Lịch vạn niên tháng 1 năm 12395 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 12395 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 12395. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 12395
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 12395
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
3/1/12395
7/12/12394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/1/12395
8/12/12394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/12395
9/12/12394
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
6/1/12395
10/12/12394
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/1/12395
11/12/12394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/12395
12/12/12394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/12395
15/12/12394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/12395
16/12/12394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/12395
19/12/12394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/1/12395
20/12/12394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
19/1/12395
23/12/12394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/1/12395
24/12/12394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
21/1/12395
25/12/12394
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/1/12395
26/12/12394
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
23/1/12395
27/12/12394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/12395
28/12/12394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/12395
1/1/12395
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/12395
3/1/12395
Kim Quỹ Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 12395
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/12395
5/12/12394
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
2/1/12395
6/12/12394
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/12395
13/12/12394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/12395
14/12/12394
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
13/1/12395
17/12/12394
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/12395
18/12/12394
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
17/1/12395
21/12/12394
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
18/1/12395
22/12/12394
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/12395
29/12/12394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
26/1/12395
30/12/12394
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
28/1/12395
2/1/12395
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
30/1/12395
4/1/12395
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/12395
5/1/12395
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 12395
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 12395
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 12390
-
Lịch vạn niên năm 12391
-
Lịch vạn niên năm 12392
-
Lịch vạn niên năm 12393
-
Lịch vạn niên năm 12394
-
Lịch vạn niên năm 12395
-
Lịch vạn niên năm 12396
-
Lịch vạn niên năm 12397
-
Lịch vạn niên năm 12398
-
Lịch vạn niên năm 12399
-
Lịch vạn niên năm 12400
-
Lịch vạn niên năm 12401
-
Lịch vạn niên năm 12402
-
Lịch vạn niên năm 12403
-
Lịch vạn niên năm 12404
-
Lịch vạn niên năm 12405
-
Lịch vạn niên năm 12406
-
Lịch vạn niên năm 12407
-
Lịch vạn niên năm 12408
-
Lịch vạn niên năm 12409
-
Lịch vạn niên năm 12410
-
Lịch vạn niên năm 12411
-
Lịch vạn niên năm 12412
-
Lịch vạn niên năm 12413
-
Lịch vạn niên năm 12414
-
Lịch vạn niên năm 12415
-
Lịch vạn niên năm 12416
-
Lịch vạn niên năm 12417
-
Lịch vạn niên năm 12418
-
Lịch vạn niên năm 12419
-
Lịch vạn niên năm 12420
-
Lịch vạn niên năm 12421
-
Lịch vạn niên năm 12422
-
Lịch vạn niên năm 12423
-
Lịch vạn niên năm 12424
-
Lịch vạn niên năm 12425
-
Lịch vạn niên năm 12426
-
Lịch vạn niên năm 12427
-
Lịch vạn niên năm 12428
-
Lịch vạn niên năm 12429
-
Lịch vạn niên năm 12430
-
Lịch vạn niên năm 12431
-
Lịch vạn niên năm 12432
-
Lịch vạn niên năm 12433
-
Lịch vạn niên năm 12434
-
Lịch vạn niên năm 12435
-
Lịch vạn niên năm 12436
-
Lịch vạn niên năm 12437
-
Lịch vạn niên năm 12438
-
Lịch vạn niên năm 12439
-
Lịch vạn niên năm 12440
-
Lịch vạn niên năm 12441
-
Lịch vạn niên năm 12442
-
Lịch vạn niên năm 12443
-
Lịch vạn niên năm 12444
-
Lịch vạn niên năm 12445
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
3/1/12395
7/12/12394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/1/12395
8/12/12394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/12395
9/12/12394
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
6/1/12395
10/12/12394
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/1/12395
11/12/12394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/12395
12/12/12394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/12395
15/12/12394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/12395
16/12/12394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/12395
19/12/12394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/1/12395
20/12/12394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
19/1/12395
23/12/12394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/1/12395
24/12/12394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
21/1/12395
25/12/12394
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/1/12395
26/12/12394
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
23/1/12395
27/12/12394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/12395
28/12/12394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/12395
1/1/12395
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/12395
3/1/12395
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/12395
5/12/12394
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
2/1/12395
6/12/12394
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/12395
13/12/12394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/12395
14/12/12394
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
13/1/12395
17/12/12394
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/12395
18/12/12394
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
17/1/12395
21/12/12394
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
18/1/12395
22/12/12394
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/12395
29/12/12394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
26/1/12395
30/12/12394
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
28/1/12395
2/1/12395
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
30/1/12395
4/1/12395
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/12395
5/1/12395
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 12395
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 12395
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 12390
- Lịch vạn niên năm 12391
- Lịch vạn niên năm 12392
- Lịch vạn niên năm 12393
- Lịch vạn niên năm 12394
- Lịch vạn niên năm 12395
- Lịch vạn niên năm 12396
- Lịch vạn niên năm 12397
- Lịch vạn niên năm 12398
- Lịch vạn niên năm 12399
- Lịch vạn niên năm 12400
- Lịch vạn niên năm 12401
- Lịch vạn niên năm 12402
- Lịch vạn niên năm 12403
- Lịch vạn niên năm 12404
- Lịch vạn niên năm 12405
- Lịch vạn niên năm 12406
- Lịch vạn niên năm 12407
- Lịch vạn niên năm 12408
- Lịch vạn niên năm 12409
- Lịch vạn niên năm 12410
- Lịch vạn niên năm 12411
- Lịch vạn niên năm 12412
- Lịch vạn niên năm 12413
- Lịch vạn niên năm 12414
- Lịch vạn niên năm 12415
- Lịch vạn niên năm 12416
- Lịch vạn niên năm 12417
- Lịch vạn niên năm 12418
- Lịch vạn niên năm 12419
- Lịch vạn niên năm 12420
- Lịch vạn niên năm 12421
- Lịch vạn niên năm 12422
- Lịch vạn niên năm 12423
- Lịch vạn niên năm 12424
- Lịch vạn niên năm 12425
- Lịch vạn niên năm 12426
- Lịch vạn niên năm 12427
- Lịch vạn niên năm 12428
- Lịch vạn niên năm 12429
- Lịch vạn niên năm 12430
- Lịch vạn niên năm 12431
- Lịch vạn niên năm 12432
- Lịch vạn niên năm 12433
- Lịch vạn niên năm 12434
- Lịch vạn niên năm 12435
- Lịch vạn niên năm 12436
- Lịch vạn niên năm 12437
- Lịch vạn niên năm 12438
- Lịch vạn niên năm 12439
- Lịch vạn niên năm 12440
- Lịch vạn niên năm 12441
- Lịch vạn niên năm 12442
- Lịch vạn niên năm 12443
- Lịch vạn niên năm 12444
- Lịch vạn niên năm 12445
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.