Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9890

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/9 - Bính Tuất
2

27/9 - Đinh Hợi
3

28/9 - Mậu Tý
4

29/9 - Kỷ Sửu
5

1/10 - Canh Dần
6

2/10 - Tân Mão
7

3/10 - Nhâm Thìn
8

4/10 - Quý Tỵ
9

5/10 - Giáp Ngọ
10

6/10 - Ất Mùi
11

7/10 - Bính Thân
12

8/10 - Đinh Dậu
13

9/10 - Mậu Tuất
14

10/10 - Kỷ Hợi
15

11/10 - Canh Tý
16

12/10 - Tân Sửu
17

13/10 - Nhâm Dần
18

14/10 - Quý Mão
19

15/10 - Giáp Thìn
20

16/10 - Ất Tỵ
21

17/10 - Bính Ngọ
22

18/10 - Đinh Mùi
23

19/10 - Mậu Thân
24

20/10 - Kỷ Dậu
25

21/10 - Canh Tuất
26

22/10 - Tân Hợi
27

23/10 - Nhâm Tý
28

24/10 - Quý Sửu
29

25/10 - Giáp Dần
30

26/10 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9890 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9890 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9890. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9890

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9890

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
2/11/9890
27/9/9890
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/9890
3/10/9890
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
9/11/9890
5/10/9890
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
10/11/9890
6/10/9890
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/11/9890
9/10/9890
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/11/9890
10/10/9890
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/11/9890
12/10/9890
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/11/9890
15/10/9890
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/11/9890
17/10/9890
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/11/9890
18/10/9890
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
25/11/9890
21/10/9890
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
26/11/9890
22/10/9890
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
28/11/9890
24/10/9890
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9890

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/11/9890
26/9/9890
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
3/11/9890
28/9/9890
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
4/11/9890
29/9/9890
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
5/11/9890
1/10/9890
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
6/11/9890
2/10/9890
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
8/11/9890
4/10/9890
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
11/11/9890
7/10/9890
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
12/11/9890
8/10/9890
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
15/11/9890
11/10/9890
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
17/11/9890
13/10/9890
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
18/11/9890
14/10/9890
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
20/11/9890
16/10/9890
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
23/11/9890
19/10/9890
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
24/11/9890
20/10/9890
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
27/11/9890
23/10/9890
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
29/11/9890
25/10/9890
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
30/11/9890
26/10/9890
Nguyên Vũ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9890


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự