Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12254 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12254 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12254 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12254

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/12 - Ất Mùi
2

8/12 - Canh Tý
3

9/12 - Ất Tỵ
4

10/12 - Tân Hợi
5

11/12 - Bính Thìn
6

12/12 - Tân Dậu
7

13/12 - Bính Dần
8

14/12 - Nhâm Thân
9

15/12 - Đinh Sửu
10

16/12 - Nhâm Ngọ
11

17/12 - Đinh Hợi
12

18/12 - Quý Tỵ
13

19/12 - Mậu Tuất
14

20/12 - Quý Mão
15

21/12 - Mậu Thân
16

22/12 - Giáp Dần
17

23/12 - Kỷ Mùi
18

24/12 - Giáp Tý
19

25/12 - Kỷ Tỵ
20

26/12 - Ất Hợi
21

27/12 - Canh Thìn
22

28/12 - Ất Dậu
23

29/12 - Canh Dần
24

1/1 - Bính Thân
25

2/1 - Tân Sửu
26

3/1 - Bính Ngọ
27

4/1 - Tân Hợi
28

5/1 - Đinh Tỵ
29

6/1 - Nhâm Tuất
30

7/1 - Đinh Mão
31

8/1 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/1 - Bính Thân
2

10/1 - Tân Sửu
3

11/1 - Bính Ngọ
4

12/1 - Nhâm Tý
5

13/1 - Đinh Tỵ
6

14/1 - Nhâm Tuất
7

15/1 - Đinh Mão
8

16/1 - Quý Dậu
9

17/1 - Mậu Dần
10

18/1 - Quý Mùi
11

19/1 - Mậu Tý
12

20/1 - Giáp Ngọ
13

21/1 - Kỷ Hợi
14

22/1 - Giáp Thìn
15

23/1 - Kỷ Dậu
16

24/1 - Ất Mão
17

25/1 - Canh Thân
18

26/1 - Ất Sửu
19

27/1 - Canh Ngọ
20

28/1 - Bính Tý
21

29/1 - Tân Tỵ
22

30/1 - Bính Tuất
23

1/2 - Tân Mão
24

2/2 - Đinh Dậu
25

3/2 - Nhâm Dần
26

4/2 - Đinh Mùi
27

5/2 - Nhâm Tý
28

6/2 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/2 - Đinh Dậu
2

8/2 - Nhâm Dần
3

9/2 - Đinh Mùi
4

10/2 - Quý Sửu
5

11/2 - Mậu Ngọ
6

12/2 - Quý Hợi
7

13/2 - Mậu Thìn
8

14/2 - Giáp Tuất
9

15/2 - Kỷ Mão
10

16/2 - Giáp Thân
11

17/2 - Kỷ Sửu
12

18/2 - Ất Mùi
13

19/2 - Canh Tý
14

20/2 - Ất Tỵ
15

21/2 - Canh Tuất
16

22/2 - Bính Thìn
17

23/2 - Tân Dậu
18

24/2 - Bính Dần
19

25/2 - Tân Mùi
20

26/2 - Đinh Sửu
21

27/2 - Nhâm Ngọ
22

28/2 - Đinh Hợi
23

29/2 - Nhâm Thìn
24

1/3 - Mậu Tuất
25

2/3 - Quý Mão
26

3/3 - Mậu Thân
27

4/3 - Quý Sửu
28

5/3 - Kỷ Mùi
29

6/3 - Giáp Tý
30

7/3 - Kỷ Tỵ
31

8/3 - Giáp Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/3 - Mậu Tuất
2

10/3 - Quý Mão
3

11/3 - Mậu Thân
4

12/3 - Giáp Dần
5

13/3 - Kỷ Mùi
6

14/3 - Giáp Tý
7

15/3 - Kỷ Tỵ
8

16/3 - Ất Hợi
9

17/3 - Canh Thìn
10

18/3 - Ất Dậu
11

19/3 - Canh Dần
12

20/3 - Bính Thân
13

21/3 - Tân Sửu
14

22/3 - Bính Ngọ
15

23/3 - Tân Hợi
16

24/3 - Đinh Tỵ
17

25/3 - Nhâm Tuất
18

26/3 - Đinh Mão
19

27/3 - Nhâm Thân
20

28/3 - Mậu Dần
21

29/3 - Quý Mùi
22

30/3 - Mậu Tý
23

1/4 - Quý Tỵ
24

2/4 - Kỷ Hợi
25

3/4 - Giáp Thìn
26

4/4 - Kỷ Dậu
27

5/4 - Giáp Dần
28

6/4 - Canh Thân
29

7/4 - Ất Sửu
30

8/4 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/4 - Kỷ Hợi
2

10/4 - Giáp Thìn
3

11/4 - Kỷ Dậu
4

12/4 - Ất Mão
5

13/4 - Canh Thân
6

14/4 - Ất Sửu
7

15/4 - Canh Ngọ
8

16/4 - Bính Tý
9

17/4 - Tân Tỵ
10

18/4 - Bính Tuất
11

19/4 - Tân Mão
12

20/4 - Đinh Dậu
13

21/4 - Nhâm Dần
14

22/4 - Đinh Mùi
15

23/4 - Nhâm Tý
16

24/4 - Mậu Ngọ
17

25/4 - Quý Hợi
18

26/4 - Mậu Thìn
19

27/4 - Quý Dậu
20

28/4 - Kỷ Mão
21

29/4 - Giáp Thân
22

1/5 - Kỷ Sửu
23

2/5 - Giáp Ngọ
24

3/5 - Canh Tý
25

4/5 - Ất Tỵ
26

5/5 - Canh Tuất
27

6/5 - Ất Mão
28

7/5 - Tân Dậu
29

8/5 - Bính Dần
30

9/5 - Tân Mùi
31

10/5 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/5 - Canh Tý
2

12/5 - Ất Tỵ
3

13/5 - Canh Tuất
4

14/5 - Bính Thìn
5

15/5 - Tân Dậu
6

16/5 - Bính Dần
7

17/5 - Tân Mùi
8

18/5 - Đinh Sửu
9

19/5 - Nhâm Ngọ
10

20/5 - Đinh Hợi
11

21/5 - Nhâm Thìn
12

22/5 - Mậu Tuất
13

23/5 - Quý Mão
14

24/5 - Mậu Thân
15

25/5 - Quý Sửu
16

26/5 - Kỷ Mùi
17

27/5 - Giáp Tý
18

28/5 - Kỷ Tỵ
19

29/5 - Giáp Tuất
20

30/5 - Canh Thìn
21

1/6 - Ất Dậu
22

2/6 - Canh Dần
23

3/6 - Ất Mùi
24

4/6 - Tân Sửu
25

5/6 - Bính Ngọ
26

6/6 - Tân Hợi
27

7/6 - Bính Thìn
28

8/6 - Nhâm Tuất
29

9/6 - Đinh Mão
30

10/6 - Nhâm Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/6 - Tân Sửu
2

12/6 - Bính Ngọ
3

13/6 - Tân Hợi
4

14/6 - Đinh Tỵ
5

15/6 - Nhâm Tuất
6

16/6 - Đinh Mão
7

17/6 - Nhâm Thân
8

18/6 - Mậu Dần
9

19/6 - Quý Mùi
10

20/6 - Mậu Tý
11

21/6 - Quý Tỵ
12

22/6 - Kỷ Hợi
13

23/6 - Giáp Thìn
14

24/6 - Kỷ Dậu
15

25/6 - Giáp Dần
16

26/6 - Canh Thân
17

27/6 - Ất Sửu
18

28/6 - Canh Ngọ
19

29/6 - Ất Hợi
20

30/6 - Tân Tỵ
21

1/7 - Bính Tuất
22

2/7 - Tân Mão
23

3/7 - Bính Thân
24

4/7 - Nhâm Dần
25

5/7 - Đinh Mùi
26

6/7 - Nhâm Tý
27

7/7 - Đinh Tỵ
28

8/7 - Quý Hợi
29

9/7 - Mậu Thìn
30

10/7 - Quý Dậu
31

11/7 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/7 - Nhâm Dần
2

13/7 - Đinh Mùi
3

14/7 - Nhâm Tý
4

15/7 - Mậu Ngọ
5

16/7 - Quý Hợi
6

17/7 - Mậu Thìn
7

18/7 - Quý Dậu
8

19/7 - Kỷ Mão
9

20/7 - Giáp Thân
10

21/7 - Kỷ Sửu
11

22/7 - Giáp Ngọ
12

23/7 - Canh Tý
13

24/7 - Ất Tỵ
14

25/7 - Canh Tuất
15

26/7 - Ất Mão
16

27/7 - Tân Dậu
17

28/7 - Bính Dần
18

29/7 - Tân Mùi
19

1/8 - Bính Tý
20

2/8 - Nhâm Ngọ
21

3/8 - Đinh Hợi
22

4/8 - Nhâm Thìn
23

5/8 - Đinh Dậu
24

6/8 - Quý Mão
25

7/8 - Mậu Thân
26

8/8 - Quý Sửu
27

9/8 - Mậu Ngọ
28

10/8 - Giáp Tý
29

11/8 - Kỷ Tỵ
30

12/8 - Giáp Tuất
31

13/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/8 - Quý Mão
2

15/8 - Mậu Thân
3

16/8 - Quý Sửu
4

17/8 - Kỷ Mùi
5

18/8 - Giáp Tý
6

19/8 - Kỷ Tỵ
7

20/8 - Giáp Tuất
8

21/8 - Canh Thìn
9

22/8 - Ất Dậu
10

23/8 - Canh Dần
11

24/8 - Ất Mùi
12

25/8 - Tân Sửu
13

26/8 - Bính Ngọ
14

27/8 - Tân Hợi
15

28/8 - Bính Thìn
16

29/8 - Nhâm Tuất
17

30/8 - Đinh Mão
18

1/9 - Nhâm Thân
19

2/9 - Đinh Sửu
20

3/9 - Quý Mùi
21

4/9 - Mậu Tý
22

5/9 - Quý Tỵ
23

6/9 - Mậu Tuất
24

7/9 - Giáp Thìn
25

8/9 - Kỷ Dậu
26

9/9 - Giáp Dần
27

10/9 - Kỷ Mùi
28

11/9 - Ất Sửu
29

12/9 - Canh Ngọ
30

13/9 - Ất Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/9 - Giáp Thìn
2

15/9 - Kỷ Dậu
3

16/9 - Giáp Dần
4

17/9 - Canh Thân
5

18/9 - Ất Sửu
6

19/9 - Canh Ngọ
7

20/9 - Ất Hợi
8

21/9 - Tân Tỵ
9

22/9 - Bính Tuất
10

23/9 - Tân Mão
11

24/9 - Bính Thân
12

25/9 - Nhâm Dần
13

26/9 - Đinh Mùi
14

27/9 - Nhâm Tý
15

28/9 - Đinh Tỵ
16

29/9 - Quý Hợi
17

30/9 - Mậu Thìn
18

1/10 - Quý Dậu
19

2/10 - Mậu Dần
20

3/10 - Giáp Thân
21

4/10 - Kỷ Sửu
22

5/10 - Giáp Ngọ
23

6/10 - Kỷ Hợi
24

7/10 - Ất Tỵ
25

8/10 - Canh Tuất
26

9/10 - Ất Mão
27

10/10 - Canh Thân
28

11/10 - Bính Dần
29

12/10 - Tân Mùi
30

13/10 - Bính Tý
31

14/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/10 - Ất Tỵ
2

16/10 - Canh Tuất
3

17/10 - Ất Mão
4

18/10 - Tân Dậu
5

19/10 - Bính Dần
6

20/10 - Tân Mùi
7

21/10 - Bính Tý
8

22/10 - Nhâm Ngọ
9

23/10 - Đinh Hợi
10

24/10 - Nhâm Thìn
11

25/10 - Đinh Dậu
12

26/10 - Quý Mão
13

27/10 - Mậu Thân
14

28/10 - Quý Sửu
15

29/10 - Mậu Ngọ
16

1/11 - Giáp Tý
17

2/11 - Kỷ Tỵ
18

3/11 - Giáp Tuất
19

4/11 - Kỷ Mão
20

5/11 - Ất Dậu
21

6/11 - Canh Dần
22

7/11 - Ất Mùi
23

8/11 - Canh Tý
24

9/11 - Bính Ngọ
25

10/11 - Tân Hợi
26

11/11 - Bính Thìn
27

12/11 - Tân Dậu
28

13/11 - Đinh Mão
29

14/11 - Nhâm Thân
30

15/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12254

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/11 - Bính Ngọ
2

17/11 - Tân Hợi
3

18/11 - Bính Thìn
4

19/11 - Nhâm Tuất
5

20/11 - Đinh Mão
6

21/11 - Nhâm Thân
7

22/11 - Đinh Sửu
8

23/11 - Quý Mùi
9

24/11 - Mậu Tý
10

25/11 - Quý Tỵ
11

26/11 - Mậu Tuất
12

27/11 - Giáp Thìn
13

28/11 - Kỷ Dậu
14

29/11 - Giáp Dần
15

30/11 - Kỷ Mùi
16

1/11 - Ất Sửu
17

2/11 - Canh Ngọ
18

3/11 - Ất Hợi
19

4/11 - Canh Thìn
20

5/11 - Bính Tuất
21

6/11 - Tân Mão
22

7/11 - Bính Thân
23

8/11 - Tân Sửu
24

9/11 - Đinh Mùi
25

10/11 - Nhâm Tý
26

11/11 - Đinh Tỵ
27

12/11 - Nhâm Tuất
28

13/11 - Mậu Thìn
29

14/11 - Quý Dậu
30

15/11 - Mậu Dần
31

16/11 - Quý Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự