Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11931 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11931 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11931 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11931

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/12 - Giáp Tý
2

9/12 - Kỷ Tỵ
3

10/12 - Giáp Tuất
4

11/12 - Kỷ Mão
5

12/12 - Ất Dậu
6

13/12 - Canh Dần
7

14/12 - Ất Mùi
8

15/12 - Canh Tý
9

16/12 - Bính Ngọ
10

17/12 - Tân Hợi
11

18/12 - Bính Thìn
12

19/12 - Tân Dậu
13

20/12 - Đinh Mão
14

21/12 - Nhâm Thân
15

22/12 - Đinh Sửu
16

23/12 - Nhâm Ngọ
17

24/12 - Mậu Tý
18

25/12 - Quý Tỵ
19

26/12 - Mậu Tuất
20

27/12 - Quý Mão
21

28/12 - Kỷ Dậu
22

29/12 - Giáp Dần
23

30/12 - Kỷ Mùi
24

1/1 - Giáp Tý
25

2/1 - Canh Ngọ
26

3/1 - Ất Hợi
27

4/1 - Canh Thìn
28

5/1 - Ất Dậu
29

6/1 - Tân Mão
30

7/1 - Bính Thân
31

8/1 - Tân Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/1 - Ất Sửu
2

10/1 - Canh Ngọ
3

11/1 - Ất Hợi
4

12/1 - Canh Thìn
5

13/1 - Bính Tuất
6

14/1 - Tân Mão
7

15/1 - Bính Thân
8

16/1 - Tân Sửu
9

17/1 - Đinh Mùi
10

18/1 - Nhâm Tý
11

19/1 - Đinh Tỵ
12

20/1 - Nhâm Tuất
13

21/1 - Mậu Thìn
14

22/1 - Quý Dậu
15

23/1 - Mậu Dần
16

24/1 - Quý Mùi
17

25/1 - Kỷ Sửu
18

26/1 - Giáp Ngọ
19

27/1 - Kỷ Hợi
20

28/1 - Giáp Thìn
21

29/1 - Canh Tuất
22

30/1 - Ất Mão
23

1/2 - Canh Thân
24

2/2 - Ất Sửu
25

3/2 - Tân Mùi
26

4/2 - Bính Tý
27

5/2 - Tân Tỵ
28

6/2 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/2 - Bính Dần
2

8/2 - Tân Mùi
3

9/2 - Bính Tý
4

10/2 - Tân Tỵ
5

11/2 - Đinh Hợi
6

12/2 - Nhâm Thìn
7

13/2 - Đinh Dậu
8

14/2 - Nhâm Dần
9

15/2 - Mậu Thân
10

16/2 - Quý Sửu
11

17/2 - Mậu Ngọ
12

18/2 - Quý Hợi
13

19/2 - Kỷ Tỵ
14

20/2 - Giáp Tuất
15

21/2 - Kỷ Mão
16

22/2 - Giáp Thân
17

23/2 - Canh Dần
18

24/2 - Ất Mùi
19

25/2 - Canh Tý
20

26/2 - Ất Tỵ
21

27/2 - Tân Hợi
22

28/2 - Bính Thìn
23

29/2 - Tân Dậu
24

1/3 - Bính Dần
25

2/3 - Nhâm Thân
26

3/3 - Đinh Sửu
27

4/3 - Nhâm Ngọ
28

5/3 - Đinh Hợi
29

6/3 - Quý Tỵ
30

7/3 - Mậu Tuất
31

8/3 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/3 - Đinh Mão
2

10/3 - Nhâm Thân
3

11/3 - Đinh Sửu
4

12/3 - Nhâm Ngọ
5

13/3 - Mậu Tý
6

14/3 - Quý Tỵ
7

15/3 - Mậu Tuất
8

16/3 - Quý Mão
9

17/3 - Kỷ Dậu
10

18/3 - Giáp Dần
11

19/3 - Kỷ Mùi
12

20/3 - Giáp Tý
13

21/3 - Canh Ngọ
14

22/3 - Ất Hợi
15

23/3 - Canh Thìn
16

24/3 - Ất Dậu
17

25/3 - Tân Mão
18

26/3 - Bính Thân
19

27/3 - Tân Sửu
20

28/3 - Bính Ngọ
21

29/3 - Nhâm Tý
22

30/3 - Đinh Tỵ
23

1/4 - Nhâm Tuất
24

2/4 - Đinh Mão
25

3/4 - Quý Dậu
26

4/4 - Mậu Dần
27

5/4 - Quý Mùi
28

6/4 - Mậu Tý
29

7/4 - Giáp Ngọ
30

8/4 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/4 - Mậu Thìn
2

10/4 - Quý Dậu
3

11/4 - Mậu Dần
4

12/4 - Quý Mùi
5

13/4 - Kỷ Sửu
6

14/4 - Giáp Ngọ
7

15/4 - Kỷ Hợi
8

16/4 - Giáp Thìn
9

17/4 - Canh Tuất
10

18/4 - Ất Mão
11

19/4 - Canh Thân
12

20/4 - Ất Sửu
13

21/4 - Tân Mùi
14

22/4 - Bính Tý
15

23/4 - Tân Tỵ
16

24/4 - Bính Tuất
17

25/4 - Nhâm Thìn
18

26/4 - Đinh Dậu
19

27/4 - Nhâm Dần
20

28/4 - Đinh Mùi
21

29/4 - Quý Sửu
22

1/5 - Mậu Ngọ
23

2/5 - Quý Hợi
24

3/5 - Mậu Thìn
25

4/5 - Giáp Tuất
26

5/5 - Kỷ Mão
27

6/5 - Giáp Thân
28

7/5 - Kỷ Sửu
29

8/5 - Ất Mùi
30

9/5 - Canh Tý
31

10/5 - Ất Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/5 - Kỷ Tỵ
2

12/5 - Giáp Tuất
3

13/5 - Kỷ Mão
4

14/5 - Giáp Thân
5

15/5 - Canh Dần
6

16/5 - Ất Mùi
7

17/5 - Canh Tý
8

18/5 - Ất Tỵ
9

19/5 - Tân Hợi
10

20/5 - Bính Thìn
11

21/5 - Tân Dậu
12

22/5 - Bính Dần
13

23/5 - Nhâm Thân
14

24/5 - Đinh Sửu
15

25/5 - Nhâm Ngọ
16

26/5 - Đinh Hợi
17

27/5 - Quý Tỵ
18

28/5 - Mậu Tuất
19

29/5 - Quý Mão
20

30/5 - Mậu Thân
21

1/6 - Giáp Dần
22

2/6 - Kỷ Mùi
23

3/6 - Giáp Tý
24

4/6 - Kỷ Tỵ
25

5/6 - Ất Hợi
26

6/6 - Canh Thìn
27

7/6 - Ất Dậu
28

8/6 - Canh Dần
29

9/6 - Bính Thân
30

10/6 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/6 - Canh Ngọ
2

12/6 - Ất Hợi
3

13/6 - Canh Thìn
4

14/6 - Ất Dậu
5

15/6 - Tân Mão
6

16/6 - Bính Thân
7

17/6 - Tân Sửu
8

18/6 - Bính Ngọ
9

19/6 - Nhâm Tý
10

20/6 - Đinh Tỵ
11

21/6 - Nhâm Tuất
12

22/6 - Đinh Mão
13

23/6 - Quý Dậu
14

24/6 - Mậu Dần
15

25/6 - Quý Mùi
16

26/6 - Mậu Tý
17

27/6 - Giáp Ngọ
18

28/6 - Kỷ Hợi
19

29/6 - Giáp Thìn
20

1/7 - Kỷ Dậu
21

2/7 - Ất Mão
22

3/7 - Canh Thân
23

4/7 - Ất Sửu
24

5/7 - Canh Ngọ
25

6/7 - Bính Tý
26

7/7 - Tân Tỵ
27

8/7 - Bính Tuất
28

9/7 - Tân Mão
29

10/7 - Đinh Dậu
30

11/7 - Nhâm Dần
31

12/7 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/7 - Tân Mùi
2

14/7 - Bính Tý
3

15/7 - Tân Tỵ
4

16/7 - Bính Tuất
5

17/7 - Nhâm Thìn
6

18/7 - Đinh Dậu
7

19/7 - Nhâm Dần
8

20/7 - Đinh Mùi
9

21/7 - Quý Sửu
10

22/7 - Mậu Ngọ
11

23/7 - Quý Hợi
12

24/7 - Mậu Thìn
13

25/7 - Giáp Tuất
14

26/7 - Kỷ Mão
15

27/7 - Giáp Thân
16

28/7 - Kỷ Sửu
17

29/7 - Ất Mùi
18

30/7 - Canh Tý
19

1/8 - Ất Tỵ
20

2/8 - Canh Tuất
21

3/8 - Bính Thìn
22

4/8 - Tân Dậu
23

5/8 - Bính Dần
24

6/8 - Tân Mùi
25

7/8 - Đinh Sửu
26

8/8 - Nhâm Ngọ
27

9/8 - Đinh Hợi
28

10/8 - Nhâm Thìn
29

11/8 - Mậu Tuất
30

12/8 - Quý Mão
31

13/8 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/8 - Nhâm Thân
2

15/8 - Đinh Sửu
3

16/8 - Nhâm Ngọ
4

17/8 - Đinh Hợi
5

18/8 - Quý Tỵ
6

19/8 - Mậu Tuất
7

20/8 - Quý Mão
8

21/8 - Mậu Thân
9

22/8 - Giáp Dần
10

23/8 - Kỷ Mùi
11

24/8 - Giáp Tý
12

25/8 - Kỷ Tỵ
13

26/8 - Ất Hợi
14

27/8 - Canh Thìn
15

28/8 - Ất Dậu
16

29/8 - Canh Dần
17

1/9 - Bính Thân
18

2/9 - Tân Sửu
19

3/9 - Bính Ngọ
20

4/9 - Tân Hợi
21

5/9 - Đinh Tỵ
22

6/9 - Nhâm Tuất
23

7/9 - Đinh Mão
24

8/9 - Nhâm Thân
25

9/9 - Mậu Dần
26

10/9 - Quý Mùi
27

11/9 - Mậu Tý
28

12/9 - Quý Tỵ
29

13/9 - Kỷ Hợi
30

14/9 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Quý Dậu
2

16/9 - Mậu Dần
3

17/9 - Quý Mùi
4

18/9 - Mậu Tý
5

19/9 - Giáp Ngọ
6

20/9 - Kỷ Hợi
7

21/9 - Giáp Thìn
8

22/9 - Kỷ Dậu
9

23/9 - Ất Mão
10

24/9 - Canh Thân
11

25/9 - Ất Sửu
12

26/9 - Canh Ngọ
13

27/9 - Bính Tý
14

28/9 - Tân Tỵ
15

29/9 - Bính Tuất
16

30/9 - Tân Mão
17

1/9 - Đinh Dậu
18

2/9 - Nhâm Dần
19

3/9 - Đinh Mùi
20

4/9 - Nhâm Tý
21

5/9 - Mậu Ngọ
22

6/9 - Quý Hợi
23

7/9 - Mậu Thìn
24

8/9 - Quý Dậu
25

9/9 - Kỷ Mão
26

10/9 - Giáp Thân
27

11/9 - Kỷ Sửu
28

12/9 - Giáp Ngọ
29

13/9 - Canh Tý
30

14/9 - Ất Tỵ
31

15/9 - Canh Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/9 - Giáp Tuất
2

17/9 - Kỷ Mão
3

18/9 - Giáp Thân
4

19/9 - Kỷ Sửu
5

20/9 - Ất Mùi
6

21/9 - Canh Tý
7

22/9 - Ất Tỵ
8

23/9 - Canh Tuất
9

24/9 - Bính Thìn
10

25/9 - Tân Dậu
11

26/9 - Bính Dần
12

27/9 - Tân Mùi
13

28/9 - Đinh Sửu
14

29/9 - Nhâm Ngọ
15

1/10 - Đinh Hợi
16

2/10 - Nhâm Thìn
17

3/10 - Mậu Tuất
18

4/10 - Quý Mão
19

5/10 - Mậu Thân
20

6/10 - Quý Sửu
21

7/10 - Kỷ Mùi
22

8/10 - Giáp Tý
23

9/10 - Kỷ Tỵ
24

10/10 - Giáp Tuất
25

11/10 - Canh Thìn
26

12/10 - Ất Dậu
27

13/10 - Canh Dần
28

14/10 - Ất Mùi
29

15/10 - Tân Sửu
30

16/10 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11931

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/10 - Ất Hợi
2

18/10 - Canh Thìn
3

19/10 - Ất Dậu
4

20/10 - Canh Dần
5

21/10 - Bính Thân
6

22/10 - Tân Sửu
7

23/10 - Bính Ngọ
8

24/10 - Tân Hợi
9

25/10 - Đinh Tỵ
10

26/10 - Nhâm Tuất
11

27/10 - Đinh Mão
12

28/10 - Nhâm Thân
13

29/10 - Mậu Dần
14

1/11 - Quý Mùi
15

2/11 - Mậu Tý
16

3/11 - Quý Tỵ
17

4/11 - Kỷ Hợi
18

5/11 - Giáp Thìn
19

6/11 - Kỷ Dậu
20

7/11 - Giáp Dần
21

8/11 - Canh Thân
22

9/11 - Ất Sửu
23

10/11 - Canh Ngọ
24

11/11 - Ất Hợi
25

12/11 - Tân Tỵ
26

13/11 - Bính Tuất
27

14/11 - Tân Mão
28

15/11 - Bính Thân
29

16/11 - Nhâm Dần
30

17/11 - Đinh Mùi
31

18/11 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự