Lịch vạn niên tháng 1 năm 5988 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 5988 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 5988. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 5988
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5988
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/5988
16/11/5987
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/5988
19/11/5987
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
5/1/5988
20/11/5987
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/5988
22/11/5987
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/5988
25/11/5987
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/5988
27/11/5987
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/5988
28/11/5987
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/5988
3/12/5987
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/5988
4/12/5987
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/5988
6/12/5987
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/5988
9/12/5987
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/5988
11/12/5987
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
27/1/5988
12/12/5987
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/1/5988
15/12/5987
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/5988
16/12/5987
Kim Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5988
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/5988
17/11/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/5988
18/11/5987
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
6/1/5988
21/11/5987
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/5988
23/11/5987
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
9/1/5988
24/11/5987
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/5988
26/11/5987
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/5988
29/11/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/5988
30/11/5987
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
16/1/5988
1/12/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/5988
2/12/5987
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/5988
5/12/5987
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/5988
7/12/5987
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/5988
8/12/5987
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/5988
10/12/5987
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/5988
13/12/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/5988
14/12/5987
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5988
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5988
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5983
-
Lịch vạn niên năm 5984
-
Lịch vạn niên năm 5985
-
Lịch vạn niên năm 5986
-
Lịch vạn niên năm 5987
-
Lịch vạn niên năm 5988
-
Lịch vạn niên năm 5989
-
Lịch vạn niên năm 5990
-
Lịch vạn niên năm 5991
-
Lịch vạn niên năm 5992
-
Lịch vạn niên năm 5993
-
Lịch vạn niên năm 5994
-
Lịch vạn niên năm 5995
-
Lịch vạn niên năm 5996
-
Lịch vạn niên năm 5997
-
Lịch vạn niên năm 5998
-
Lịch vạn niên năm 5999
-
Lịch vạn niên năm 6000
-
Lịch vạn niên năm 6001
-
Lịch vạn niên năm 6002
-
Lịch vạn niên năm 6003
-
Lịch vạn niên năm 6004
-
Lịch vạn niên năm 6005
-
Lịch vạn niên năm 6006
-
Lịch vạn niên năm 6007
-
Lịch vạn niên năm 6008
-
Lịch vạn niên năm 6009
-
Lịch vạn niên năm 6010
-
Lịch vạn niên năm 6011
-
Lịch vạn niên năm 6012
-
Lịch vạn niên năm 6013
-
Lịch vạn niên năm 6014
-
Lịch vạn niên năm 6015
-
Lịch vạn niên năm 6016
-
Lịch vạn niên năm 6017
-
Lịch vạn niên năm 6018
-
Lịch vạn niên năm 6019
-
Lịch vạn niên năm 6020
-
Lịch vạn niên năm 6021
-
Lịch vạn niên năm 6022
-
Lịch vạn niên năm 6023
-
Lịch vạn niên năm 6024
-
Lịch vạn niên năm 6025
-
Lịch vạn niên năm 6026
-
Lịch vạn niên năm 6027
-
Lịch vạn niên năm 6028
-
Lịch vạn niên năm 6029
-
Lịch vạn niên năm 6030
-
Lịch vạn niên năm 6031
-
Lịch vạn niên năm 6032
-
Lịch vạn niên năm 6033
-
Lịch vạn niên năm 6034
-
Lịch vạn niên năm 6035
-
Lịch vạn niên năm 6036
-
Lịch vạn niên năm 6037
-
Lịch vạn niên năm 6038
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/5988
16/11/5987
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/5988
19/11/5987
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
5/1/5988
20/11/5987
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/5988
22/11/5987
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/5988
25/11/5987
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/5988
27/11/5987
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/5988
28/11/5987
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/5988
3/12/5987
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/5988
4/12/5987
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/5988
6/12/5987
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/5988
9/12/5987
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/5988
11/12/5987
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
27/1/5988
12/12/5987
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/1/5988
15/12/5987
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/5988
16/12/5987
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/5988
17/11/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/5988
18/11/5987
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
6/1/5988
21/11/5987
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/5988
23/11/5987
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
9/1/5988
24/11/5987
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/5988
26/11/5987
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/5988
29/11/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/5988
30/11/5987
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
16/1/5988
1/12/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/5988
2/12/5987
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/5988
5/12/5987
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/5988
7/12/5987
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/5988
8/12/5987
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/5988
10/12/5987
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/5988
13/12/5987
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/5988
14/12/5987
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5988
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5988
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5983
- Lịch vạn niên năm 5984
- Lịch vạn niên năm 5985
- Lịch vạn niên năm 5986
- Lịch vạn niên năm 5987
- Lịch vạn niên năm 5988
- Lịch vạn niên năm 5989
- Lịch vạn niên năm 5990
- Lịch vạn niên năm 5991
- Lịch vạn niên năm 5992
- Lịch vạn niên năm 5993
- Lịch vạn niên năm 5994
- Lịch vạn niên năm 5995
- Lịch vạn niên năm 5996
- Lịch vạn niên năm 5997
- Lịch vạn niên năm 5998
- Lịch vạn niên năm 5999
- Lịch vạn niên năm 6000
- Lịch vạn niên năm 6001
- Lịch vạn niên năm 6002
- Lịch vạn niên năm 6003
- Lịch vạn niên năm 6004
- Lịch vạn niên năm 6005
- Lịch vạn niên năm 6006
- Lịch vạn niên năm 6007
- Lịch vạn niên năm 6008
- Lịch vạn niên năm 6009
- Lịch vạn niên năm 6010
- Lịch vạn niên năm 6011
- Lịch vạn niên năm 6012
- Lịch vạn niên năm 6013
- Lịch vạn niên năm 6014
- Lịch vạn niên năm 6015
- Lịch vạn niên năm 6016
- Lịch vạn niên năm 6017
- Lịch vạn niên năm 6018
- Lịch vạn niên năm 6019
- Lịch vạn niên năm 6020
- Lịch vạn niên năm 6021
- Lịch vạn niên năm 6022
- Lịch vạn niên năm 6023
- Lịch vạn niên năm 6024
- Lịch vạn niên năm 6025
- Lịch vạn niên năm 6026
- Lịch vạn niên năm 6027
- Lịch vạn niên năm 6028
- Lịch vạn niên năm 6029
- Lịch vạn niên năm 6030
- Lịch vạn niên năm 6031
- Lịch vạn niên năm 6032
- Lịch vạn niên năm 6033
- Lịch vạn niên năm 6034
- Lịch vạn niên năm 6035
- Lịch vạn niên năm 6036
- Lịch vạn niên năm 6037
- Lịch vạn niên năm 6038
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.