Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10433

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/9 - Quý Dậu
2

28/9 - Mậu Dần
3

29/9 - Quý Mùi
4

30/9 - Kỷ Sửu
5

1/10 - Giáp Ngọ
6

2/10 - Kỷ Hợi
7

3/10 - Giáp Thìn
8

4/10 - Canh Tuất
9

5/10 - Ất Mão
10

6/10 - Canh Thân
11

7/10 - Ất Sửu
12

8/10 - Tân Mùi
13

9/10 - Bính Tý
14

10/10 - Tân Tỵ
15

11/10 - Bính Tuất
16

12/10 - Nhâm Thìn
17

13/10 - Đinh Dậu
18

14/10 - Nhâm Dần
19

15/10 - Đinh Mùi
20

16/10 - Quý Sửu
21

17/10 - Mậu Ngọ
22

18/10 - Quý Hợi
23

19/10 - Mậu Thìn
24

20/10 - Giáp Tuất
25

21/10 - Kỷ Mão
26

22/10 - Giáp Thân
27

23/10 - Kỷ Sửu
28

24/10 - Ất Mùi
29

25/10 - Canh Tý
30

26/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10433 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 10433 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 10433. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 10433

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 10433

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/11/10433
27/9/10433
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
2/11/10433
28/9/10433
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
5/11/10433
1/10/10433
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/11/10433
2/10/10433
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/11/10433
3/10/10433
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
8/11/10433
4/10/10433
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
11/11/10433
7/10/10433
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/11/10433
8/10/10433
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/11/10433
11/10/10433
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/11/10433
12/10/10433
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
19/11/10433
15/10/10433
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
20/11/10433
16/10/10433
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/11/10433
17/10/10433
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/11/10433
18/10/10433
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/11/10433
19/10/10433
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
24/11/10433
20/10/10433
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
27/11/10433
23/10/10433
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/11/10433
24/10/10433
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 10433

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
3/11/10433
29/9/10433
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
4/11/10433
30/9/10433
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
9/11/10433
5/10/10433
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
10/11/10433
6/10/10433
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
13/11/10433
9/10/10433
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
14/11/10433
10/10/10433
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
17/11/10433
13/10/10433
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
18/11/10433
14/10/10433
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
25/11/10433
21/10/10433
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
26/11/10433
22/10/10433
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
29/11/10433
25/10/10433
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
30/11/10433
26/10/10433
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10433


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự