Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6344

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/9 - Bính Thân
2

1/10 - Đinh Dậu
3

2/10 - Mậu Tuất
4

3/10 - Kỷ Hợi
5

4/10 - Canh Tý
6

5/10 - Tân Sửu
7

6/10 - Nhâm Dần
8

7/10 - Quý Mão
9

8/10 - Giáp Thìn
10

9/10 - Ất Tỵ
11

10/10 - Bính Ngọ
12

11/10 - Đinh Mùi
13

12/10 - Mậu Thân
14

13/10 - Kỷ Dậu
15

14/10 - Canh Tuất
16

15/10 - Tân Hợi
17

16/10 - Nhâm Tý
18

17/10 - Quý Sửu
19

18/10 - Giáp Dần
20

19/10 - Ất Mão
21

20/10 - Bính Thìn
22

21/10 - Đinh Tỵ
23

22/10 - Mậu Ngọ
24

23/10 - Kỷ Mùi
25

24/10 - Canh Thân
26

25/10 - Tân Dậu
27

26/10 - Nhâm Tuất
28

27/10 - Quý Hợi
29

28/10 - Giáp Tý
30

29/10 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6344 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 6344 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 6344. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 6344

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6344

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/11/6344
29/9/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
3/11/6344
2/10/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/11/6344
3/10/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
6/11/6344
5/10/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/11/6344
8/10/6344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/11/6344
10/10/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/11/6344
11/10/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/11/6344
14/10/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
16/11/6344
15/10/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/11/6344
17/10/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
21/11/6344
20/10/6344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
23/11/6344
22/10/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/11/6344
23/10/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
27/11/6344
26/10/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
28/11/6344
27/10/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
30/11/6344
29/10/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6344

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/11/6344
1/10/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
5/11/6344
4/10/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/11/6344
6/10/6344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
8/11/6344
7/10/6344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/11/6344
9/10/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
13/11/6344
12/10/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
14/11/6344
13/10/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
17/11/6344
16/10/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
19/11/6344
18/10/6344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
20/11/6344
19/10/6344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
22/11/6344
21/10/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
25/11/6344
24/10/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
26/11/6344
25/10/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
29/11/6344
28/10/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6344


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự