Lịch vạn niên tháng 1 năm 5002 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 5002 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 5002. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 5002
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5002
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/5002
13/11/5001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/1/5002
14/11/5001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/5002
16/11/5001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/5002
19/11/5001
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/5002
21/11/5001
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/5002
22/11/5001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/5002
25/11/5001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
14/1/5002
26/11/5001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/1/5002
28/11/5001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/5002
3/12/5001
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/1/5002
5/12/5001
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/5002
6/12/5001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
27/1/5002
9/12/5001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/5002
10/12/5001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/1/5002
12/12/5001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5002
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/5002
15/11/5001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
5/1/5002
17/11/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
6/1/5002
18/11/5001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/5002
20/11/5001
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/5002
23/11/5001
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
12/1/5002
24/11/5001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/5002
27/11/5001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/5002
29/11/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
18/1/5002
30/11/5001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
19/1/5002
1/12/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/5002
2/12/5001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/5002
4/12/5001
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/5002
7/12/5001
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
26/1/5002
8/12/5001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/5002
11/12/5001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/5002
13/12/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5002
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5002
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 4997
-
Lịch vạn niên năm 4998
-
Lịch vạn niên năm 4999
-
Lịch vạn niên năm 5000
-
Lịch vạn niên năm 5001
-
Lịch vạn niên năm 5002
-
Lịch vạn niên năm 5003
-
Lịch vạn niên năm 5004
-
Lịch vạn niên năm 5005
-
Lịch vạn niên năm 5006
-
Lịch vạn niên năm 5007
-
Lịch vạn niên năm 5008
-
Lịch vạn niên năm 5009
-
Lịch vạn niên năm 5010
-
Lịch vạn niên năm 5011
-
Lịch vạn niên năm 5012
-
Lịch vạn niên năm 5013
-
Lịch vạn niên năm 5014
-
Lịch vạn niên năm 5015
-
Lịch vạn niên năm 5016
-
Lịch vạn niên năm 5017
-
Lịch vạn niên năm 5018
-
Lịch vạn niên năm 5019
-
Lịch vạn niên năm 5020
-
Lịch vạn niên năm 5021
-
Lịch vạn niên năm 5022
-
Lịch vạn niên năm 5023
-
Lịch vạn niên năm 5024
-
Lịch vạn niên năm 5025
-
Lịch vạn niên năm 5026
-
Lịch vạn niên năm 5027
-
Lịch vạn niên năm 5028
-
Lịch vạn niên năm 5029
-
Lịch vạn niên năm 5030
-
Lịch vạn niên năm 5031
-
Lịch vạn niên năm 5032
-
Lịch vạn niên năm 5033
-
Lịch vạn niên năm 5034
-
Lịch vạn niên năm 5035
-
Lịch vạn niên năm 5036
-
Lịch vạn niên năm 5037
-
Lịch vạn niên năm 5038
-
Lịch vạn niên năm 5039
-
Lịch vạn niên năm 5040
-
Lịch vạn niên năm 5041
-
Lịch vạn niên năm 5042
-
Lịch vạn niên năm 5043
-
Lịch vạn niên năm 5044
-
Lịch vạn niên năm 5045
-
Lịch vạn niên năm 5046
-
Lịch vạn niên năm 5047
-
Lịch vạn niên năm 5048
-
Lịch vạn niên năm 5049
-
Lịch vạn niên năm 5050
-
Lịch vạn niên năm 5051
-
Lịch vạn niên năm 5052
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/5002
13/11/5001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/1/5002
14/11/5001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/5002
16/11/5001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/5002
19/11/5001
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/5002
21/11/5001
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/5002
22/11/5001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/5002
25/11/5001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
14/1/5002
26/11/5001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/1/5002
28/11/5001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/5002
3/12/5001
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/1/5002
5/12/5001
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/5002
6/12/5001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
27/1/5002
9/12/5001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/5002
10/12/5001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/1/5002
12/12/5001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/5002
15/11/5001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
5/1/5002
17/11/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
6/1/5002
18/11/5001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/5002
20/11/5001
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/5002
23/11/5001
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
12/1/5002
24/11/5001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/5002
27/11/5001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/5002
29/11/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
18/1/5002
30/11/5001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
19/1/5002
1/12/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/5002
2/12/5001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/5002
4/12/5001
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/5002
7/12/5001
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
26/1/5002
8/12/5001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/5002
11/12/5001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/5002
13/12/5001
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5002
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5002
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 4997
- Lịch vạn niên năm 4998
- Lịch vạn niên năm 4999
- Lịch vạn niên năm 5000
- Lịch vạn niên năm 5001
- Lịch vạn niên năm 5002
- Lịch vạn niên năm 5003
- Lịch vạn niên năm 5004
- Lịch vạn niên năm 5005
- Lịch vạn niên năm 5006
- Lịch vạn niên năm 5007
- Lịch vạn niên năm 5008
- Lịch vạn niên năm 5009
- Lịch vạn niên năm 5010
- Lịch vạn niên năm 5011
- Lịch vạn niên năm 5012
- Lịch vạn niên năm 5013
- Lịch vạn niên năm 5014
- Lịch vạn niên năm 5015
- Lịch vạn niên năm 5016
- Lịch vạn niên năm 5017
- Lịch vạn niên năm 5018
- Lịch vạn niên năm 5019
- Lịch vạn niên năm 5020
- Lịch vạn niên năm 5021
- Lịch vạn niên năm 5022
- Lịch vạn niên năm 5023
- Lịch vạn niên năm 5024
- Lịch vạn niên năm 5025
- Lịch vạn niên năm 5026
- Lịch vạn niên năm 5027
- Lịch vạn niên năm 5028
- Lịch vạn niên năm 5029
- Lịch vạn niên năm 5030
- Lịch vạn niên năm 5031
- Lịch vạn niên năm 5032
- Lịch vạn niên năm 5033
- Lịch vạn niên năm 5034
- Lịch vạn niên năm 5035
- Lịch vạn niên năm 5036
- Lịch vạn niên năm 5037
- Lịch vạn niên năm 5038
- Lịch vạn niên năm 5039
- Lịch vạn niên năm 5040
- Lịch vạn niên năm 5041
- Lịch vạn niên năm 5042
- Lịch vạn niên năm 5043
- Lịch vạn niên năm 5044
- Lịch vạn niên năm 5045
- Lịch vạn niên năm 5046
- Lịch vạn niên năm 5047
- Lịch vạn niên năm 5048
- Lịch vạn niên năm 5049
- Lịch vạn niên năm 5050
- Lịch vạn niên năm 5051
- Lịch vạn niên năm 5052
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.