Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9953 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9953 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9953 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9953

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/11 - Nhâm Tý
2

24/11 - Quý Sửu
3

25/11 - Giáp Dần
4

26/11 - Ất Mão
5

27/11 - Bính Thìn
6

28/11 - Đinh Tỵ
7

29/11 - Mậu Ngọ
8

1/12 - Kỷ Mùi
9

2/12 - Canh Thân
10

3/12 - Tân Dậu
11

4/12 - Nhâm Tuất
12

5/12 - Quý Hợi
13

6/12 - Giáp Tý
14

7/12 - Ất Sửu
15

8/12 - Bính Dần
16

9/12 - Đinh Mão
17

10/12 - Mậu Thìn
18

11/12 - Kỷ Tỵ
19

12/12 - Canh Ngọ
20

13/12 - Tân Mùi
21

14/12 - Nhâm Thân
22

15/12 - Quý Dậu
23

16/12 - Giáp Tuất
24

17/12 - Ất Hợi
25

18/12 - Bính Tý
26

19/12 - Đinh Sửu
27

20/12 - Mậu Dần
28

21/12 - Kỷ Mão
29

22/12 - Canh Thìn
30

23/12 - Tân Tỵ
31

24/12 - Nhâm Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/12 - Quý Mùi
2

26/12 - Giáp Thân
3

27/12 - Ất Dậu
4

28/12 - Bính Tuất
5

29/12 - Đinh Hợi
6

1/1 - Mậu Tý
7

2/1 - Kỷ Sửu
8

3/1 - Canh Dần
9

4/1 - Tân Mão
10

5/1 - Nhâm Thìn
11

6/1 - Quý Tỵ
12

7/1 - Giáp Ngọ
13

8/1 - Ất Mùi
14

9/1 - Bính Thân
15

10/1 - Đinh Dậu
16

11/1 - Mậu Tuất
17

12/1 - Kỷ Hợi
18

13/1 - Canh Tý
19

14/1 - Tân Sửu
20

15/1 - Nhâm Dần
21

16/1 - Quý Mão
22

17/1 - Giáp Thìn
23

18/1 - Ất Tỵ
24

19/1 - Bính Ngọ
25

20/1 - Đinh Mùi
26

21/1 - Mậu Thân
27

22/1 - Kỷ Dậu
28

23/1 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/1 - Tân Hợi
2

25/1 - Nhâm Tý
3

26/1 - Quý Sửu
4

27/1 - Giáp Dần
5

28/1 - Ất Mão
6

29/1 - Bính Thìn
7

30/1 - Đinh Tỵ
8

1/2 - Mậu Ngọ
9

2/2 - Kỷ Mùi
10

3/2 - Canh Thân
11

4/2 - Tân Dậu
12

5/2 - Nhâm Tuất
13

6/2 - Quý Hợi
14

7/2 - Giáp Tý
15

8/2 - Ất Sửu
16

9/2 - Bính Dần
17

10/2 - Đinh Mão
18

11/2 - Mậu Thìn
19

12/2 - Kỷ Tỵ
20

13/2 - Canh Ngọ
21

14/2 - Tân Mùi
22

15/2 - Nhâm Thân
23

16/2 - Quý Dậu
24

17/2 - Giáp Tuất
25

18/2 - Ất Hợi
26

19/2 - Bính Tý
27

20/2 - Đinh Sửu
28

21/2 - Mậu Dần
29

22/2 - Kỷ Mão
30

23/2 - Canh Thìn
31

24/2 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

25/2 - Nhâm Ngọ
2

26/2 - Quý Mùi
3

27/2 - Giáp Thân
4

28/2 - Ất Dậu
5

29/2 - Bính Tuất
6

1/3 - Đinh Hợi
7

2/3 - Mậu Tý
8

3/3 - Kỷ Sửu
9

4/3 - Canh Dần
10

5/3 - Tân Mão
11

6/3 - Nhâm Thìn
12

7/3 - Quý Tỵ
13

8/3 - Giáp Ngọ
14

9/3 - Ất Mùi
15

10/3 - Bính Thân
16

11/3 - Đinh Dậu
17

12/3 - Mậu Tuất
18

13/3 - Kỷ Hợi
19

14/3 - Canh Tý
20

15/3 - Tân Sửu
21

16/3 - Nhâm Dần
22

17/3 - Quý Mão
23

18/3 - Giáp Thìn
24

19/3 - Ất Tỵ
25

20/3 - Bính Ngọ
26

21/3 - Đinh Mùi
27

22/3 - Mậu Thân
28

23/3 - Kỷ Dậu
29

24/3 - Canh Tuất
30

25/3 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/3 - Nhâm Tý
2

27/3 - Quý Sửu
3

28/3 - Giáp Dần
4

29/3 - Ất Mão
5

1/4 - Bính Thìn
6

2/4 - Đinh Tỵ
7

3/4 - Mậu Ngọ
8

4/4 - Kỷ Mùi
9

5/4 - Canh Thân
10

6/4 - Tân Dậu
11

7/4 - Nhâm Tuất
12

8/4 - Quý Hợi
13

9/4 - Giáp Tý
14

10/4 - Ất Sửu
15

11/4 - Bính Dần
16

12/4 - Đinh Mão
17

13/4 - Mậu Thìn
18

14/4 - Kỷ Tỵ
19

15/4 - Canh Ngọ
20

16/4 - Tân Mùi
21

17/4 - Nhâm Thân
22

18/4 - Quý Dậu
23

19/4 - Giáp Tuất
24

20/4 - Ất Hợi
25

21/4 - Bính Tý
26

22/4 - Đinh Sửu
27

23/4 - Mậu Dần
28

24/4 - Kỷ Mão
29

25/4 - Canh Thìn
30

26/4 - Tân Tỵ
31

27/4 - Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/4 - Quý Mùi
2

29/4 - Giáp Thân
3

30/4 - Ất Dậu
4

1/5 - Bính Tuất
5

2/5 - Đinh Hợi
6

3/5 - Mậu Tý
7

4/5 - Kỷ Sửu
8

5/5 - Canh Dần
9

6/5 - Tân Mão
10

7/5 - Nhâm Thìn
11

8/5 - Quý Tỵ
12

9/5 - Giáp Ngọ
13

10/5 - Ất Mùi
14

11/5 - Bính Thân
15

12/5 - Đinh Dậu
16

13/5 - Mậu Tuất
17

14/5 - Kỷ Hợi
18

15/5 - Canh Tý
19

16/5 - Tân Sửu
20

17/5 - Nhâm Dần
21

18/5 - Quý Mão
22

19/5 - Giáp Thìn
23

20/5 - Ất Tỵ
24

21/5 - Bính Ngọ
25

22/5 - Đinh Mùi
26

23/5 - Mậu Thân
27

24/5 - Kỷ Dậu
28

25/5 - Canh Tuất
29

26/5 - Tân Hợi
30

27/5 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/5 - Quý Sửu
2

29/5 - Giáp Dần
3

30/5 - Ất Mão
4

1/6 - Bính Thìn
5

2/6 - Đinh Tỵ
6

3/6 - Mậu Ngọ
7

4/6 - Kỷ Mùi
8

5/6 - Canh Thân
9

6/6 - Tân Dậu
10

7/6 - Nhâm Tuất
11

8/6 - Quý Hợi
12

9/6 - Giáp Tý
13

10/6 - Ất Sửu
14

11/6 - Bính Dần
15

12/6 - Đinh Mão
16

13/6 - Mậu Thìn
17

14/6 - Kỷ Tỵ
18

15/6 - Canh Ngọ
19

16/6 - Tân Mùi
20

17/6 - Nhâm Thân
21

18/6 - Quý Dậu
22

19/6 - Giáp Tuất
23

20/6 - Ất Hợi
24

21/6 - Bính Tý
25

22/6 - Đinh Sửu
26

23/6 - Mậu Dần
27

24/6 - Kỷ Mão
28

25/6 - Canh Thìn
29

26/6 - Tân Tỵ
30

27/6 - Nhâm Ngọ
31

28/6 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/6 - Giáp Thân
2

1/7 - Ất Dậu
3

2/7 - Bính Tuất
4

3/7 - Đinh Hợi
5

4/7 - Mậu Tý
6

5/7 - Kỷ Sửu
7

6/7 - Canh Dần
8

7/7 - Tân Mão
9

8/7 - Nhâm Thìn
10

9/7 - Quý Tỵ
11

10/7 - Giáp Ngọ
12

11/7 - Ất Mùi
13

12/7 - Bính Thân
14

13/7 - Đinh Dậu
15

14/7 - Mậu Tuất
16

15/7 - Kỷ Hợi
17

16/7 - Canh Tý
18

17/7 - Tân Sửu
19

18/7 - Nhâm Dần
20

19/7 - Quý Mão
21

20/7 - Giáp Thìn
22

21/7 - Ất Tỵ
23

22/7 - Bính Ngọ
24

23/7 - Đinh Mùi
25

24/7 - Mậu Thân
26

25/7 - Kỷ Dậu
27

26/7 - Canh Tuất
28

27/7 - Tân Hợi
29

28/7 - Nhâm Tý
30

29/7 - Quý Sửu
31

30/7 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/8 - Ất Mão
2

2/8 - Bính Thìn
3

3/8 - Đinh Tỵ
4

4/8 - Mậu Ngọ
5

5/8 - Kỷ Mùi
6

6/8 - Canh Thân
7

7/8 - Tân Dậu
8

8/8 - Nhâm Tuất
9

9/8 - Quý Hợi
10

10/8 - Giáp Tý
11

11/8 - Ất Sửu
12

12/8 - Bính Dần
13

13/8 - Đinh Mão
14

14/8 - Mậu Thìn
15

15/8 - Kỷ Tỵ
16

16/8 - Canh Ngọ
17

17/8 - Tân Mùi
18

18/8 - Nhâm Thân
19

19/8 - Quý Dậu
20

20/8 - Giáp Tuất
21

21/8 - Ất Hợi
22

22/8 - Bính Tý
23

23/8 - Đinh Sửu
24

24/8 - Mậu Dần
25

25/8 - Kỷ Mão
26

26/8 - Canh Thìn
27

27/8 - Tân Tỵ
28

28/8 - Nhâm Ngọ
29

29/8 - Quý Mùi
30

30/8 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/9 - Ất Dậu
2

2/9 - Bính Tuất
3

3/9 - Đinh Hợi
4

4/9 - Mậu Tý
5

5/9 - Kỷ Sửu
6

6/9 - Canh Dần
7

7/9 - Tân Mão
8

8/9 - Nhâm Thìn
9

9/9 - Quý Tỵ
10

10/9 - Giáp Ngọ
11

11/9 - Ất Mùi
12

12/9 - Bính Thân
13

13/9 - Đinh Dậu
14

14/9 - Mậu Tuất
15

15/9 - Kỷ Hợi
16

16/9 - Canh Tý
17

17/9 - Tân Sửu
18

18/9 - Nhâm Dần
19

19/9 - Quý Mão
20

20/9 - Giáp Thìn
21

21/9 - Ất Tỵ
22

22/9 - Bính Ngọ
23

23/9 - Đinh Mùi
24

24/9 - Mậu Thân
25

25/9 - Kỷ Dậu
26

26/9 - Canh Tuất
27

27/9 - Tân Hợi
28

28/9 - Nhâm Tý
29

29/9 - Quý Sửu
30

1/10 - Giáp Dần
31

2/10 - Ất Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/10 - Bính Thìn
2

4/10 - Đinh Tỵ
3

5/10 - Mậu Ngọ
4

6/10 - Kỷ Mùi
5

7/10 - Canh Thân
6

8/10 - Tân Dậu
7

9/10 - Nhâm Tuất
8

10/10 - Quý Hợi
9

11/10 - Giáp Tý
10

12/10 - Ất Sửu
11

13/10 - Bính Dần
12

14/10 - Đinh Mão
13

15/10 - Mậu Thìn
14

16/10 - Kỷ Tỵ
15

17/10 - Canh Ngọ
16

18/10 - Tân Mùi
17

19/10 - Nhâm Thân
18

20/10 - Quý Dậu
19

21/10 - Giáp Tuất
20

22/10 - Ất Hợi
21

23/10 - Bính Tý
22

24/10 - Đinh Sửu
23

25/10 - Mậu Dần
24

26/10 - Kỷ Mão
25

27/10 - Canh Thìn
26

28/10 - Tân Tỵ
27

29/10 - Nhâm Ngọ
28

30/10 - Quý Mùi
29

1/11 - Giáp Thân
30

2/11 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9953

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/11 - Bính Tuất
2

4/11 - Đinh Hợi
3

5/11 - Mậu Tý
4

6/11 - Kỷ Sửu
5

7/11 - Canh Dần
6

8/11 - Tân Mão
7

9/11 - Nhâm Thìn
8

10/11 - Quý Tỵ
9

11/11 - Giáp Ngọ
10

12/11 - Ất Mùi
11

13/11 - Bính Thân
12

14/11 - Đinh Dậu
13

15/11 - Mậu Tuất
14

16/11 - Kỷ Hợi
15

17/11 - Canh Tý
16

18/11 - Tân Sửu
17

19/11 - Nhâm Dần
18

20/11 - Quý Mão
19

21/11 - Giáp Thìn
20

22/11 - Ất Tỵ
21

23/11 - Bính Ngọ
22

24/11 - Đinh Mùi
23

25/11 - Mậu Thân
24

26/11 - Kỷ Dậu
25

27/11 - Canh Tuất
26

28/11 - Tân Hợi
27

29/11 - Nhâm Tý
28

1/12 - Quý Sửu
29

2/12 - Giáp Dần
30

3/12 - Ất Mão
31

4/12 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự