Lịch vạn niên tháng 1 năm 5990 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 5990 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 5990. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 5990
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5990
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/5990
9/12/5989
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
3/1/5990
11/12/5989
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/5990
12/12/5989
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/5990
15/12/5989
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
8/1/5990
16/12/5989
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
10/1/5990
18/12/5989
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/5990
21/12/5989
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/5990
23/12/5989
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/5990
24/12/5989
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/1/5990
27/12/5989
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/1/5990
28/12/5989
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
22/1/5990
30/12/5989
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/5990
2/1/5990
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/5990
5/1/5990
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
29/1/5990
7/1/5990
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
30/1/5990
8/1/5990
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5990
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/5990
10/12/5989
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/5990
13/12/5989
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
6/1/5990
14/12/5989
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
9/1/5990
17/12/5989
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/5990
19/12/5989
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
12/1/5990
20/12/5989
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/5990
22/12/5989
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
17/1/5990
25/12/5989
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
18/1/5990
26/12/5989
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/1/5990
29/12/5989
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/5990
1/1/5990
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/5990
3/1/5990
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
26/1/5990
4/1/5990
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
28/1/5990
6/1/5990
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/5990
9/1/5990
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5990
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5990
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5985
-
Lịch vạn niên năm 5986
-
Lịch vạn niên năm 5987
-
Lịch vạn niên năm 5988
-
Lịch vạn niên năm 5989
-
Lịch vạn niên năm 5990
-
Lịch vạn niên năm 5991
-
Lịch vạn niên năm 5992
-
Lịch vạn niên năm 5993
-
Lịch vạn niên năm 5994
-
Lịch vạn niên năm 5995
-
Lịch vạn niên năm 5996
-
Lịch vạn niên năm 5997
-
Lịch vạn niên năm 5998
-
Lịch vạn niên năm 5999
-
Lịch vạn niên năm 6000
-
Lịch vạn niên năm 6001
-
Lịch vạn niên năm 6002
-
Lịch vạn niên năm 6003
-
Lịch vạn niên năm 6004
-
Lịch vạn niên năm 6005
-
Lịch vạn niên năm 6006
-
Lịch vạn niên năm 6007
-
Lịch vạn niên năm 6008
-
Lịch vạn niên năm 6009
-
Lịch vạn niên năm 6010
-
Lịch vạn niên năm 6011
-
Lịch vạn niên năm 6012
-
Lịch vạn niên năm 6013
-
Lịch vạn niên năm 6014
-
Lịch vạn niên năm 6015
-
Lịch vạn niên năm 6016
-
Lịch vạn niên năm 6017
-
Lịch vạn niên năm 6018
-
Lịch vạn niên năm 6019
-
Lịch vạn niên năm 6020
-
Lịch vạn niên năm 6021
-
Lịch vạn niên năm 6022
-
Lịch vạn niên năm 6023
-
Lịch vạn niên năm 6024
-
Lịch vạn niên năm 6025
-
Lịch vạn niên năm 6026
-
Lịch vạn niên năm 6027
-
Lịch vạn niên năm 6028
-
Lịch vạn niên năm 6029
-
Lịch vạn niên năm 6030
-
Lịch vạn niên năm 6031
-
Lịch vạn niên năm 6032
-
Lịch vạn niên năm 6033
-
Lịch vạn niên năm 6034
-
Lịch vạn niên năm 6035
-
Lịch vạn niên năm 6036
-
Lịch vạn niên năm 6037
-
Lịch vạn niên năm 6038
-
Lịch vạn niên năm 6039
-
Lịch vạn niên năm 6040
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/5990
9/12/5989
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
3/1/5990
11/12/5989
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/5990
12/12/5989
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/5990
15/12/5989
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
8/1/5990
16/12/5989
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
10/1/5990
18/12/5989
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/5990
21/12/5989
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/5990
23/12/5989
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/5990
24/12/5989
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/1/5990
27/12/5989
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/1/5990
28/12/5989
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
22/1/5990
30/12/5989
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/5990
2/1/5990
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/5990
5/1/5990
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
29/1/5990
7/1/5990
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
30/1/5990
8/1/5990
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/5990
10/12/5989
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/5990
13/12/5989
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
6/1/5990
14/12/5989
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
9/1/5990
17/12/5989
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/5990
19/12/5989
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
12/1/5990
20/12/5989
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/5990
22/12/5989
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
17/1/5990
25/12/5989
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
18/1/5990
26/12/5989
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/1/5990
29/12/5989
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/5990
1/1/5990
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/5990
3/1/5990
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
26/1/5990
4/1/5990
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
28/1/5990
6/1/5990
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/5990
9/1/5990
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5990
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5990
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5985
- Lịch vạn niên năm 5986
- Lịch vạn niên năm 5987
- Lịch vạn niên năm 5988
- Lịch vạn niên năm 5989
- Lịch vạn niên năm 5990
- Lịch vạn niên năm 5991
- Lịch vạn niên năm 5992
- Lịch vạn niên năm 5993
- Lịch vạn niên năm 5994
- Lịch vạn niên năm 5995
- Lịch vạn niên năm 5996
- Lịch vạn niên năm 5997
- Lịch vạn niên năm 5998
- Lịch vạn niên năm 5999
- Lịch vạn niên năm 6000
- Lịch vạn niên năm 6001
- Lịch vạn niên năm 6002
- Lịch vạn niên năm 6003
- Lịch vạn niên năm 6004
- Lịch vạn niên năm 6005
- Lịch vạn niên năm 6006
- Lịch vạn niên năm 6007
- Lịch vạn niên năm 6008
- Lịch vạn niên năm 6009
- Lịch vạn niên năm 6010
- Lịch vạn niên năm 6011
- Lịch vạn niên năm 6012
- Lịch vạn niên năm 6013
- Lịch vạn niên năm 6014
- Lịch vạn niên năm 6015
- Lịch vạn niên năm 6016
- Lịch vạn niên năm 6017
- Lịch vạn niên năm 6018
- Lịch vạn niên năm 6019
- Lịch vạn niên năm 6020
- Lịch vạn niên năm 6021
- Lịch vạn niên năm 6022
- Lịch vạn niên năm 6023
- Lịch vạn niên năm 6024
- Lịch vạn niên năm 6025
- Lịch vạn niên năm 6026
- Lịch vạn niên năm 6027
- Lịch vạn niên năm 6028
- Lịch vạn niên năm 6029
- Lịch vạn niên năm 6030
- Lịch vạn niên năm 6031
- Lịch vạn niên năm 6032
- Lịch vạn niên năm 6033
- Lịch vạn niên năm 6034
- Lịch vạn niên năm 6035
- Lịch vạn niên năm 6036
- Lịch vạn niên năm 6037
- Lịch vạn niên năm 6038
- Lịch vạn niên năm 6039
- Lịch vạn niên năm 6040
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.