Lịch vạn niên tháng 1 năm 6965 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 6965 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 6965. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 6965
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6965
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/6965
12/12/6964
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
3/1/6965
14/12/6964
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
4/1/6965
15/12/6964
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/1/6965
18/12/6964
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
8/1/6965
19/12/6964
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/1/6965
21/12/6964
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
13/1/6965
24/12/6964
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
15/1/6965
26/12/6964
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
16/1/6965
27/12/6964
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/6965
30/12/6964
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
21/1/6965
2/1/6965
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
22/1/6965
3/1/6965
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/6965
5/1/6965
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/1/6965
8/1/6965
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/6965
10/1/6965
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
30/1/6965
11/1/6965
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6965
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/1/6965
13/12/6964
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
5/1/6965
16/12/6964
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
6/1/6965
17/12/6964
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
9/1/6965
20/12/6964
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
11/1/6965
22/12/6964
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
12/1/6965
23/12/6964
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
14/1/6965
25/12/6964
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/6965
28/12/6964
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/6965
29/12/6964
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/6965
1/1/6965
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
23/1/6965
4/1/6965
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
25/1/6965
6/1/6965
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
26/1/6965
7/1/6965
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
28/1/6965
9/1/6965
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/6965
12/1/6965
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 6965
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 6965
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 6960
-
Lịch vạn niên năm 6961
-
Lịch vạn niên năm 6962
-
Lịch vạn niên năm 6963
-
Lịch vạn niên năm 6964
-
Lịch vạn niên năm 6965
-
Lịch vạn niên năm 6966
-
Lịch vạn niên năm 6967
-
Lịch vạn niên năm 6968
-
Lịch vạn niên năm 6969
-
Lịch vạn niên năm 6970
-
Lịch vạn niên năm 6971
-
Lịch vạn niên năm 6972
-
Lịch vạn niên năm 6973
-
Lịch vạn niên năm 6974
-
Lịch vạn niên năm 6975
-
Lịch vạn niên năm 6976
-
Lịch vạn niên năm 6977
-
Lịch vạn niên năm 6978
-
Lịch vạn niên năm 6979
-
Lịch vạn niên năm 6980
-
Lịch vạn niên năm 6981
-
Lịch vạn niên năm 6982
-
Lịch vạn niên năm 6983
-
Lịch vạn niên năm 6984
-
Lịch vạn niên năm 6985
-
Lịch vạn niên năm 6986
-
Lịch vạn niên năm 6987
-
Lịch vạn niên năm 6988
-
Lịch vạn niên năm 6989
-
Lịch vạn niên năm 6990
-
Lịch vạn niên năm 6991
-
Lịch vạn niên năm 6992
-
Lịch vạn niên năm 6993
-
Lịch vạn niên năm 6994
-
Lịch vạn niên năm 6995
-
Lịch vạn niên năm 6996
-
Lịch vạn niên năm 6997
-
Lịch vạn niên năm 6998
-
Lịch vạn niên năm 6999
-
Lịch vạn niên năm 7000
-
Lịch vạn niên năm 7001
-
Lịch vạn niên năm 7002
-
Lịch vạn niên năm 7003
-
Lịch vạn niên năm 7004
-
Lịch vạn niên năm 7005
-
Lịch vạn niên năm 7006
-
Lịch vạn niên năm 7007
-
Lịch vạn niên năm 7008
-
Lịch vạn niên năm 7009
-
Lịch vạn niên năm 7010
-
Lịch vạn niên năm 7011
-
Lịch vạn niên năm 7012
-
Lịch vạn niên năm 7013
-
Lịch vạn niên năm 7014
-
Lịch vạn niên năm 7015
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/6965
12/12/6964
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
3/1/6965
14/12/6964
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
4/1/6965
15/12/6964
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/1/6965
18/12/6964
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
8/1/6965
19/12/6964
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/1/6965
21/12/6964
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
13/1/6965
24/12/6964
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
15/1/6965
26/12/6964
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
16/1/6965
27/12/6964
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/6965
30/12/6964
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
21/1/6965
2/1/6965
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
22/1/6965
3/1/6965
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/6965
5/1/6965
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/1/6965
8/1/6965
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/6965
10/1/6965
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
30/1/6965
11/1/6965
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/1/6965
13/12/6964
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
5/1/6965
16/12/6964
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
6/1/6965
17/12/6964
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
9/1/6965
20/12/6964
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
11/1/6965
22/12/6964
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
12/1/6965
23/12/6964
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
14/1/6965
25/12/6964
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/6965
28/12/6964
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/6965
29/12/6964
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/6965
1/1/6965
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
23/1/6965
4/1/6965
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
25/1/6965
6/1/6965
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
26/1/6965
7/1/6965
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
28/1/6965
9/1/6965
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/6965
12/1/6965
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 6965
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 6965
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 6960
- Lịch vạn niên năm 6961
- Lịch vạn niên năm 6962
- Lịch vạn niên năm 6963
- Lịch vạn niên năm 6964
- Lịch vạn niên năm 6965
- Lịch vạn niên năm 6966
- Lịch vạn niên năm 6967
- Lịch vạn niên năm 6968
- Lịch vạn niên năm 6969
- Lịch vạn niên năm 6970
- Lịch vạn niên năm 6971
- Lịch vạn niên năm 6972
- Lịch vạn niên năm 6973
- Lịch vạn niên năm 6974
- Lịch vạn niên năm 6975
- Lịch vạn niên năm 6976
- Lịch vạn niên năm 6977
- Lịch vạn niên năm 6978
- Lịch vạn niên năm 6979
- Lịch vạn niên năm 6980
- Lịch vạn niên năm 6981
- Lịch vạn niên năm 6982
- Lịch vạn niên năm 6983
- Lịch vạn niên năm 6984
- Lịch vạn niên năm 6985
- Lịch vạn niên năm 6986
- Lịch vạn niên năm 6987
- Lịch vạn niên năm 6988
- Lịch vạn niên năm 6989
- Lịch vạn niên năm 6990
- Lịch vạn niên năm 6991
- Lịch vạn niên năm 6992
- Lịch vạn niên năm 6993
- Lịch vạn niên năm 6994
- Lịch vạn niên năm 6995
- Lịch vạn niên năm 6996
- Lịch vạn niên năm 6997
- Lịch vạn niên năm 6998
- Lịch vạn niên năm 6999
- Lịch vạn niên năm 7000
- Lịch vạn niên năm 7001
- Lịch vạn niên năm 7002
- Lịch vạn niên năm 7003
- Lịch vạn niên năm 7004
- Lịch vạn niên năm 7005
- Lịch vạn niên năm 7006
- Lịch vạn niên năm 7007
- Lịch vạn niên năm 7008
- Lịch vạn niên năm 7009
- Lịch vạn niên năm 7010
- Lịch vạn niên năm 7011
- Lịch vạn niên năm 7012
- Lịch vạn niên năm 7013
- Lịch vạn niên năm 7014
- Lịch vạn niên năm 7015
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.