Lịch vạn niên tháng 1 năm 6353 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 6353 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 6353. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 6353
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6353
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/6353
29/11/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/1/6353
1/12/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/6353
4/12/6352
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/6353
6/12/6352
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/1/6353
7/12/6352
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
12/1/6353
10/12/6352
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
13/1/6353
11/12/6352
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/6353
13/12/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/1/6353
16/12/6352
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/6353
18/12/6352
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
21/1/6353
19/12/6352
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/1/6353
22/12/6352
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/6353
23/12/6352
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/6353
25/12/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/1/6353
28/12/6352
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6353
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/1/6353
30/11/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/6353
2/12/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/6353
3/12/6352
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/6353
5/12/6352
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/6353
8/12/6352
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
11/1/6353
9/12/6352
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
14/1/6353
12/12/6352
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/6353
14/12/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
17/1/6353
15/12/6352
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
19/1/6353
17/12/6352
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/1/6353
20/12/6352
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
23/1/6353
21/12/6352
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/6353
24/12/6352
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/6353
26/12/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/1/6353
27/12/6352
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
31/1/6353
29/12/6352
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 6353
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 6353
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 6348
-
Lịch vạn niên năm 6349
-
Lịch vạn niên năm 6350
-
Lịch vạn niên năm 6351
-
Lịch vạn niên năm 6352
-
Lịch vạn niên năm 6353
-
Lịch vạn niên năm 6354
-
Lịch vạn niên năm 6355
-
Lịch vạn niên năm 6356
-
Lịch vạn niên năm 6357
-
Lịch vạn niên năm 6358
-
Lịch vạn niên năm 6359
-
Lịch vạn niên năm 6360
-
Lịch vạn niên năm 6361
-
Lịch vạn niên năm 6362
-
Lịch vạn niên năm 6363
-
Lịch vạn niên năm 6364
-
Lịch vạn niên năm 6365
-
Lịch vạn niên năm 6366
-
Lịch vạn niên năm 6367
-
Lịch vạn niên năm 6368
-
Lịch vạn niên năm 6369
-
Lịch vạn niên năm 6370
-
Lịch vạn niên năm 6371
-
Lịch vạn niên năm 6372
-
Lịch vạn niên năm 6373
-
Lịch vạn niên năm 6374
-
Lịch vạn niên năm 6375
-
Lịch vạn niên năm 6376
-
Lịch vạn niên năm 6377
-
Lịch vạn niên năm 6378
-
Lịch vạn niên năm 6379
-
Lịch vạn niên năm 6380
-
Lịch vạn niên năm 6381
-
Lịch vạn niên năm 6382
-
Lịch vạn niên năm 6383
-
Lịch vạn niên năm 6384
-
Lịch vạn niên năm 6385
-
Lịch vạn niên năm 6386
-
Lịch vạn niên năm 6387
-
Lịch vạn niên năm 6388
-
Lịch vạn niên năm 6389
-
Lịch vạn niên năm 6390
-
Lịch vạn niên năm 6391
-
Lịch vạn niên năm 6392
-
Lịch vạn niên năm 6393
-
Lịch vạn niên năm 6394
-
Lịch vạn niên năm 6395
-
Lịch vạn niên năm 6396
-
Lịch vạn niên năm 6397
-
Lịch vạn niên năm 6398
-
Lịch vạn niên năm 6399
-
Lịch vạn niên năm 6400
-
Lịch vạn niên năm 6401
-
Lịch vạn niên năm 6402
-
Lịch vạn niên năm 6403
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/6353
29/11/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/1/6353
1/12/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/6353
4/12/6352
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/6353
6/12/6352
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/1/6353
7/12/6352
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
12/1/6353
10/12/6352
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
13/1/6353
11/12/6352
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/6353
13/12/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/1/6353
16/12/6352
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/6353
18/12/6352
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
21/1/6353
19/12/6352
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/1/6353
22/12/6352
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/6353
23/12/6352
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/6353
25/12/6352
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/1/6353
28/12/6352
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/1/6353
30/11/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/6353
2/12/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/6353
3/12/6352
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/6353
5/12/6352
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/6353
8/12/6352
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
11/1/6353
9/12/6352
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
14/1/6353
12/12/6352
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/6353
14/12/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
17/1/6353
15/12/6352
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
19/1/6353
17/12/6352
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/1/6353
20/12/6352
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
23/1/6353
21/12/6352
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/6353
24/12/6352
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/6353
26/12/6352
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/1/6353
27/12/6352
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
31/1/6353
29/12/6352
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 6353
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 6353
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 6348
- Lịch vạn niên năm 6349
- Lịch vạn niên năm 6350
- Lịch vạn niên năm 6351
- Lịch vạn niên năm 6352
- Lịch vạn niên năm 6353
- Lịch vạn niên năm 6354
- Lịch vạn niên năm 6355
- Lịch vạn niên năm 6356
- Lịch vạn niên năm 6357
- Lịch vạn niên năm 6358
- Lịch vạn niên năm 6359
- Lịch vạn niên năm 6360
- Lịch vạn niên năm 6361
- Lịch vạn niên năm 6362
- Lịch vạn niên năm 6363
- Lịch vạn niên năm 6364
- Lịch vạn niên năm 6365
- Lịch vạn niên năm 6366
- Lịch vạn niên năm 6367
- Lịch vạn niên năm 6368
- Lịch vạn niên năm 6369
- Lịch vạn niên năm 6370
- Lịch vạn niên năm 6371
- Lịch vạn niên năm 6372
- Lịch vạn niên năm 6373
- Lịch vạn niên năm 6374
- Lịch vạn niên năm 6375
- Lịch vạn niên năm 6376
- Lịch vạn niên năm 6377
- Lịch vạn niên năm 6378
- Lịch vạn niên năm 6379
- Lịch vạn niên năm 6380
- Lịch vạn niên năm 6381
- Lịch vạn niên năm 6382
- Lịch vạn niên năm 6383
- Lịch vạn niên năm 6384
- Lịch vạn niên năm 6385
- Lịch vạn niên năm 6386
- Lịch vạn niên năm 6387
- Lịch vạn niên năm 6388
- Lịch vạn niên năm 6389
- Lịch vạn niên năm 6390
- Lịch vạn niên năm 6391
- Lịch vạn niên năm 6392
- Lịch vạn niên năm 6393
- Lịch vạn niên năm 6394
- Lịch vạn niên năm 6395
- Lịch vạn niên năm 6396
- Lịch vạn niên năm 6397
- Lịch vạn niên năm 6398
- Lịch vạn niên năm 6399
- Lịch vạn niên năm 6400
- Lịch vạn niên năm 6401
- Lịch vạn niên năm 6402
- Lịch vạn niên năm 6403
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.