Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9895

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/9 - Nhâm Tý
2

23/9 - Quý Sửu
3

24/9 - Giáp Dần
4

25/9 - Ất Mão
5

26/9 - Bính Thìn
6

27/9 - Đinh Tỵ
7

28/9 - Mậu Ngọ
8

29/9 - Kỷ Mùi
9

1/10 - Canh Thân
10

2/10 - Tân Dậu
11

3/10 - Nhâm Tuất
12

4/10 - Quý Hợi
13

5/10 - Giáp Tý
14

6/10 - Ất Sửu
15

7/10 - Bính Dần
16

8/10 - Đinh Mão
17

9/10 - Mậu Thìn
18

10/10 - Kỷ Tỵ
19

11/10 - Canh Ngọ
20

12/10 - Tân Mùi
21

13/10 - Nhâm Thân
22

14/10 - Quý Dậu
23

15/10 - Giáp Tuất
24

16/10 - Ất Hợi
25

17/10 - Bính Tý
26

18/10 - Đinh Sửu
27

19/10 - Mậu Dần
28

20/10 - Kỷ Mão
29

21/10 - Canh Thìn
30

22/10 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9895 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9895 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9895. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9895

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9895

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/11/9895
24/9/9895
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
5/11/9895
26/9/9895
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
6/11/9895
27/9/9895
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
11/11/9895
3/10/9895
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
12/11/9895
4/10/9895
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/11/9895
6/10/9895
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/11/9895
9/10/9895
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
19/11/9895
11/10/9895
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
20/11/9895
12/10/9895
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/11/9895
15/10/9895
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/11/9895
16/10/9895
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/11/9895
18/10/9895
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/11/9895
21/10/9895
Tư Mệnh Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9895

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/9895
22/9/9895
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
2/11/9895
23/9/9895
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
4/11/9895
25/9/9895
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
7/11/9895
28/9/9895
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
8/11/9895
29/9/9895
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
9/11/9895
1/10/9895
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
10/11/9895
2/10/9895
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
13/11/9895
5/10/9895
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
15/11/9895
7/10/9895
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
16/11/9895
8/10/9895
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
18/11/9895
10/10/9895
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
21/11/9895
13/10/9895
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
22/11/9895
14/10/9895
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
25/11/9895
17/10/9895
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
27/11/9895
19/10/9895
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
28/11/9895
20/10/9895
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/11/9895
22/10/9895
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9895


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự