Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12292 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12292 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12292 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12292

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/12 - Bính Thân
2

7/12 - Tân Sửu
3

8/12 - Bính Ngọ
4

9/12 - Tân Hợi
5

10/12 - Đinh Tỵ
6

11/12 - Nhâm Tuất
7

12/12 - Đinh Mão
8

13/12 - Nhâm Thân
9

14/12 - Mậu Dần
10

15/12 - Quý Mùi
11

16/12 - Mậu Tý
12

17/12 - Quý Tỵ
13

18/12 - Kỷ Hợi
14

19/12 - Giáp Thìn
15

20/12 - Kỷ Dậu
16

21/12 - Giáp Dần
17

22/12 - Canh Thân
18

23/12 - Ất Sửu
19

24/12 - Canh Ngọ
20

25/12 - Ất Hợi
21

26/12 - Tân Tỵ
22

27/12 - Bính Tuất
23

28/12 - Tân Mão
24

29/12 - Bính Thân
25

1/1 - Nhâm Dần
26

2/1 - Đinh Mùi
27

3/1 - Nhâm Tý
28

4/1 - Đinh Tỵ
29

5/1 - Quý Hợi
30

6/1 - Mậu Thìn
31

7/1 - Quý Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/1 - Đinh Dậu
2

9/1 - Nhâm Dần
3

10/1 - Đinh Mùi
4

11/1 - Nhâm Tý
5

12/1 - Mậu Ngọ
6

13/1 - Quý Hợi
7

14/1 - Mậu Thìn
8

15/1 - Quý Dậu
9

16/1 - Kỷ Mão
10

17/1 - Giáp Thân
11

18/1 - Kỷ Sửu
12

19/1 - Giáp Ngọ
13

20/1 - Canh Tý
14

21/1 - Ất Tỵ
15

22/1 - Canh Tuất
16

23/1 - Ất Mão
17

24/1 - Tân Dậu
18

25/1 - Bính Dần
19

26/1 - Tân Mùi
20

27/1 - Bính Tý
21

28/1 - Nhâm Ngọ
22

29/1 - Đinh Hợi
23

30/1 - Nhâm Thìn
24

1/2 - Đinh Dậu
25

2/2 - Quý Mão
26

3/2 - Mậu Thân
27

4/2 - Quý Sửu
28

5/2 - Mậu Ngọ
29

6/2 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/2 - Mậu Tuất
2

8/2 - Quý Mão
3

9/2 - Mậu Thân
4

10/2 - Quý Sửu
5

11/2 - Kỷ Mùi
6

12/2 - Giáp Tý
7

13/2 - Kỷ Tỵ
8

14/2 - Giáp Tuất
9

15/2 - Canh Thìn
10

16/2 - Ất Dậu
11

17/2 - Canh Dần
12

18/2 - Ất Mùi
13

19/2 - Tân Sửu
14

20/2 - Bính Ngọ
15

21/2 - Tân Hợi
16

22/2 - Bính Thìn
17

23/2 - Nhâm Tuất
18

24/2 - Đinh Mão
19

25/2 - Nhâm Thân
20

26/2 - Đinh Sửu
21

27/2 - Quý Mùi
22

28/2 - Mậu Tý
23

29/2 - Quý Tỵ
24

1/3 - Mậu Tuất
25

2/3 - Giáp Thìn
26

3/3 - Kỷ Dậu
27

4/3 - Giáp Dần
28

5/3 - Kỷ Mùi
29

6/3 - Ất Sửu
30

7/3 - Canh Ngọ
31

8/3 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/3 - Kỷ Hợi
2

10/3 - Giáp Thìn
3

11/3 - Kỷ Dậu
4

12/3 - Giáp Dần
5

13/3 - Canh Thân
6

14/3 - Ất Sửu
7

15/3 - Canh Ngọ
8

16/3 - Ất Hợi
9

17/3 - Tân Tỵ
10

18/3 - Bính Tuất
11

19/3 - Tân Mão
12

20/3 - Bính Thân
13

21/3 - Nhâm Dần
14

22/3 - Đinh Mùi
15

23/3 - Nhâm Tý
16

24/3 - Đinh Tỵ
17

25/3 - Quý Hợi
18

26/3 - Mậu Thìn
19

27/3 - Quý Dậu
20

28/3 - Mậu Dần
21

29/3 - Giáp Thân
22

30/3 - Kỷ Sửu
23

1/4 - Giáp Ngọ
24

2/4 - Kỷ Hợi
25

3/4 - Ất Tỵ
26

4/4 - Canh Tuất
27

5/4 - Ất Mão
28

6/4 - Canh Thân
29

7/4 - Bính Dần
30

8/4 - Tân Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/4 - Canh Tý
2

10/4 - Ất Tỵ
3

11/4 - Canh Tuất
4

12/4 - Ất Mão
5

13/4 - Tân Dậu
6

14/4 - Bính Dần
7

15/4 - Tân Mùi
8

16/4 - Bính Tý
9

17/4 - Nhâm Ngọ
10

18/4 - Đinh Hợi
11

19/4 - Nhâm Thìn
12

20/4 - Đinh Dậu
13

21/4 - Quý Mão
14

22/4 - Mậu Thân
15

23/4 - Quý Sửu
16

24/4 - Mậu Ngọ
17

25/4 - Giáp Tý
18

26/4 - Kỷ Tỵ
19

27/4 - Giáp Tuất
20

28/4 - Kỷ Mão
21

29/4 - Ất Dậu
22

1/5 - Canh Dần
23

2/5 - Ất Mùi
24

3/5 - Canh Tý
25

4/5 - Bính Ngọ
26

5/5 - Tân Hợi
27

6/5 - Bính Thìn
28

7/5 - Tân Dậu
29

8/5 - Đinh Mão
30

9/5 - Nhâm Thân
31

10/5 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/5 - Tân Sửu
2

12/5 - Bính Ngọ
3

13/5 - Tân Hợi
4

14/5 - Bính Thìn
5

15/5 - Nhâm Tuất
6

16/5 - Đinh Mão
7

17/5 - Nhâm Thân
8

18/5 - Đinh Sửu
9

19/5 - Quý Mùi
10

20/5 - Mậu Tý
11

21/5 - Quý Tỵ
12

22/5 - Mậu Tuất
13

23/5 - Giáp Thìn
14

24/5 - Kỷ Dậu
15

25/5 - Giáp Dần
16

26/5 - Kỷ Mùi
17

27/5 - Ất Sửu
18

28/5 - Canh Ngọ
19

29/5 - Ất Hợi
20

1/6 - Canh Thìn
21

2/6 - Bính Tuất
22

3/6 - Tân Mão
23

4/6 - Bính Thân
24

5/6 - Tân Sửu
25

6/6 - Đinh Mùi
26

7/6 - Nhâm Tý
27

8/6 - Đinh Tỵ
28

9/6 - Nhâm Tuất
29

10/6 - Mậu Thìn
30

11/6 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Nhâm Dần
2

13/6 - Đinh Mùi
3

14/6 - Nhâm Tý
4

15/6 - Đinh Tỵ
5

16/6 - Quý Hợi
6

17/6 - Mậu Thìn
7

18/6 - Quý Dậu
8

19/6 - Mậu Dần
9

20/6 - Giáp Thân
10

21/6 - Kỷ Sửu
11

22/6 - Giáp Ngọ
12

23/6 - Kỷ Hợi
13

24/6 - Ất Tỵ
14

25/6 - Canh Tuất
15

26/6 - Ất Mão
16

27/6 - Canh Thân
17

28/6 - Bính Dần
18

29/6 - Tân Mùi
19

30/6 - Bính Tý
20

1/7 - Tân Tỵ
21

2/7 - Đinh Hợi
22

3/7 - Nhâm Thìn
23

4/7 - Đinh Dậu
24

5/7 - Nhâm Dần
25

6/7 - Mậu Thân
26

7/7 - Quý Sửu
27

8/7 - Mậu Ngọ
28

9/7 - Quý Hợi
29

10/7 - Kỷ Tỵ
30

11/7 - Giáp Tuất
31

12/7 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/7 - Quý Mão
2

14/7 - Mậu Thân
3

15/7 - Quý Sửu
4

16/7 - Mậu Ngọ
5

17/7 - Giáp Tý
6

18/7 - Kỷ Tỵ
7

19/7 - Giáp Tuất
8

20/7 - Kỷ Mão
9

21/7 - Ất Dậu
10

22/7 - Canh Dần
11

23/7 - Ất Mùi
12

24/7 - Canh Tý
13

25/7 - Bính Ngọ
14

26/7 - Tân Hợi
15

27/7 - Bính Thìn
16

28/7 - Tân Dậu
17

29/7 - Đinh Mão
18

1/8 - Nhâm Thân
19

2/8 - Đinh Sửu
20

3/8 - Nhâm Ngọ
21

4/8 - Mậu Tý
22

5/8 - Quý Tỵ
23

6/8 - Mậu Tuất
24

7/8 - Quý Mão
25

8/8 - Kỷ Dậu
26

9/8 - Giáp Dần
27

10/8 - Kỷ Mùi
28

11/8 - Giáp Tý
29

12/8 - Canh Ngọ
30

13/8 - Ất Hợi
31

14/8 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/8 - Giáp Thìn
2

16/8 - Kỷ Dậu
3

17/8 - Giáp Dần
4

18/8 - Kỷ Mùi
5

19/8 - Ất Sửu
6

20/8 - Canh Ngọ
7

21/8 - Ất Hợi
8

22/8 - Canh Thìn
9

23/8 - Bính Tuất
10

24/8 - Tân Mão
11

25/8 - Bính Thân
12

26/8 - Tân Sửu
13

27/8 - Đinh Mùi
14

28/8 - Nhâm Tý
15

29/8 - Đinh Tỵ
16

30/8 - Nhâm Tuất
17

1/9 - Mậu Thìn
18

2/9 - Quý Dậu
19

3/9 - Mậu Dần
20

4/9 - Quý Mùi
21

5/9 - Kỷ Sửu
22

6/9 - Giáp Ngọ
23

7/9 - Kỷ Hợi
24

8/9 - Giáp Thìn
25

9/9 - Canh Tuất
26

10/9 - Ất Mão
27

11/9 - Canh Thân
28

12/9 - Ất Sửu
29

13/9 - Tân Mùi
30

14/9 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Ất Tỵ
2

16/9 - Canh Tuất
3

17/9 - Ất Mão
4

18/9 - Canh Thân
5

19/9 - Bính Dần
6

20/9 - Tân Mùi
7

21/9 - Bính Tý
8

22/9 - Tân Tỵ
9

23/9 - Đinh Hợi
10

24/9 - Nhâm Thìn
11

25/9 - Đinh Dậu
12

26/9 - Nhâm Dần
13

27/9 - Mậu Thân
14

28/9 - Quý Sửu
15

29/9 - Mậu Ngọ
16

1/10 - Quý Hợi
17

2/10 - Kỷ Tỵ
18

3/10 - Giáp Tuất
19

4/10 - Kỷ Mão
20

5/10 - Giáp Thân
21

6/10 - Canh Dần
22

7/10 - Ất Mùi
23

8/10 - Canh Tý
24

9/10 - Ất Tỵ
25

10/10 - Tân Hợi
26

11/10 - Bính Thìn
27

12/10 - Tân Dậu
28

13/10 - Bính Dần
29

14/10 - Nhâm Thân
30

15/10 - Đinh Sửu
31

16/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/10 - Bính Ngọ
2

18/10 - Tân Hợi
3

19/10 - Bính Thìn
4

20/10 - Tân Dậu
5

21/10 - Đinh Mão
6

22/10 - Nhâm Thân
7

23/10 - Đinh Sửu
8

24/10 - Nhâm Ngọ
9

25/10 - Mậu Tý
10

26/10 - Quý Tỵ
11

27/10 - Mậu Tuất
12

28/10 - Quý Mão
13

29/10 - Kỷ Dậu
14

30/10 - Giáp Dần
15

1/11 - Kỷ Mùi
16

2/11 - Giáp Tý
17

3/11 - Canh Ngọ
18

4/11 - Ất Hợi
19

5/11 - Canh Thìn
20

6/11 - Ất Dậu
21

7/11 - Tân Mão
22

8/11 - Bính Thân
23

9/11 - Tân Sửu
24

10/11 - Bính Ngọ
25

11/11 - Nhâm Tý
26

12/11 - Đinh Tỵ
27

13/11 - Nhâm Tuất
28

14/11 - Đinh Mão
29

15/11 - Quý Dậu
30

16/11 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12292

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/11 - Đinh Mùi
2

18/11 - Nhâm Tý
3

19/11 - Đinh Tỵ
4

20/11 - Nhâm Tuất
5

21/11 - Mậu Thìn
6

22/11 - Quý Dậu
7

23/11 - Mậu Dần
8

24/11 - Quý Mùi
9

25/11 - Kỷ Sửu
10

26/11 - Giáp Ngọ
11

27/11 - Kỷ Hợi
12

28/11 - Giáp Thìn
13

29/11 - Canh Tuất
14

30/11 - Ất Mão
15

1/11 - Canh Thân
16

2/11 - Ất Sửu
17

3/11 - Tân Mùi
18

4/11 - Bính Tý
19

5/11 - Tân Tỵ
20

6/11 - Bính Tuất
21

7/11 - Nhâm Thìn
22

8/11 - Đinh Dậu
23

9/11 - Nhâm Dần
24

10/11 - Đinh Mùi
25

11/11 - Quý Sửu
26

12/11 - Mậu Ngọ
27

13/11 - Quý Hợi
28

14/11 - Mậu Thìn
29

15/11 - Giáp Tuất
30

16/11 - Kỷ Mão
31

17/11 - Giáp Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự