Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 10153 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 10153 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 10153 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10153

Lịch vạn niên tháng 1 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/11 - Quý Hợi
2

16/11 - Mậu Thìn
3

17/11 - Quý Dậu
4

18/11 - Kỷ Mão
5

19/11 - Giáp Thân
6

20/11 - Kỷ Sửu
7

21/11 - Giáp Ngọ
8

22/11 - Canh Tý
9

23/11 - Ất Tỵ
10

24/11 - Canh Tuất
11

25/11 - Ất Mão
12

26/11 - Tân Dậu
13

27/11 - Bính Dần
14

28/11 - Tân Mùi
15

29/11 - Bính Tý
16

30/11 - Nhâm Ngọ
17

1/12 - Đinh Hợi
18

2/12 - Nhâm Thìn
19

3/12 - Đinh Dậu
20

4/12 - Quý Mão
21

5/12 - Mậu Thân
22

6/12 - Quý Sửu
23

7/12 - Mậu Ngọ
24

8/12 - Giáp Tý
25

9/12 - Kỷ Tỵ
26

10/12 - Giáp Tuất
27

11/12 - Kỷ Mão
28

12/12 - Ất Dậu
29

13/12 - Canh Dần
30

14/12 - Ất Mùi
31

15/12 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/12 - Giáp Tý
2

17/12 - Kỷ Tỵ
3

18/12 - Giáp Tuất
4

19/12 - Canh Thìn
5

20/12 - Ất Dậu
6

21/12 - Canh Dần
7

22/12 - Ất Mùi
8

23/12 - Tân Sửu
9

24/12 - Bính Ngọ
10

25/12 - Tân Hợi
11

26/12 - Bính Thìn
12

27/12 - Nhâm Tuất
13

28/12 - Đinh Mão
14

29/12 - Nhâm Thân
15

1/1 - Đinh Sửu
16

2/1 - Quý Mùi
17

3/1 - Mậu Tý
18

4/1 - Quý Tỵ
19

5/1 - Mậu Tuất
20

6/1 - Giáp Thìn
21

7/1 - Kỷ Dậu
22

8/1 - Giáp Dần
23

9/1 - Kỷ Mùi
24

10/1 - Ất Sửu
25

11/1 - Canh Ngọ
26

12/1 - Ất Hợi
27

13/1 - Canh Thìn
28

14/1 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/1 - Ất Sửu
2

16/1 - Canh Ngọ
3

17/1 - Ất Hợi
4

18/1 - Tân Tỵ
5

19/1 - Bính Tuất
6

20/1 - Tân Mão
7

21/1 - Bính Thân
8

22/1 - Nhâm Dần
9

23/1 - Đinh Mùi
10

24/1 - Nhâm Tý
11

25/1 - Đinh Tỵ
12

26/1 - Quý Hợi
13

27/1 - Mậu Thìn
14

28/1 - Quý Dậu
15

29/1 - Mậu Dần
16

30/1 - Giáp Thân
17

1/2 - Kỷ Sửu
18

2/2 - Giáp Ngọ
19

3/2 - Kỷ Hợi
20

4/2 - Ất Tỵ
21

5/2 - Canh Tuất
22

6/2 - Ất Mão
23

7/2 - Canh Thân
24

8/2 - Bính Dần
25

9/2 - Tân Mùi
26

10/2 - Bính Tý
27

11/2 - Tân Tỵ
28

12/2 - Đinh Hợi
29

13/2 - Nhâm Thìn
30

14/2 - Đinh Dậu
31

15/2 - Nhâm Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/2 - Bính Dần
2

17/2 - Tân Mùi
3

18/2 - Bính Tý
4

19/2 - Nhâm Ngọ
5

20/2 - Đinh Hợi
6

21/2 - Nhâm Thìn
7

22/2 - Đinh Dậu
8

23/2 - Quý Mão
9

24/2 - Mậu Thân
10

25/2 - Quý Sửu
11

26/2 - Mậu Ngọ
12

27/2 - Giáp Tý
13

28/2 - Kỷ Tỵ
14

29/2 - Giáp Tuất
15

30/2 - Kỷ Mão
16

1/3 - Ất Dậu
17

2/3 - Canh Dần
18

3/3 - Ất Mùi
19

4/3 - Canh Tý
20

5/3 - Bính Ngọ
21

6/3 - Tân Hợi
22

7/3 - Bính Thìn
23

8/3 - Tân Dậu
24

9/3 - Đinh Mão
25

10/3 - Nhâm Thân
26

11/3 - Đinh Sửu
27

12/3 - Nhâm Ngọ
28

13/3 - Mậu Tý
29

14/3 - Quý Tỵ
30

15/3 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/3 - Đinh Mão
2

17/3 - Nhâm Thân
3

18/3 - Đinh Sửu
4

19/3 - Quý Mùi
5

20/3 - Mậu Tý
6

21/3 - Quý Tỵ
7

22/3 - Mậu Tuất
8

23/3 - Giáp Thìn
9

24/3 - Kỷ Dậu
10

25/3 - Giáp Dần
11

26/3 - Kỷ Mùi
12

27/3 - Ất Sửu
13

28/3 - Canh Ngọ
14

29/3 - Ất Hợi
15

30/3 - Canh Thìn
16

1/4 - Bính Tuất
17

2/4 - Tân Mão
18

3/4 - Bính Thân
19

4/4 - Tân Sửu
20

5/4 - Đinh Mùi
21

6/4 - Nhâm Tý
22

7/4 - Đinh Tỵ
23

8/4 - Nhâm Tuất
24

9/4 - Mậu Thìn
25

10/4 - Quý Dậu
26

11/4 - Mậu Dần
27

12/4 - Quý Mùi
28

13/4 - Kỷ Sửu
29

14/4 - Giáp Ngọ
30

15/4 - Kỷ Hợi
31

16/4 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/4 - Mậu Thìn
2

18/4 - Quý Dậu
3

19/4 - Mậu Dần
4

20/4 - Giáp Thân
5

21/4 - Kỷ Sửu
6

22/4 - Giáp Ngọ
7

23/4 - Kỷ Hợi
8

24/4 - Ất Tỵ
9

25/4 - Canh Tuất
10

26/4 - Ất Mão
11

27/4 - Canh Thân
12

28/4 - Bính Dần
13

29/4 - Tân Mùi
14

1/5 - Bính Tý
15

2/5 - Tân Tỵ
16

3/5 - Đinh Hợi
17

4/5 - Nhâm Thìn
18

5/5 - Đinh Dậu
19

6/5 - Nhâm Dần
20

7/5 - Mậu Thân
21

8/5 - Quý Sửu
22

9/5 - Mậu Ngọ
23

10/5 - Quý Hợi
24

11/5 - Kỷ Tỵ
25

12/5 - Giáp Tuất
26

13/5 - Kỷ Mão
27

14/5 - Giáp Thân
28

15/5 - Canh Dần
29

16/5 - Ất Mùi
30

17/5 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/5 - Kỷ Tỵ
2

19/5 - Giáp Tuất
3

20/5 - Kỷ Mão
4

21/5 - Ất Dậu
5

22/5 - Canh Dần
6

23/5 - Ất Mùi
7

24/5 - Canh Tý
8

25/5 - Bính Ngọ
9

26/5 - Tân Hợi
10

27/5 - Bính Thìn
11

28/5 - Tân Dậu
12

29/5 - Đinh Mão
13

30/5 - Nhâm Thân
14

1/6 - Đinh Sửu
15

2/6 - Nhâm Ngọ
16

3/6 - Mậu Tý
17

4/6 - Quý Tỵ
18

5/6 - Mậu Tuất
19

6/6 - Quý Mão
20

7/6 - Kỷ Dậu
21

8/6 - Giáp Dần
22

9/6 - Kỷ Mùi
23

10/6 - Giáp Tý
24

11/6 - Canh Ngọ
25

12/6 - Ất Hợi
26

13/6 - Canh Thìn
27

14/6 - Ất Dậu
28

15/6 - Tân Mão
29

16/6 - Bính Thân
30

17/6 - Tân Sửu
31

18/6 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/6 - Canh Ngọ
2

20/6 - Ất Hợi
3

21/6 - Canh Thìn
4

22/6 - Bính Tuất
5

23/6 - Tân Mão
6

24/6 - Bính Thân
7

25/6 - Tân Sửu
8

26/6 - Đinh Mùi
9

27/6 - Nhâm Tý
10

28/6 - Đinh Tỵ
11

29/6 - Nhâm Tuất
12

30/6 - Mậu Thìn
13

1/7 - Quý Dậu
14

2/7 - Mậu Dần
15

3/7 - Quý Mùi
16

4/7 - Kỷ Sửu
17

5/7 - Giáp Ngọ
18

6/7 - Kỷ Hợi
19

7/7 - Giáp Thìn
20

8/7 - Canh Tuất
21

9/7 - Ất Mão
22

10/7 - Canh Thân
23

11/7 - Ất Sửu
24

12/7 - Tân Mùi
25

13/7 - Bính Tý
26

14/7 - Tân Tỵ
27

15/7 - Bính Tuất
28

16/7 - Nhâm Thìn
29

17/7 - Đinh Dậu
30

18/7 - Nhâm Dần
31

19/7 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/7 - Tân Mùi
2

21/7 - Bính Tý
3

22/7 - Tân Tỵ
4

23/7 - Đinh Hợi
5

24/7 - Nhâm Thìn
6

25/7 - Đinh Dậu
7

26/7 - Nhâm Dần
8

27/7 - Mậu Thân
9

28/7 - Quý Sửu
10

29/7 - Mậu Ngọ
11

1/8 - Quý Hợi
12

2/8 - Kỷ Tỵ
13

3/8 - Giáp Tuất
14

4/8 - Kỷ Mão
15

5/8 - Giáp Thân
16

6/8 - Canh Dần
17

7/8 - Ất Mùi
18

8/8 - Canh Tý
19

9/8 - Ất Tỵ
20

10/8 - Tân Hợi
21

11/8 - Bính Thìn
22

12/8 - Tân Dậu
23

13/8 - Bính Dần
24

14/8 - Nhâm Thân
25

15/8 - Đinh Sửu
26

16/8 - Nhâm Ngọ
27

17/8 - Đinh Hợi
28

18/8 - Quý Tỵ
29

19/8 - Mậu Tuất
30

20/8 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/8 - Nhâm Thân
2

22/8 - Đinh Sửu
3

23/8 - Nhâm Ngọ
4

24/8 - Mậu Tý
5

25/8 - Quý Tỵ
6

26/8 - Mậu Tuất
7

27/8 - Quý Mão
8

28/8 - Kỷ Dậu
9

29/8 - Giáp Dần
10

1/9 - Kỷ Mùi
11

2/9 - Giáp Tý
12

3/9 - Canh Ngọ
13

4/9 - Ất Hợi
14

5/9 - Canh Thìn
15

6/9 - Ất Dậu
16

7/9 - Tân Mão
17

8/9 - Bính Thân
18

9/9 - Tân Sửu
19

10/9 - Bính Ngọ
20

11/9 - Nhâm Tý
21

12/9 - Đinh Tỵ
22

13/9 - Nhâm Tuất
23

14/9 - Đinh Mão
24

15/9 - Quý Dậu
25

16/9 - Mậu Dần
26

17/9 - Quý Mùi
27

18/9 - Mậu Tý
28

19/9 - Giáp Ngọ
29

20/9 - Kỷ Hợi
30

21/9 - Giáp Thìn
31

22/9 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/9 - Quý Dậu
2

24/9 - Mậu Dần
3

25/9 - Quý Mùi
4

26/9 - Kỷ Sửu
5

27/9 - Giáp Ngọ
6

28/9 - Kỷ Hợi
7

29/9 - Giáp Thìn
8

30/9 - Canh Tuất
9

1/10 - Ất Mão
10

2/10 - Canh Thân
11

3/10 - Ất Sửu
12

4/10 - Tân Mùi
13

5/10 - Bính Tý
14

6/10 - Tân Tỵ
15

7/10 - Bính Tuất
16

8/10 - Nhâm Thìn
17

9/10 - Đinh Dậu
18

10/10 - Nhâm Dần
19

11/10 - Đinh Mùi
20

12/10 - Quý Sửu
21

13/10 - Mậu Ngọ
22

14/10 - Quý Hợi
23

15/10 - Mậu Thìn
24

16/10 - Giáp Tuất
25

17/10 - Kỷ Mão
26

18/10 - Giáp Thân
27

19/10 - Kỷ Sửu
28

20/10 - Ất Mùi
29

21/10 - Canh Tý
30

22/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 10153

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/10 - Giáp Tuất
2

24/10 - Kỷ Mão
3

25/10 - Giáp Thân
4

26/10 - Canh Dần
5

27/10 - Ất Mùi
6

28/10 - Canh Tý
7

29/10 - Ất Tỵ
8

1/11 - Tân Hợi
9

2/11 - Bính Thìn
10

3/11 - Tân Dậu
11

4/11 - Bính Dần
12

5/11 - Nhâm Thân
13

6/11 - Đinh Sửu
14

7/11 - Nhâm Ngọ
15

8/11 - Đinh Hợi
16

9/11 - Quý Tỵ
17

10/11 - Mậu Tuất
18

11/11 - Quý Mão
19

12/11 - Mậu Thân
20

13/11 - Giáp Dần
21

14/11 - Kỷ Mùi
22

15/11 - Giáp Tý
23

16/11 - Kỷ Tỵ
24

17/11 - Ất Hợi
25

18/11 - Canh Thìn
26

19/11 - Ất Dậu
27

20/11 - Canh Dần
28

21/11 - Bính Thân
29

22/11 - Tân Sửu
30

23/11 - Bính Ngọ
31

24/11 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự