Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11811 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11811 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11811 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11811

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/12 - Giáp Tý
2

3/12 - Kỷ Tỵ
3

4/12 - Giáp Tuất
4

5/12 - Kỷ Mão
5

6/12 - Ất Dậu
6

7/12 - Canh Dần
7

8/12 - Ất Mùi
8

9/12 - Canh Tý
9

10/12 - Bính Ngọ
10

11/12 - Tân Hợi
11

12/12 - Bính Thìn
12

13/12 - Tân Dậu
13

14/12 - Đinh Mão
14

15/12 - Nhâm Thân
15

16/12 - Đinh Sửu
16

17/12 - Nhâm Ngọ
17

18/12 - Mậu Tý
18

19/12 - Quý Tỵ
19

20/12 - Mậu Tuất
20

21/12 - Quý Mão
21

22/12 - Kỷ Dậu
22

23/12 - Giáp Dần
23

24/12 - Kỷ Mùi
24

25/12 - Giáp Tý
25

26/12 - Canh Ngọ
26

27/12 - Ất Hợi
27

28/12 - Canh Thìn
28

29/12 - Ất Dậu
29

1/1 - Tân Mão
30

2/1 - Bính Thân
31

3/1 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/1 - Ất Sửu
2

5/1 - Canh Ngọ
3

6/1 - Ất Hợi
4

7/1 - Canh Thìn
5

8/1 - Bính Tuất
6

9/1 - Tân Mão
7

10/1 - Bính Thân
8

11/1 - Tân Sửu
9

12/1 - Đinh Mùi
10

13/1 - Nhâm Tý
11

14/1 - Đinh Tỵ
12

15/1 - Nhâm Tuất
13

16/1 - Mậu Thìn
14

17/1 - Quý Dậu
15

18/1 - Mậu Dần
16

19/1 - Quý Mùi
17

20/1 - Kỷ Sửu
18

21/1 - Giáp Ngọ
19

22/1 - Kỷ Hợi
20

23/1 - Giáp Thìn
21

24/1 - Canh Tuất
22

25/1 - Ất Mão
23

26/1 - Canh Thân
24

27/1 - Ất Sửu
25

28/1 - Tân Mùi
26

29/1 - Bính Tý
27

30/1 - Tân Tỵ
28

1/2 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/2 - Bính Dần
2

3/2 - Tân Mùi
3

4/2 - Bính Tý
4

5/2 - Tân Tỵ
5

6/2 - Đinh Hợi
6

7/2 - Nhâm Thìn
7

8/2 - Đinh Dậu
8

9/2 - Nhâm Dần
9

10/2 - Mậu Thân
10

11/2 - Quý Sửu
11

12/2 - Mậu Ngọ
12

13/2 - Quý Hợi
13

14/2 - Kỷ Tỵ
14

15/2 - Giáp Tuất
15

16/2 - Kỷ Mão
16

17/2 - Giáp Thân
17

18/2 - Canh Dần
18

19/2 - Ất Mùi
19

20/2 - Canh Tý
20

21/2 - Ất Tỵ
21

22/2 - Tân Hợi
22

23/2 - Bính Thìn
23

24/2 - Tân Dậu
24

25/2 - Bính Dần
25

26/2 - Nhâm Thân
26

27/2 - Đinh Sửu
27

28/2 - Nhâm Ngọ
28

29/2 - Đinh Hợi
29

1/3 - Quý Tỵ
30

2/3 - Mậu Tuất
31

3/3 - Quý Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/3 - Đinh Mão
2

5/3 - Nhâm Thân
3

6/3 - Đinh Sửu
4

7/3 - Nhâm Ngọ
5

8/3 - Mậu Tý
6

9/3 - Quý Tỵ
7

10/3 - Mậu Tuất
8

11/3 - Quý Mão
9

12/3 - Kỷ Dậu
10

13/3 - Giáp Dần
11

14/3 - Kỷ Mùi
12

15/3 - Giáp Tý
13

16/3 - Canh Ngọ
14

17/3 - Ất Hợi
15

18/3 - Canh Thìn
16

19/3 - Ất Dậu
17

20/3 - Tân Mão
18

21/3 - Bính Thân
19

22/3 - Tân Sửu
20

23/3 - Bính Ngọ
21

24/3 - Nhâm Tý
22

25/3 - Đinh Tỵ
23

26/3 - Nhâm Tuất
24

27/3 - Đinh Mão
25

28/3 - Quý Dậu
26

29/3 - Mậu Dần
27

30/3 - Quý Mùi
28

1/4 - Mậu Tý
29

2/4 - Giáp Ngọ
30

3/4 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/4 - Mậu Thìn
2

5/4 - Quý Dậu
3

6/4 - Mậu Dần
4

7/4 - Quý Mùi
5

8/4 - Kỷ Sửu
6

9/4 - Giáp Ngọ
7

10/4 - Kỷ Hợi
8

11/4 - Giáp Thìn
9

12/4 - Canh Tuất
10

13/4 - Ất Mão
11

14/4 - Canh Thân
12

15/4 - Ất Sửu
13

16/4 - Tân Mùi
14

17/4 - Bính Tý
15

18/4 - Tân Tỵ
16

19/4 - Bính Tuất
17

20/4 - Nhâm Thìn
18

21/4 - Đinh Dậu
19

22/4 - Nhâm Dần
20

23/4 - Đinh Mùi
21

24/4 - Quý Sửu
22

25/4 - Mậu Ngọ
23

26/4 - Quý Hợi
24

27/4 - Mậu Thìn
25

28/4 - Giáp Tuất
26

29/4 - Kỷ Mão
27

1/5 - Giáp Thân
28

2/5 - Kỷ Sửu
29

3/5 - Ất Mùi
30

4/5 - Canh Tý
31

5/5 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/5 - Kỷ Tỵ
2

7/5 - Giáp Tuất
3

8/5 - Kỷ Mão
4

9/5 - Giáp Thân
5

10/5 - Canh Dần
6

11/5 - Ất Mùi
7

12/5 - Canh Tý
8

13/5 - Ất Tỵ
9

14/5 - Tân Hợi
10

15/5 - Bính Thìn
11

16/5 - Tân Dậu
12

17/5 - Bính Dần
13

18/5 - Nhâm Thân
14

19/5 - Đinh Sửu
15

20/5 - Nhâm Ngọ
16

21/5 - Đinh Hợi
17

22/5 - Quý Tỵ
18

23/5 - Mậu Tuất
19

24/5 - Quý Mão
20

25/5 - Mậu Thân
21

26/5 - Giáp Dần
22

27/5 - Kỷ Mùi
23

28/5 - Giáp Tý
24

29/5 - Kỷ Tỵ
25

30/5 - Ất Hợi
26

1/6 - Canh Thìn
27

2/6 - Ất Dậu
28

3/6 - Canh Dần
29

4/6 - Bính Thân
30

5/6 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/6 - Canh Ngọ
2

7/6 - Ất Hợi
3

8/6 - Canh Thìn
4

9/6 - Ất Dậu
5

10/6 - Tân Mão
6

11/6 - Bính Thân
7

12/6 - Tân Sửu
8

13/6 - Bính Ngọ
9

14/6 - Nhâm Tý
10

15/6 - Đinh Tỵ
11

16/6 - Nhâm Tuất
12

17/6 - Đinh Mão
13

18/6 - Quý Dậu
14

19/6 - Mậu Dần
15

20/6 - Quý Mùi
16

21/6 - Mậu Tý
17

22/6 - Giáp Ngọ
18

23/6 - Kỷ Hợi
19

24/6 - Giáp Thìn
20

25/6 - Kỷ Dậu
21

26/6 - Ất Mão
22

27/6 - Canh Thân
23

28/6 - Ất Sửu
24

29/6 - Canh Ngọ
25

30/6 - Bính Tý
26

1/7 - Tân Tỵ
27

2/7 - Bính Tuất
28

3/7 - Tân Mão
29

4/7 - Đinh Dậu
30

5/7 - Nhâm Dần
31

6/7 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/7 - Tân Mùi
2

8/7 - Bính Tý
3

9/7 - Tân Tỵ
4

10/7 - Bính Tuất
5

11/7 - Nhâm Thìn
6

12/7 - Đinh Dậu
7

13/7 - Nhâm Dần
8

14/7 - Đinh Mùi
9

15/7 - Quý Sửu
10

16/7 - Mậu Ngọ
11

17/7 - Quý Hợi
12

18/7 - Mậu Thìn
13

19/7 - Giáp Tuất
14

20/7 - Kỷ Mão
15

21/7 - Giáp Thân
16

22/7 - Kỷ Sửu
17

23/7 - Ất Mùi
18

24/7 - Canh Tý
19

25/7 - Ất Tỵ
20

26/7 - Canh Tuất
21

27/7 - Bính Thìn
22

28/7 - Tân Dậu
23

29/7 - Bính Dần
24

30/7 - Tân Mùi
25

1/8 - Đinh Sửu
26

2/8 - Nhâm Ngọ
27

3/8 - Đinh Hợi
28

4/8 - Nhâm Thìn
29

5/8 - Mậu Tuất
30

6/8 - Quý Mão
31

7/8 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Nhâm Thân
2

9/8 - Đinh Sửu
3

10/8 - Nhâm Ngọ
4

11/8 - Đinh Hợi
5

12/8 - Quý Tỵ
6

13/8 - Mậu Tuất
7

14/8 - Quý Mão
8

15/8 - Mậu Thân
9

16/8 - Giáp Dần
10

17/8 - Kỷ Mùi
11

18/8 - Giáp Tý
12

19/8 - Kỷ Tỵ
13

20/8 - Ất Hợi
14

21/8 - Canh Thìn
15

22/8 - Ất Dậu
16

23/8 - Canh Dần
17

24/8 - Bính Thân
18

25/8 - Tân Sửu
19

26/8 - Bính Ngọ
20

27/8 - Tân Hợi
21

28/8 - Đinh Tỵ
22

29/8 - Nhâm Tuất
23

1/9 - Đinh Mão
24

2/9 - Nhâm Thân
25

3/9 - Mậu Dần
26

4/9 - Quý Mùi
27

5/9 - Mậu Tý
28

6/9 - Quý Tỵ
29

7/9 - Kỷ Hợi
30

8/9 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/9 - Quý Dậu
2

10/9 - Mậu Dần
3

11/9 - Quý Mùi
4

12/9 - Mậu Tý
5

13/9 - Giáp Ngọ
6

14/9 - Kỷ Hợi
7

15/9 - Giáp Thìn
8

16/9 - Kỷ Dậu
9

17/9 - Ất Mão
10

18/9 - Canh Thân
11

19/9 - Ất Sửu
12

20/9 - Canh Ngọ
13

21/9 - Bính Tý
14

22/9 - Tân Tỵ
15

23/9 - Bính Tuất
16

24/9 - Tân Mão
17

25/9 - Đinh Dậu
18

26/9 - Nhâm Dần
19

27/9 - Đinh Mùi
20

28/9 - Nhâm Tý
21

29/9 - Mậu Ngọ
22

30/9 - Quý Hợi
23

1/10 - Mậu Thìn
24

2/10 - Quý Dậu
25

3/10 - Kỷ Mão
26

4/10 - Giáp Thân
27

5/10 - Kỷ Sửu
28

6/10 - Giáp Ngọ
29

7/10 - Canh Tý
30

8/10 - Ất Tỵ
31

9/10 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/10 - Giáp Tuất
2

11/10 - Kỷ Mão
3

12/10 - Giáp Thân
4

13/10 - Kỷ Sửu
5

14/10 - Ất Mùi
6

15/10 - Canh Tý
7

16/10 - Ất Tỵ
8

17/10 - Canh Tuất
9

18/10 - Bính Thìn
10

19/10 - Tân Dậu
11

20/10 - Bính Dần
12

21/10 - Tân Mùi
13

22/10 - Đinh Sửu
14

23/10 - Nhâm Ngọ
15

24/10 - Đinh Hợi
16

25/10 - Nhâm Thìn
17

26/10 - Mậu Tuất
18

27/10 - Quý Mão
19

28/10 - Mậu Thân
20

29/10 - Quý Sửu
21

1/11 - Kỷ Mùi
22

2/11 - Giáp Tý
23

3/11 - Kỷ Tỵ
24

4/11 - Giáp Tuất
25

5/11 - Canh Thìn
26

6/11 - Ất Dậu
27

7/11 - Canh Dần
28

8/11 - Ất Mùi
29

9/11 - Tân Sửu
30

10/11 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11811

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/11 - Ất Hợi
2

12/11 - Canh Thìn
3

13/11 - Ất Dậu
4

14/11 - Canh Dần
5

15/11 - Bính Thân
6

16/11 - Tân Sửu
7

17/11 - Bính Ngọ
8

18/11 - Tân Hợi
9

19/11 - Đinh Tỵ
10

20/11 - Nhâm Tuất
11

21/11 - Đinh Mão
12

22/11 - Nhâm Thân
13

23/11 - Mậu Dần
14

24/11 - Quý Mùi
15

25/11 - Mậu Tý
16

26/11 - Quý Tỵ
17

27/11 - Kỷ Hợi
18

28/11 - Giáp Thìn
19

29/11 - Kỷ Dậu
20

30/11 - Giáp Dần
21

1/12 - Canh Thân
22

2/12 - Ất Sửu
23

3/12 - Canh Ngọ
24

4/12 - Ất Hợi
25

5/12 - Tân Tỵ
26

6/12 - Bính Tuất
27

7/12 - Tân Mão
28

8/12 - Bính Thân
29

9/12 - Nhâm Dần
30

10/12 - Đinh Mùi
31

11/12 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự