Lịch vạn niên tháng 5 năm 9996 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 5
LỊCH VẠN NIÊN tháng 5 năm 9996 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 5 năm 9996. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 9996
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 5 năm 9996
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/5/9996
23/3/9996
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/5/9996
26/3/9996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
7/5/9996
28/3/9996
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
8/5/9996
29/3/9996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/5/9996
1/4/9996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/5/9996
4/4/9996
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
14/5/9996
5/4/9996
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/5/9996
7/4/9996
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/5/9996
10/4/9996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
21/5/9996
12/4/9996
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
22/5/9996
13/4/9996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/5/9996
16/4/9996
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/5/9996
17/4/9996
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/5/9996
19/4/9996
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/5/9996
22/4/9996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 5 năm 9996
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/5/9996
22/3/9996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/5/9996
24/3/9996
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
4/5/9996
25/3/9996
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
6/5/9996
27/3/9996
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
9/5/9996
30/3/9996
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
11/5/9996
2/4/9996
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
12/5/9996
3/4/9996
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
15/5/9996
6/4/9996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
17/5/9996
8/4/9996
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
18/5/9996
9/4/9996
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
20/5/9996
11/4/9996
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
23/5/9996
14/4/9996
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
24/5/9996
15/4/9996
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
27/5/9996
18/4/9996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
29/5/9996
20/4/9996
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
30/5/9996
21/4/9996
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9996
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9996
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9991
-
Lịch vạn niên năm 9992
-
Lịch vạn niên năm 9993
-
Lịch vạn niên năm 9994
-
Lịch vạn niên năm 9995
-
Lịch vạn niên năm 9996
-
Lịch vạn niên năm 9997
-
Lịch vạn niên năm 9998
-
Lịch vạn niên năm 9999
-
Lịch vạn niên năm 10000
-
Lịch vạn niên năm 10001
-
Lịch vạn niên năm 10002
-
Lịch vạn niên năm 10003
-
Lịch vạn niên năm 10004
-
Lịch vạn niên năm 10005
-
Lịch vạn niên năm 10006
-
Lịch vạn niên năm 10007
-
Lịch vạn niên năm 10008
-
Lịch vạn niên năm 10009
-
Lịch vạn niên năm 10010
-
Lịch vạn niên năm 10011
-
Lịch vạn niên năm 10012
-
Lịch vạn niên năm 10013
-
Lịch vạn niên năm 10014
-
Lịch vạn niên năm 10015
-
Lịch vạn niên năm 10016
-
Lịch vạn niên năm 10017
-
Lịch vạn niên năm 10018
-
Lịch vạn niên năm 10019
-
Lịch vạn niên năm 10020
-
Lịch vạn niên năm 10021
-
Lịch vạn niên năm 10022
-
Lịch vạn niên năm 10023
-
Lịch vạn niên năm 10024
-
Lịch vạn niên năm 10025
-
Lịch vạn niên năm 10026
-
Lịch vạn niên năm 10027
-
Lịch vạn niên năm 10028
-
Lịch vạn niên năm 10029
-
Lịch vạn niên năm 10030
-
Lịch vạn niên năm 10031
-
Lịch vạn niên năm 10032
-
Lịch vạn niên năm 10033
-
Lịch vạn niên năm 10034
-
Lịch vạn niên năm 10035
-
Lịch vạn niên năm 10036
-
Lịch vạn niên năm 10037
-
Lịch vạn niên năm 10038
-
Lịch vạn niên năm 10039
-
Lịch vạn niên năm 10040
-
Lịch vạn niên năm 10041
-
Lịch vạn niên năm 10042
-
Lịch vạn niên năm 10043
-
Lịch vạn niên năm 10044
-
Lịch vạn niên năm 10045
-
Lịch vạn niên năm 10046
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/5/9996
23/3/9996
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/5/9996
26/3/9996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
7/5/9996
28/3/9996
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
8/5/9996
29/3/9996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/5/9996
1/4/9996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/5/9996
4/4/9996
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
14/5/9996
5/4/9996
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/5/9996
7/4/9996
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/5/9996
10/4/9996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
21/5/9996
12/4/9996
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
22/5/9996
13/4/9996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/5/9996
16/4/9996
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/5/9996
17/4/9996
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/5/9996
19/4/9996
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/5/9996
22/4/9996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/5/9996
22/3/9996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/5/9996
24/3/9996
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
4/5/9996
25/3/9996
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
6/5/9996
27/3/9996
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
9/5/9996
30/3/9996
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
11/5/9996
2/4/9996
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
12/5/9996
3/4/9996
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
15/5/9996
6/4/9996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
17/5/9996
8/4/9996
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
18/5/9996
9/4/9996
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
20/5/9996
11/4/9996
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
23/5/9996
14/4/9996
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
24/5/9996
15/4/9996
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
27/5/9996
18/4/9996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
29/5/9996
20/4/9996
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
30/5/9996
21/4/9996
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9996
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9996
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9991
- Lịch vạn niên năm 9992
- Lịch vạn niên năm 9993
- Lịch vạn niên năm 9994
- Lịch vạn niên năm 9995
- Lịch vạn niên năm 9996
- Lịch vạn niên năm 9997
- Lịch vạn niên năm 9998
- Lịch vạn niên năm 9999
- Lịch vạn niên năm 10000
- Lịch vạn niên năm 10001
- Lịch vạn niên năm 10002
- Lịch vạn niên năm 10003
- Lịch vạn niên năm 10004
- Lịch vạn niên năm 10005
- Lịch vạn niên năm 10006
- Lịch vạn niên năm 10007
- Lịch vạn niên năm 10008
- Lịch vạn niên năm 10009
- Lịch vạn niên năm 10010
- Lịch vạn niên năm 10011
- Lịch vạn niên năm 10012
- Lịch vạn niên năm 10013
- Lịch vạn niên năm 10014
- Lịch vạn niên năm 10015
- Lịch vạn niên năm 10016
- Lịch vạn niên năm 10017
- Lịch vạn niên năm 10018
- Lịch vạn niên năm 10019
- Lịch vạn niên năm 10020
- Lịch vạn niên năm 10021
- Lịch vạn niên năm 10022
- Lịch vạn niên năm 10023
- Lịch vạn niên năm 10024
- Lịch vạn niên năm 10025
- Lịch vạn niên năm 10026
- Lịch vạn niên năm 10027
- Lịch vạn niên năm 10028
- Lịch vạn niên năm 10029
- Lịch vạn niên năm 10030
- Lịch vạn niên năm 10031
- Lịch vạn niên năm 10032
- Lịch vạn niên năm 10033
- Lịch vạn niên năm 10034
- Lịch vạn niên năm 10035
- Lịch vạn niên năm 10036
- Lịch vạn niên năm 10037
- Lịch vạn niên năm 10038
- Lịch vạn niên năm 10039
- Lịch vạn niên năm 10040
- Lịch vạn niên năm 10041
- Lịch vạn niên năm 10042
- Lịch vạn niên năm 10043
- Lịch vạn niên năm 10044
- Lịch vạn niên năm 10045
- Lịch vạn niên năm 10046
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.