Lịch vạn niên tháng 4 năm 9891 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 9891 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 9891. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 9891
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 9891
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/9891
1/3/9891
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/9891
4/3/9891
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/4/9891
5/3/9891
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/4/9891
7/3/9891
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/4/9891
10/3/9891
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/4/9891
12/3/9891
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
13/4/9891
13/3/9891
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/4/9891
16/3/9891
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/4/9891
17/3/9891
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/4/9891
19/3/9891
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/4/9891
22/3/9891
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/4/9891
24/3/9891
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/9891
25/3/9891
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/4/9891
28/3/9891
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
29/4/9891
29/3/9891
Kim Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 9891
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/4/9891
2/3/9891
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
3/4/9891
3/3/9891
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
6/4/9891
6/3/9891
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/9891
8/3/9891
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/9891
9/3/9891
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
11/4/9891
11/3/9891
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
14/4/9891
14/3/9891
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
15/4/9891
15/3/9891
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
18/4/9891
18/3/9891
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
20/4/9891
20/3/9891
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
21/4/9891
21/3/9891
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
23/4/9891
23/3/9891
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
26/4/9891
26/3/9891
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/9891
27/3/9891
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
30/4/9891
30/3/9891
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9891
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9891
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9886
-
Lịch vạn niên năm 9887
-
Lịch vạn niên năm 9888
-
Lịch vạn niên năm 9889
-
Lịch vạn niên năm 9890
-
Lịch vạn niên năm 9891
-
Lịch vạn niên năm 9892
-
Lịch vạn niên năm 9893
-
Lịch vạn niên năm 9894
-
Lịch vạn niên năm 9895
-
Lịch vạn niên năm 9896
-
Lịch vạn niên năm 9897
-
Lịch vạn niên năm 9898
-
Lịch vạn niên năm 9899
-
Lịch vạn niên năm 9900
-
Lịch vạn niên năm 9901
-
Lịch vạn niên năm 9902
-
Lịch vạn niên năm 9903
-
Lịch vạn niên năm 9904
-
Lịch vạn niên năm 9905
-
Lịch vạn niên năm 9906
-
Lịch vạn niên năm 9907
-
Lịch vạn niên năm 9908
-
Lịch vạn niên năm 9909
-
Lịch vạn niên năm 9910
-
Lịch vạn niên năm 9911
-
Lịch vạn niên năm 9912
-
Lịch vạn niên năm 9913
-
Lịch vạn niên năm 9914
-
Lịch vạn niên năm 9915
-
Lịch vạn niên năm 9916
-
Lịch vạn niên năm 9917
-
Lịch vạn niên năm 9918
-
Lịch vạn niên năm 9919
-
Lịch vạn niên năm 9920
-
Lịch vạn niên năm 9921
-
Lịch vạn niên năm 9922
-
Lịch vạn niên năm 9923
-
Lịch vạn niên năm 9924
-
Lịch vạn niên năm 9925
-
Lịch vạn niên năm 9926
-
Lịch vạn niên năm 9927
-
Lịch vạn niên năm 9928
-
Lịch vạn niên năm 9929
-
Lịch vạn niên năm 9930
-
Lịch vạn niên năm 9931
-
Lịch vạn niên năm 9932
-
Lịch vạn niên năm 9933
-
Lịch vạn niên năm 9934
-
Lịch vạn niên năm 9935
-
Lịch vạn niên năm 9936
-
Lịch vạn niên năm 9937
-
Lịch vạn niên năm 9938
-
Lịch vạn niên năm 9939
-
Lịch vạn niên năm 9940
-
Lịch vạn niên năm 9941
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/9891
1/3/9891
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/9891
4/3/9891
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/4/9891
5/3/9891
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/4/9891
7/3/9891
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/4/9891
10/3/9891
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/4/9891
12/3/9891
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
13/4/9891
13/3/9891
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/4/9891
16/3/9891
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/4/9891
17/3/9891
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/4/9891
19/3/9891
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/4/9891
22/3/9891
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/4/9891
24/3/9891
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/9891
25/3/9891
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/4/9891
28/3/9891
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
29/4/9891
29/3/9891
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/4/9891
2/3/9891
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
3/4/9891
3/3/9891
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
6/4/9891
6/3/9891
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/9891
8/3/9891
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/9891
9/3/9891
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
11/4/9891
11/3/9891
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
14/4/9891
14/3/9891
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
15/4/9891
15/3/9891
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
18/4/9891
18/3/9891
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
20/4/9891
20/3/9891
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
21/4/9891
21/3/9891
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
23/4/9891
23/3/9891
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
26/4/9891
26/3/9891
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/9891
27/3/9891
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
30/4/9891
30/3/9891
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9891
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9891
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9886
- Lịch vạn niên năm 9887
- Lịch vạn niên năm 9888
- Lịch vạn niên năm 9889
- Lịch vạn niên năm 9890
- Lịch vạn niên năm 9891
- Lịch vạn niên năm 9892
- Lịch vạn niên năm 9893
- Lịch vạn niên năm 9894
- Lịch vạn niên năm 9895
- Lịch vạn niên năm 9896
- Lịch vạn niên năm 9897
- Lịch vạn niên năm 9898
- Lịch vạn niên năm 9899
- Lịch vạn niên năm 9900
- Lịch vạn niên năm 9901
- Lịch vạn niên năm 9902
- Lịch vạn niên năm 9903
- Lịch vạn niên năm 9904
- Lịch vạn niên năm 9905
- Lịch vạn niên năm 9906
- Lịch vạn niên năm 9907
- Lịch vạn niên năm 9908
- Lịch vạn niên năm 9909
- Lịch vạn niên năm 9910
- Lịch vạn niên năm 9911
- Lịch vạn niên năm 9912
- Lịch vạn niên năm 9913
- Lịch vạn niên năm 9914
- Lịch vạn niên năm 9915
- Lịch vạn niên năm 9916
- Lịch vạn niên năm 9917
- Lịch vạn niên năm 9918
- Lịch vạn niên năm 9919
- Lịch vạn niên năm 9920
- Lịch vạn niên năm 9921
- Lịch vạn niên năm 9922
- Lịch vạn niên năm 9923
- Lịch vạn niên năm 9924
- Lịch vạn niên năm 9925
- Lịch vạn niên năm 9926
- Lịch vạn niên năm 9927
- Lịch vạn niên năm 9928
- Lịch vạn niên năm 9929
- Lịch vạn niên năm 9930
- Lịch vạn niên năm 9931
- Lịch vạn niên năm 9932
- Lịch vạn niên năm 9933
- Lịch vạn niên năm 9934
- Lịch vạn niên năm 9935
- Lịch vạn niên năm 9936
- Lịch vạn niên năm 9937
- Lịch vạn niên năm 9938
- Lịch vạn niên năm 9939
- Lịch vạn niên năm 9940
- Lịch vạn niên năm 9941
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.