Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9398

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/9 - Đinh Hợi
2

23/9 - Mậu Tý
3

24/9 - Kỷ Sửu
4

25/9 - Canh Dần
5

26/9 - Tân Mão
6

27/9 - Nhâm Thìn
7

28/9 - Quý Tỵ
8

29/9 - Giáp Ngọ
9

30/9 - Ất Mùi
10

1/10 - Bính Thân
11

2/10 - Đinh Dậu
12

3/10 - Mậu Tuất
13

4/10 - Kỷ Hợi
14

5/10 - Canh Tý
15

6/10 - Tân Sửu
16

7/10 - Nhâm Dần
17

8/10 - Quý Mão
18

9/10 - Giáp Thìn
19

10/10 - Ất Tỵ
20

11/10 - Bính Ngọ
21

12/10 - Đinh Mùi
22

13/10 - Mậu Thân
23

14/10 - Kỷ Dậu
24

15/10 - Canh Tuất
25

16/10 - Tân Hợi
26

17/10 - Nhâm Tý
27

18/10 - Quý Sửu
28

19/10 - Giáp Dần
29

20/10 - Ất Mão
30

21/10 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9398 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9398 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9398. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9398

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9398

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/11/9398
22/9/9398
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/11/9398
25/9/9398
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
6/11/9398
27/9/9398
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
7/11/9398
28/9/9398
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
12/11/9398
3/10/9398
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
13/11/9398
4/10/9398
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/11/9398
6/10/9398
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/11/9398
9/10/9398
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
20/11/9398
11/10/9398
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
21/11/9398
12/10/9398
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/11/9398
15/10/9398
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/11/9398
16/10/9398
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/11/9398
18/10/9398
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/11/9398
21/10/9398
Tư Mệnh Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9398

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/11/9398
23/9/9398
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
3/11/9398
24/9/9398
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
5/11/9398
26/9/9398
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
8/11/9398
29/9/9398
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
9/11/9398
30/9/9398
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
10/11/9398
1/10/9398
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
11/11/9398
2/10/9398
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
14/11/9398
5/10/9398
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/11/9398
7/10/9398
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
17/11/9398
8/10/9398
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
19/11/9398
10/10/9398
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/11/9398
13/10/9398
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
23/11/9398
14/10/9398
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/9398
17/10/9398
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/11/9398
19/10/9398
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/11/9398
20/10/9398
Nguyên Vũ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9398


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự