Lịch vạn niên tháng 5 năm 11949 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 5
LỊCH VẠN NIÊN tháng 5 năm 11949 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 5 năm 11949. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 11949
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 5 năm 11949
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
4/5/11949
2/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
5/5/11949
3/4/11949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/5/11949
7/4/11949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/5/11949
8/4/11949
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
11/5/11949
9/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/5/11949
11/4/11949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
17/5/11949
15/4/11949
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/5/11949
18/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/5/11949
19/4/11949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
25/5/11949
23/4/11949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/5/11949
24/4/11949
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/5/11949
25/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/5/11949
27/4/11949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 5 năm 11949
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/5/11949
28/3/11949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
2/5/11949
29/3/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
3/5/11949
1/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
6/5/11949
4/4/11949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
7/5/11949
5/4/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
8/5/11949
6/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
12/5/11949
10/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
14/5/11949
12/4/11949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
15/5/11949
13/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/5/11949
14/4/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
18/5/11949
16/4/11949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
19/5/11949
17/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
22/5/11949
20/4/11949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
23/5/11949
21/4/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
24/5/11949
22/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
28/5/11949
26/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
30/5/11949
28/4/11949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
31/5/11949
29/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 11949
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 11949
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 11944
-
Lịch vạn niên năm 11945
-
Lịch vạn niên năm 11946
-
Lịch vạn niên năm 11947
-
Lịch vạn niên năm 11948
-
Lịch vạn niên năm 11949
-
Lịch vạn niên năm 11950
-
Lịch vạn niên năm 11951
-
Lịch vạn niên năm 11952
-
Lịch vạn niên năm 11953
-
Lịch vạn niên năm 11954
-
Lịch vạn niên năm 11955
-
Lịch vạn niên năm 11956
-
Lịch vạn niên năm 11957
-
Lịch vạn niên năm 11958
-
Lịch vạn niên năm 11959
-
Lịch vạn niên năm 11960
-
Lịch vạn niên năm 11961
-
Lịch vạn niên năm 11962
-
Lịch vạn niên năm 11963
-
Lịch vạn niên năm 11964
-
Lịch vạn niên năm 11965
-
Lịch vạn niên năm 11966
-
Lịch vạn niên năm 11967
-
Lịch vạn niên năm 11968
-
Lịch vạn niên năm 11969
-
Lịch vạn niên năm 11970
-
Lịch vạn niên năm 11971
-
Lịch vạn niên năm 11972
-
Lịch vạn niên năm 11973
-
Lịch vạn niên năm 11974
-
Lịch vạn niên năm 11975
-
Lịch vạn niên năm 11976
-
Lịch vạn niên năm 11977
-
Lịch vạn niên năm 11978
-
Lịch vạn niên năm 11979
-
Lịch vạn niên năm 11980
-
Lịch vạn niên năm 11981
-
Lịch vạn niên năm 11982
-
Lịch vạn niên năm 11983
-
Lịch vạn niên năm 11984
-
Lịch vạn niên năm 11985
-
Lịch vạn niên năm 11986
-
Lịch vạn niên năm 11987
-
Lịch vạn niên năm 11988
-
Lịch vạn niên năm 11989
-
Lịch vạn niên năm 11990
-
Lịch vạn niên năm 11991
-
Lịch vạn niên năm 11992
-
Lịch vạn niên năm 11993
-
Lịch vạn niên năm 11994
-
Lịch vạn niên năm 11995
-
Lịch vạn niên năm 11996
-
Lịch vạn niên năm 11997
-
Lịch vạn niên năm 11998
-
Lịch vạn niên năm 11999
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
4/5/11949
2/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
5/5/11949
3/4/11949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/5/11949
7/4/11949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/5/11949
8/4/11949
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
11/5/11949
9/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/5/11949
11/4/11949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
17/5/11949
15/4/11949
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/5/11949
18/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/5/11949
19/4/11949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
25/5/11949
23/4/11949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/5/11949
24/4/11949
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/5/11949
25/4/11949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/5/11949
27/4/11949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/5/11949
28/3/11949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
2/5/11949
29/3/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
3/5/11949
1/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
6/5/11949
4/4/11949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
7/5/11949
5/4/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
8/5/11949
6/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
12/5/11949
10/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
14/5/11949
12/4/11949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
15/5/11949
13/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/5/11949
14/4/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
18/5/11949
16/4/11949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
19/5/11949
17/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
22/5/11949
20/4/11949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
23/5/11949
21/4/11949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
24/5/11949
22/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
28/5/11949
26/4/11949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
30/5/11949
28/4/11949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
31/5/11949
29/4/11949
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 11949
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 11949
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 11944
- Lịch vạn niên năm 11945
- Lịch vạn niên năm 11946
- Lịch vạn niên năm 11947
- Lịch vạn niên năm 11948
- Lịch vạn niên năm 11949
- Lịch vạn niên năm 11950
- Lịch vạn niên năm 11951
- Lịch vạn niên năm 11952
- Lịch vạn niên năm 11953
- Lịch vạn niên năm 11954
- Lịch vạn niên năm 11955
- Lịch vạn niên năm 11956
- Lịch vạn niên năm 11957
- Lịch vạn niên năm 11958
- Lịch vạn niên năm 11959
- Lịch vạn niên năm 11960
- Lịch vạn niên năm 11961
- Lịch vạn niên năm 11962
- Lịch vạn niên năm 11963
- Lịch vạn niên năm 11964
- Lịch vạn niên năm 11965
- Lịch vạn niên năm 11966
- Lịch vạn niên năm 11967
- Lịch vạn niên năm 11968
- Lịch vạn niên năm 11969
- Lịch vạn niên năm 11970
- Lịch vạn niên năm 11971
- Lịch vạn niên năm 11972
- Lịch vạn niên năm 11973
- Lịch vạn niên năm 11974
- Lịch vạn niên năm 11975
- Lịch vạn niên năm 11976
- Lịch vạn niên năm 11977
- Lịch vạn niên năm 11978
- Lịch vạn niên năm 11979
- Lịch vạn niên năm 11980
- Lịch vạn niên năm 11981
- Lịch vạn niên năm 11982
- Lịch vạn niên năm 11983
- Lịch vạn niên năm 11984
- Lịch vạn niên năm 11985
- Lịch vạn niên năm 11986
- Lịch vạn niên năm 11987
- Lịch vạn niên năm 11988
- Lịch vạn niên năm 11989
- Lịch vạn niên năm 11990
- Lịch vạn niên năm 11991
- Lịch vạn niên năm 11992
- Lịch vạn niên năm 11993
- Lịch vạn niên năm 11994
- Lịch vạn niên năm 11995
- Lịch vạn niên năm 11996
- Lịch vạn niên năm 11997
- Lịch vạn niên năm 11998
- Lịch vạn niên năm 11999
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.