Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11132 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11132 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11132 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11132

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/11 - Ất Mùi
2

30/11 - Canh Tý
3

1/12 - Ất Tỵ
4

2/12 - Canh Tuất
5

3/12 - Bính Thìn
6

4/12 - Tân Dậu
7

5/12 - Bính Dần
8

6/12 - Tân Mùi
9

7/12 - Đinh Sửu
10

8/12 - Nhâm Ngọ
11

9/12 - Đinh Hợi
12

10/12 - Nhâm Thìn
13

11/12 - Mậu Tuất
14

12/12 - Quý Mão
15

13/12 - Mậu Thân
16

14/12 - Quý Sửu
17

15/12 - Kỷ Mùi
18

16/12 - Giáp Tý
19

17/12 - Kỷ Tỵ
20

18/12 - Giáp Tuất
21

19/12 - Canh Thìn
22

20/12 - Ất Dậu
23

21/12 - Canh Dần
24

22/12 - Ất Mùi
25

23/12 - Tân Sửu
26

24/12 - Bính Ngọ
27

25/12 - Tân Hợi
28

26/12 - Bính Thìn
29

27/12 - Nhâm Tuất
30

28/12 - Đinh Mão
31

29/12 - Nhâm Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/1 - Bính Thân
2

2/1 - Tân Sửu
3

3/1 - Bính Ngọ
4

4/1 - Tân Hợi
5

5/1 - Đinh Tỵ
6

6/1 - Nhâm Tuất
7

7/1 - Đinh Mão
8

8/1 - Nhâm Thân
9

9/1 - Mậu Dần
10

10/1 - Quý Mùi
11

11/1 - Mậu Tý
12

12/1 - Quý Tỵ
13

13/1 - Kỷ Hợi
14

14/1 - Giáp Thìn
15

15/1 - Kỷ Dậu
16

16/1 - Giáp Dần
17

17/1 - Canh Thân
18

18/1 - Ất Sửu
19

19/1 - Canh Ngọ
20

20/1 - Ất Hợi
21

21/1 - Tân Tỵ
22

22/1 - Bính Tuất
23

23/1 - Tân Mão
24

24/1 - Bính Thân
25

25/1 - Nhâm Dần
26

26/1 - Đinh Mùi
27

27/1 - Nhâm Tý
28

28/1 - Đinh Tỵ
29

29/1 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/1 - Đinh Dậu
2

1/2 - Nhâm Dần
3

2/2 - Đinh Mùi
4

3/2 - Nhâm Tý
5

4/2 - Mậu Ngọ
6

5/2 - Quý Hợi
7

6/2 - Mậu Thìn
8

7/2 - Quý Dậu
9

8/2 - Kỷ Mão
10

9/2 - Giáp Thân
11

10/2 - Kỷ Sửu
12

11/2 - Giáp Ngọ
13

12/2 - Canh Tý
14

13/2 - Ất Tỵ
15

14/2 - Canh Tuất
16

15/2 - Ất Mão
17

16/2 - Tân Dậu
18

17/2 - Bính Dần
19

18/2 - Tân Mùi
20

19/2 - Bính Tý
21

20/2 - Nhâm Ngọ
22

21/2 - Đinh Hợi
23

22/2 - Nhâm Thìn
24

23/2 - Đinh Dậu
25

24/2 - Quý Mão
26

25/2 - Mậu Thân
27

26/2 - Quý Sửu
28

27/2 - Mậu Ngọ
29

28/2 - Giáp Tý
30

29/2 - Kỷ Tỵ
31

1/3 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Mậu Tuất
2

3/3 - Quý Mão
3

4/3 - Mậu Thân
4

5/3 - Quý Sửu
5

6/3 - Kỷ Mùi
6

7/3 - Giáp Tý
7

8/3 - Kỷ Tỵ
8

9/3 - Giáp Tuất
9

10/3 - Canh Thìn
10

11/3 - Ất Dậu
11

12/3 - Canh Dần
12

13/3 - Ất Mùi
13

14/3 - Tân Sửu
14

15/3 - Bính Ngọ
15

16/3 - Tân Hợi
16

17/3 - Bính Thìn
17

18/3 - Nhâm Tuất
18

19/3 - Đinh Mão
19

20/3 - Nhâm Thân
20

21/3 - Đinh Sửu
21

22/3 - Quý Mùi
22

23/3 - Mậu Tý
23

24/3 - Quý Tỵ
24

25/3 - Mậu Tuất
25

26/3 - Giáp Thìn
26

27/3 - Kỷ Dậu
27

28/3 - Giáp Dần
28

29/3 - Kỷ Mùi
29

30/3 - Ất Sửu
30

1/4 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/4 - Kỷ Hợi
2

3/4 - Giáp Thìn
3

4/4 - Kỷ Dậu
4

5/4 - Giáp Dần
5

6/4 - Canh Thân
6

7/4 - Ất Sửu
7

8/4 - Canh Ngọ
8

9/4 - Ất Hợi
9

10/4 - Tân Tỵ
10

11/4 - Bính Tuất
11

12/4 - Tân Mão
12

13/4 - Bính Thân
13

14/4 - Nhâm Dần
14

15/4 - Đinh Mùi
15

16/4 - Nhâm Tý
16

17/4 - Đinh Tỵ
17

18/4 - Quý Hợi
18

19/4 - Mậu Thìn
19

20/4 - Quý Dậu
20

21/4 - Mậu Dần
21

22/4 - Giáp Thân
22

23/4 - Kỷ Sửu
23

24/4 - Giáp Ngọ
24

25/4 - Kỷ Hợi
25

26/4 - Ất Tỵ
26

27/4 - Canh Tuất
27

28/4 - Ất Mão
28

29/4 - Canh Thân
29

1/5 - Bính Dần
30

2/5 - Tân Mùi
31

3/5 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/5 - Canh Tý
2

5/5 - Ất Tỵ
3

6/5 - Canh Tuất
4

7/5 - Ất Mão
5

8/5 - Tân Dậu
6

9/5 - Bính Dần
7

10/5 - Tân Mùi
8

11/5 - Bính Tý
9

12/5 - Nhâm Ngọ
10

13/5 - Đinh Hợi
11

14/5 - Nhâm Thìn
12

15/5 - Đinh Dậu
13

16/5 - Quý Mão
14

17/5 - Mậu Thân
15

18/5 - Quý Sửu
16

19/5 - Mậu Ngọ
17

20/5 - Giáp Tý
18

21/5 - Kỷ Tỵ
19

22/5 - Giáp Tuất
20

23/5 - Kỷ Mão
21

24/5 - Ất Dậu
22

25/5 - Canh Dần
23

26/5 - Ất Mùi
24

27/5 - Canh Tý
25

28/5 - Bính Ngọ
26

29/5 - Tân Hợi
27

1/6 - Bính Thìn
28

2/6 - Tân Dậu
29

3/6 - Đinh Mão
30

4/6 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/6 - Tân Sửu
2

6/6 - Bính Ngọ
3

7/6 - Tân Hợi
4

8/6 - Bính Thìn
5

9/6 - Nhâm Tuất
6

10/6 - Đinh Mão
7

11/6 - Nhâm Thân
8

12/6 - Đinh Sửu
9

13/6 - Quý Mùi
10

14/6 - Mậu Tý
11

15/6 - Quý Tỵ
12

16/6 - Mậu Tuất
13

17/6 - Giáp Thìn
14

18/6 - Kỷ Dậu
15

19/6 - Giáp Dần
16

20/6 - Kỷ Mùi
17

21/6 - Ất Sửu
18

22/6 - Canh Ngọ
19

23/6 - Ất Hợi
20

24/6 - Canh Thìn
21

25/6 - Bính Tuất
22

26/6 - Tân Mão
23

27/6 - Bính Thân
24

28/6 - Tân Sửu
25

29/6 - Đinh Mùi
26

30/6 - Nhâm Tý
27

1/7 - Đinh Tỵ
28

2/7 - Nhâm Tuất
29

3/7 - Mậu Thìn
30

4/7 - Quý Dậu
31

5/7 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/7 - Nhâm Dần
2

7/7 - Đinh Mùi
3

8/7 - Nhâm Tý
4

9/7 - Đinh Tỵ
5

10/7 - Quý Hợi
6

11/7 - Mậu Thìn
7

12/7 - Quý Dậu
8

13/7 - Mậu Dần
9

14/7 - Giáp Thân
10

15/7 - Kỷ Sửu
11

16/7 - Giáp Ngọ
12

17/7 - Kỷ Hợi
13

18/7 - Ất Tỵ
14

19/7 - Canh Tuất
15

20/7 - Ất Mão
16

21/7 - Canh Thân
17

22/7 - Bính Dần
18

23/7 - Tân Mùi
19

24/7 - Bính Tý
20

25/7 - Tân Tỵ
21

26/7 - Đinh Hợi
22

27/7 - Nhâm Thìn
23

28/7 - Đinh Dậu
24

29/7 - Nhâm Dần
25

1/8 - Mậu Thân
26

2/8 - Quý Sửu
27

3/8 - Mậu Ngọ
28

4/8 - Quý Hợi
29

5/8 - Kỷ Tỵ
30

6/8 - Giáp Tuất
31

7/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Quý Mão
2

9/8 - Mậu Thân
3

10/8 - Quý Sửu
4

11/8 - Mậu Ngọ
5

12/8 - Giáp Tý
6

13/8 - Kỷ Tỵ
7

14/8 - Giáp Tuất
8

15/8 - Kỷ Mão
9

16/8 - Ất Dậu
10

17/8 - Canh Dần
11

18/8 - Ất Mùi
12

19/8 - Canh Tý
13

20/8 - Bính Ngọ
14

21/8 - Tân Hợi
15

22/8 - Bính Thìn
16

23/8 - Tân Dậu
17

24/8 - Đinh Mão
18

25/8 - Nhâm Thân
19

26/8 - Đinh Sửu
20

27/8 - Nhâm Ngọ
21

28/8 - Mậu Tý
22

29/8 - Quý Tỵ
23

30/8 - Mậu Tuất
24

1/9 - Quý Mão
25

2/9 - Kỷ Dậu
26

3/9 - Giáp Dần
27

4/9 - Kỷ Mùi
28

5/9 - Giáp Tý
29

6/9 - Canh Ngọ
30

7/9 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/9 - Giáp Thìn
2

9/9 - Kỷ Dậu
3

10/9 - Giáp Dần
4

11/9 - Kỷ Mùi
5

12/9 - Ất Sửu
6

13/9 - Canh Ngọ
7

14/9 - Ất Hợi
8

15/9 - Canh Thìn
9

16/9 - Bính Tuất
10

17/9 - Tân Mão
11

18/9 - Bính Thân
12

19/9 - Tân Sửu
13

20/9 - Đinh Mùi
14

21/9 - Nhâm Tý
15

22/9 - Đinh Tỵ
16

23/9 - Nhâm Tuất
17

24/9 - Mậu Thìn
18

25/9 - Quý Dậu
19

26/9 - Mậu Dần
20

27/9 - Quý Mùi
21

28/9 - Kỷ Sửu
22

29/9 - Giáp Ngọ
23

30/9 - Kỷ Hợi
24

1/10 - Giáp Thìn
25

2/10 - Canh Tuất
26

3/10 - Ất Mão
27

4/10 - Canh Thân
28

5/10 - Ất Sửu
29

6/10 - Tân Mùi
30

7/10 - Bính Tý
31

8/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/10 - Ất Tỵ
2

10/10 - Canh Tuất
3

11/10 - Ất Mão
4

12/10 - Canh Thân
5

13/10 - Bính Dần
6

14/10 - Tân Mùi
7

15/10 - Bính Tý
8

16/10 - Tân Tỵ
9

17/10 - Đinh Hợi
10

18/10 - Nhâm Thìn
11

19/10 - Đinh Dậu
12

20/10 - Nhâm Dần
13

21/10 - Mậu Thân
14

22/10 - Quý Sửu
15

23/10 - Mậu Ngọ
16

24/10 - Quý Hợi
17

25/10 - Kỷ Tỵ
18

26/10 - Giáp Tuất
19

27/10 - Kỷ Mão
20

28/10 - Giáp Thân
21

29/10 - Canh Dần
22

1/11 - Ất Mùi
23

2/11 - Canh Tý
24

3/11 - Ất Tỵ
25

4/11 - Tân Hợi
26

5/11 - Bính Thìn
27

6/11 - Tân Dậu
28

7/11 - Bính Dần
29

8/11 - Nhâm Thân
30

9/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11132

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/11 - Bính Ngọ
2

11/11 - Tân Hợi
3

12/11 - Bính Thìn
4

13/11 - Tân Dậu
5

14/11 - Đinh Mão
6

15/11 - Nhâm Thân
7

16/11 - Đinh Sửu
8

17/11 - Nhâm Ngọ
9

18/11 - Mậu Tý
10

19/11 - Quý Tỵ
11

20/11 - Mậu Tuất
12

21/11 - Quý Mão
13

22/11 - Kỷ Dậu
14

23/11 - Giáp Dần
15

24/11 - Kỷ Mùi
16

25/11 - Giáp Tý
17

26/11 - Canh Ngọ
18

27/11 - Ất Hợi
19

28/11 - Canh Thìn
20

29/11 - Ất Dậu
21

30/11 - Tân Mão
22

1/12 - Bính Thân
23

2/12 - Tân Sửu
24

3/12 - Bính Ngọ
25

4/12 - Nhâm Tý
26

5/12 - Đinh Tỵ
27

6/12 - Nhâm Tuất
28

7/12 - Đinh Mão
29

8/12 - Quý Dậu
30

9/12 - Mậu Dần
31

10/12 - Quý Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự