Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11884 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11884 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11884 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11884

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/11 - Giáp Ngọ
2

29/11 - Kỷ Hợi
3

30/11 - Giáp Thìn
4

1/12 - Canh Tuất
5

2/12 - Ất Mão
6

3/12 - Canh Thân
7

4/12 - Ất Sửu
8

5/12 - Tân Mùi
9

6/12 - Bính Tý
10

7/12 - Tân Tỵ
11

8/12 - Bính Tuất
12

9/12 - Nhâm Thìn
13

10/12 - Đinh Dậu
14

11/12 - Nhâm Dần
15

12/12 - Đinh Mùi
16

13/12 - Quý Sửu
17

14/12 - Mậu Ngọ
18

15/12 - Quý Hợi
19

16/12 - Mậu Thìn
20

17/12 - Giáp Tuất
21

18/12 - Kỷ Mão
22

19/12 - Giáp Thân
23

20/12 - Kỷ Sửu
24

21/12 - Ất Mùi
25

22/12 - Canh Tý
26

23/12 - Ất Tỵ
27

24/12 - Canh Tuất
28

25/12 - Bính Thìn
29

26/12 - Tân Dậu
30

27/12 - Bính Dần
31

28/12 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/12 - Ất Mùi
2

1/1 - Canh Tý
3

2/1 - Ất Tỵ
4

3/1 - Tân Hợi
5

4/1 - Bính Thìn
6

5/1 - Tân Dậu
7

6/1 - Bính Dần
8

7/1 - Nhâm Thân
9

8/1 - Đinh Sửu
10

9/1 - Nhâm Ngọ
11

10/1 - Đinh Hợi
12

11/1 - Quý Tỵ
13

12/1 - Mậu Tuất
14

13/1 - Quý Mão
15

14/1 - Mậu Thân
16

15/1 - Giáp Dần
17

16/1 - Kỷ Mùi
18

17/1 - Giáp Tý
19

18/1 - Kỷ Tỵ
20

19/1 - Ất Hợi
21

20/1 - Canh Thìn
22

21/1 - Ất Dậu
23

22/1 - Canh Dần
24

23/1 - Bính Thân
25

24/1 - Tân Sửu
26

25/1 - Bính Ngọ
27

26/1 - Tân Hợi
28

27/1 - Đinh Tỵ
29

28/1 - Nhâm Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/1 - Bính Thân
2

1/2 - Tân Sửu
3

2/2 - Bính Ngọ
4

3/2 - Nhâm Tý
5

4/2 - Đinh Tỵ
6

5/2 - Nhâm Tuất
7

6/2 - Đinh Mão
8

7/2 - Quý Dậu
9

8/2 - Mậu Dần
10

9/2 - Quý Mùi
11

10/2 - Mậu Tý
12

11/2 - Giáp Ngọ
13

12/2 - Kỷ Hợi
14

13/2 - Giáp Thìn
15

14/2 - Kỷ Dậu
16

15/2 - Ất Mão
17

16/2 - Canh Thân
18

17/2 - Ất Sửu
19

18/2 - Canh Ngọ
20

19/2 - Bính Tý
21

20/2 - Tân Tỵ
22

21/2 - Bính Tuất
23

22/2 - Tân Mão
24

23/2 - Đinh Dậu
25

24/2 - Nhâm Dần
26

25/2 - Đinh Mùi
27

26/2 - Nhâm Tý
28

27/2 - Mậu Ngọ
29

28/2 - Quý Hợi
30

29/2 - Mậu Thìn
31

30/2 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/3 - Đinh Dậu
2

2/3 - Nhâm Dần
3

3/3 - Đinh Mùi
4

4/3 - Quý Sửu
5

5/3 - Mậu Ngọ
6

6/3 - Quý Hợi
7

7/3 - Mậu Thìn
8

8/3 - Giáp Tuất
9

9/3 - Kỷ Mão
10

10/3 - Giáp Thân
11

11/3 - Kỷ Sửu
12

12/3 - Ất Mùi
13

13/3 - Canh Tý
14

14/3 - Ất Tỵ
15

15/3 - Canh Tuất
16

16/3 - Bính Thìn
17

17/3 - Tân Dậu
18

18/3 - Bính Dần
19

19/3 - Tân Mùi
20

20/3 - Đinh Sửu
21

21/3 - Nhâm Ngọ
22

22/3 - Đinh Hợi
23

23/3 - Nhâm Thìn
24

24/3 - Mậu Tuất
25

25/3 - Quý Mão
26

26/3 - Mậu Thân
27

27/3 - Quý Sửu
28

28/3 - Kỷ Mùi
29

29/3 - Giáp Tý
30

1/4 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Mậu Tuất
2

3/4 - Quý Mão
3

4/4 - Mậu Thân
4

5/4 - Giáp Dần
5

6/4 - Kỷ Mùi
6

7/4 - Giáp Tý
7

8/4 - Kỷ Tỵ
8

9/4 - Ất Hợi
9

10/4 - Canh Thìn
10

11/4 - Ất Dậu
11

12/4 - Canh Dần
12

13/4 - Bính Thân
13

14/4 - Tân Sửu
14

15/4 - Bính Ngọ
15

16/4 - Tân Hợi
16

17/4 - Đinh Tỵ
17

18/4 - Nhâm Tuất
18

19/4 - Đinh Mão
19

20/4 - Nhâm Thân
20

21/4 - Mậu Dần
21

22/4 - Quý Mùi
22

23/4 - Mậu Tý
23

24/4 - Quý Tỵ
24

25/4 - Kỷ Hợi
25

26/4 - Giáp Thìn
26

27/4 - Kỷ Dậu
27

28/4 - Giáp Dần
28

29/4 - Canh Thân
29

30/4 - Ất Sửu
30

1/5 - Canh Ngọ
31

2/5 - Ất Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/5 - Kỷ Hợi
2

4/5 - Giáp Thìn
3

5/5 - Kỷ Dậu
4

6/5 - Ất Mão
5

7/5 - Canh Thân
6

8/5 - Ất Sửu
7

9/5 - Canh Ngọ
8

10/5 - Bính Tý
9

11/5 - Tân Tỵ
10

12/5 - Bính Tuất
11

13/5 - Tân Mão
12

14/5 - Đinh Dậu
13

15/5 - Nhâm Dần
14

16/5 - Đinh Mùi
15

17/5 - Nhâm Tý
16

18/5 - Mậu Ngọ
17

19/5 - Quý Hợi
18

20/5 - Mậu Thìn
19

21/5 - Quý Dậu
20

22/5 - Kỷ Mão
21

23/5 - Giáp Thân
22

24/5 - Kỷ Sửu
23

25/5 - Giáp Ngọ
24

26/5 - Canh Tý
25

27/5 - Ất Tỵ
26

28/5 - Canh Tuất
27

29/5 - Ất Mão
28

1/6 - Tân Dậu
29

2/6 - Bính Dần
30

3/6 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/6 - Canh Tý
2

5/6 - Ất Tỵ
3

6/6 - Canh Tuất
4

7/6 - Bính Thìn
5

8/6 - Tân Dậu
6

9/6 - Bính Dần
7

10/6 - Tân Mùi
8

11/6 - Đinh Sửu
9

12/6 - Nhâm Ngọ
10

13/6 - Đinh Hợi
11

14/6 - Nhâm Thìn
12

15/6 - Mậu Tuất
13

16/6 - Quý Mão
14

17/6 - Mậu Thân
15

18/6 - Quý Sửu
16

19/6 - Kỷ Mùi
17

20/6 - Giáp Tý
18

21/6 - Kỷ Tỵ
19

22/6 - Giáp Tuất
20

23/6 - Canh Thìn
21

24/6 - Ất Dậu
22

25/6 - Canh Dần
23

26/6 - Ất Mùi
24

27/6 - Tân Sửu
25

28/6 - Bính Ngọ
26

29/6 - Tân Hợi
27

30/6 - Bính Thìn
28

1/7 - Nhâm Tuất
29

2/7 - Đinh Mão
30

3/7 - Nhâm Thân
31

4/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/7 - Tân Sửu
2

6/7 - Bính Ngọ
3

7/7 - Tân Hợi
4

8/7 - Đinh Tỵ
5

9/7 - Nhâm Tuất
6

10/7 - Đinh Mão
7

11/7 - Nhâm Thân
8

12/7 - Mậu Dần
9

13/7 - Quý Mùi
10

14/7 - Mậu Tý
11

15/7 - Quý Tỵ
12

16/7 - Kỷ Hợi
13

17/7 - Giáp Thìn
14

18/7 - Kỷ Dậu
15

19/7 - Giáp Dần
16

20/7 - Canh Thân
17

21/7 - Ất Sửu
18

22/7 - Canh Ngọ
19

23/7 - Ất Hợi
20

24/7 - Tân Tỵ
21

25/7 - Bính Tuất
22

26/7 - Tân Mão
23

27/7 - Bính Thân
24

28/7 - Nhâm Dần
25

29/7 - Đinh Mùi
26

1/8 - Nhâm Tý
27

2/8 - Đinh Tỵ
28

3/8 - Quý Hợi
29

4/8 - Mậu Thìn
30

5/8 - Quý Dậu
31

6/8 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/8 - Nhâm Dần
2

8/8 - Đinh Mùi
3

9/8 - Nhâm Tý
4

10/8 - Mậu Ngọ
5

11/8 - Quý Hợi
6

12/8 - Mậu Thìn
7

13/8 - Quý Dậu
8

14/8 - Kỷ Mão
9

15/8 - Giáp Thân
10

16/8 - Kỷ Sửu
11

17/8 - Giáp Ngọ
12

18/8 - Canh Tý
13

19/8 - Ất Tỵ
14

20/8 - Canh Tuất
15

21/8 - Ất Mão
16

22/8 - Tân Dậu
17

23/8 - Bính Dần
18

24/8 - Tân Mùi
19

25/8 - Bính Tý
20

26/8 - Nhâm Ngọ
21

27/8 - Đinh Hợi
22

28/8 - Nhâm Thìn
23

29/8 - Đinh Dậu
24

30/8 - Quý Mão
25

1/9 - Mậu Thân
26

2/9 - Quý Sửu
27

3/9 - Mậu Ngọ
28

4/9 - Giáp Tý
29

5/9 - Kỷ Tỵ
30

6/9 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/9 - Quý Mão
2

8/9 - Mậu Thân
3

9/9 - Quý Sửu
4

10/9 - Kỷ Mùi
5

11/9 - Giáp Tý
6

12/9 - Kỷ Tỵ
7

13/9 - Giáp Tuất
8

14/9 - Canh Thìn
9

15/9 - Ất Dậu
10

16/9 - Canh Dần
11

17/9 - Ất Mùi
12

18/9 - Tân Sửu
13

19/9 - Bính Ngọ
14

20/9 - Tân Hợi
15

21/9 - Bính Thìn
16

22/9 - Nhâm Tuất
17

23/9 - Đinh Mão
18

24/9 - Nhâm Thân
19

25/9 - Đinh Sửu
20

26/9 - Quý Mùi
21

27/9 - Mậu Tý
22

28/9 - Quý Tỵ
23

29/9 - Mậu Tuất
24

1/10 - Giáp Thìn
25

2/10 - Kỷ Dậu
26

3/10 - Giáp Dần
27

4/10 - Kỷ Mùi
28

5/10 - Ất Sửu
29

6/10 - Canh Ngọ
30

7/10 - Ất Hợi
31

8/10 - Canh Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/10 - Giáp Thìn
2

10/10 - Kỷ Dậu
3

11/10 - Giáp Dần
4

12/10 - Canh Thân
5

13/10 - Ất Sửu
6

14/10 - Canh Ngọ
7

15/10 - Ất Hợi
8

16/10 - Tân Tỵ
9

17/10 - Bính Tuất
10

18/10 - Tân Mão
11

19/10 - Bính Thân
12

20/10 - Nhâm Dần
13

21/10 - Đinh Mùi
14

22/10 - Nhâm Tý
15

23/10 - Đinh Tỵ
16

24/10 - Quý Hợi
17

25/10 - Mậu Thìn
18

26/10 - Quý Dậu
19

27/10 - Mậu Dần
20

28/10 - Giáp Thân
21

29/10 - Kỷ Sửu
22

30/10 - Giáp Ngọ
23

1/11 - Kỷ Hợi
24

2/11 - Ất Tỵ
25

3/11 - Canh Tuất
26

4/11 - Ất Mão
27

5/11 - Canh Thân
28

6/11 - Bính Dần
29

7/11 - Tân Mùi
30

8/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11884

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/11 - Ất Tỵ
2

10/11 - Canh Tuất
3

11/11 - Ất Mão
4

12/11 - Tân Dậu
5

13/11 - Bính Dần
6

14/11 - Tân Mùi
7

15/11 - Bính Tý
8

16/11 - Nhâm Ngọ
9

17/11 - Đinh Hợi
10

18/11 - Nhâm Thìn
11

19/11 - Đinh Dậu
12

20/11 - Quý Mão
13

21/11 - Mậu Thân
14

22/11 - Quý Sửu
15

23/11 - Mậu Ngọ
16

24/11 - Giáp Tý
17

25/11 - Kỷ Tỵ
18

26/11 - Giáp Tuất
19

27/11 - Kỷ Mão
20

28/11 - Ất Dậu
21

29/11 - Canh Dần
22

30/11 - Ất Mùi
23

1/12 - Canh Tý
24

2/12 - Bính Ngọ
25

3/12 - Tân Hợi
26

4/12 - Bính Thìn
27

5/12 - Tân Dậu
28

6/12 - Đinh Mão
29

7/12 - Nhâm Thân
30

8/12 - Đinh Sửu
31

9/12 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự