

20/8 - Kỷ Sửu
22

21/8 - Giáp Ngọ
23

22/8 - Kỷ Hợi
24

23/8 - Giáp Thìn
25

24/8 - Canh Tuất
26

25/8 - Ất Mão
27

26/8 - Canh Thân
28

27/8 - Ất Sửu
29

28/8 - Tân Mùi
30

29/8 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/8 - Ất Tỵ
2

1/9 - Canh Tuất
3

2/9 - Ất Mão
4

3/9 - Canh Thân
5

4/9 - Bính Dần
6

5/9 - Tân Mùi
7

6/9 - Bính Tý
8

7/9 - Tân Tỵ
9

8/9 - Đinh Hợi
10

9/9 - Nhâm Thìn
11

10/9 - Đinh Dậu
12

11/9 - Nhâm Dần
13

12/9 - Mậu Thân
14

13/9 - Quý Sửu
15

14/9 - Mậu Ngọ
16

15/9 - Quý Hợi
17

16/9 - Kỷ Tỵ
18

17/9 - Giáp Tuất
19

18/9 - Kỷ Mão
20

19/9 - Giáp Thân
21

20/9 - Canh Dần
22

21/9 - Ất Mùi
23

22/9 - Canh Tý
24

23/9 - Ất Tỵ
25

24/9 - Tân Hợi
26

25/9 - Bính Thìn
27

26/9 - Tân Dậu
28

27/9 - Bính Dần
29

28/9 - Nhâm Thân
30

29/9 - Đinh Sửu
31

30/9 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/10 - Bính Ngọ
2

2/10 - Tân Hợi
3

3/10 - Bính Thìn
4

4/10 - Tân Dậu
5

5/10 - Đinh Mão
6

6/10 - Nhâm Thân
7

7/10 - Đinh Sửu
8

8/10 - Nhâm Ngọ
9

9/10 - Mậu Tý
10

10/10 - Quý Tỵ
11

11/10 - Mậu Tuất
12

12/10 - Quý Mão
13

13/10 - Kỷ Dậu
14

14/10 - Giáp Dần
15

15/10 - Kỷ Mùi
16

16/10 - Giáp Tý
17

17/10 - Canh Ngọ
18

18/10 - Ất Hợi
19

19/10 - Canh Thìn
20

20/10 - Ất Dậu
21

21/10 - Tân Mão
22

22/10 - Bính Thân
23

23/10 - Tân Sửu
24

24/10 - Bính Ngọ
25

25/10 - Nhâm Tý
26

26/10 - Đinh Tỵ
27

27/10 - Nhâm Tuất
28

28/10 - Đinh Mão
29

29/10 - Quý Dậu
30

1/11 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13222

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/11 - Đinh Mùi
2

3/11 - Nhâm Tý
3

4/11 - Đinh Tỵ
4

5/11 - Nhâm Tuất
5

6/11 - Mậu Thìn
6

7/11 - Quý Dậu
7

8/11 - Mậu Dần
8

9/11 - Quý Mùi
9

10/11 - Kỷ Sửu
10

11/11 - Giáp Ngọ
11

12/11 - Kỷ Hợi
12

13/11 - Giáp Thìn
13

14/11 - Canh Tuất
14

15/11 - Ất Mão
15

16/11 - Canh Thân
16

17/11 - Ất Sửu
17

18/11 - Tân Mùi
18

19/11 - Bính Tý
19

20/11 - Tân Tỵ
20

21/11 - Bính Tuất
21

22/11 - Nhâm Thìn
22

23/11 - Đinh Dậu
23

24/11 - Nhâm Dần
24

25/11 - Đinh Mùi
25

26/11 - Quý Sửu
26

27/11 - Mậu Ngọ
27

28/11 - Quý Hợi
28

29/11 - Mậu Thìn
29

30/11 - Giáp Tuất
30

1/12 - Kỷ Mão
31

2/12 - Giáp Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự