Lịch vạn niên tháng 1 năm 14294 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 14294 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 14294. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 14294
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 14294
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
3/1/14294
18/12/14293
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/14294
19/12/14293
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/14294
22/12/14293
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
8/1/14294
23/12/14293
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
11/1/14294
26/12/14293
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/1/14294
27/12/14293
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/1/14294
28/12/14293
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
14/1/14294
29/12/14293
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/1/14294
3/1/14294
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/1/14294
4/1/14294
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
19/1/14294
5/1/14294
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/14294
7/1/14294
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
25/1/14294
11/1/14294
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/1/14294
14/1/14294
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
29/1/14294
15/1/14294
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 14294
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/1/14294
16/12/14293
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
2/1/14294
17/12/14293
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/14294
20/12/14293
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
6/1/14294
21/12/14293
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
9/1/14294
24/12/14293
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
10/1/14294
25/12/14293
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
15/1/14294
1/1/14294
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/14294
2/1/14294
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/14294
6/1/14294
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/14294
8/1/14294
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/14294
9/1/14294
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
24/1/14294
10/1/14294
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
26/1/14294
12/1/14294
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
27/1/14294
13/1/14294
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
30/1/14294
16/1/14294
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
31/1/14294
17/1/14294
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 14294
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 14294
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 14289
-
Lịch vạn niên năm 14290
-
Lịch vạn niên năm 14291
-
Lịch vạn niên năm 14292
-
Lịch vạn niên năm 14293
-
Lịch vạn niên năm 14294
-
Lịch vạn niên năm 14295
-
Lịch vạn niên năm 14296
-
Lịch vạn niên năm 14297
-
Lịch vạn niên năm 14298
-
Lịch vạn niên năm 14299
-
Lịch vạn niên năm 14300
-
Lịch vạn niên năm 14301
-
Lịch vạn niên năm 14302
-
Lịch vạn niên năm 14303
-
Lịch vạn niên năm 14304
-
Lịch vạn niên năm 14305
-
Lịch vạn niên năm 14306
-
Lịch vạn niên năm 14307
-
Lịch vạn niên năm 14308
-
Lịch vạn niên năm 14309
-
Lịch vạn niên năm 14310
-
Lịch vạn niên năm 14311
-
Lịch vạn niên năm 14312
-
Lịch vạn niên năm 14313
-
Lịch vạn niên năm 14314
-
Lịch vạn niên năm 14315
-
Lịch vạn niên năm 14316
-
Lịch vạn niên năm 14317
-
Lịch vạn niên năm 14318
-
Lịch vạn niên năm 14319
-
Lịch vạn niên năm 14320
-
Lịch vạn niên năm 14321
-
Lịch vạn niên năm 14322
-
Lịch vạn niên năm 14323
-
Lịch vạn niên năm 14324
-
Lịch vạn niên năm 14325
-
Lịch vạn niên năm 14326
-
Lịch vạn niên năm 14327
-
Lịch vạn niên năm 14328
-
Lịch vạn niên năm 14329
-
Lịch vạn niên năm 14330
-
Lịch vạn niên năm 14331
-
Lịch vạn niên năm 14332
-
Lịch vạn niên năm 14333
-
Lịch vạn niên năm 14334
-
Lịch vạn niên năm 14335
-
Lịch vạn niên năm 14336
-
Lịch vạn niên năm 14337
-
Lịch vạn niên năm 14338
-
Lịch vạn niên năm 14339
-
Lịch vạn niên năm 14340
-
Lịch vạn niên năm 14341
-
Lịch vạn niên năm 14342
-
Lịch vạn niên năm 14343
-
Lịch vạn niên năm 14344
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
3/1/14294
18/12/14293
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/14294
19/12/14293
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/14294
22/12/14293
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
8/1/14294
23/12/14293
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
11/1/14294
26/12/14293
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/1/14294
27/12/14293
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/1/14294
28/12/14293
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
14/1/14294
29/12/14293
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/1/14294
3/1/14294
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/1/14294
4/1/14294
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
19/1/14294
5/1/14294
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/14294
7/1/14294
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
25/1/14294
11/1/14294
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/1/14294
14/1/14294
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
29/1/14294
15/1/14294
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/1/14294
16/12/14293
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
2/1/14294
17/12/14293
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/14294
20/12/14293
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
6/1/14294
21/12/14293
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
9/1/14294
24/12/14293
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
10/1/14294
25/12/14293
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
15/1/14294
1/1/14294
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/14294
2/1/14294
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/14294
6/1/14294
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/14294
8/1/14294
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/14294
9/1/14294
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
24/1/14294
10/1/14294
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
26/1/14294
12/1/14294
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
27/1/14294
13/1/14294
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
30/1/14294
16/1/14294
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
31/1/14294
17/1/14294
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 14294
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 14294
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 14289
- Lịch vạn niên năm 14290
- Lịch vạn niên năm 14291
- Lịch vạn niên năm 14292
- Lịch vạn niên năm 14293
- Lịch vạn niên năm 14294
- Lịch vạn niên năm 14295
- Lịch vạn niên năm 14296
- Lịch vạn niên năm 14297
- Lịch vạn niên năm 14298
- Lịch vạn niên năm 14299
- Lịch vạn niên năm 14300
- Lịch vạn niên năm 14301
- Lịch vạn niên năm 14302
- Lịch vạn niên năm 14303
- Lịch vạn niên năm 14304
- Lịch vạn niên năm 14305
- Lịch vạn niên năm 14306
- Lịch vạn niên năm 14307
- Lịch vạn niên năm 14308
- Lịch vạn niên năm 14309
- Lịch vạn niên năm 14310
- Lịch vạn niên năm 14311
- Lịch vạn niên năm 14312
- Lịch vạn niên năm 14313
- Lịch vạn niên năm 14314
- Lịch vạn niên năm 14315
- Lịch vạn niên năm 14316
- Lịch vạn niên năm 14317
- Lịch vạn niên năm 14318
- Lịch vạn niên năm 14319
- Lịch vạn niên năm 14320
- Lịch vạn niên năm 14321
- Lịch vạn niên năm 14322
- Lịch vạn niên năm 14323
- Lịch vạn niên năm 14324
- Lịch vạn niên năm 14325
- Lịch vạn niên năm 14326
- Lịch vạn niên năm 14327
- Lịch vạn niên năm 14328
- Lịch vạn niên năm 14329
- Lịch vạn niên năm 14330
- Lịch vạn niên năm 14331
- Lịch vạn niên năm 14332
- Lịch vạn niên năm 14333
- Lịch vạn niên năm 14334
- Lịch vạn niên năm 14335
- Lịch vạn niên năm 14336
- Lịch vạn niên năm 14337
- Lịch vạn niên năm 14338
- Lịch vạn niên năm 14339
- Lịch vạn niên năm 14340
- Lịch vạn niên năm 14341
- Lịch vạn niên năm 14342
- Lịch vạn niên năm 14343
- Lịch vạn niên năm 14344
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.