Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11840 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11840 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11840 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11840

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/11 - Quý Tỵ
2

23/11 - Mậu Tuất
3

24/11 - Quý Mão
4

25/11 - Mậu Thân
5

26/11 - Giáp Dần
6

27/11 - Kỷ Mùi
7

28/11 - Giáp Tý
8

29/11 - Kỷ Tỵ
9

30/11 - Ất Hợi
10

1/12 - Canh Thìn
11

2/12 - Ất Dậu
12

3/12 - Canh Dần
13

4/12 - Bính Thân
14

5/12 - Tân Sửu
15

6/12 - Bính Ngọ
16

7/12 - Tân Hợi
17

8/12 - Đinh Tỵ
18

9/12 - Nhâm Tuất
19

10/12 - Đinh Mão
20

11/12 - Nhâm Thân
21

12/12 - Mậu Dần
22

13/12 - Quý Mùi
23

14/12 - Mậu Tý
24

15/12 - Quý Tỵ
25

16/12 - Kỷ Hợi
26

17/12 - Giáp Thìn
27

18/12 - Kỷ Dậu
28

19/12 - Giáp Dần
29

20/12 - Canh Thân
30

21/12 - Ất Sửu
31

22/12 - Canh Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/12 - Giáp Ngọ
2

24/12 - Kỷ Hợi
3

25/12 - Giáp Thìn
4

26/12 - Kỷ Dậu
5

27/12 - Ất Mão
6

28/12 - Canh Thân
7

29/12 - Ất Sửu
8

1/1 - Canh Ngọ
9

2/1 - Bính Tý
10

3/1 - Tân Tỵ
11

4/1 - Bính Tuất
12

5/1 - Tân Mão
13

6/1 - Đinh Dậu
14

7/1 - Nhâm Dần
15

8/1 - Đinh Mùi
16

9/1 - Nhâm Tý
17

10/1 - Mậu Ngọ
18

11/1 - Quý Hợi
19

12/1 - Mậu Thìn
20

13/1 - Quý Dậu
21

14/1 - Kỷ Mão
22

15/1 - Giáp Thân
23

16/1 - Kỷ Sửu
24

17/1 - Giáp Ngọ
25

18/1 - Canh Tý
26

19/1 - Ất Tỵ
27

20/1 - Canh Tuất
28

21/1 - Ất Mão
29

22/1 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/1 - Ất Mùi
2

24/1 - Canh Tý
3

25/1 - Ất Tỵ
4

26/1 - Canh Tuất
5

27/1 - Bính Thìn
6

28/1 - Tân Dậu
7

29/1 - Bính Dần
8

30/1 - Tân Mùi
9

1/2 - Đinh Sửu
10

2/2 - Nhâm Ngọ
11

3/2 - Đinh Hợi
12

4/2 - Nhâm Thìn
13

5/2 - Mậu Tuất
14

6/2 - Quý Mão
15

7/2 - Mậu Thân
16

8/2 - Quý Sửu
17

9/2 - Kỷ Mùi
18

10/2 - Giáp Tý
19

11/2 - Kỷ Tỵ
20

12/2 - Giáp Tuất
21

13/2 - Canh Thìn
22

14/2 - Ất Dậu
23

15/2 - Canh Dần
24

16/2 - Ất Mùi
25

17/2 - Tân Sửu
26

18/2 - Bính Ngọ
27

19/2 - Tân Hợi
28

20/2 - Bính Thìn
29

21/2 - Nhâm Tuất
30

22/2 - Đinh Mão
31

23/2 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

24/2 - Bính Thân
2

25/2 - Tân Sửu
3

26/2 - Bính Ngọ
4

27/2 - Tân Hợi
5

28/2 - Đinh Tỵ
6

29/2 - Nhâm Tuất
7

1/3 - Đinh Mão
8

2/3 - Nhâm Thân
9

3/3 - Mậu Dần
10

4/3 - Quý Mùi
11

5/3 - Mậu Tý
12

6/3 - Quý Tỵ
13

7/3 - Kỷ Hợi
14

8/3 - Giáp Thìn
15

9/3 - Kỷ Dậu
16

10/3 - Giáp Dần
17

11/3 - Canh Thân
18

12/3 - Ất Sửu
19

13/3 - Canh Ngọ
20

14/3 - Ất Hợi
21

15/3 - Tân Tỵ
22

16/3 - Bính Tuất
23

17/3 - Tân Mão
24

18/3 - Bính Thân
25

19/3 - Nhâm Dần
26

20/3 - Đinh Mùi
27

21/3 - Nhâm Tý
28

22/3 - Đinh Tỵ
29

23/3 - Quý Hợi
30

24/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/3 - Đinh Dậu
2

26/3 - Nhâm Dần
3

27/3 - Đinh Mùi
4

28/3 - Nhâm Tý
5

29/3 - Mậu Ngọ
6

30/3 - Quý Hợi
7

1/4 - Mậu Thìn
8

2/4 - Quý Dậu
9

3/4 - Kỷ Mão
10

4/4 - Giáp Thân
11

5/4 - Kỷ Sửu
12

6/4 - Giáp Ngọ
13

7/4 - Canh Tý
14

8/4 - Ất Tỵ
15

9/4 - Canh Tuất
16

10/4 - Ất Mão
17

11/4 - Tân Dậu
18

12/4 - Bính Dần
19

13/4 - Tân Mùi
20

14/4 - Bính Tý
21

15/4 - Nhâm Ngọ
22

16/4 - Đinh Hợi
23

17/4 - Nhâm Thìn
24

18/4 - Đinh Dậu
25

19/4 - Quý Mão
26

20/4 - Mậu Thân
27

21/4 - Quý Sửu
28

22/4 - Mậu Ngọ
29

23/4 - Giáp Tý
30

24/4 - Kỷ Tỵ
31

25/4 - Giáp Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

26/4 - Mậu Tuất
2

27/4 - Quý Mão
3

28/4 - Mậu Thân
4

29/4 - Quý Sửu
5

1/5 - Kỷ Mùi
6

2/5 - Giáp Tý
7

3/5 - Kỷ Tỵ
8

4/5 - Giáp Tuất
9

5/5 - Canh Thìn
10

6/5 - Ất Dậu
11

7/5 - Canh Dần
12

8/5 - Ất Mùi
13

9/5 - Tân Sửu
14

10/5 - Bính Ngọ
15

11/5 - Tân Hợi
16

12/5 - Bính Thìn
17

13/5 - Nhâm Tuất
18

14/5 - Đinh Mão
19

15/5 - Nhâm Thân
20

16/5 - Đinh Sửu
21

17/5 - Quý Mùi
22

18/5 - Mậu Tý
23

19/5 - Quý Tỵ
24

20/5 - Mậu Tuất
25

21/5 - Giáp Thìn
26

22/5 - Kỷ Dậu
27

23/5 - Giáp Dần
28

24/5 - Kỷ Mùi
29

25/5 - Ất Sửu
30

26/5 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/5 - Kỷ Hợi
2

28/5 - Giáp Thìn
3

29/5 - Kỷ Dậu
4

1/6 - Giáp Dần
5

2/6 - Canh Thân
6

3/6 - Ất Sửu
7

4/6 - Canh Ngọ
8

5/6 - Ất Hợi
9

6/6 - Tân Tỵ
10

7/6 - Bính Tuất
11

8/6 - Tân Mão
12

9/6 - Bính Thân
13

10/6 - Nhâm Dần
14

11/6 - Đinh Mùi
15

12/6 - Nhâm Tý
16

13/6 - Đinh Tỵ
17

14/6 - Quý Hợi
18

15/6 - Mậu Thìn
19

16/6 - Quý Dậu
20

17/6 - Mậu Dần
21

18/6 - Giáp Thân
22

19/6 - Kỷ Sửu
23

20/6 - Giáp Ngọ
24

21/6 - Kỷ Hợi
25

22/6 - Ất Tỵ
26

23/6 - Canh Tuất
27

24/6 - Ất Mão
28

25/6 - Canh Thân
29

26/6 - Bính Dần
30

27/6 - Tân Mùi
31

28/6 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/6 - Canh Tý
2

30/6 - Ất Tỵ
3

1/7 - Canh Tuất
4

2/7 - Ất Mão
5

3/7 - Tân Dậu
6

4/7 - Bính Dần
7

5/7 - Tân Mùi
8

6/7 - Bính Tý
9

7/7 - Nhâm Ngọ
10

8/7 - Đinh Hợi
11

9/7 - Nhâm Thìn
12

10/7 - Đinh Dậu
13

11/7 - Quý Mão
14

12/7 - Mậu Thân
15

13/7 - Quý Sửu
16

14/7 - Mậu Ngọ
17

15/7 - Giáp Tý
18

16/7 - Kỷ Tỵ
19

17/7 - Giáp Tuất
20

18/7 - Kỷ Mão
21

19/7 - Ất Dậu
22

20/7 - Canh Dần
23

21/7 - Ất Mùi
24

22/7 - Canh Tý
25

23/7 - Bính Ngọ
26

24/7 - Tân Hợi
27

25/7 - Bính Thìn
28

26/7 - Tân Dậu
29

27/7 - Đinh Mão
30

28/7 - Nhâm Thân
31

29/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/7 - Tân Sửu
2

1/8 - Bính Ngọ
3

2/8 - Tân Hợi
4

3/8 - Bính Thìn
5

4/8 - Nhâm Tuất
6

5/8 - Đinh Mão
7

6/8 - Nhâm Thân
8

7/8 - Đinh Sửu
9

8/8 - Quý Mùi
10

9/8 - Mậu Tý
11

10/8 - Quý Tỵ
12

11/8 - Mậu Tuất
13

12/8 - Giáp Thìn
14

13/8 - Kỷ Dậu
15

14/8 - Giáp Dần
16

15/8 - Kỷ Mùi
17

16/8 - Ất Sửu
18

17/8 - Canh Ngọ
19

18/8 - Ất Hợi
20

19/8 - Canh Thìn
21

20/8 - Bính Tuất
22

21/8 - Tân Mão
23

22/8 - Bính Thân
24

23/8 - Tân Sửu
25

24/8 - Đinh Mùi
26

25/8 - Nhâm Tý
27

26/8 - Đinh Tỵ
28

27/8 - Nhâm Tuất
29

28/8 - Mậu Thìn
30

29/8 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/9 - Nhâm Dần
2

2/9 - Đinh Mùi
3

3/9 - Nhâm Tý
4

4/9 - Đinh Tỵ
5

5/9 - Quý Hợi
6

6/9 - Mậu Thìn
7

7/9 - Quý Dậu
8

8/9 - Mậu Dần
9

9/9 - Giáp Thân
10

10/9 - Kỷ Sửu
11

11/9 - Giáp Ngọ
12

12/9 - Kỷ Hợi
13

13/9 - Ất Tỵ
14

14/9 - Canh Tuất
15

15/9 - Ất Mão
16

16/9 - Canh Thân
17

17/9 - Bính Dần
18

18/9 - Tân Mùi
19

19/9 - Bính Tý
20

20/9 - Tân Tỵ
21

21/9 - Đinh Hợi
22

22/9 - Nhâm Thìn
23

23/9 - Đinh Dậu
24

24/9 - Nhâm Dần
25

25/9 - Mậu Thân
26

26/9 - Quý Sửu
27

27/9 - Mậu Ngọ
28

28/9 - Quý Hợi
29

29/9 - Kỷ Tỵ
30

30/9 - Giáp Tuất
31

1/10 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/10 - Quý Mão
2

3/10 - Mậu Thân
3

4/10 - Quý Sửu
4

5/10 - Mậu Ngọ
5

6/10 - Giáp Tý
6

7/10 - Kỷ Tỵ
7

8/10 - Giáp Tuất
8

9/10 - Kỷ Mão
9

10/10 - Ất Dậu
10

11/10 - Canh Dần
11

12/10 - Ất Mùi
12

13/10 - Canh Tý
13

14/10 - Bính Ngọ
14

15/10 - Tân Hợi
15

16/10 - Bính Thìn
16

17/10 - Tân Dậu
17

18/10 - Đinh Mão
18

19/10 - Nhâm Thân
19

20/10 - Đinh Sửu
20

21/10 - Nhâm Ngọ
21

22/10 - Mậu Tý
22

23/10 - Quý Tỵ
23

24/10 - Mậu Tuất
24

25/10 - Quý Mão
25

26/10 - Kỷ Dậu
26

27/10 - Giáp Dần
27

28/10 - Kỷ Mùi
28

29/10 - Giáp Tý
29

1/11 - Canh Ngọ
30

2/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11840

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/11 - Giáp Thìn
2

4/11 - Kỷ Dậu
3

5/11 - Giáp Dần
4

6/11 - Kỷ Mùi
5

7/11 - Ất Sửu
6

8/11 - Canh Ngọ
7

9/11 - Ất Hợi
8

10/11 - Canh Thìn
9

11/11 - Bính Tuất
10

12/11 - Tân Mão
11

13/11 - Bính Thân
12

14/11 - Tân Sửu
13

15/11 - Đinh Mùi
14

16/11 - Nhâm Tý
15

17/11 - Đinh Tỵ
16

18/11 - Nhâm Tuất
17

19/11 - Mậu Thìn
18

20/11 - Quý Dậu
19

21/11 - Mậu Dần
20

22/11 - Quý Mùi
21

23/11 - Kỷ Sửu
22

24/11 - Giáp Ngọ
23

25/11 - Kỷ Hợi
24

26/11 - Giáp Thìn
25

27/11 - Canh Tuất
26

28/11 - Ất Mão
27

29/11 - Canh Thân
28

30/11 - Ất Sửu
29

1/12 - Tân Mùi
30

2/12 - Bính Tý
31

3/12 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự