Lịch vạn niên tháng 1 năm 6950 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 6950 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 6950. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 6950
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6950
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/6950
26/11/6949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/1/6950
28/11/6949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/6950
3/12/6949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/1/6950
5/12/6949
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/6950
6/12/6949
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/1/6950
9/12/6949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/6950
10/12/6949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/1/6950
12/12/6949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/6950
15/12/6949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/6950
17/12/6949
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/6950
18/12/6949
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/6950
21/12/6949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/6950
22/12/6949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/1/6950
24/12/6949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6950
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/1/6950
27/11/6949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/6950
29/11/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/6950
30/11/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
6/1/6950
1/12/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/6950
2/12/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/6950
4/12/6949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
12/1/6950
7/12/6949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/1/6950
8/12/6949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/6950
11/12/6949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
18/1/6950
13/12/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
19/1/6950
14/12/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/6950
16/12/6949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
24/1/6950
19/12/6949
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
25/1/6950
20/12/6949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/6950
23/12/6949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/1/6950
25/12/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
31/1/6950
26/12/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 6950
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 6950
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 6945
-
Lịch vạn niên năm 6946
-
Lịch vạn niên năm 6947
-
Lịch vạn niên năm 6948
-
Lịch vạn niên năm 6949
-
Lịch vạn niên năm 6950
-
Lịch vạn niên năm 6951
-
Lịch vạn niên năm 6952
-
Lịch vạn niên năm 6953
-
Lịch vạn niên năm 6954
-
Lịch vạn niên năm 6955
-
Lịch vạn niên năm 6956
-
Lịch vạn niên năm 6957
-
Lịch vạn niên năm 6958
-
Lịch vạn niên năm 6959
-
Lịch vạn niên năm 6960
-
Lịch vạn niên năm 6961
-
Lịch vạn niên năm 6962
-
Lịch vạn niên năm 6963
-
Lịch vạn niên năm 6964
-
Lịch vạn niên năm 6965
-
Lịch vạn niên năm 6966
-
Lịch vạn niên năm 6967
-
Lịch vạn niên năm 6968
-
Lịch vạn niên năm 6969
-
Lịch vạn niên năm 6970
-
Lịch vạn niên năm 6971
-
Lịch vạn niên năm 6972
-
Lịch vạn niên năm 6973
-
Lịch vạn niên năm 6974
-
Lịch vạn niên năm 6975
-
Lịch vạn niên năm 6976
-
Lịch vạn niên năm 6977
-
Lịch vạn niên năm 6978
-
Lịch vạn niên năm 6979
-
Lịch vạn niên năm 6980
-
Lịch vạn niên năm 6981
-
Lịch vạn niên năm 6982
-
Lịch vạn niên năm 6983
-
Lịch vạn niên năm 6984
-
Lịch vạn niên năm 6985
-
Lịch vạn niên năm 6986
-
Lịch vạn niên năm 6987
-
Lịch vạn niên năm 6988
-
Lịch vạn niên năm 6989
-
Lịch vạn niên năm 6990
-
Lịch vạn niên năm 6991
-
Lịch vạn niên năm 6992
-
Lịch vạn niên năm 6993
-
Lịch vạn niên năm 6994
-
Lịch vạn niên năm 6995
-
Lịch vạn niên năm 6996
-
Lịch vạn niên năm 6997
-
Lịch vạn niên năm 6998
-
Lịch vạn niên năm 6999
-
Lịch vạn niên năm 7000
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/6950
26/11/6949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/1/6950
28/11/6949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/6950
3/12/6949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/1/6950
5/12/6949
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/6950
6/12/6949
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/1/6950
9/12/6949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/6950
10/12/6949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/1/6950
12/12/6949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/6950
15/12/6949
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/6950
17/12/6949
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/6950
18/12/6949
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/6950
21/12/6949
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/6950
22/12/6949
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/1/6950
24/12/6949
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/1/6950
27/11/6949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/6950
29/11/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/6950
30/11/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
6/1/6950
1/12/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/6950
2/12/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/6950
4/12/6949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
12/1/6950
7/12/6949
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/1/6950
8/12/6949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/6950
11/12/6949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
18/1/6950
13/12/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
19/1/6950
14/12/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/6950
16/12/6949
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
24/1/6950
19/12/6949
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
25/1/6950
20/12/6949
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/6950
23/12/6949
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/1/6950
25/12/6949
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
31/1/6950
26/12/6949
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 6950
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 6950
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 6945
- Lịch vạn niên năm 6946
- Lịch vạn niên năm 6947
- Lịch vạn niên năm 6948
- Lịch vạn niên năm 6949
- Lịch vạn niên năm 6950
- Lịch vạn niên năm 6951
- Lịch vạn niên năm 6952
- Lịch vạn niên năm 6953
- Lịch vạn niên năm 6954
- Lịch vạn niên năm 6955
- Lịch vạn niên năm 6956
- Lịch vạn niên năm 6957
- Lịch vạn niên năm 6958
- Lịch vạn niên năm 6959
- Lịch vạn niên năm 6960
- Lịch vạn niên năm 6961
- Lịch vạn niên năm 6962
- Lịch vạn niên năm 6963
- Lịch vạn niên năm 6964
- Lịch vạn niên năm 6965
- Lịch vạn niên năm 6966
- Lịch vạn niên năm 6967
- Lịch vạn niên năm 6968
- Lịch vạn niên năm 6969
- Lịch vạn niên năm 6970
- Lịch vạn niên năm 6971
- Lịch vạn niên năm 6972
- Lịch vạn niên năm 6973
- Lịch vạn niên năm 6974
- Lịch vạn niên năm 6975
- Lịch vạn niên năm 6976
- Lịch vạn niên năm 6977
- Lịch vạn niên năm 6978
- Lịch vạn niên năm 6979
- Lịch vạn niên năm 6980
- Lịch vạn niên năm 6981
- Lịch vạn niên năm 6982
- Lịch vạn niên năm 6983
- Lịch vạn niên năm 6984
- Lịch vạn niên năm 6985
- Lịch vạn niên năm 6986
- Lịch vạn niên năm 6987
- Lịch vạn niên năm 6988
- Lịch vạn niên năm 6989
- Lịch vạn niên năm 6990
- Lịch vạn niên năm 6991
- Lịch vạn niên năm 6992
- Lịch vạn niên năm 6993
- Lịch vạn niên năm 6994
- Lịch vạn niên năm 6995
- Lịch vạn niên năm 6996
- Lịch vạn niên năm 6997
- Lịch vạn niên năm 6998
- Lịch vạn niên năm 6999
- Lịch vạn niên năm 7000
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.