Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13239 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13239 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13239 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13239

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/11 - Mậu Thìn
2

1/12 - Quý Dậu
3

2/12 - Mậu Dần
4

3/12 - Giáp Thân
5

4/12 - Kỷ Sửu
6

5/12 - Giáp Ngọ
7

6/12 - Kỷ Hợi
8

7/12 - Ất Tỵ
9

8/12 - Canh Tuất
10

9/12 - Ất Mão
11

10/12 - Canh Thân
12

11/12 - Bính Dần
13

12/12 - Tân Mùi
14

13/12 - Bính Tý
15

14/12 - Tân Tỵ
16

15/12 - Đinh Hợi
17

16/12 - Nhâm Thìn
18

17/12 - Đinh Dậu
19

18/12 - Nhâm Dần
20

19/12 - Mậu Thân
21

20/12 - Quý Sửu
22

21/12 - Mậu Ngọ
23

22/12 - Quý Hợi
24

23/12 - Kỷ Tỵ
25

24/12 - Giáp Tuất
26

25/12 - Kỷ Mão
27

26/12 - Giáp Thân
28

27/12 - Canh Dần
29

28/12 - Ất Mùi
30

29/12 - Canh Tý
31

30/12 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/1 - Kỷ Tỵ
2

2/1 - Giáp Tuất
3

3/1 - Kỷ Mão
4

4/1 - Ất Dậu
5

5/1 - Canh Dần
6

6/1 - Ất Mùi
7

7/1 - Canh Tý
8

8/1 - Bính Ngọ
9

9/1 - Tân Hợi
10

10/1 - Bính Thìn
11

11/1 - Tân Dậu
12

12/1 - Đinh Mão
13

13/1 - Nhâm Thân
14

14/1 - Đinh Sửu
15

15/1 - Nhâm Ngọ
16

16/1 - Mậu Tý
17

17/1 - Quý Tỵ
18

18/1 - Mậu Tuất
19

19/1 - Quý Mão
20

20/1 - Kỷ Dậu
21

21/1 - Giáp Dần
22

22/1 - Kỷ Mùi
23

23/1 - Giáp Tý
24

24/1 - Canh Ngọ
25

25/1 - Ất Hợi
26

26/1 - Canh Thìn
27

27/1 - Ất Dậu
28

28/1 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/1 - Canh Ngọ
2

1/2 - Ất Hợi
3

2/2 - Canh Thìn
4

3/2 - Bính Tuất
5

4/2 - Tân Mão
6

5/2 - Bính Thân
7

6/2 - Tân Sửu
8

7/2 - Đinh Mùi
9

8/2 - Nhâm Tý
10

9/2 - Đinh Tỵ
11

10/2 - Nhâm Tuất
12

11/2 - Mậu Thìn
13

12/2 - Quý Dậu
14

13/2 - Mậu Dần
15

14/2 - Quý Mùi
16

15/2 - Kỷ Sửu
17

16/2 - Giáp Ngọ
18

17/2 - Kỷ Hợi
19

18/2 - Giáp Thìn
20

19/2 - Canh Tuất
21

20/2 - Ất Mão
22

21/2 - Canh Thân
23

22/2 - Ất Sửu
24

23/2 - Tân Mùi
25

24/2 - Bính Tý
26

25/2 - Tân Tỵ
27

26/2 - Bính Tuất
28

27/2 - Nhâm Thìn
29

28/2 - Đinh Dậu
30

29/2 - Nhâm Dần
31

1/3 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Tân Mùi
2

3/3 - Bính Tý
3

4/3 - Tân Tỵ
4

5/3 - Đinh Hợi
5

6/3 - Nhâm Thìn
6

7/3 - Đinh Dậu
7

8/3 - Nhâm Dần
8

9/3 - Mậu Thân
9

10/3 - Quý Sửu
10

11/3 - Mậu Ngọ
11

12/3 - Quý Hợi
12

13/3 - Kỷ Tỵ
13

14/3 - Giáp Tuất
14

15/3 - Kỷ Mão
15

16/3 - Giáp Thân
16

17/3 - Canh Dần
17

18/3 - Ất Mùi
18

19/3 - Canh Tý
19

20/3 - Ất Tỵ
20

21/3 - Tân Hợi
21

22/3 - Bính Thìn
22

23/3 - Tân Dậu
23

24/3 - Bính Dần
24

25/3 - Nhâm Thân
25

26/3 - Đinh Sửu
26

27/3 - Nhâm Ngọ
27

28/3 - Đinh Hợi
28

29/3 - Quý Tỵ
29

30/3 - Mậu Tuất
30

1/4 - Quý Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Nhâm Thân
2

3/4 - Đinh Sửu
3

4/4 - Nhâm Ngọ
4

5/4 - Mậu Tý
5

6/4 - Quý Tỵ
6

7/4 - Mậu Tuất
7

8/4 - Quý Mão
8

9/4 - Kỷ Dậu
9

10/4 - Giáp Dần
10

11/4 - Kỷ Mùi
11

12/4 - Giáp Tý
12

13/4 - Canh Ngọ
13

14/4 - Ất Hợi
14

15/4 - Canh Thìn
15

16/4 - Ất Dậu
16

17/4 - Tân Mão
17

18/4 - Bính Thân
18

19/4 - Tân Sửu
19

20/4 - Bính Ngọ
20

21/4 - Nhâm Tý
21

22/4 - Đinh Tỵ
22

23/4 - Nhâm Tuất
23

24/4 - Đinh Mão
24

25/4 - Quý Dậu
25

26/4 - Mậu Dần
26

27/4 - Quý Mùi
27

28/4 - Mậu Tý
28

29/4 - Giáp Ngọ
29

1/5 - Kỷ Hợi
30

2/5 - Giáp Thìn
31

3/5 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/5 - Quý Dậu
2

5/5 - Mậu Dần
3

6/5 - Quý Mùi
4

7/5 - Kỷ Sửu
5

8/5 - Giáp Ngọ
6

9/5 - Kỷ Hợi
7

10/5 - Giáp Thìn
8

11/5 - Canh Tuất
9

12/5 - Ất Mão
10

13/5 - Canh Thân
11

14/5 - Ất Sửu
12

15/5 - Tân Mùi
13

16/5 - Bính Tý
14

17/5 - Tân Tỵ
15

18/5 - Bính Tuất
16

19/5 - Nhâm Thìn
17

20/5 - Đinh Dậu
18

21/5 - Nhâm Dần
19

22/5 - Đinh Mùi
20

23/5 - Quý Sửu
21

24/5 - Mậu Ngọ
22

25/5 - Quý Hợi
23

26/5 - Mậu Thìn
24

27/5 - Giáp Tuất
25

28/5 - Kỷ Mão
26

29/5 - Giáp Thân
27

30/5 - Kỷ Sửu
28

1/6 - Ất Mùi
29

2/6 - Canh Tý
30

3/6 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/6 - Giáp Tuất
2

5/6 - Kỷ Mão
3

6/6 - Giáp Thân
4

7/6 - Canh Dần
5

8/6 - Ất Mùi
6

9/6 - Canh Tý
7

10/6 - Ất Tỵ
8

11/6 - Tân Hợi
9

12/6 - Bính Thìn
10

13/6 - Tân Dậu
11

14/6 - Bính Dần
12

15/6 - Nhâm Thân
13

16/6 - Đinh Sửu
14

17/6 - Nhâm Ngọ
15

18/6 - Đinh Hợi
16

19/6 - Quý Tỵ
17

20/6 - Mậu Tuất
18

21/6 - Quý Mão
19

22/6 - Mậu Thân
20

23/6 - Giáp Dần
21

24/6 - Kỷ Mùi
22

25/6 - Giáp Tý
23

26/6 - Kỷ Tỵ
24

27/6 - Ất Hợi
25

28/6 - Canh Thìn
26

29/6 - Ất Dậu
27

1/7 - Canh Dần
28

2/7 - Bính Thân
29

3/7 - Tân Sửu
30

4/7 - Bính Ngọ
31

5/7 - Tân Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/7 - Ất Hợi
2

7/7 - Canh Thìn
3

8/7 - Ất Dậu
4

9/7 - Tân Mão
5

10/7 - Bính Thân
6

11/7 - Tân Sửu
7

12/7 - Bính Ngọ
8

13/7 - Nhâm Tý
9

14/7 - Đinh Tỵ
10

15/7 - Nhâm Tuất
11

16/7 - Đinh Mão
12

17/7 - Quý Dậu
13

18/7 - Mậu Dần
14

19/7 - Quý Mùi
15

20/7 - Mậu Tý
16

21/7 - Giáp Ngọ
17

22/7 - Kỷ Hợi
18

23/7 - Giáp Thìn
19

24/7 - Kỷ Dậu
20

25/7 - Ất Mão
21

26/7 - Canh Thân
22

27/7 - Ất Sửu
23

28/7 - Canh Ngọ
24

29/7 - Bính Tý
25

30/7 - Tân Tỵ
26

1/8 - Bính Tuất
27

2/8 - Tân Mão
28

3/8 - Đinh Dậu
29

4/8 - Nhâm Dần
30

5/8 - Đinh Mùi
31

6/8 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/8 - Bính Tý
2

8/8 - Tân Tỵ
3

9/8 - Bính Tuất
4

10/8 - Nhâm Thìn
5

11/8 - Đinh Dậu
6

12/8 - Nhâm Dần
7

13/8 - Đinh Mùi
8

14/8 - Quý Sửu
9

15/8 - Mậu Ngọ
10

16/8 - Quý Hợi
11

17/8 - Mậu Thìn
12

18/8 - Giáp Tuất
13

19/8 - Kỷ Mão
14

20/8 - Giáp Thân
15

21/8 - Kỷ Sửu
16

22/8 - Ất Mùi
17

23/8 - Canh Tý
18

24/8 - Ất Tỵ
19

25/8 - Canh Tuất
20

26/8 - Bính Thìn
21

27/8 - Tân Dậu
22

28/8 - Bính Dần
23

29/8 - Tân Mùi
24

1/9 - Đinh Sửu
25

2/9 - Nhâm Ngọ
26

3/9 - Đinh Hợi
27

4/9 - Nhâm Thìn
28

5/9 - Mậu Tuất
29

6/9 - Quý Mão
30

7/9 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/9 - Đinh Sửu
2

9/9 - Nhâm Ngọ
3

10/9 - Đinh Hợi
4

11/9 - Quý Tỵ
5

12/9 - Mậu Tuất
6

13/9 - Quý Mão
7

14/9 - Mậu Thân
8

15/9 - Giáp Dần
9

16/9 - Kỷ Mùi
10

17/9 - Giáp Tý
11

18/9 - Kỷ Tỵ
12

19/9 - Ất Hợi
13

20/9 - Canh Thìn
14

21/9 - Ất Dậu
15

22/9 - Canh Dần
16

23/9 - Bính Thân
17

24/9 - Tân Sửu
18

25/9 - Bính Ngọ
19

26/9 - Tân Hợi
20

27/9 - Đinh Tỵ
21

28/9 - Nhâm Tuất
22

29/9 - Đinh Mão
23

30/9 - Nhâm Thân
24

1/10 - Mậu Dần
25

2/10 - Quý Mùi
26

3/10 - Mậu Tý
27

4/10 - Quý Tỵ
28

5/10 - Kỷ Hợi
29

6/10 - Giáp Thìn
30

7/10 - Kỷ Dậu
31

8/10 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/10 - Mậu Dần
2

10/10 - Quý Mùi
3

11/10 - Mậu Tý
4

12/10 - Giáp Ngọ
5

13/10 - Kỷ Hợi
6

14/10 - Giáp Thìn
7

15/10 - Kỷ Dậu
8

16/10 - Ất Mão
9

17/10 - Canh Thân
10

18/10 - Ất Sửu
11

19/10 - Canh Ngọ
12

20/10 - Bính Tý
13

21/10 - Tân Tỵ
14

22/10 - Bính Tuất
15

23/10 - Tân Mão
16

24/10 - Đinh Dậu
17

25/10 - Nhâm Dần
18

26/10 - Đinh Mùi
19

27/10 - Nhâm Tý
20

28/10 - Mậu Ngọ
21

29/10 - Quý Hợi
22

30/10 - Mậu Thìn
23

1/11 - Quý Dậu
24

2/11 - Kỷ Mão
25

3/11 - Giáp Thân
26

4/11 - Kỷ Sửu
27

5/11 - Giáp Ngọ
28

6/11 - Canh Tý
29

7/11 - Ất Tỵ
30

8/11 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13239

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/11 - Kỷ Mão
2

10/11 - Giáp Thân
3

11/11 - Kỷ Sửu
4

12/11 - Ất Mùi
5

13/11 - Canh Tý
6

14/11 - Ất Tỵ
7

15/11 - Canh Tuất
8

16/11 - Bính Thìn
9

17/11 - Tân Dậu
10

18/11 - Bính Dần
11

19/11 - Tân Mùi
12

20/11 - Đinh Sửu
13

21/11 - Nhâm Ngọ
14

22/11 - Đinh Hợi
15

23/11 - Nhâm Thìn
16

24/11 - Mậu Tuất
17

25/11 - Quý Mão
18

26/11 - Mậu Thân
19

27/11 - Quý Sửu
20

28/11 - Kỷ Mùi
21

29/11 - Giáp Tý
22

1/12 - Kỷ Tỵ
23

2/12 - Giáp Tuất
24

3/12 - Canh Thìn
25

4/12 - Ất Dậu
26

5/12 - Canh Dần
27

6/12 - Ất Mùi
28

7/12 - Tân Sửu
29

8/12 - Bính Ngọ
30

9/12 - Tân Hợi
31

10/12 - Bính Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự