Lịch vạn niên tháng 1 năm 9885 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9885 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9885. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9885
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9885
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
3/1/9885
25/11/9884
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
5/1/9885
27/11/9884
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/9885
28/11/9884
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/9885
3/12/9884
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
12/1/9885
4/12/9884
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/1/9885
6/12/9884
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/1/9885
9/12/9884
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
19/1/9885
11/12/9884
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/9885
12/12/9884
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/9885
15/12/9884
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/1/9885
16/12/9884
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/9885
18/12/9884
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/1/9885
21/12/9884
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
31/1/9885
23/12/9884
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9885
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/9885
23/11/9884
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
2/1/9885
24/11/9884
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/9885
26/11/9884
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/9885
29/11/9884
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
8/1/9885
30/11/9884
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/9885
1/12/9884
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/9885
2/12/9884
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
13/1/9885
5/12/9884
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
15/1/9885
7/12/9884
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/9885
8/12/9884
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
18/1/9885
10/12/9884
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/9885
13/12/9884
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
22/1/9885
14/12/9884
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
25/1/9885
17/12/9884
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/9885
19/12/9884
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/9885
20/12/9884
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/1/9885
22/12/9884
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9885
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9885
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9880
-
Lịch vạn niên năm 9881
-
Lịch vạn niên năm 9882
-
Lịch vạn niên năm 9883
-
Lịch vạn niên năm 9884
-
Lịch vạn niên năm 9885
-
Lịch vạn niên năm 9886
-
Lịch vạn niên năm 9887
-
Lịch vạn niên năm 9888
-
Lịch vạn niên năm 9889
-
Lịch vạn niên năm 9890
-
Lịch vạn niên năm 9891
-
Lịch vạn niên năm 9892
-
Lịch vạn niên năm 9893
-
Lịch vạn niên năm 9894
-
Lịch vạn niên năm 9895
-
Lịch vạn niên năm 9896
-
Lịch vạn niên năm 9897
-
Lịch vạn niên năm 9898
-
Lịch vạn niên năm 9899
-
Lịch vạn niên năm 9900
-
Lịch vạn niên năm 9901
-
Lịch vạn niên năm 9902
-
Lịch vạn niên năm 9903
-
Lịch vạn niên năm 9904
-
Lịch vạn niên năm 9905
-
Lịch vạn niên năm 9906
-
Lịch vạn niên năm 9907
-
Lịch vạn niên năm 9908
-
Lịch vạn niên năm 9909
-
Lịch vạn niên năm 9910
-
Lịch vạn niên năm 9911
-
Lịch vạn niên năm 9912
-
Lịch vạn niên năm 9913
-
Lịch vạn niên năm 9914
-
Lịch vạn niên năm 9915
-
Lịch vạn niên năm 9916
-
Lịch vạn niên năm 9917
-
Lịch vạn niên năm 9918
-
Lịch vạn niên năm 9919
-
Lịch vạn niên năm 9920
-
Lịch vạn niên năm 9921
-
Lịch vạn niên năm 9922
-
Lịch vạn niên năm 9923
-
Lịch vạn niên năm 9924
-
Lịch vạn niên năm 9925
-
Lịch vạn niên năm 9926
-
Lịch vạn niên năm 9927
-
Lịch vạn niên năm 9928
-
Lịch vạn niên năm 9929
-
Lịch vạn niên năm 9930
-
Lịch vạn niên năm 9931
-
Lịch vạn niên năm 9932
-
Lịch vạn niên năm 9933
-
Lịch vạn niên năm 9934
-
Lịch vạn niên năm 9935
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
3/1/9885
25/11/9884
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
5/1/9885
27/11/9884
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/9885
28/11/9884
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/9885
3/12/9884
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
12/1/9885
4/12/9884
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/1/9885
6/12/9884
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/1/9885
9/12/9884
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
19/1/9885
11/12/9884
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/9885
12/12/9884
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/9885
15/12/9884
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/1/9885
16/12/9884
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/9885
18/12/9884
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/1/9885
21/12/9884
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
31/1/9885
23/12/9884
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/9885
23/11/9884
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
2/1/9885
24/11/9884
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/9885
26/11/9884
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/9885
29/11/9884
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
8/1/9885
30/11/9884
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/9885
1/12/9884
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/9885
2/12/9884
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
13/1/9885
5/12/9884
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
15/1/9885
7/12/9884
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/9885
8/12/9884
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
18/1/9885
10/12/9884
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/9885
13/12/9884
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
22/1/9885
14/12/9884
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
25/1/9885
17/12/9884
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/9885
19/12/9884
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/9885
20/12/9884
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/1/9885
22/12/9884
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9885
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9885
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9880
- Lịch vạn niên năm 9881
- Lịch vạn niên năm 9882
- Lịch vạn niên năm 9883
- Lịch vạn niên năm 9884
- Lịch vạn niên năm 9885
- Lịch vạn niên năm 9886
- Lịch vạn niên năm 9887
- Lịch vạn niên năm 9888
- Lịch vạn niên năm 9889
- Lịch vạn niên năm 9890
- Lịch vạn niên năm 9891
- Lịch vạn niên năm 9892
- Lịch vạn niên năm 9893
- Lịch vạn niên năm 9894
- Lịch vạn niên năm 9895
- Lịch vạn niên năm 9896
- Lịch vạn niên năm 9897
- Lịch vạn niên năm 9898
- Lịch vạn niên năm 9899
- Lịch vạn niên năm 9900
- Lịch vạn niên năm 9901
- Lịch vạn niên năm 9902
- Lịch vạn niên năm 9903
- Lịch vạn niên năm 9904
- Lịch vạn niên năm 9905
- Lịch vạn niên năm 9906
- Lịch vạn niên năm 9907
- Lịch vạn niên năm 9908
- Lịch vạn niên năm 9909
- Lịch vạn niên năm 9910
- Lịch vạn niên năm 9911
- Lịch vạn niên năm 9912
- Lịch vạn niên năm 9913
- Lịch vạn niên năm 9914
- Lịch vạn niên năm 9915
- Lịch vạn niên năm 9916
- Lịch vạn niên năm 9917
- Lịch vạn niên năm 9918
- Lịch vạn niên năm 9919
- Lịch vạn niên năm 9920
- Lịch vạn niên năm 9921
- Lịch vạn niên năm 9922
- Lịch vạn niên năm 9923
- Lịch vạn niên năm 9924
- Lịch vạn niên năm 9925
- Lịch vạn niên năm 9926
- Lịch vạn niên năm 9927
- Lịch vạn niên năm 9928
- Lịch vạn niên năm 9929
- Lịch vạn niên năm 9930
- Lịch vạn niên năm 9931
- Lịch vạn niên năm 9932
- Lịch vạn niên năm 9933
- Lịch vạn niên năm 9934
- Lịch vạn niên năm 9935
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.