Lịch vạn niên tháng 4 năm 10999 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 10999 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 10999. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 10999
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 10999
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/4/10999
4/3/10999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
3/4/10999
5/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
6/4/10999
8/3/10999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/4/10999
12/3/10999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/4/10999
14/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/4/10999
15/3/10999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/4/10999
16/3/10999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
18/4/10999
20/3/10999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/4/10999
21/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/4/10999
24/3/10999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/4/10999
28/3/10999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
28/4/10999
30/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 10999
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/4/10999
3/3/10999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
4/4/10999
6/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
5/4/10999
7/3/10999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
7/4/10999
9/3/10999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
8/4/10999
10/3/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
9/4/10999
11/3/10999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
11/4/10999
13/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
15/4/10999
17/3/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
16/4/10999
18/3/10999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
17/4/10999
19/3/10999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
20/4/10999
22/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/4/10999
23/3/10999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
23/4/10999
25/3/10999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
24/4/10999
26/3/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
25/4/10999
27/3/10999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/4/10999
29/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
29/4/10999
1/4/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
30/4/10999
2/4/10999
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 10999
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 10999
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 10994
-
Lịch vạn niên năm 10995
-
Lịch vạn niên năm 10996
-
Lịch vạn niên năm 10997
-
Lịch vạn niên năm 10998
-
Lịch vạn niên năm 10999
-
Lịch vạn niên năm 11000
-
Lịch vạn niên năm 11001
-
Lịch vạn niên năm 11002
-
Lịch vạn niên năm 11003
-
Lịch vạn niên năm 11004
-
Lịch vạn niên năm 11005
-
Lịch vạn niên năm 11006
-
Lịch vạn niên năm 11007
-
Lịch vạn niên năm 11008
-
Lịch vạn niên năm 11009
-
Lịch vạn niên năm 11010
-
Lịch vạn niên năm 11011
-
Lịch vạn niên năm 11012
-
Lịch vạn niên năm 11013
-
Lịch vạn niên năm 11014
-
Lịch vạn niên năm 11015
-
Lịch vạn niên năm 11016
-
Lịch vạn niên năm 11017
-
Lịch vạn niên năm 11018
-
Lịch vạn niên năm 11019
-
Lịch vạn niên năm 11020
-
Lịch vạn niên năm 11021
-
Lịch vạn niên năm 11022
-
Lịch vạn niên năm 11023
-
Lịch vạn niên năm 11024
-
Lịch vạn niên năm 11025
-
Lịch vạn niên năm 11026
-
Lịch vạn niên năm 11027
-
Lịch vạn niên năm 11028
-
Lịch vạn niên năm 11029
-
Lịch vạn niên năm 11030
-
Lịch vạn niên năm 11031
-
Lịch vạn niên năm 11032
-
Lịch vạn niên năm 11033
-
Lịch vạn niên năm 11034
-
Lịch vạn niên năm 11035
-
Lịch vạn niên năm 11036
-
Lịch vạn niên năm 11037
-
Lịch vạn niên năm 11038
-
Lịch vạn niên năm 11039
-
Lịch vạn niên năm 11040
-
Lịch vạn niên năm 11041
-
Lịch vạn niên năm 11042
-
Lịch vạn niên năm 11043
-
Lịch vạn niên năm 11044
-
Lịch vạn niên năm 11045
-
Lịch vạn niên năm 11046
-
Lịch vạn niên năm 11047
-
Lịch vạn niên năm 11048
-
Lịch vạn niên năm 11049
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/4/10999
4/3/10999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
3/4/10999
5/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
6/4/10999
8/3/10999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/4/10999
12/3/10999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/4/10999
14/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/4/10999
15/3/10999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/4/10999
16/3/10999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
18/4/10999
20/3/10999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/4/10999
21/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/4/10999
24/3/10999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/4/10999
28/3/10999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
28/4/10999
30/3/10999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/4/10999
3/3/10999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
4/4/10999
6/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
5/4/10999
7/3/10999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
7/4/10999
9/3/10999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
8/4/10999
10/3/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
9/4/10999
11/3/10999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
11/4/10999
13/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
15/4/10999
17/3/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
16/4/10999
18/3/10999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
17/4/10999
19/3/10999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
20/4/10999
22/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/4/10999
23/3/10999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
23/4/10999
25/3/10999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
24/4/10999
26/3/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
25/4/10999
27/3/10999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/4/10999
29/3/10999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
29/4/10999
1/4/10999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
30/4/10999
2/4/10999
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 10999
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 10999
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 10994
- Lịch vạn niên năm 10995
- Lịch vạn niên năm 10996
- Lịch vạn niên năm 10997
- Lịch vạn niên năm 10998
- Lịch vạn niên năm 10999
- Lịch vạn niên năm 11000
- Lịch vạn niên năm 11001
- Lịch vạn niên năm 11002
- Lịch vạn niên năm 11003
- Lịch vạn niên năm 11004
- Lịch vạn niên năm 11005
- Lịch vạn niên năm 11006
- Lịch vạn niên năm 11007
- Lịch vạn niên năm 11008
- Lịch vạn niên năm 11009
- Lịch vạn niên năm 11010
- Lịch vạn niên năm 11011
- Lịch vạn niên năm 11012
- Lịch vạn niên năm 11013
- Lịch vạn niên năm 11014
- Lịch vạn niên năm 11015
- Lịch vạn niên năm 11016
- Lịch vạn niên năm 11017
- Lịch vạn niên năm 11018
- Lịch vạn niên năm 11019
- Lịch vạn niên năm 11020
- Lịch vạn niên năm 11021
- Lịch vạn niên năm 11022
- Lịch vạn niên năm 11023
- Lịch vạn niên năm 11024
- Lịch vạn niên năm 11025
- Lịch vạn niên năm 11026
- Lịch vạn niên năm 11027
- Lịch vạn niên năm 11028
- Lịch vạn niên năm 11029
- Lịch vạn niên năm 11030
- Lịch vạn niên năm 11031
- Lịch vạn niên năm 11032
- Lịch vạn niên năm 11033
- Lịch vạn niên năm 11034
- Lịch vạn niên năm 11035
- Lịch vạn niên năm 11036
- Lịch vạn niên năm 11037
- Lịch vạn niên năm 11038
- Lịch vạn niên năm 11039
- Lịch vạn niên năm 11040
- Lịch vạn niên năm 11041
- Lịch vạn niên năm 11042
- Lịch vạn niên năm 11043
- Lịch vạn niên năm 11044
- Lịch vạn niên năm 11045
- Lịch vạn niên năm 11046
- Lịch vạn niên năm 11047
- Lịch vạn niên năm 11048
- Lịch vạn niên năm 11049
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.