Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9886

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/10 - Ất Sửu
2

14/10 - Bính Dần
3

15/10 - Đinh Mão
4

16/10 - Mậu Thìn
5

17/10 - Kỷ Tỵ
6

18/10 - Canh Ngọ
7

19/10 - Tân Mùi
8

20/10 - Nhâm Thân
9

21/10 - Quý Dậu
10

22/10 - Giáp Tuất
11

23/10 - Ất Hợi
12

24/10 - Bính Tý
13

25/10 - Đinh Sửu
14

26/10 - Mậu Dần
15

27/10 - Kỷ Mão
16

28/10 - Canh Thìn
17

29/10 - Tân Tỵ
18

1/10 - Nhâm Ngọ
19

2/10 - Quý Mùi
20

3/10 - Giáp Thân
21

4/10 - Ất Dậu
22

5/10 - Bính Tuất
23

6/10 - Đinh Hợi
24

7/10 - Mậu Tý
25

8/10 - Kỷ Sửu
26

9/10 - Canh Dần
27

10/10 - Tân Mão
28

11/10 - Nhâm Thìn
29

12/10 - Quý Tỵ
30

13/10 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9886 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9886 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9886. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9886

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9886

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/11/9886
13/10/9886
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/11/9886
16/10/9886
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/11/9886
18/10/9886
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/11/9886
19/10/9886
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
10/11/9886
22/10/9886
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
11/11/9886
23/10/9886
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/11/9886
25/10/9886
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
16/11/9886
28/10/9886
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
18/11/9886
1/10/9886
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/11/9886
2/10/9886
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
22/11/9886
5/10/9886
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
23/11/9886
6/10/9886
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/11/9886
8/10/9886
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
28/11/9886
11/10/9886
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
30/11/9886
13/10/9886
Thanh Long Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9886

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/11/9886
14/10/9886
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
3/11/9886
15/10/9886
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
5/11/9886
17/10/9886
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
8/11/9886
20/10/9886
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
9/11/9886
21/10/9886
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
12/11/9886
24/10/9886
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
14/11/9886
26/10/9886
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
15/11/9886
27/10/9886
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
17/11/9886
29/10/9886
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
20/11/9886
3/10/9886
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
21/11/9886
4/10/9886
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
24/11/9886
7/10/9886
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
26/11/9886
9/10/9886
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/11/9886
10/10/9886
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
29/11/9886
12/10/9886
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9886


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự