Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11141 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11141 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11141 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11141

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/12 - Giáp Tý
2

10/12 - Kỷ Tỵ
3

11/12 - Giáp Tuất
4

12/12 - Kỷ Mão
5

13/12 - Ất Dậu
6

14/12 - Canh Dần
7

15/12 - Ất Mùi
8

16/12 - Canh Tý
9

17/12 - Bính Ngọ
10

18/12 - Tân Hợi
11

19/12 - Bính Thìn
12

20/12 - Tân Dậu
13

21/12 - Đinh Mão
14

22/12 - Nhâm Thân
15

23/12 - Đinh Sửu
16

24/12 - Nhâm Ngọ
17

25/12 - Mậu Tý
18

26/12 - Quý Tỵ
19

27/12 - Mậu Tuất
20

28/12 - Quý Mão
21

29/12 - Kỷ Dậu
22

1/1 - Giáp Dần
23

2/1 - Kỷ Mùi
24

3/1 - Giáp Tý
25

4/1 - Canh Ngọ
26

5/1 - Ất Hợi
27

6/1 - Canh Thìn
28

7/1 - Ất Dậu
29

8/1 - Tân Mão
30

9/1 - Bính Thân
31

10/1 - Tân Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/1 - Ất Sửu
2

12/1 - Canh Ngọ
3

13/1 - Ất Hợi
4

14/1 - Canh Thìn
5

15/1 - Bính Tuất
6

16/1 - Tân Mão
7

17/1 - Bính Thân
8

18/1 - Tân Sửu
9

19/1 - Đinh Mùi
10

20/1 - Nhâm Tý
11

21/1 - Đinh Tỵ
12

22/1 - Nhâm Tuất
13

23/1 - Mậu Thìn
14

24/1 - Quý Dậu
15

25/1 - Mậu Dần
16

26/1 - Quý Mùi
17

27/1 - Kỷ Sửu
18

28/1 - Giáp Ngọ
19

29/1 - Kỷ Hợi
20

30/1 - Giáp Thìn
21

1/2 - Canh Tuất
22

2/2 - Ất Mão
23

3/2 - Canh Thân
24

4/2 - Ất Sửu
25

5/2 - Tân Mùi
26

6/2 - Bính Tý
27

7/2 - Tân Tỵ
28

8/2 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/2 - Bính Dần
2

10/2 - Tân Mùi
3

11/2 - Bính Tý
4

12/2 - Tân Tỵ
5

13/2 - Đinh Hợi
6

14/2 - Nhâm Thìn
7

15/2 - Đinh Dậu
8

16/2 - Nhâm Dần
9

17/2 - Mậu Thân
10

18/2 - Quý Sửu
11

19/2 - Mậu Ngọ
12

20/2 - Quý Hợi
13

21/2 - Kỷ Tỵ
14

22/2 - Giáp Tuất
15

23/2 - Kỷ Mão
16

24/2 - Giáp Thân
17

25/2 - Canh Dần
18

26/2 - Ất Mùi
19

27/2 - Canh Tý
20

28/2 - Ất Tỵ
21

29/2 - Tân Hợi
22

1/3 - Bính Thìn
23

2/3 - Tân Dậu
24

3/3 - Bính Dần
25

4/3 - Nhâm Thân
26

5/3 - Đinh Sửu
27

6/3 - Nhâm Ngọ
28

7/3 - Đinh Hợi
29

8/3 - Quý Tỵ
30

9/3 - Mậu Tuất
31

10/3 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/3 - Đinh Mão
2

12/3 - Nhâm Thân
3

13/3 - Đinh Sửu
4

14/3 - Nhâm Ngọ
5

15/3 - Mậu Tý
6

16/3 - Quý Tỵ
7

17/3 - Mậu Tuất
8

18/3 - Quý Mão
9

19/3 - Kỷ Dậu
10

20/3 - Giáp Dần
11

21/3 - Kỷ Mùi
12

22/3 - Giáp Tý
13

23/3 - Canh Ngọ
14

24/3 - Ất Hợi
15

25/3 - Canh Thìn
16

26/3 - Ất Dậu
17

27/3 - Tân Mão
18

28/3 - Bính Thân
19

29/3 - Tân Sửu
20

1/4 - Bính Ngọ
21

2/4 - Nhâm Tý
22

3/4 - Đinh Tỵ
23

4/4 - Nhâm Tuất
24

5/4 - Đinh Mão
25

6/4 - Quý Dậu
26

7/4 - Mậu Dần
27

8/4 - Quý Mùi
28

9/4 - Mậu Tý
29

10/4 - Giáp Ngọ
30

11/4 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/4 - Mậu Thìn
2

13/4 - Quý Dậu
3

14/4 - Mậu Dần
4

15/4 - Quý Mùi
5

16/4 - Kỷ Sửu
6

17/4 - Giáp Ngọ
7

18/4 - Kỷ Hợi
8

19/4 - Giáp Thìn
9

20/4 - Canh Tuất
10

21/4 - Ất Mão
11

22/4 - Canh Thân
12

23/4 - Ất Sửu
13

24/4 - Tân Mùi
14

25/4 - Bính Tý
15

26/4 - Tân Tỵ
16

27/4 - Bính Tuất
17

28/4 - Nhâm Thìn
18

29/4 - Đinh Dậu
19

30/4 - Nhâm Dần
20

1/5 - Đinh Mùi
21

2/5 - Quý Sửu
22

3/5 - Mậu Ngọ
23

4/5 - Quý Hợi
24

5/5 - Mậu Thìn
25

6/5 - Giáp Tuất
26

7/5 - Kỷ Mão
27

8/5 - Giáp Thân
28

9/5 - Kỷ Sửu
29

10/5 - Ất Mùi
30

11/5 - Canh Tý
31

12/5 - Ất Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/5 - Kỷ Tỵ
2

14/5 - Giáp Tuất
3

15/5 - Kỷ Mão
4

16/5 - Giáp Thân
5

17/5 - Canh Dần
6

18/5 - Ất Mùi
7

19/5 - Canh Tý
8

20/5 - Ất Tỵ
9

21/5 - Tân Hợi
10

22/5 - Bính Thìn
11

23/5 - Tân Dậu
12

24/5 - Bính Dần
13

25/5 - Nhâm Thân
14

26/5 - Đinh Sửu
15

27/5 - Nhâm Ngọ
16

28/5 - Đinh Hợi
17

29/5 - Quý Tỵ
18

1/6 - Mậu Tuất
19

2/6 - Quý Mão
20

3/6 - Mậu Thân
21

4/6 - Giáp Dần
22

5/6 - Kỷ Mùi
23

6/6 - Giáp Tý
24

7/6 - Kỷ Tỵ
25

8/6 - Ất Hợi
26

9/6 - Canh Thìn
27

10/6 - Ất Dậu
28

11/6 - Canh Dần
29

12/6 - Bính Thân
30

13/6 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/6 - Canh Ngọ
2

15/6 - Ất Hợi
3

16/6 - Canh Thìn
4

17/6 - Ất Dậu
5

18/6 - Tân Mão
6

19/6 - Bính Thân
7

20/6 - Tân Sửu
8

21/6 - Bính Ngọ
9

22/6 - Nhâm Tý
10

23/6 - Đinh Tỵ
11

24/6 - Nhâm Tuất
12

25/6 - Đinh Mão
13

26/6 - Quý Dậu
14

27/6 - Mậu Dần
15

28/6 - Quý Mùi
16

29/6 - Mậu Tý
17

30/6 - Giáp Ngọ
18

1/7 - Kỷ Hợi
19

2/7 - Giáp Thìn
20

3/7 - Kỷ Dậu
21

4/7 - Ất Mão
22

5/7 - Canh Thân
23

6/7 - Ất Sửu
24

7/7 - Canh Ngọ
25

8/7 - Bính Tý
26

9/7 - Tân Tỵ
27

10/7 - Bính Tuất
28

11/7 - Tân Mão
29

12/7 - Đinh Dậu
30

13/7 - Nhâm Dần
31

14/7 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/7 - Tân Mùi
2

16/7 - Bính Tý
3

17/7 - Tân Tỵ
4

18/7 - Bính Tuất
5

19/7 - Nhâm Thìn
6

20/7 - Đinh Dậu
7

21/7 - Nhâm Dần
8

22/7 - Đinh Mùi
9

23/7 - Quý Sửu
10

24/7 - Mậu Ngọ
11

25/7 - Quý Hợi
12

26/7 - Mậu Thìn
13

27/7 - Giáp Tuất
14

28/7 - Kỷ Mão
15

29/7 - Giáp Thân
16

1/7 - Kỷ Sửu
17

2/7 - Ất Mùi
18

3/7 - Canh Tý
19

4/7 - Ất Tỵ
20

5/7 - Canh Tuất
21

6/7 - Bính Thìn
22

7/7 - Tân Dậu
23

8/7 - Bính Dần
24

9/7 - Tân Mùi
25

10/7 - Đinh Sửu
26

11/7 - Nhâm Ngọ
27

12/7 - Đinh Hợi
28

13/7 - Nhâm Thìn
29

14/7 - Mậu Tuất
30

15/7 - Quý Mão
31

16/7 - Mậu Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/7 - Nhâm Thân
2

18/7 - Đinh Sửu
3

19/7 - Nhâm Ngọ
4

20/7 - Đinh Hợi
5

21/7 - Quý Tỵ
6

22/7 - Mậu Tuất
7

23/7 - Quý Mão
8

24/7 - Mậu Thân
9

25/7 - Giáp Dần
10

26/7 - Kỷ Mùi
11

27/7 - Giáp Tý
12

28/7 - Kỷ Tỵ
13

29/7 - Ất Hợi
14

30/7 - Canh Thìn
15

1/8 - Ất Dậu
16

2/8 - Canh Dần
17

3/8 - Bính Thân
18

4/8 - Tân Sửu
19

5/8 - Bính Ngọ
20

6/8 - Tân Hợi
21

7/8 - Đinh Tỵ
22

8/8 - Nhâm Tuất
23

9/8 - Đinh Mão
24

10/8 - Nhâm Thân
25

11/8 - Mậu Dần
26

12/8 - Quý Mùi
27

13/8 - Mậu Tý
28

14/8 - Quý Tỵ
29

15/8 - Kỷ Hợi
30

16/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

17/8 - Quý Dậu
2

18/8 - Mậu Dần
3

19/8 - Quý Mùi
4

20/8 - Mậu Tý
5

21/8 - Giáp Ngọ
6

22/8 - Kỷ Hợi
7

23/8 - Giáp Thìn
8

24/8 - Kỷ Dậu
9

25/8 - Ất Mão
10

26/8 - Canh Thân
11

27/8 - Ất Sửu
12

28/8 - Canh Ngọ
13

29/8 - Bính Tý
14

1/9 - Tân Tỵ
15

2/9 - Bính Tuất
16

3/9 - Tân Mão
17

4/9 - Đinh Dậu
18

5/9 - Nhâm Dần
19

6/9 - Đinh Mùi
20

7/9 - Nhâm Tý
21

8/9 - Mậu Ngọ
22

9/9 - Quý Hợi
23

10/9 - Mậu Thìn
24

11/9 - Quý Dậu
25

12/9 - Kỷ Mão
26

13/9 - Giáp Thân
27

14/9 - Kỷ Sửu
28

15/9 - Giáp Ngọ
29

16/9 - Canh Tý
30

17/9 - Ất Tỵ
31

18/9 - Canh Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/9 - Giáp Tuất
2

20/9 - Kỷ Mão
3

21/9 - Giáp Thân
4

22/9 - Kỷ Sửu
5

23/9 - Ất Mùi
6

24/9 - Canh Tý
7

25/9 - Ất Tỵ
8

26/9 - Canh Tuất
9

27/9 - Bính Thìn
10

28/9 - Tân Dậu
11

29/9 - Bính Dần
12

30/9 - Tân Mùi
13

1/10 - Đinh Sửu
14

2/10 - Nhâm Ngọ
15

3/10 - Đinh Hợi
16

4/10 - Nhâm Thìn
17

5/10 - Mậu Tuất
18

6/10 - Quý Mão
19

7/10 - Mậu Thân
20

8/10 - Quý Sửu
21

9/10 - Kỷ Mùi
22

10/10 - Giáp Tý
23

11/10 - Kỷ Tỵ
24

12/10 - Giáp Tuất
25

13/10 - Canh Thìn
26

14/10 - Ất Dậu
27

15/10 - Canh Dần
28

16/10 - Ất Mùi
29

17/10 - Tân Sửu
30

18/10 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11141

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/10 - Ất Hợi
2

20/10 - Canh Thìn
3

21/10 - Ất Dậu
4

22/10 - Canh Dần
5

23/10 - Bính Thân
6

24/10 - Tân Sửu
7

25/10 - Bính Ngọ
8

26/10 - Tân Hợi
9

27/10 - Đinh Tỵ
10

28/10 - Nhâm Tuất
11

29/10 - Đinh Mão
12

30/10 - Nhâm Thân
13

1/11 - Mậu Dần
14

2/11 - Quý Mùi
15

3/11 - Mậu Tý
16

4/11 - Quý Tỵ
17

5/11 - Kỷ Hợi
18

6/11 - Giáp Thìn
19

7/11 - Kỷ Dậu
20

8/11 - Giáp Dần
21

9/11 - Canh Thân
22

10/11 - Ất Sửu
23

11/11 - Canh Ngọ
24

12/11 - Ất Hợi
25

13/11 - Tân Tỵ
26

14/11 - Bính Tuất
27

15/11 - Tân Mão
28

16/11 - Bính Thân
29

17/11 - Nhâm Dần
30

18/11 - Đinh Mùi
31

19/11 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự