Trong năm 2025 (tức năm Ất Tỵ theo âm lịch, bắt đầu từ ngày 29/01/2025 đến 16/02/2026), việc chọn tuổi kết hôn đẹp thường dựa vào các yếu tố như: hợp tuổi (Tam hợp, Lục hợp), tránh xung khắc (Tứ hành xung, Lục xung), và không phạm các hạn nặng như Kim Lâu, Hoang Ốc, Tam Tai.
Mục lục bài viết
ẨnĐể chọn được tuổi đẹp để kết hôn trong năm 2025, bạn nên xem xét các yếu tố sau theo quan niệm dân gian và phong thủy:
1. Tránh tuổi Kim Lâu:
- Theo cách tính Kim Lâu, những tuổi phạm Kim Lâu trong năm 2025 (tính theo tuổi mụ) cần cân nhắc kỹ lưỡng:
- Nữ: Sinh năm 1995 (Ất Hợi), 1997 (Đinh Sửu).
- Nam: Sinh năm 1992 (Nhâm Thân), 1997 (Đinh Sửu).
- Các tuổi không phạm Kim Lâu và được xem là đẹp để kết hôn năm 2025 bao gồm:
- Nữ: Sinh năm 1994 (Giáp Tuất), 1996 (Bính Tý), 1999 (Kỷ Mão), 2000 (Canh Thìn), 2002 (Nhâm Ngọ).
- Nam: Sinh năm 1991 (Tân Mùi), 1993 (Quý Dậu), 1995 (Ất Hợi), 1998 (Mậu Dần), 2001 (Tân Tỵ).
2. Xem xét các yếu tố khác:
- Ngũ hành: Năm 2025 là năm Ất Tỵ, mệnh Hỏa (Phúc Đăng Hỏa - Lửa đèn dầu). Theo ngũ hành, Mộc sinh Hỏa và Hỏa tương hợp với Hỏa. Do đó, những người mệnh Mộc và Hỏa thường được cho là hợp với năm này.
- Tam hợp, lục hợp: Theo một số quan niệm, những tuổi thuộc tam hợp (Sửu - Tỵ - Dậu) hoặc lục hợp với tuổi Tỵ (Thân) cũng được xem là tốt.
- Tránh xung khắc: Nên tránh các tuổi xung khắc với tuổi Tỵ như Dần, Thân, Hợi.
3. Tuổi đẹp theo các nguồn tham khảo:
Dưới đây là tổng hợp các tuổi đẹp được đề cập trong các nguồn tham khảo cho năm 2025 (lưu ý có thể có sự khác biệt giữa các nguồn):
- Tuổi hợp:
- Nam: 1991 (Tân Mùi), 1993 (Quý Dậu), 1995 (Ất Hợi), 1998 (Mậu Dần), 2001 (Tân Tỵ).
- Nữ: 1994 (Giáp Tuất), 1996 (Bính Tý), 1999 (Kỷ Mão), 2000 (Canh Thìn), 2002 (Nhâm Ngọ).
- Các tuổi khác được nhắc đến là: 1988 (Mậu Thìn), 1989 (Kỷ Tỵ), 1990 (Canh Ngọ), 1992 (Nhâm Thân), 2003 (Quý Mùi), 2004 (Giáp Thân), 2006 (Bính Tuất).
- Tuổi cần cân nhắc: 1995 (Ất Hợi), 1997 (Đinh Sửu) (phạm Kim Lâu hoặc Tam Tai).
- Tuổi nên kết hôn (theo một số nguồn): 1988 (Mậu Thìn), 1989 (Kỷ Tỵ), 1991 (Tân Mùi), 1994 (Giáp Tuất), 1995 (Ất Hợi).
- Tuổi nên cân nhắc (theo một số nguồn): 1992 (Nhâm Thân), 1989 (Kỷ Tỵ) và các tuổi thuộc mệnh Thủy.
4. Lưu ý quan trọng khi xem tuổi kết hôn
Khi xem tuổi kết hôn, có rất nhiều yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo sự hòa hợp, hạnh phúc và tránh những điều không may mắn theo quan niệm dân gian và phong thủy. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:
Xem xét tuổi của cả hai người:
- Tránh tuổi Kim Lâu: Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Cần tính toán tuổi mụ của cả nam và nữ để tránh các năm phạm Kim Lâu. Có 4 loại Kim Lâu:
- Kim Lâu Thân: Gây tai họa cho bản thân người kết hôn.
- Kim Lâu Thê: Gây tai họa cho vợ.
- Kim Lâu Tử: Gây tai họa cho con cái.
- Kim Lâu Súc: Gây tai họa cho gia súc, tài sản. Cách tính tuổi Kim Lâu phổ biến là lấy tuổi mụ chia cho 9. Nếu số dư là 1, 3, 6, 8 thì phạm Kim Lâu.
- Tránh tuổi Tam Tai: Theo chu kỳ 12 năm, mỗi người sẽ có 3 năm liên tiếp gặp Tam Tai, thường được cho là những năm không may mắn. Cần tránh kết hôn vào những năm này. Cách tính Tam Tai dựa vào con giáp:
- Hợi - Mão - Mùi: Tam Tai vào năm Tỵ, Ngọ, Mùi.
- Thân - Tý - Thìn: Tam Tai vào năm Dần, Mão, Thìn.
- Tỵ - Dậu - Sửu: Tam Tai vào năm Hợi, Tý, Sửu.
- Dần - Ngọ - Tuất: Tam Tai vào năm Thân, Dậu, Tuất.
- Xem xét Ngũ Hành tương sinh, tương khắc: Cần xem xét mối quan hệ ngũ hành giữa tuổi của hai người (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Sự tương sinh (ví dụ: Mộc sinh Hỏa, Thủy sinh Mộc) thường được coi là tốt, trong khi tương khắc (ví dụ: Kim khắc Mộc, Thủy khắc Hỏa) nên tránh.
- Xem xét Can Chi tương hợp, xung khắc: Tương tự ngũ hành, cần xem xét sự hợp khắc giữa Thiên Can và Địa Chi của năm sinh hai người. Các cặp tương hợp (ví dụ: Giáp - Kỷ hợp Thổ, Nhâm - Đinh hợp Mộc) thường mang lại sự hòa thuận, trong khi xung khắc (ví dụ: Tý - Ngọ xung, Mão - Dậu xung) có thể gây ra mâu thuẫn.
- Xem xét các yếu tố khác (tùy theo trường phái): Một số trường phái còn xem xét thêm các yếu tố như Cung Phi, Niên Mệnh,...
Xem xét tuổi của năm kết hôn:
- Tránh năm phạm Thái Tuế: Thái Tuế là một vị thần cai quản vận hạn từng năm. Nếu tuổi của bạn xung với Thái Tuế của năm kết hôn, có thể gặp nhiều khó khăn, trắc trở. Năm 2025 là năm Ất Tỵ, nên những tuổi xung Thái Tuế là Hợi.
- Tránh năm phạm Hình, Hại: Ngoài xung, còn có các mối quan hệ Hình (tự hình, tương hình), Hại giữa các địa chi, cũng cần được xem xét.
Quan niệm về "tuổi đẹp":
- Không có một định nghĩa tuyệt đối về "tuổi đẹp". Thường thì những tuổi không phạm Kim Lâu, Tam Tai và có sự tương sinh, hòa hợp về Ngũ Hành, Can Chi được coi là đẹp.
- Quan trọng hơn là sự hòa hợp, tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau giữa hai người. Tuổi chỉ là một yếu tố tham khảo.
Sự khác biệt giữa quan niệm vùng miền và trường phái:
- Quan niệm về xem tuổi kết hôn có thể khác nhau giữa các vùng miền và các trường phái phong thủy.
- Nên tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này.
Tính toán tuổi mụ:
- Khi xem tuổi kết hôn theo phong tục, thường sử dụng tuổi mụ (tính từ khi còn trong bụng mẹ, cộng thêm 1 tuổi so với tuổi dương lịch). Cần tính toán chính xác tuổi mụ của cả hai người.
Kết hợp các yếu tố:
- Không nên chỉ dựa vào một yếu tố duy nhất để quyết định. Cần xem xét tổng hòa các yếu tố về tuổi của cả hai người và tuổi của năm kết hôn.
Yếu tố tâm lý và tinh thần:
- Dù xem tuổi là quan trọng, nhưng yếu tố tâm lý thoải mái, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần tích cực của cả hai người mới là yếu tố then chốt cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc.