Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9746 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9746 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9746 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9746

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/11 - Đinh Mùi
2

19/11 - Mậu Thân
3

20/11 - Kỷ Dậu
4

21/11 - Canh Tuất
5

22/11 - Tân Hợi
6

23/11 - Nhâm Tý
7

24/11 - Quý Sửu
8

25/11 - Giáp Dần
9

26/11 - Ất Mão
10

27/11 - Bính Thìn
11

28/11 - Đinh Tỵ
12

29/11 - Mậu Ngọ
13

30/11 - Kỷ Mùi
14

1/12 - Canh Thân
15

2/12 - Tân Dậu
16

3/12 - Nhâm Tuất
17

4/12 - Quý Hợi
18

5/12 - Giáp Tý
19

6/12 - Ất Sửu
20

7/12 - Bính Dần
21

8/12 - Đinh Mão
22

9/12 - Mậu Thìn
23

10/12 - Kỷ Tỵ
24

11/12 - Canh Ngọ
25

12/12 - Tân Mùi
26

13/12 - Nhâm Thân
27

14/12 - Quý Dậu
28

15/12 - Giáp Tuất
29

16/12 - Ất Hợi
30

17/12 - Bính Tý
31

18/12 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

19/12 - Mậu Dần
2

20/12 - Kỷ Mão
3

21/12 - Canh Thìn
4

22/12 - Tân Tỵ
5

23/12 - Nhâm Ngọ
6

24/12 - Quý Mùi
7

25/12 - Giáp Thân
8

26/12 - Ất Dậu
9

27/12 - Bính Tuất
10

28/12 - Đinh Hợi
11

29/12 - Mậu Tý
12

30/12 - Kỷ Sửu
13

1/1 - Canh Dần
14

2/1 - Tân Mão
15

3/1 - Nhâm Thìn
16

4/1 - Quý Tỵ
17

5/1 - Giáp Ngọ
18

6/1 - Ất Mùi
19

7/1 - Bính Thân
20

8/1 - Đinh Dậu
21

9/1 - Mậu Tuất
22

10/1 - Kỷ Hợi
23

11/1 - Canh Tý
24

12/1 - Tân Sửu
25

13/1 - Nhâm Dần
26

14/1 - Quý Mão
27

15/1 - Giáp Thìn
28

16/1 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/1 - Bính Ngọ
2

18/1 - Đinh Mùi
3

19/1 - Mậu Thân
4

20/1 - Kỷ Dậu
5

21/1 - Canh Tuất
6

22/1 - Tân Hợi
7

23/1 - Nhâm Tý
8

24/1 - Quý Sửu
9

25/1 - Giáp Dần
10

26/1 - Ất Mão
11

27/1 - Bính Thìn
12

28/1 - Đinh Tỵ
13

29/1 - Mậu Ngọ
14

1/2 - Kỷ Mùi
15

2/2 - Canh Thân
16

3/2 - Tân Dậu
17

4/2 - Nhâm Tuất
18

5/2 - Quý Hợi
19

6/2 - Giáp Tý
20

7/2 - Ất Sửu
21

8/2 - Bính Dần
22

9/2 - Đinh Mão
23

10/2 - Mậu Thìn
24

11/2 - Kỷ Tỵ
25

12/2 - Canh Ngọ
26

13/2 - Tân Mùi
27

14/2 - Nhâm Thân
28

15/2 - Quý Dậu
29

16/2 - Giáp Tuất
30

17/2 - Ất Hợi
31

18/2 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/2 - Đinh Sửu
2

20/2 - Mậu Dần
3

21/2 - Kỷ Mão
4

22/2 - Canh Thìn
5

23/2 - Tân Tỵ
6

24/2 - Nhâm Ngọ
7

25/2 - Quý Mùi
8

26/2 - Giáp Thân
9

27/2 - Ất Dậu
10

28/2 - Bính Tuất
11

29/2 - Đinh Hợi
12

30/2 - Mậu Tý
13

1/3 - Kỷ Sửu
14

2/3 - Canh Dần
15

3/3 - Tân Mão
16

4/3 - Nhâm Thìn
17

5/3 - Quý Tỵ
18

6/3 - Giáp Ngọ
19

7/3 - Ất Mùi
20

8/3 - Bính Thân
21

9/3 - Đinh Dậu
22

10/3 - Mậu Tuất
23

11/3 - Kỷ Hợi
24

12/3 - Canh Tý
25

13/3 - Tân Sửu
26

14/3 - Nhâm Dần
27

15/3 - Quý Mão
28

16/3 - Giáp Thìn
29

17/3 - Ất Tỵ
30

18/3 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/3 - Đinh Mùi
2

20/3 - Mậu Thân
3

21/3 - Kỷ Dậu
4

22/3 - Canh Tuất
5

23/3 - Tân Hợi
6

24/3 - Nhâm Tý
7

25/3 - Quý Sửu
8

26/3 - Giáp Dần
9

27/3 - Ất Mão
10

28/3 - Bính Thìn
11

29/3 - Đinh Tỵ
12

30/3 - Mậu Ngọ
13

1/4 - Kỷ Mùi
14

2/4 - Canh Thân
15

3/4 - Tân Dậu
16

4/4 - Nhâm Tuất
17

5/4 - Quý Hợi
18

6/4 - Giáp Tý
19

7/4 - Ất Sửu
20

8/4 - Bính Dần
21

9/4 - Đinh Mão
22

10/4 - Mậu Thìn
23

11/4 - Kỷ Tỵ
24

12/4 - Canh Ngọ
25

13/4 - Tân Mùi
26

14/4 - Nhâm Thân
27

15/4 - Quý Dậu
28

16/4 - Giáp Tuất
29

17/4 - Ất Hợi
30

18/4 - Bính Tý
31

19/4 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/4 - Mậu Dần
2

21/4 - Kỷ Mão
3

22/4 - Canh Thìn
4

23/4 - Tân Tỵ
5

24/4 - Nhâm Ngọ
6

25/4 - Quý Mùi
7

26/4 - Giáp Thân
8

27/4 - Ất Dậu
9

28/4 - Bính Tuất
10

29/4 - Đinh Hợi
11

30/4 - Mậu Tý
12

1/5 - Kỷ Sửu
13

2/5 - Canh Dần
14

3/5 - Tân Mão
15

4/5 - Nhâm Thìn
16

5/5 - Quý Tỵ
17

6/5 - Giáp Ngọ
18

7/5 - Ất Mùi
19

8/5 - Bính Thân
20

9/5 - Đinh Dậu
21

10/5 - Mậu Tuất
22

11/5 - Kỷ Hợi
23

12/5 - Canh Tý
24

13/5 - Tân Sửu
25

14/5 - Nhâm Dần
26

15/5 - Quý Mão
27

16/5 - Giáp Thìn
28

17/5 - Ất Tỵ
29

18/5 - Bính Ngọ
30

19/5 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/5 - Mậu Thân
2

21/5 - Kỷ Dậu
3

22/5 - Canh Tuất
4

23/5 - Tân Hợi
5

24/5 - Nhâm Tý
6

25/5 - Quý Sửu
7

26/5 - Giáp Dần
8

27/5 - Ất Mão
9

28/5 - Bính Thìn
10

29/5 - Đinh Tỵ
11

1/6 - Mậu Ngọ
12

2/6 - Kỷ Mùi
13

3/6 - Canh Thân
14

4/6 - Tân Dậu
15

5/6 - Nhâm Tuất
16

6/6 - Quý Hợi
17

7/6 - Giáp Tý
18

8/6 - Ất Sửu
19

9/6 - Bính Dần
20

10/6 - Đinh Mão
21

11/6 - Mậu Thìn
22

12/6 - Kỷ Tỵ
23

13/6 - Canh Ngọ
24

14/6 - Tân Mùi
25

15/6 - Nhâm Thân
26

16/6 - Quý Dậu
27

17/6 - Giáp Tuất
28

18/6 - Ất Hợi
29

19/6 - Bính Tý
30

20/6 - Đinh Sửu
31

21/6 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/6 - Kỷ Mão
2

23/6 - Canh Thìn
3

24/6 - Tân Tỵ
4

25/6 - Nhâm Ngọ
5

26/6 - Quý Mùi
6

27/6 - Giáp Thân
7

28/6 - Ất Dậu
8

29/6 - Bính Tuất
9

30/6 - Đinh Hợi
10

1/7 - Mậu Tý
11

2/7 - Kỷ Sửu
12

3/7 - Canh Dần
13

4/7 - Tân Mão
14

5/7 - Nhâm Thìn
15

6/7 - Quý Tỵ
16

7/7 - Giáp Ngọ
17

8/7 - Ất Mùi
18

9/7 - Bính Thân
19

10/7 - Đinh Dậu
20

11/7 - Mậu Tuất
21

12/7 - Kỷ Hợi
22

13/7 - Canh Tý
23

14/7 - Tân Sửu
24

15/7 - Nhâm Dần
25

16/7 - Quý Mão
26

17/7 - Giáp Thìn
27

18/7 - Ất Tỵ
28

19/7 - Bính Ngọ
29

20/7 - Đinh Mùi
30

21/7 - Mậu Thân
31

22/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/7 - Canh Tuất
2

24/7 - Tân Hợi
3

25/7 - Nhâm Tý
4

26/7 - Quý Sửu
5

27/7 - Giáp Dần
6

28/7 - Ất Mão
7

29/7 - Bính Thìn
8

1/8 - Đinh Tỵ
9

2/8 - Mậu Ngọ
10

3/8 - Kỷ Mùi
11

4/8 - Canh Thân
12

5/8 - Tân Dậu
13

6/8 - Nhâm Tuất
14

7/8 - Quý Hợi
15

8/8 - Giáp Tý
16

9/8 - Ất Sửu
17

10/8 - Bính Dần
18

11/8 - Đinh Mão
19

12/8 - Mậu Thìn
20

13/8 - Kỷ Tỵ
21

14/8 - Canh Ngọ
22

15/8 - Tân Mùi
23

16/8 - Nhâm Thân
24

17/8 - Quý Dậu
25

18/8 - Giáp Tuất
26

19/8 - Ất Hợi
27

20/8 - Bính Tý
28

21/8 - Đinh Sửu
29

22/8 - Mậu Dần
30

23/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/8 - Canh Thìn
2

25/8 - Tân Tỵ
3

26/8 - Nhâm Ngọ
4

27/8 - Quý Mùi
5

28/8 - Giáp Thân
6

29/8 - Ất Dậu
7

1/9 - Bính Tuất
8

2/9 - Đinh Hợi
9

3/9 - Mậu Tý
10

4/9 - Kỷ Sửu
11

5/9 - Canh Dần
12

6/9 - Tân Mão
13

7/9 - Nhâm Thìn
14

8/9 - Quý Tỵ
15

9/9 - Giáp Ngọ
16

10/9 - Ất Mùi
17

11/9 - Bính Thân
18

12/9 - Đinh Dậu
19

13/9 - Mậu Tuất
20

14/9 - Kỷ Hợi
21

15/9 - Canh Tý
22

16/9 - Tân Sửu
23

17/9 - Nhâm Dần
24

18/9 - Quý Mão
25

19/9 - Giáp Thìn
26

20/9 - Ất Tỵ
27

21/9 - Bính Ngọ
28

22/9 - Đinh Mùi
29

23/9 - Mậu Thân
30

24/9 - Kỷ Dậu
31

25/9 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/9 - Tân Hợi
2

27/9 - Nhâm Tý
3

28/9 - Quý Sửu
4

29/9 - Giáp Dần
5

30/9 - Ất Mão
6

1/10 - Bính Thìn
7

2/10 - Đinh Tỵ
8

3/10 - Mậu Ngọ
9

4/10 - Kỷ Mùi
10

5/10 - Canh Thân
11

6/10 - Tân Dậu
12

7/10 - Nhâm Tuất
13

8/10 - Quý Hợi
14

9/10 - Giáp Tý
15

10/10 - Ất Sửu
16

11/10 - Bính Dần
17

12/10 - Đinh Mão
18

13/10 - Mậu Thìn
19

14/10 - Kỷ Tỵ
20

15/10 - Canh Ngọ
21

16/10 - Tân Mùi
22

17/10 - Nhâm Thân
23

18/10 - Quý Dậu
24

19/10 - Giáp Tuất
25

20/10 - Ất Hợi
26

21/10 - Bính Tý
27

22/10 - Đinh Sửu
28

23/10 - Mậu Dần
29

24/10 - Kỷ Mão
30

25/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9746

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/10 - Tân Tỵ
2

27/10 - Nhâm Ngọ
3

28/10 - Quý Mùi
4

29/10 - Giáp Thân
5

1/11 - Ất Dậu
6

2/11 - Bính Tuất
7

3/11 - Đinh Hợi
8

4/11 - Mậu Tý
9

5/11 - Kỷ Sửu
10

6/11 - Canh Dần
11

7/11 - Tân Mão
12

8/11 - Nhâm Thìn
13

9/11 - Quý Tỵ
14

10/11 - Giáp Ngọ
15

11/11 - Ất Mùi
16

12/11 - Bính Thân
17

13/11 - Đinh Dậu
18

14/11 - Mậu Tuất
19

15/11 - Kỷ Hợi
20

16/11 - Canh Tý
21

17/11 - Tân Sửu
22

18/11 - Nhâm Dần
23

19/11 - Quý Mão
24

20/11 - Giáp Thìn
25

21/11 - Ất Tỵ
26

22/11 - Bính Ngọ
27

23/11 - Đinh Mùi
28

24/11 - Mậu Thân
29

25/11 - Kỷ Dậu
30

26/11 - Canh Tuất
31

27/11 - Tân Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự